Cách làm dạng bài quảng cáo (Advertisements) trong TOEIC Reading Part 6

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các bước xử lý dạng quảng cáo (Advertisements) trong TOEIC Reading Part 6 kèm bài tập vận dụng có đáp án.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
02/11/2023
cach lam dang bai quang cao advertisements trong toeic reading part 6

Trong bài thi TOEIC Reading Part 6 thường tập trung vào việc đọc hiểu các văn bản thường gặp trong cuộc sống hàng ngày và trong môi trường doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các bước xử lý dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC reading part 6 kèm phân tích ví dụ minh họa giúp thí sinh nắm vững các bước xử lý đề.

Key takeaways

1. Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6: tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến 4 đoạn văn. Các dạng văn bản thường gặp trong Part 6 bao gồm: Thư từ (Letters), Thông báo (Notices), Bài báo (Articles), Quảng cáo (Advertisements), Hướng dẫn (Instructions), Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum).

2. Các dạng văn bản quảng cáo (Advertisement) trong TOEIC reading part 6: Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ (Product or Service Advertisements), Quảng cáo sự kiện (Event Advertisements), Khuyến mãi và giảm giá (Promotions and Discounts).

3. Các bước xử lý câu hỏi dạng quảng cáo (Advertisement) trong TOEIC reading part 6:

  • Bước 1: Đọc tiêu đề và xác định dạng văn bản

  • Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài

  • Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng.

Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6

Phần 6 của bài thi TOEIC Reading được gọi là "Text Completion" hoặc "Hoàn thành văn bản" với tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh nội dung của 4 văn bản khác nhau. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn ra từ/cụm từ hoặc câu thích hợp để điền vào chỗ trống trong các văn bản của đề bài.

Các dạng văn bản thường gặp trong Part 6 bao gồm: Thư từ (Letters), Thông báo (Notices), Bài báo (Articles), Quảng cáo (Advertisements), Hướng dẫn (Instructions), Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum).

Hiện tại, ZIM Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của ZIM, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!

Tham khảo thêm: Tổng quan về phần thi TOEIC Reading Part 6 và một số điều cần chú ý

image-alt

Các dạng văn bản Quảng cáo (Advertisements) trong TOEIC Reading Part 6

Dạng văn bản quảng cáo thường xuất hiện trong TOEIC Reading Part 6 với nội dung xoay quanh một số lĩnh vực như sau:

Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ (Product or Service Advertisements)

Đây là các thông điệp quảng cáo về sản phẩm cụ thể hoặc dịch vụ mà một công ty hoặc tổ chức đang cung cấp. Dạng văn bản quảng cáo này thường nhấn mạnh các tính năng và lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

Quảng cáo sự kiện (Event Advertisements)

Bài thi có thể yêu cầu thí sinh đọc thông tin quảng cáo về các sự kiện cụ thể như hội chợ, triển lãm, buổi diễn, cuộc thi, hội thảo, hoặc bất kỳ sự kiện nào có tính chất công cộng hoặc thương mại.

Khuyến mãi và giảm giá (Promotions and Discounts)

Các văn bản quảng cáo này thông báo về các ưu đãi, giảm giá hoặc chương trình khuyến mãi đặc biệt mà khách hàng có thể tận dụng.

Từ vựng thường gặp cho dạng văn bản quảng cáo trong Part 6 TOEIC

  • Advertisement (n) /ˌæd.vərˈtaɪz.mənt/: quảng cáo

Ex: The television advertisement for the new car was very eye-catching. (Quảng cáo truyền hình về chiếc ô tô mới thì rất bắt mắt.)

  • Promotion (n) /prəˈmoʊ.ʃən/: khuyến mãi

Ex: They're offering a special promotion this month - buy one, get one free! (Họ đang đưa ra khuyến mãi đặc biệt trong tháng này - mua một tặng một!)

  • Discount (n) /ˈdɪsˌkaʊnt/: sự giảm giá

Ex: Customers can get a 20% discount on selected items during the sale. (Khách hàng có thể được giảm giá 20% cho các mặt hàng đã chọn trong đợt giảm giá này.)

  • Sale (n) /seɪl/: sự bán hạ giá

Ex: The end-of-season sale starts tomorrow, so don't miss out on the great deals! (Chương trình giảm giá cuối mùa sẽ bắt đầu vào ngày mai, vì vậy đừng bỏ lỡ những ưu đãi hấp dẫn!)

  • Offer (n) /ˈɔː.fɚ/: ưu đãi

Ex: The restaurant has a special offer for lunch - a three-course meal for $15. (Nhà hàng có ưu đãi đặc biệt cho bữa trưa - bữa ăn ba món với giá 15 USD.)

  • Limited-time (a) /ˈlɪm.ɪ.tɪd taɪm/: có thời hạn

Ex: Hurry, this is a limited-time offer that expires at midnight. (Hãy nhanh lên, đây là ưu đãi có thời hạn và sẽ hết hạn vào nửa đêm.)

  • Exclusive (a) /ɪkˈskluː.sɪv/: độc quyền

Ex: As an exclusive member, you'll have access to private sales and events. (Dưới vai trò là một thành viên độc quyền, bạn sẽ có quyền truy cập vào các chương trình khuyến mãi và sự kiện riêng tư.)

  • Purchase (n) /ˈpɝː.tʃəs/: sự mua hàng

Ex: With every purchase, you earn loyalty points that can be redeemed later. (Với mỗi lần mua hàng, bạn sẽ kiếm được điểm khách hàng thân thiết để có thể sử dụng sau này.)

  • Guarantee (v) /ˌɡer.ənˈtiː/: sự bảo đảm, cam kết

Ex: Our products come with a satisfaction guarantee - if you're not happy, we'll refund your money. (Sản phẩm của chúng tôi đảm bảo sự hài lòng - nếu bạn không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho bạn.)

  • Quality (n) /ˈkwɑː.lə.t̬i/: chất lượng

Ex: Our commitment to quality ensures that you get the best products. (Cam kết của chúng tôi về chất lượng đảm bảo rằng bạn có được những sản phẩm tốt nhất.)

  • Selection (n) /sɪˈlek.ʃən/:sự lựa chọn

Ex: We have a wide selection of clothing for all ages and styles. (Chúng tôi có nhiều lựa chọn quần áo cho mọi lứa tuổi và phong cách.)

  • Variety (n) /vəˈraɪ.ə.t̬i/: nhiều, đa dạng

Ex: Our menu offers a variety of dishes from different cuisines. (Thực đơn của chúng tôi cung cấp nhiều món ăn từ các nền ẩm thực khác nhau.)

  • Specialize (v)/ˈspeʃ.əl.aɪz/: chuyên về

Ex: We specialize in custom-made furniture to suit your unique taste. (Chúng tôi chuyên sản xuất đồ nội thất theo yêu cầu riêng để phù hợp với sở thích độc đáo của bạn.)

  • Customer (n) /ˈkʌs.tə.mɚ/: khách hàng

Ex: Our customer service team is available 24/7 to assist you. (Nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.)

  • Free (a) /friː/: miễn phí

Ex: Enjoy free shipping on all online orders over $50. (Tận hưởng giao hàng miễn phí cho tất cả các đơn đặt hàng trực tuyến trên $50.)

  • Popular (a) /ˈpɑː.pjə.lɚ/: nổi tiếng, phổ biến

Ex: This restaurant is known for its popular seafood dishes. (Nhà hàng này được biết đến với các món hải sản nổi tiếng.)

  • New (a) /nuː/: mới

Ex: Check out our new arrivals in the fashion section. (Xem những sản phẩm mới của chúng tôi trong mục thời trang.)

  • Experience (n,v)/ɪkˈspɪr.i.əns/: trải nghiệm

Ex: Join us for an unforgettable dining experience at our restaurant. (Hãy tham gia cùng chúng tôi để có trải nghiệm ăn uống khó quên tại nhà hàng của chúng tôi.)

  • Innovation (n) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: sự đổi mới

Ex: Our company is driven by innovation and cutting-edge technology. (Công ty chúng tôi được thúc đẩy bởi sự đổi mới và công nghệ tiên tiến.)

  • Affordable (a) /əˈfɔːr.də.bəl/: phải chăng

Ex: We offer high-quality products at affordable prices. (Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng.)

  • Luxury (a) /ˈlʌk.ʃə.ri/: xa hoa, xa xỉ

Ex: Treat yourself to a luxury spa weekend at our resort. (Hãy tự thưởng cho mình một buổi spa cuối tuần sang trọng tại khu nghỉ dưỡng của chúng tôi.)

  • Unbeatable (a) /ˌʌnˈbiː.tə.bl̩/: không thể đánh bại được, cạnh tranh nhất

Ex: Our prices are unbeatable - you won't find a better deal anywhere else. (Giá của chúng tôi là cạnh tranh nhất - bạn sẽ không tìm được ưu đãi nào tốt hơn ở bất kỳ nơi nào khác.)

  • Membership (n) /ˈmem.bɚ.ʃɪp/: tư cách thành viên

Ex: Join our membership program for exclusive discounts and benefits. (Tham gia chương trình thành viên của chúng tôi để nhận được giảm giá và lợi ích độc quyền.)

  • Feedback (n)/ˈfiːd.bæk/: phản hồi

Ex: We value your feedback to help us improve our services. (Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn để giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình.)

  • Brand (n) /brænd/ :thương hiệu

Ex: This brand is known for its quality and reliability. (Thương hiệu này được biết đến với chất lượng và độ đáng tin cậy của nó.)

  • Exclusive deal /ɪkˈskluː.sɪv dil/: ưu đãi độc quyền

Ex: Don't miss out on this exclusive deal available only to our members. (Đừng bỏ lỡ ưu đãi độc quyền này chỉ dành cho thành viên của chúng tôi.)

  • Refund /ˈriː.fʌnd/: hoàn tiền

Ex: If you're not satisfied, we offer a 30-day refund policy. (Nếu bạn không hài lòng, chúng tôi cung cấp chính sách hoàn tiền trong 30 ngày.)

image-alt

Cấu trúc phổ biến của các dạng văn bản quảng cáo trong Part 6 TOEIC

Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ (Product or Service Advertisements)

  • Tiêu đề (Header): Tiêu đề giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo.

  • Thông tin cơ bản (Basic Information): Một phần ngắn với thông tin cơ bản về sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo.

  • Ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt (Special Offer or Promotion): tùy trường hợp, nếu có, thông tin về các ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt.

  • Thông tin liên hệ (Contact Information): Cung cấp thông tin liên hệ ngắn gọn để người đọc có thể liên hệ hoặc tìm hiểu thêm.

  • Lời kêu gọi hành động (Call to Action): Một lời kêu gọi hành động (CTA) ngắn gọn khuyến khích người đọc thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

Tempting Tastes Restaurant - Your Culinary Adventure Awaits!

Discover the finest dining (131)____ in town at Tempting Tastes Restaurant. Our exquisite menu offers a diverse range of international cuisines expertly prepared by our award-winning chefs. Whether you're celebrating a special occasion or just looking for a (132)____ meal, we have something for everyone.

Join us for dinner (133)____ 6 PM and 8 PM and enjoy a (134)____ glass of fine wine with your meal.

Don't miss out on this exceptional dining experience! Make a reservation now and savor the flavors of Tempting Tastes Restaurant.

Quảng cáo sự kiện (Event Advertisements)

  • Tiêu đề (Header): Tiêu đề cho sự kiện, gồm thông tin chính về sự kiện (the event's name, date, and location).

  • Nội dung (Content): Mô tả chi tiết về sự kiện (purpose, content, and program) và đưa ra lý do tại sao người đọc nên tham gia sự kiện.

  • Đăng ký hoặc mua vé (Registration or Ticket Information): Cung cấp thông tin về cách đăng ký hoặc mua vé tham dự sự kiện.

  • Ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt (Special Offer or Promotion): tùy trường hợp, nếu có, thông tin về các ưu đãi đặc biệt cho người đăng ký sớm hoặc các gói ưu đãi cho nhóm.

  • Thông tin liên hệ (Contact Information): Cung cấp thông tin liên hệ để người đọc có thể tìm hiểu thêm hoặc đăng ký tham gia.

  • Lời kêu gọi hành động (Call to Action): Kết luận bằng lời kêu gọi hành động (CTA) khuyến khích người đọc đăng ký tham gia hoặc biết thêm chi tiết.

Ví dụ:

Grand Opening of FitLife Gym - Get Ready for a Healthier You!

Join us for the grand opening of FitLife Gym, your ultimate fitness destination. We're excited to introduce you to our state-of-the-art facility, (131)____ trainers, and a wide range of fitness programs to help you achieve your health and wellness goals.

  • Sign up for a yearly membership on the opening day and receive a 20% (132)____.

  • Attend our opening event and get a free personal training session with our certified trainers.

Phone: Call us at +123-456-7890 for inquiries and membership details.

Website: Visit www.fitlifegym .com for more information.

Don't (133)____ this opportunity to kickstart your fitness journey at FitLife Gym. Join us on May 15th for a day filled (134)____ fitness, fun, and fantastic offers.

Khuyến mãi và giảm giá (Promotions and Discounts)

  • Tiêu đề (Header): Tiêu đề về sự kiện khuyến mãi và giảm giá.

  • Nội dung (Content):Thông tin về thời gian, địa điểm, và các hoạt động giảm giá, ưu đãi đặc biệt được giới thiệu.

  • Ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt (Special Offer or Promotion): Nêu rõ các ưu đãi, giảm giá, hoặc khuyến mãi đặc biệt mà người tham gia có thể nhận được.

  • Thông tin liên hệ (Contact Information): Cung cấp thông tin liên hệ để người đọc có thể liên hệ hoặc biết thêm chi tiết.

  • Lời kêu gọi hành động (Call to Action): Một lời kêu gọi hành động (CTA) ngắn gọn khuyến khích người đọc đến mua hàng nhân dịp khuyến mãi/giảm giá.

Ví dụ:

Black Friday Madness - Unbeatable Deals Await You!

Get ready (131)____ the shopping event of the year! Join us at Fashion Haven on Black Friday, the ultimate day of discounts and deals. We're excited to (132)____ you the latest fashion trends at prices you won't believe.

Special Offer or Promotion:

  • Black Friday Deals: Enjoy up to 50% off on selected items throughout the store.

  • Free Gift with Purchase: Spend $100 or more and receive a free designer tote bag.

  • Fashion Show: Be part of our (133)____ fashion show at 2 PM, showcasing the hottest looks of the season.

Location: Fashion Haven, 456 Style Street, Cityville

Phone: Call us at +123-456-7890 for inquiries or assistance.

Website: Visit www.fashionhaven. com for a sneak peek of our Black Friday collections.

Don't miss out on the (134)____ shopping extravaganza of the year! Grab your friends and family, and head to Fashion Haven on Black Friday.

Các dạng điền từ cần lưu ý của dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC Reading Part 6

Dạng điền từ liên quan đến từ loại

Xét ví dụ sau:

Schedule a free room design consultation with our experts to (131)_____ the home of your dreams.

(A) create

(B) creation

(C) creative

(D) creatively

Xem xét 4 đáp án cho câu hỏi trên, thí sinh có thể nhận ra rằng chúng có cùng chung một gốc từ (Word Family). Để giải quyết loại câu hỏi này, thí sinh cần phân tích các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp cần điền, từ đó đưa ra đáp án chính xác nhất.

Đối với ví dụ trên, từ cần điền nằm sau giới từ “to” để diễn đạt mục đích tạo ra ngôi nhà mơ ước theo ý muốn. Trong tiếng Anh, cấu trúc "to + Verb" (to-infinitive) thường được sử dụng để diễn đạt mục tiêu, mục đích hoặc ý định sau một hành động hoặc sự việc nào đó.

=> Đáp án đúng là A (create) vì nó là đáp án duy nhất ở dạng động từ nguyên mẫu. Các phương án còn lại không phù hợp về nghĩa lẫn ngữ pháp.

  • creation (noun): sự tạo ra

  • creative (adj): mang tính sáng tạo

  • creatively (adv): một cách sáng tạo

=> Câu hoàn chỉnh: Schedule a free room design consultation with our experts to create the home of your dreams. (Lên lịch tư vấn thiết kế phòng miễn phí với các chuyên gia của chúng tôi để tạo ra ngôi nhà mơ ước của bạn.)

Dạng điền từ liên quan đến thì

Xét ví dụ sau:

We are excited to announce the Summer Music Festival 2023, a spectacular event that (131)____held in the heart of City Park next Sunday.

(A) was

(B) will be

(C) has been

(D) had been

Quan sát vị trí phía sau chỗ trống và 4 phương án được cho, có thể nhận thấy vế sau dấu phẩy là một cấu trúc câu bị động và đề đang kiểm tra khả năng sử dụng thì của thí sinh dành cho câu bị động này. Đối với dạng đề này, thí sinh cần quan sát các dấu hiệu nhận biết thì có trong câu. Nếu không có dấu hiệu nào cụ thể thì cần phải dựa vào ngữ cảnh để xác định thì phù hợp.

Ở ví dụ trên, thí sinh có thể thấy dấu hiệu nhận biết thì nằm ở cuối câu “next Sunday” (Chủ Nhật tới), cho nên sự kiện được nhắc đến ở đề bài là một sự kiện được diễn ra trong tương lai.

=> Đáp án (B) là chính xác nhất

=> Câu hoàn chỉnh sẽ là: "We are excited to announce the Summer Music Festival 2023, a spectacular event that will be held in the heart of City Park next Sunday." (Chúng tôi rất phấn khích thông báo về Festival Âm nhạc Mùa hè 2023, một sự kiện tuyệt vời sẽ được tổ chức tại trung tâm City Park vào Chủ Nhật tới.)

Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ

Xét ví dụ sau:

Join us for dinner (134)____ 6 PM and 8 PM and enjoy a complimentary glass of fine wine with your meal.

(A) from

(B) at

(C) between

(D) on

Xem xét các đáp án được đưa ra, thí sinh có thể nhận thấy rằng chúng chứa các giới từ khác nhau, vì vậy đây là một bài kiểm tra kiến thức về việc sử dụng giới từ. Để làm tốt loại câu hỏi này, thí sinh cần kiểm tra các danh từ hoặc động từ gần chỗ trống để xem liệu giới từ cần điền có liên quan đến phrasal verb, collocation, hoặc một cấu trúc ngữ pháp cụ thể nào không, từ đó chọn lựa chọn phù hợp nhất.

Ở ví dụ trên, quan sát thấy câu đang nhắc tới một khung giờ cố định (6 PM - 8 PM) và có sự xuất hiện của liên từ “and”. Trong tất cả 4 phương án thì giới từ “between” là thích hợp nhất để điền vào chỗ trống vì “between…and…” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn chỉ khoảng thời gian hoặc phạm vi giữa hai điểm thời gian cụ thể.

=> Đáp án đúng là C (between)

Loại các phương án còn lại vì không phù hợp với ngữ cảnh:

  • Giới từ "At": thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể, như "at 6 PM." Câu ví dụ đang muốn nói đến khoảng thời gian giữa 6 PM và 8 PM, không phải một thời điểm cụ thể => Loại

  • Giới từ "From": thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ một điểm thời gian và kéo dài cho đến một điểm thời gian khác. Ví dụ: "from 6 PM to 8 PM". Phía trước 8 PM là liên từ “and”, không phải giới từ “to” => Loại

  • Giới từ "On": thường được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể hoặc một thời điểm cụ thể trong một ngày, như "on Monday" hoặc "on June 15th." Trong trường hợp này, câu không nói về một ngày cụ thể. => Loại

=> Câu hoàn chỉnh: Join us for dinner between 6 PM and 8 PM and enjoy a complimentary glass of fine wine with your meal. (Hãy tham gia bữa tối với chúng tôi trong khoảng thời gian từ 6 giờ chiều đến 8 giờ tối và thưởng thức một ly rượu vang hảo hạng miễn phí trong bữa ăn của bạn.)

Dạng điền từ liên quan đến vốn từ vựng

Xét ví dụ sau:

Join us at MegaMart's Home Sweet Savings event and discover incredible (133)____ on appliances and furnishings.

(A) session

(B) membership

(C) destination

(D) discounts

Quan sát 4 đáp án của đề bài, thí sinh có thể thấy tất cả đáp án đều là danh từ, tuy nhiên chúng có nghĩa hoàn toàn khác nhau nên đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức về vốn từ vựng của thí sinh.

Để làm tốt dạng câu hỏi điền từ liên quan đến từ vựng, trong quá trình ôn luyện, thí sinh cần không ngừng bổ sung từ vựng mới, bao gồm việc nắm vững từ loại của từ, hiểu nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.

Ở ví dụ trên, chọn "discounts" (có nghĩa là giảm giá hoặc ưu đãi trên các sản phẩm) là phương án phù hợp nhất vì từ này phù hợp với ngữ cảnh của câu và truyền đạt ý nghĩa chính xác. Trong ngữ cảnh này, sự kiện Home Sweet Savings có thể cung cấp các ưu đãi giảm giá đặc biệt trên các sản phẩm như điện tử gia dụng và nội thất.

Các đáp án còn lại bị loại do không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

  • session (n): phiên, buổi

  • membership (n): tư cách thành viên

  • destination (n): điểm đến

=> Câu hoàn chỉnh: "Join us at MegaMart's Home Sweet Savings event and discover incredible discounts on appliances and furnishings." (Hãy tham gia cùng chúng tôi tại sự kiện Home Sweet Savings của MegaMart và khám phá những ưu đãi tuyệt vời trên các sản phẩm điện tử gia dụng và nội thất.)

Tham khảo thêm:

Các bước xử lý câu hỏi dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC Reading Part 6

Thí sinh tiến hành xử lý các câu hỏi dạng văn bản thông báo trong TOEIC Reading Part 6 theo trình tự các bước như sau:

Bước 1: Đọc tiêu đề và xác định dạng văn bản quảng cáo

Thông thường, đối với dạng văn bản quảng cáo, mở đầu văn bản thường là các tiêu đề nổi bật và hấp dẫn giới thiệu về các sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện cần được tiếp cận với khách hàng. Thế nên, việc đọc trước tiêu đề sẽ giúp thí sinh nhận diện được dạng văn bản quảng cáo mà đề đang hướng đến so với các dạng văn bản khác trong part 6 như email, thư từ, bài báo…

Sau khi xác định được dạng văn bản mà đề bài cung cấp là văn bản quảng cáo, thí sinh có thể dựa vào cấu trúc phổ biến của các dạng văn bản quảng cáo đã được trình bày ở trên để nhanh chóng định vị được vị trí thông tin cần thiết để xác định đáp án.

Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài

Thí sinh quan sát các đáp án của mỗi câu hỏi để xác định dạng câu hỏi mà đề bài đang hướng đến (Dạng điền từ liên quan đến từ loại; Dạng điền từ liên quan đến thì; Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ; Dạng điền câu thích hợp…) để có các bước xử lý phù hợp với từng dạng.

Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng

Sau khi đã xác định dạng câu hỏi của đề bài, thí sinh tiến hành loại trừ và chọn đáp án phù hợp theo các bước xử lý của từng dạng như sau:

  • Dạng điền từ liên quan đến từ loại: quan sát các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp.

  • Dạng điền từ liên quan đến thì: quan sát các dấu hiệu nhận biết của thì (nếu có), còn không thì phải xác định thì dựa vào ngữ cảnh.

  • Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ: hiểu ngữ cảnh của đề, xác định mối quan hệ logic hoặc thời gian giữa các yếu tố trong câu, kiểm tra các danh từ hoặc động từ gần chỗ trống để xem giới từ cần điền có thuộc phrasal verb, collocation nào hay không.

  • Dạng điền câu thích hợp: dựa vào cấu trúc của dạng văn bản quảng cáo cũng như các câu trước và sau chỗ trống để chọn câu thích hợp.

Các bước xử lý câu hỏi dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC Reading Part 6

Phân tích ví dụ minh họa

Xét ví dụ sau:

Tempting Tastes Restaurant - Your Culinary Adventure Awaits!

Discover the finest dining experience in town at Tempting Tastes Restaurant. Our exquisite menu features a diverse range of international cuisines expertly prepared by our award-winning chefs. Whether you're celebrating a special occasion or just looking for a (132)____ meal, we have something for everyone.

Join us for dinner between 6 PM and 8 PM and enjoy a complimentary glass of fine wine with your meal.

Don't miss out on this exceptional dining experience! Make a reservation now and savor the flavors of Tempting Tastes Restaurant.

Câu hỏi

132.

(A) unpleasant

(B) disgusting

(C) memorable

(D) horrible

Các bước xử lý

Bước 1: Đọc tiêu đề và xác định dạng văn bản

  • Mở đầu văn bản là một tiêu đề hấp dẫn, mời gọi trải nghiệm ẩm thực tại “Tempting Tastes Restaurant” => Đây là dạng văn bản quảng cáo về dịch vụ ăn uống của một nhà hàng.

Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài

  • Vì các đáp án đều là các tính từ nên đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức về vốn tự vựng của thí sinh để chọn ra tính từ mang nghĩa phù hợp nhất.

Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng

Trong 4 đáp án thì "memorable" (có nghĩa là đáng nhớ hoặc để lại ấn tượng trong tâm trí) là phương án phù hợp nhất. Trong ngữ cảnh này, nhà hàng đang mô tả bữa ăn của họ như một trải nghiệm đáng nhớ, phù hợp cho cả các dịp đặc biệt và bữa ăn thông thường.

Các lựa chọn khác như "unpleasant", "disgusting", và "horrible" đều mang nghĩa tiêu cực và không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nhà hàng đang quảng bá về dịch vụ ăn uống của mình nên cần tạo ấn tượng tích cực về bữa ăn của họ.

=> Đáp án chính xác là C (memorable).

Bài tập vận dụng

Chọn từ/câu thích hợp điền vào chỗ trống trong văn bản dưới đây:

Introducing the All-New UltraFit Smartwatch - Your Ultimate Fitness Companion!

We are (131)____ to introduce the latest addition to our lineup of innovative health and fitness products - the UltraFit Smartwatch. Engineered to elevate your fitness journey, this sleek and powerful smartwatch is designed (132)____ you achieve your health and wellness goals.

Special Offer or Promotion:

  • Limited-Time Launch Offer: Purchase the UltraFit Smartwatch now and receive a complimentary fitness tracker wristband.

  • Exclusive Pre-Order: Be among the first to own the UltraFit Smartwatch by pre-ordering today and get an extra 10% discount.

  • Free Shipping: Enjoy free shipping on all orders within the continental U.S.

Key Features:

  • Fitness Tracking: Monitor your daily steps, heart rate, sleep quality, and more.

  • Smartphone Integration: Sync (133)____ your smartphone to receive notifications and control music playback.

  • Long Battery Life: Enjoy up to 7 days of use on a single charge.

(134)____. Get started today by pre-ordering and take advantage of our exclusive launch offer.

131.

(A) thrilled(B) boring

(C) intelligent(D) shy

132.

(A) help(B) helping

(C) to help(D) helped

133.

(A) with(B) on

(C) by(D) of

134.

(A) Visit our website for more information on our pet care products.(B) Consider trying our new recipe book for delicious meal ideas.

(C) Suitable for swimming and water-based activities.(D) Don't miss out on the chance to revolutionize your fitness journey with the UltraFit Smartwatch.

Đáp án

  1. A

  2. C

  3. A

  4. D

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến dạng quảng cáo (advertisements) trong TOEIC Reading Part 6, giúp thí sinh nắm vững các bước xử lý đề tương ứng với mỗi dạng câu hỏi khác nhau, từ đó nhanh chóng chọn ra đáp án phù hợp.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu