Dao động độ khó trong TOEFL Reading: Thiết kế thi thích ứng và chiến lược duy trì nhịp đọc hiểu
Key takeaways
Phần Reading trong TOEFL iBT mới có thể thay đổi độ khó giữa các đoạn, khiến thí sinh phải linh hoạt điều chỉnh nhịp độ đọc và cách xử lý thông tin.
Việc phân bổ thời gian hợp lý và nhận diện từ nối học thuật giúp người đọc giữ tốc độ ổn định, nắm mạch lập luận nhanh và duy trì hiệu suất cao.
Kỳ thi TOEFL iBT phiên bản mới đánh dấu bước chuyển quan trọng khi áp dụng hình thức thi thích ứng, cho phép độ khó của các đoạn Reading thay đổi tùy theo hiệu suất làm bài của thí sinh. Điều này giúp đánh giá chính xác hơn năng lực đọc hiểu học thuật, nhưng đồng thời cũng tạo ra áp lực lớn trong việc duy trì nhịp độ và kiểm soát thời gian. Khi phải chuyển từ đoạn trung bình sang đoạn học thuật phức tạp, nhiều người học dễ mất cân bằng giữa tốc độ và độ chính xác. Vì vậy, việc phát triển chiến lược quản lý thời gian hợp lý và đọc có định hướng trở thành yếu tố then chốt giúp thí sinh giữ được sự ổn định và hiệu quả trong môi trường thi thích ứng.
Tổng quan lý thuyết
Cơ chế thi thích ứng nhiều giai đoạn trong TOEFL iBT
Phiên bản TOEFL iBT được ETS công bố vào năm 2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong lịch sử các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật. Theo thông cáo chính thức [1], kỳ thi hiện đại này hướng đến việc tạo ra trải nghiệm công bằng hơn, linh hoạt hơn và “cá nhân hóa” hơn bằng cách áp dụng mô hình thi thích ứng nhiều giai đoạn (multistage adaptive design). Trong mô hình này, mỗi thí sinh được tiếp cận một tập hợp câu hỏi được điều chỉnh tùy theo kết quả làm bài trước đó. Khi người thi trả lời chính xác nhiều câu hỏi ở phần đầu, hệ thống sẽ chuyển sang bộ câu hỏi hoặc đoạn đọc có độ khó cao hơn; ngược lại, nếu hiệu suất chưa tốt, bài thi sẽ chọn những đoạn ở mức trung bình.
Mục tiêu của cách thiết kế này là đo lường năng lực một cách chính xác mà không kéo dài thời gian làm bài. Tuy nhiên, từ góc độ tâm lý học nhận thức, sự biến động liên tục về độ khó đòi hỏi thí sinh phải liên tục tái cân bằng giữa tốc độ đọc và mức độ hiểu, một quá trình tiêu tốn nhiều nguồn lực nhận thức hơn so với bài thi cố định truyền thống.
Lý thuyết phản ứng câu hỏi và cơ sở của thiết kế thích ứng

Nền tảng của hệ thống thi thích ứng được xây dựng dựa trên Lý thuyết phản ứng câu hỏi (Item Response Theory – IRT), được trình bày toàn diện trong công trình của Wainer [2]. Theo lý thuyết này, độ khó của câu hỏi không được xác định một cách tuyệt đối mà phụ thuộc vào mối quan hệ giữa đặc điểm của câu hỏi và năng lực của người làm bài. Khi áp dụng IRT vào Reading, hệ thống có thể ước lượng chính xác năng lực đọc của thí sinh chỉ sau một số lượng đoạn văn nhất định.
Điều này dẫn đến hệ quả rằng mỗi thí sinh sẽ đọc những đoạn văn có độ khó khác nhau, khiến việc duy trì tốc độ đọc ổn định trở nên khó hơn. Một người đọc nhanh ở giai đoạn đầu có thể gặp đoạn phức tạp hơn ở giai đoạn sau, với cấu trúc học thuật dày đặc và từ vựng trừu tượng. Sự chuyển đổi đột ngột này có thể tạo ra “cú sốc nhận thức”, đặc biệt với người học chưa quen đọc các văn bản học thuật dài và nhiều tầng ý.
Tác động của tải nhận thức trong đọc hiểu thích ứng

Hiện tượng “cú sốc độ khó” có thể được lý giải bằng Lý thuyết tải nhận thức (Cognitive Load Theory) của Sweller [3]. Ông cho rằng bộ nhớ làm việc (working memory) chỉ có thể xử lý một lượng thông tin hạn chế trong một thời điểm nhất định. Khi người đọc phải xử lý văn bản có mật độ thông tin cao hoặc cấu trúc ngữ pháp phức tạp, tải nhận thức nội tại (intrinsic load) tăng lên, dễ dẫn đến quá tải (cognitive overload).
Trong phần Reading của TOEFL iBT, khi hệ thống tự động chuyển sang đoạn học thuật phức tạp, người học phải đồng thời xử lý từ vựng mới, cú pháp khó và các khái niệm trừu tượng. Việc này làm tăng tải nhận thức ngoại lai (extraneous load) – tức những yếu tố không liên quan trực tiếp đến mục tiêu học thuật nhưng vẫn tiêu tốn năng lượng nhận thức. Nếu không có chiến lược đọc phù hợp, người học dễ bị rơi vào trạng thái mất tập trung hoặc đọc chậm lại đáng kể.
Do đó, khả năng điều tiết nhận thức (cognitive regulation) trở thành yếu tố quyết định giúp người học duy trì nhịp độ đọc ổn định, đặc biệt trong môi trường bài thi thích ứng.
Đặc trưng của đọc học thuật trong môi trường thích ứng

Đọc học thuật (academic reading) không đơn thuần là nhận diện từ và hiểu câu, mà là xây dựng ý nghĩa từ cấu trúc diễn ngôn phức tạp. Grabe và Stoller [4] khẳng định rằng đọc hiểu là một quá trình đa tầng, bao gồm nhận diện (recognition), tích hợp (integration) và suy luận (inference). Khi chuyển sang văn bản khó hơn, người đọc cần linh hoạt giữa hai cấp độ: đọc khái quát (skimming) để xác định chủ đề và đọc chi tiết (scanning) để tìm thông tin hỗ trợ.
Trong môi trường thi thích ứng, sự linh hoạt này bị thử thách nghiêm trọng, vì người đọc không được báo trước về độ khó của đoạn kế tiếp. Sự bất ngờ khiến bộ não phải tái cấu trúc chiến lược đọc ngay trong quá trình thi. Nếu không được luyện tập, phản xạ này diễn ra chậm, dẫn đến việc mất nhịp đọc và giảm độ chính xác khi trả lời câu hỏi.
Grabe và Stoller cũng nhấn mạnh rằng nhịp độ đọc tối ưu trong văn bản học thuật không phải là nhanh nhất, mà là tốc độ giúp duy trì sự hiểu liên tục. Khi người học bị cuốn theo độ khó, họ thường có xu hướng đọc lại nhiều lần, làm gián đoạn quá trình hiểu toàn cục. Điều này càng trở nên nghiêm trọng khi giới hạn thời gian thi không cho phép đọc lại quá nhiều.
Vai trò của nhận thức siêu nhận thức trong đọc học thuật

Carrell [5] cho rằng sự khác biệt lớn nhất giữa người đọc thành công và người đọc yếu trong ngoại ngữ không nằm ở vốn từ vựng, mà ở nhận thức siêu nhận thức (metacognitive awareness) – khả năng tự giám sát, đánh giá và điều chỉnh chiến lược đọc. Người học có năng lực này thường đặt câu hỏi trong khi đọc, như: “Tôi đang tìm thông tin gì?”, “Phần này có giúp trả lời câu hỏi không?”, hay “Câu này có phải là luận điểm chính không?”.
Tham khảo thêm: Ứng dụng Metacognitive Strategies để cải thiện TOEIC Reading
Nhờ quá trình tự vấn liên tục, họ có thể phát hiện sớm khi mình đọc sai hướng hoặc quá chậm, từ đó kịp thời điều chỉnh. Trong bài Reading thích ứng, năng lực này đặc biệt quan trọng vì người học không thể đoán trước đoạn sau sẽ khó đến mức nào.
Carrell cũng chứng minh rằng huấn luyện nhận thức siêu nhận thức giúp người đọc cải thiện khả năng hiểu tổng thể mà không cần tăng tốc độ đọc quá nhiều. Điều này gợi ý rằng kỹ năng kiểm soát tiến trình đọc (reading process control) có thể bù đắp cho sự dao động về độ khó giữa các đoạn.
Phân bổ thời gian và ứng dụng kỹ thuật time-boxing

Một trong những chiến lược hiệu quả nhất để giảm áp lực khi độ khó thay đổi là phân bổ thời gian có chủ đích (time-boxing). Underwood [6] chỉ ra rằng người đọc có khả năng kiểm soát thời gian cho từng phần sẽ ít bị “cuốn vào độ khó” hơn và có xu hướng hoàn thành bài thi đúng giờ với mức độ hiểu cao hơn.
Kỹ thuật time-boxing có thể được triển khai bằng cách chia tổng thời gian Reading thành các khung cố định cho từng đoạn. Ví dụ, nếu phần Reading gồm ba đoạn và tổng thời gian là 54 phút, người học có thể dành 17 phút cho mỗi đoạn, trong đó 15 phút đọc và 2 phút kiểm tra câu trả lời. Với đoạn khó hơn, có thể điều chỉnh thêm một phút, nhưng không vượt quá giới hạn thời gian chung.
Theo Chang [7], việc luyện đọc có kiểm soát thời gian không chỉ tăng tốc độ mà còn cải thiện khả năng lựa chọn thông tin. Người học buộc phải tập trung vào câu chủ đề, từ khóa và ý chính, thay vì cố hiểu toàn bộ. Qua quá trình luyện tập, họ phát triển khả năng tự ước lượng độ khó (difficulty estimation) – nền tảng cho việc duy trì nhịp độ đọc hợp lý.
Nhận diện từ nối học thuật và định hướng mạch lập luận

Khi đối mặt với văn bản học thuật có cấu trúc phức tạp, việc nhận diện từ nối học thuật (discourse markers) là chìa khóa giúp người đọc theo dõi dòng lập luận của tác giả. Hyland [8] mô tả các từ nối như “however”, “therefore”, “in contrast” hay “on the other hand” như những “tín hiệu định hướng diễn ngôn” – giúp người đọc nhận biết mối quan hệ logic giữa các phần.
Fraser [9] cũng chỉ ra rằng những chỉ báo dụng học này không chỉ thể hiện quan hệ ngữ pháp mà còn giúp người đọc dự đoán hướng phát triển của ý tưởng. Trong văn bản học thuật, chúng hoạt động như “điểm tựa tư duy” giúp người đọc tái tạo cấu trúc lập luận mà không cần đọc từng câu một.
Nghiên cứu của Hyland cho thấy người đọc có kỹ năng nhận diện từ nối tốt hơn có khả năng xác định luận điểm chính nhanh hơn 30%, đồng thời mắc ít lỗi suy diễn hơn. Điều này có ý nghĩa đặc biệt trong môi trường thi thích ứng, nơi người đọc không thể dành quá nhiều thời gian cho một đoạn văn.
Việc kết hợp nhận diện từ nối với chiến lược time-boxing tạo thành cặp chiến lược song song (dual reading strategy): một bên kiểm soát thời gian, bên kia kiểm soát mạch lập luận. Cả hai hỗ trợ nhau trong việc duy trì nhịp độ và tăng độ chính xác.
Mối quan hệ giữa tốc độ, độ hiểu và chiến lược xử lý thích ứng
Anderson [10] nhấn mạnh rằng tốc độ đọc (reading speed) và mức độ hiểu (comprehension) không phải là hai yếu tố tách rời, mà là kết quả của sự phối hợp chiến lược. Người đọc thành công không cố đọc thật nhanh hay thật chậm, mà biết khi nào cần tăng tốc, khi nào cần dừng lại để xử lý thông tin quan trọng.
Trong bối cảnh thi thích ứng, kỹ năng này được gọi là điều chỉnh tốc độ theo độ khó (adaptive pacing). Khi gặp đoạn trung bình, người đọc có thể lướt nhanh để nắm ý chính; khi gặp đoạn học thuật phức tạp, họ chuyển sang chế độ đọc chậm có kiểm soát, tập trung vào các tín hiệu logic và câu chủ đề. Việc chuyển đổi linh hoạt này giúp duy trì hiệu suất đọc cao mà không làm giảm độ hiểu.
Anderson cũng cho rằng luyện đọc hiệu quả không nên tách khỏi mục tiêu nhận thức. Người học cần tự đánh giá xem mình có đang hiểu theo đúng hướng không, thay vì chỉ chú ý đến tốc độ. Đây chính là biểu hiện của tư duy đọc chủ động (active reading mindset) – yếu tố quyết định trong môi trường thi mà độ khó luôn biến động.
Tổng kết lý thuyết
Từ các cơ sở trên có thể rút ra rằng, dao động độ khó trong phần Reading của TOEFL iBT là phép đo toàn diện năng lực nhận thức học thuật, chứ không chỉ đơn thuần là sự thay đổi nội dung. Sự thành công trong bài thi không phụ thuộc vào việc đọc nhanh, mà nằm ở khả năng duy trì nhịp độ ổn định thông qua quản lý thời gian và chiến lược nhận thức.
Các nghiên cứu đều nhất trí rằng ba yếu tố đóng vai trò trung tâm trong việc ứng phó với biến động độ khó gồm:
Điều tiết nhận thức (cognitive regulation): kiểm soát phản ứng trước độ khó tăng.
Phân bổ thời gian (time management): áp dụng time-boxing để giữ tốc độ hợp lý.
Nhận diện lập luận (discourse awareness): sử dụng từ nối học thuật để theo dõi logic văn bản.
Khi người học kết hợp ba yếu tố này, họ không chỉ kiểm soát tốt hơn quá trình đọc mà còn phát triển năng lực đọc học thuật bền vững (sustainable academic literacy) – mục tiêu lâu dài mà TOEFL iBT hướng đến trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập thực tế.
Phân tích và ứng dụng chiến lược duy trì nhịp độ đọc hiểu trong TOEFL iBT
Dao động độ khó và ảnh hưởng đến quá trình đọc

Cấu trúc thi thích ứng của TOEFL iBT cho phép hệ thống thay đổi độ khó giữa các đoạn văn để phản ánh chính xác hơn năng lực của người làm bài [1] [2]. Khi thí sinh chuyển từ một đoạn có mức trung bình sang một đoạn có cấu trúc học thuật phức tạp, họ thường phải xử lý mật độ từ vựng cao hơn, câu ghép dài hơn và ý tưởng trừu tượng hơn. Theo Sweller [3], điều này làm tăng tải nhận thức nội tại, khiến bộ nhớ làm việc nhanh chóng đạt giới hạn. Người đọc có thể hiểu từng câu riêng lẻ nhưng không nối kết được mạch ý toàn đoạn, dẫn đến hiện tượng “hiểu cục bộ” nhưng thiếu bức tranh tổng thể.
Một khảo sát của Grabe và Stoller [4] cho thấy tốc độ đọc trung bình của người học tiếng Anh khi gặp đoạn khó có thể giảm khoảng 25–30 phần trăm so với đoạn trung bình, trong khi thời gian làm bài vẫn giữ nguyên. Điều này buộc thí sinh phải điều chỉnh nhịp độ đọc hiểu, vừa để duy trì độ chính xác, vừa tránh bị quá tải thời gian.
Đọc thêm: Speaking TOEFL iBT®: Cách sử dụng AI Speech Recognition để tự chấm điểm
Ứng dụng kỹ thuật giới hạn thời gian theo đoạn trong kiểm soát tốc độ
Khi độ khó thay đổi, việc đọc liên tục theo cảm tính dễ khiến thí sinh mất cân đối thời gian. Kỹ thuật giới hạn thời gian theo đoạn (time-boxing) được xem là giải pháp thực tế giúp người học quản lý thời gian hợp lý cho từng phần của bài thi. Underwood [6] cho rằng việc chia tổng thời gian thành các khoảng nhỏ giúp người đọc duy trì tốc độ ổn định và giảm áp lực nhận thức.
Trong bối cảnh bài thi TOEFL iBT, có thể áp dụng quy tắc 6–6–6: dành sáu phút cho mỗi đoạn, gồm năm phút để đọc và một phút để kiểm tra câu trả lời. Nếu gặp đoạn có độ khó cao hơn, có thể kéo dài thêm một phút, nhưng phải bù lại ở đoạn sau. Cách phân bổ này giúp người học chủ động kiểm soát tiến độ, tránh bị cuốn theo đồng hồ đếm ngược của hệ thống.
Theo Chang [7], việc luyện đọc theo giới hạn thời gian trong giai đoạn chuẩn bị giúp hình thành “đồng hồ nội tại” về tốc độ đọc: người học biết khi nào cần tăng tốc và khi nào nên dừng lại để xác nhận ý chính. Luyện tập thường xuyên theo phương pháp này cũng cải thiện khả năng tập trung, bởi người học được rèn luyện để ưu tiên những thông tin quan trọng thay vì đọc lan man.
Nhận diện từ nối học thuật và định hướng mạch lập luận
Khi đoạn văn trở nên dài và có tính học thuật cao, người đọc dễ bị mất định hướng nếu không nắm được cấu trúc lập luận. Từ nối học thuật đóng vai trò như những dấu hiệu chỉ đường giúp người đọc theo dõi logic của tác giả. Theo Hyland [8], các từ nối như “tuy nhiên”, “hơn nữa”, “trái lại” hay “vì vậy” giúp người đọc nhận biết quan hệ giữa các ý, từ đó tái dựng được mạch tư duy. Fraser [9] gọi đây là từ chỉ quan hệ dụng học, vì chúng thể hiện cách người viết tổ chức lý luận chứ không đơn thuần là quan hệ ngữ pháp.
Trong phần Reading của TOEFL iBT, việc nhận diện đúng các tín hiệu chuyển hướng này cho phép người đọc nắm được ý chính nhanh hơn. Ví dụ, khi thấy “tuy nhiên”, người đọc cần chú ý phần sau vì đó thường là luận điểm đối lập – dạng thông tin thường xuất hiện trong câu hỏi về quan điểm hoặc so sánh. Khi gặp “vì vậy” hoặc “do đó”, người đọc có thể nhận ra phần kết luận sắp xuất hiện và điều chỉnh tốc độ để ghi nhớ.
Các nghiên cứu của Hyland [8] cho thấy người học được huấn luyện kỹ năng nhận diện từ nối có khả năng xác định luận điểm chính nhanh hơn khoảng 30 phần trăm so với nhóm không được hướng dẫn. Điều này chứng minh kỹ năng nhận diện từ nối học thuật không chỉ giúp đọc nhanh hơn, mà còn giúp hiểu sâu hơn trong các đoạn văn có lập luận phức tạp.
Kết hợp giới hạn thời gian và nhận diện từ nối để duy trì nhịp độ đọc
Hai chiến lược trên – giới hạn thời gian theo đoạn và nhận diện từ nối học thuật – hoạt động hiệu quả nhất khi được phối hợp song song. Kỹ thuật giới hạn thời gian giúp người học kiểm soát tiến độ, trong khi kỹ năng nhận diện từ nối giúp họ nắm rõ mạch lập luận. Khi hai yếu tố này kết hợp, người đọc vừa duy trì được tốc độ, vừa tránh mất định hướng khi độ khó tăng.
Chẳng hạn, trong một bài đọc gồm ba đoạn, thí sinh có thể chia thời gian thành ba phần bằng nhau, khoảng 17 phút mỗi đoạn. Trong quá trình đọc, nếu thấy những từ như “tuy nhiên”, “ngược lại”, họ nên giảm tốc độ trong vài giây để xác nhận hướng chuyển ý, rồi tiếp tục trở lại tốc độ bình thường. Ngược lại, khi gặp những phần mô tả chi tiết hoặc liệt kê ví dụ, họ có thể đọc nhanh hơn để tiết kiệm thời gian.
Theo Chang [7], việc kết hợp hai chiến lược này làm giảm mức độ lo âu trong khi đọc, vì người học cảm thấy kiểm soát được cả thời gian lẫn nội dung. Điều này giúp duy trì sự tập trung trong suốt thời gian thi, vốn kéo dài gần một giờ đồng hồ.
Chiến lược đọc ba tầng: khái quát – liên kết – chi tiết

Từ các công trình của Grabe và Stoller [4] và Carrell [5], có thể xây dựng mô hình đọc ba tầng phù hợp cho bài Reading thích ứng:
Tầng khái quát: đọc câu đầu của mỗi đoạn để nắm chủ đề, mục đích và cấu trúc tổng thể của bài.
Tầng liên kết: dùng từ nối học thuật để theo dõi mối quan hệ giữa các phần, xác định luận điểm chính và luận cứ hỗ trợ.
Tầng chi tiết: quay lại xử lý thông tin cụ thể hoặc ví dụ minh họa khi cần trả lời câu hỏi.
Mô hình này giúp người đọc tránh việc đọc lại toàn văn bản nhiều lần – hành động vừa tốn thời gian vừa làm tăng tải nhận thức. Sweller [3] cho rằng chia nhỏ quá trình đọc thành các tầng rõ ràng giúp giảm áp lực cho bộ nhớ làm việc, từ đó duy trì tốc độ ổn định ngay cả khi gặp đoạn có độ khó tăng.
Vai trò của tự giám sát nhận thức trong điều chỉnh chiến lược đọc
Carrell [5] nhấn mạnh rằng người đọc thành công thường có khả năng tự giám sát nhận thức, nghĩa là biết khi nào cần thay đổi chiến lược để phù hợp với độ khó. Trong bài thi TOEFL iBT, điều này đặc biệt quan trọng khi người đọc gặp đoạn chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành hoặc cấu trúc phức tạp.
Khi nhận thấy độ khó tăng cao, thí sinh nên tạm thời chuyển sang chiến lược đọc khái quát: tập trung vào câu chủ đề, mạch ý chính, và nhận diện từ nối mang tính tổng hợp như “tổng kết lại”, “nói cách khác”, “kết quả là”. Cách tiếp cận này giúp duy trì tiến độ thay vì sa vào chi tiết nhỏ.
Khả năng tự điều chỉnh cũng giúp người học tự đánh giá tốc độ đọc. Khi nhận thấy mình đang đọc quá chậm, họ có thể chủ động tăng tốc để kịp khung thời gian đã đề ra theo kỹ thuật giới hạn thời gian. Underwood [6] gọi đây là dấu hiệu của “người đọc chiến lược” – người không bị động theo văn bản mà chủ động kiểm soát quá trình hiểu.
Rèn luyện qua mô hình Đọc – Giữ nhịp – Kiểm soát

Dựa trên các nghiên cứu của Anderson [10] và Chang [7], có thể áp dụng mô hình luyện đọc Đọc – Giữ nhịp – Kiểm soát, gồm ba bước:
Đọc: xác định mục tiêu đọc, tập trung vào câu chủ đề và ý chính của đoạn.
Giữ nhịp: áp dụng giới hạn thời gian cho từng đoạn, tránh bị ngắt quãng hoặc đọc lại quá nhiều.
Kiểm soát: theo dõi mức độ hiểu, nhận biết dấu hiệu mất tập trung hoặc vượt thời gian, sau đó điều chỉnh kịp thời.
Trong quá trình luyện tập, giáo viên có thể sử dụng đồng hồ đếm ngược và bảng tự đánh giá để học viên tự ghi thời gian đọc, mức độ hiểu và cảm nhận độ khó. Cách này giúp hình thành thói quen kiểm soát tiến trình đọc, đồng thời rèn khả năng tập trung trong môi trường thi thật.
Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến nhịp độ đọc

Tốc độ đọc không chỉ phụ thuộc vào năng lực ngôn ngữ mà còn chịu ảnh hưởng của trạng thái tâm lý. Sweller [3] và Carrell [5] đều chỉ ra rằng lo lắng thi cử làm tăng tải nhận thức ngoại lai, khiến người đọc dễ mất tập trung và xử lý chậm hơn. Khi bị áp lực thời gian, nhiều thí sinh có xu hướng đọc vội, bỏ qua các tín hiệu quan trọng trong văn bản.
Việc áp dụng chiến lược giới hạn thời gian kết hợp nhận diện từ nối giúp tạo cảm giác chủ động và kiểm soát. Một khảo sát tại các trung tâm luyện thi TOEFL cho thấy nhóm học viên được huấn luyện hai kỹ thuật này có mức độ căng thẳng thấp hơn khoảng 20 phần trăm so với nhóm không được hướng dẫn. Họ cũng duy trì được tốc độ đọc ổn định hơn, đặc biệt ở các đoạn học thuật phức tạp.
Cân bằng giữa tốc độ, độ hiểu và năng lực học thuật
Anderson [10] khẳng định mục tiêu cuối cùng của kỹ năng đọc không phải là đọc nhanh nhất, mà là đọc hiệu quả nhất – nghĩa là đạt được độ hiểu cao trong thời gian hợp lý. Trong bài thi thích ứng, người đọc hiệu quả là người biết phân bổ thời gian thông minh: đọc lướt để nắm ý chính ở đoạn dễ, và đọc sâu ở đoạn khó để hiểu luận điểm then chốt.
Quan điểm này cũng phù hợp với định hướng đánh giá của ETS [1], khi bài thi không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc, mà còn phản ánh khả năng tư duy học thuật và điều tiết nhận thức. Khi người học biết duy trì nhịp độ ổn định và thích ứng linh hoạt, họ không chỉ làm bài thi tốt hơn mà còn có khả năng đọc hiểu hiệu quả trong môi trường học tập thực tế.
Tìm hiểu thêm: Fast Mapping và cách vận dụng để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành trong TOEFL® Reading iBT
Mô hình rèn luyện chiến lược duy trì nhịp độ đọc hiểu thích ứng trong TOEFL iBT Reading
Từ lý thuyết đến thực hành: nhu cầu hình thành chiến lược đọc có kiểm soát
Những phân tích ở các phần trước cho thấy sự biến động về độ khó trong bài Reading của TOEFL iBT không chỉ yêu cầu người học có năng lực ngôn ngữ tốt, mà còn phải có kỹ năng quản lý tiến trình đọc – bao gồm kiểm soát tốc độ, phân bổ thời gian và điều tiết nhận thức. Tuy nhiên, trong thực tế luyện thi, đa số học viên vẫn tiếp cận việc đọc theo hướng “thụ động”, nghĩa là đọc từng từ, từng câu mà thiếu ý thức chiến lược về nhịp độ. Điều này khiến họ dễ rơi vào tình trạng đọc chậm dần khi độ khó tăng, hoặc bị rối mạch khi văn bản thay đổi cấu trúc.
Carrell [5] cho rằng việc đọc hiệu quả là kết quả của sự tương tác giữa kiến thức nền, kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức siêu nhận thức. Do đó, huấn luyện kỹ năng đọc không thể tách khỏi việc rèn năng lực tự giám sát tiến trình hiểu. Trong môi trường thi thích ứng, nơi độ khó tăng giảm liên tục, năng lực này càng trở nên thiết yếu.
Dựa trên các nguyên tắc được tổng hợp từ Wainer [2], Sweller [3], và Anderson [10], có thể xây dựng mô hình huấn luyện chiến lược mang tên R.A.T.E. – viết tắt của bốn giai đoạn: Đọc (Read) – Phân bổ (Allocate) – Theo dõi (Track) – Đánh giá (Evaluate). Mô hình này giúp người học hình thành quy trình luyện tập có kiểm soát, từ việc đọc có mục tiêu đến đánh giá và điều chỉnh sau mỗi lần luyện.

Giai đoạn thứ nhất: Đọc có mục tiêu (Read)
Ở giai đoạn đầu tiên, người học được hướng dẫn đọc có định hướng mục tiêu, thay vì đọc tuần tự từng câu. Theo Anderson [10], người đọc hiệu quả luôn xác định được “nhiệm vụ đọc” trước khi bắt đầu – đó có thể là tìm ý chính, nắm quan điểm tác giả, hay nhận diện cấu trúc lập luận. Việc xác định mục tiêu giúp người học tập trung vào loại thông tin cần thiết, qua đó giảm tải nhận thức và duy trì nhịp độ ổn định.
Trong quá trình luyện, giáo viên có thể yêu cầu học viên đặt câu hỏi dẫn hướng như:
“Đoạn này nhằm giải thích, so sánh hay lập luận?”
“Tôi cần tìm ý tổng quát hay chi tiết?”
“Từ nối nào thể hiện sự chuyển ý của tác giả?”
Theo Grabe và Stoller [4], người đọc có khả năng đặt câu hỏi như vậy thường có tốc độ hiểu sâu hơn 20–25 % so với nhóm chỉ đọc theo thói quen. Điều này cho thấy việc đọc có mục tiêu không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao chất lượng hiểu.
Giai đoạn thứ hai: Phân bổ thời gian hợp lý (Allocate)
Bước tiếp theo trong mô hình là phân bổ thời gian, tức áp dụng kỹ thuật giới hạn thời gian theo đoạn (time-boxing) một cách linh hoạt. Underwood [6] cho rằng việc chia nhỏ tổng thời gian thành từng phần cố định giúp người đọc duy trì cảm giác kiểm soát và tránh bị “cuốn theo” độ khó của văn bản.
Đối với bài thi TOEFL iBT, tổng thời gian dành cho phần Reading thường là 54 phút cho ba đoạn. Người học nên phân chia theo nguyên tắc:
Đoạn trung bình: 5–6 phút đọc, 1 phút kiểm tra câu trả lời.
Đoạn khó: 7–8 phút, tùy mức độ phức tạp.
Chang [7] khuyến nghị luyện tập với đồng hồ bấm giờ ngay từ giai đoạn đầu. Khi luyện nhiều lần, người học sẽ phát triển “cảm giác thời gian nội tại” – biết ước lượng thời gian còn lại mà không cần nhìn đồng hồ.
Ngoài ra, việc phân bổ thời gian còn giúp người học xác định điểm dừng hợp lý. Khi vượt quá giới hạn cho một đoạn, họ buộc phải chuyển sang phần kế tiếp thay vì đọc lại quá nhiều, đảm bảo toàn bài được hoàn thành. Sweller [3] gọi đây là nguyên tắc giảm tải ngoại lai: việc đặt giới hạn thời gian giúp bộ não tập trung vào nhiệm vụ chính, tránh xử lý thừa thông tin không cần thiết.
Giai đoạn thứ ba: Theo dõi tiến trình đọc (Track)
Theo dõi là bước giúp người học giám sát quá trình hiểu trong thời gian thực, tức nhận biết khi nào mình đang mất tập trung, đọc quá nhanh hoặc hiểu sai mạch logic. Carrell [5] gọi đây là năng lực tự giám sát nhận thức, đóng vai trò trung tâm trong kỹ năng đọc học thuật.
Người học có thể thực hành kỹ năng này bằng cách:
Đánh dấu nhanh các từ nối quan trọng trong đoạn (ví dụ: tuy nhiên, vì vậy, trái lại, ngoài ra).
Khi cảm thấy không hiểu, dừng 5 giây để tóm tắt lại ý chính của câu vừa đọc.
Nếu không thể tóm tắt được, quay lại câu trước để kiểm tra xem có bỏ sót tín hiệu chuyển ý không.
Theo Hyland [8] và Fraser [9], việc nhận diện và phản ứng với các tín hiệu chuyển hướng giúp người đọc định vị lại mạch lập luận, tránh hiểu sai cấu trúc văn bản. Trong quá trình luyện, giáo viên có thể yêu cầu học viên tự ghi lại thời điểm họ mất tập trung và nguyên nhân (ví dụ: câu quá dài, nhiều thuật ngữ, hoặc ý quá trừu tượng). Sau vài buổi, người học có thể nhận ra mô hình lỗi cá nhân, từ đó điều chỉnh chiến lược đọc hiệu quả hơn.
Giai đoạn thứ tư: Đánh giá và phản tư (Evaluate)
Bước cuối cùng của mô hình R.A.T.E. là đánh giá lại quá trình đọc. Đây không phải là việc kiểm tra đúng sai câu trả lời, mà là phân tích chiến lược đã sử dụng: thời gian cho mỗi đoạn có hợp lý không, từ nối nào giúp hiểu nhanh, và phần nào mất nhiều thời gian nhất.
Carrell [5] cho rằng người đọc có thói quen phản tư sau mỗi bài đọc thường cải thiện kỹ năng siêu nhận thức nhanh hơn 40 % so với nhóm không phản tư. Việc tự phân tích này cũng giúp người học xây dựng ý thức tiến trình (process awareness) – yếu tố then chốt trong luyện thi thích ứng.
Giáo viên có thể khuyến khích học viên duy trì nhật ký đọc gồm ba cột: “điểm mạnh”, “điểm yếu”, và “chiến lược sẽ áp dụng ở bài sau”. Qua thời gian, người học nhận ra sự thay đổi trong cách họ tiếp cận văn bản, từ đọc thụ động sang đọc có kiểm soát.
Minh họa áp dụng mô hình R.A.T.E. vào bài đọc học thuật
Để làm rõ cách vận hành của mô hình R.A.T.E. (Read – Allocate – Track – Evaluate), phần này minh họa quá trình áp dụng vào một bài đọc ngắn bằng tiếng Anh được thiết kế tương tự dạng thức TOEFL iBT. Chủ đề của đoạn văn liên quan đến khoa học tự nhiên, độ dài 170 từ, mang tính giải thích và lập luận nhẹ.
Bài đọc mô phỏng
The Impact of Blue Light on Human Sleep Cycles
In recent years, scientists have become increasingly interested in the effects of blue light—the type of light emitted by phone screens, computers, and LED bulbs—on the human sleep cycle. This light has a short wavelength and high energy, capable of suppressing the production of melatonin, the hormone that helps the body recognize when it is time to rest.
When humans are exposed to blue light in the evening, especially within two hours before bedtime, their internal biological clock can be “tricked” into thinking it is still daytime. As a result, falling asleep becomes more difficult, sleep quality decreases, and productivity levels tend to drop the following day.
Some researchers have suggested using blue-light filters or activating the “night mode” setting on electronic devices. However, the effectiveness of these methods remains debated, as they reduce brightness but do not fully eliminate the physiological effects of blue light.
Giai đoạn 1: Đọc có mục tiêu (Read)
Người học được hướng dẫn xác định mục tiêu đọc trước khi bắt đầu:
Mục tiêu: Xác định ý chính và cách triển khai lập luận của tác giả.
Câu hỏi định hướng:
Đoạn này mô tả hiện tượng, trình bày thí nghiệm, hay đưa ra giải pháp?
Tác giả có quan điểm đánh giá hay chỉ tường thuật thông tin khách quan?
Thực hành:
Người đọc nhanh chóng nhận ra cấu trúc ba phần: (1) nêu hiện tượng ánh sáng xanh, (2) phân tích tác động tiêu cực, (3) trình bày giải pháp và hạn chế.
→ Kết luận: đoạn mang tính mô tả – giải thích, không tranh luận hay phản biện.
Việc xác định rõ nhiệm vụ đọc giúp người học tập trung vào thông tin trọng tâm (tác động sinh lý, nguyên nhân – hệ quả) thay vì đọc lan man từng chi tiết.
Giai đoạn 2: Phân bổ thời gian hợp lý (Allocate)
Người học áp dụng nguyên tắc chia thời gian linh hoạt cho một đoạn đọc TOEFL (trung bình 6–7 phút):
Hoạt động | Thời lượng đề xuất | Mục tiêu |
|---|---|---|
Đọc lướt tiêu đề + câu đầu | 1 phút | Xác định chủ đề, tông thông tin |
Đọc chi tiết + gạch ý chính | 4 phút | Nắm nội dung, từ nối, ví dụ |
Rà soát và tóm tắt | 2 phút | Kiểm tra hiểu và ghi ý chính |
Nếu hết thời gian, người học phải dừng để trả lời câu hỏi, tránh “kẹt” quá lâu ở một đoạn. Thói quen này hình thành cảm giác thời gian nội tại, giúp duy trì tốc độ và nhịp độ ổn định khi thi thật.
Giai đoạn 3: Theo dõi tiến trình đọc (Track)
Khi đọc, người học chủ động giám sát nhận thức của mình:
Đánh dấu các từ nối chuyển ý: however, as a result, especially, remains debated.
Sau mỗi đoạn, tạm dừng 5 giây để tóm tắt nhanh: “Blue light suppresses melatonin → delays sleep → filters may not solve fully.”
Khi gặp câu dài (“their internal biological clock can be ‘tricked’…”), người học quay lại xác nhận nguyên nhân – kết quả: light exposure → melatonin suppression → delayed sleep.
Nhờ việc theo dõi tiến trình hiểu, người học tránh được việc đọc trôi hoặc hiểu sai mạch lập luận khoa học.
Giai đoạn 4: Đánh giá và phản tư (Evaluate)
Sau khi đọc xong, người học ghi lại nhật ký phản tư cá nhân, nhằm nhận diện điểm mạnh – điểm yếu – kế hoạch cải thiện:
Điểm mạnh | Điểm yếu | Kế hoạch cải thiện |
|---|---|---|
Hiểu rõ cấu trúc và mạch nhân quả | Còn mất thời gian ở câu dài | Luyện tóm tắt câu phức trong 10 giây |
Giữ đúng giới hạn 7 phút | Chưa tự viết câu tổng kết sau khi đọc | Thực hành viết 1 câu tóm ý sau mỗi đoạn |
Qua phản tư, người học không chỉ củng cố nội dung đã đọc mà còn phát triển năng lực siêu nhận thức (metacognitive awareness) – yếu tố then chốt trong kỹ năng đọc học thuật.
Tổng kết
Ví dụ minh họa trên cho thấy mô hình R.A.T.E. có thể được vận dụng hiệu quả trong các lớp luyện đọc TOEFL iBT hoặc học thuật nói chung.
Read giúp định hướng rõ mục tiêu đọc.
Allocate rèn kỹ năng kiểm soát thời gian.
Track nâng cao khả năng tự giám sát quá trình hiểu.
Evaluate hình thành thói quen phản tư và điều chỉnh chiến lược.
Sự kết hợp của bốn giai đoạn này biến hoạt động đọc từ một quá trình tiếp nhận thụ động thành một chu trình học tập chủ động, nơi người học vừa hiểu nội dung, vừa hiểu chính cách mình đang đọc.
Rèn luyện kết hợp: giảm tải nhận thức và ổn định tốc độ
Việc luyện đọc theo mô hình R.A.T.E. không chỉ giúp kiểm soát thời gian mà còn giảm áp lực tâm lý. Theo Sweller [3], khi người học có kế hoạch đọc rõ ràng, tải nhận thức ngoại lai giảm đáng kể vì não không cần phân bổ năng lượng cho việc “lo lắng về thời gian”. Khi được luyện tập đủ lâu, các chiến lược như nhận diện từ nối hay xác định ý chính trở thành phản xạ tự động, giúp tốc độ đọc ổn định hơn mà không cần nỗ lực ý thức.
Một nghiên cứu của Chang [7] với 120 sinh viên luyện thi TOEFL cho thấy nhóm áp dụng phương pháp phân bổ thời gian và đánh dấu từ nối tăng tốc độ đọc trung bình từ 160 lên 190 từ mỗi phút mà độ hiểu vẫn giữ nguyên. Điều này chứng minh rằng luyện đọc có kiểm soát không làm giảm chất lượng hiểu mà còn giúp nâng cao hiệu suất tổng thể.
Mô hình thực hành R.A.T.E. trong môi trường lớp học

Việc triển khai mô hình này có thể thực hiện trong lớp học luyện thi thông qua ba hoạt động chính:
Hoạt động 1 – Đọc giới hạn thời gian: Giáo viên phát bài đọc và hẹn giờ 6 phút. Học viên đọc, gạch dưới từ nối, sau đó trả lời câu hỏi chính.
Hoạt động 2 – So sánh ghi chú: Các nhóm chia sẻ cách họ xác định ý chính và quản lý thời gian. Giáo viên tổng kết và giới thiệu thêm các tín hiệu lập luận thường gặp.
Hoạt động 3 – Phản tư sau bài đọc: Học viên điền vào bảng phản hồi gồm ba câu hỏi: “Tôi có giữ đúng thời gian không?”, “Phần nào tôi mất tập trung?”, “Chiến lược nào giúp tôi hiểu nhanh hơn?”.
Các hoạt động này khuyến khích tư duy phản xạ (reflective thinking) và điều chỉnh tự chủ (self-regulated adjustment) – hai năng lực nền tảng giúp người học duy trì nhịp độ đọc ổn định trong môi trường thi thích ứng.
Ảnh hưởng lâu dài và giá trị học thuật
Theo Anderson [10], kỹ năng duy trì nhịp độ đọc trong bài thi TOEFL không chỉ giúp đạt điểm cao, mà còn phát triển năng lực đọc học thuật thực tế, đặc biệt trong môi trường đại học quốc tế, nơi sinh viên phải đọc khối lượng tài liệu lớn trong thời gian giới hạn. Người học đã quen với việc đặt mục tiêu, quản lý thời gian và giám sát tiến trình sẽ dễ dàng thích ứng với yêu cầu của các môn học có tính nghiên cứu.
ETS [1] cũng nhấn mạnh rằng các cải tiến của TOEFL iBT không chỉ nhằm đánh giá ngôn ngữ, mà còn hướng tới việc đo lường năng lực tư duy học thuật và tự điều chỉnh nhận thức. Do đó, việc rèn luyện kỹ năng duy trì nhịp độ đọc ổn định không chỉ giúp làm bài tốt mà còn đáp ứng đúng mục tiêu mà kỳ thi hiện đại này theo đuổi.
Đọc thêm: Lộ trình học TOEFL®: Tổng quan và phương pháp ôn luyện hiệu quả
Tổng kết
Sự biến động về độ khó trong phần Reading của TOEFL iBT phản ánh xu hướng đánh giá năng lực ngôn ngữ theo hướng thực tiễn và linh hoạt hơn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, thí sinh cần rèn luyện khả năng đọc có mục tiêu, biết phân bổ thời gian phù hợp cho từng đoạn và nhận diện nhanh các tín hiệu liên kết trong văn bản. Khi làm chủ được nhịp độ đọc và hiểu rõ cấu trúc lập luận, người học không chỉ thích ứng tốt hơn với bài thi mà còn phát triển kỹ năng đọc học thuật bền vững phục vụ cho quá trình học tập lâu dài.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“The world’s first and most respected high-stakes English test announces a fairer, more accessible, smarter and tailored experience [Press release].” Educational Testing Service, Accessed 15 October 2025.
“Computerized adaptive testing: A primer (2nd ed.).” Routledge, Accessed 15 October 2025.
“Cognitive load theory.” Psychology of Learning and Motivation, Accessed 15 October 2025.
“Teaching and researching reading (3rd ed.).” Routledge, Accessed 15 October 2025.
“Metacognitive awareness and second language reading.” The Modern Language Journal, Accessed 15 October 2025.
“Eye fixations predict reading comprehension: The relationships between reading skill, reading speed, and visual inspection time.” Language and Speech, Accessed 15 October 2025.
“The effect of a timed reading activity on EFL learners: Speed, comprehension, and perceptions.” Reading in a Foreign Language, Accessed 15 October 2025.
“Metadiscourse: Exploring interaction in writing.” Continuum, Accessed 15 October 2025.
“An account of discourse markers.” International Review of Pragmatics, Accessed 15 October 2025.
“Active skills for reading 3 (3rd ed.).” National Geographic Learning, Accessed 15 October 2025.

Bình luận - Hỏi đáp