Banner background

Describe a car journey that you went on - Bài mẫu kèm từ vựng

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3 cho chủ đề “Describe a car journey that you went on” kèm từ vựng và audio để giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS của mình.
describe a car journey that you went on bai mau kem tu vung

Bài mẫu “Describe a car journey that you went on”

You should say:

  • where you went

  • what you did there

  • who you went on the journey with

and explain how you felt about the journey

Dàn ý

Situation

Going on a car journey to Nha Trang, Vietnam with friends.

Task

Describing the destination, the activities we did, who I went with, and explaining my feelings about the journey.

Action

Providing details about the road trip to Nha Trang, enjoying the beaches, taking a boat trip to the islands, and exploring the city center. Mentioning that I went with my closest friends and highlighting the joy and unforgettable experiences we had.

Result

the car journey to Nha Trang was incredible. It was filled with laughter, natural beauty, and precious moments. The stunning beaches, the boat trip, and the vibrant city life made it a truly special experience. I felt a sense of joy, contentment, and gratitude throughout the journey.

Bài mẫu

So, let me tell you about this amazing car journey I went on recently. It was a road trip to the stunning coastal city of Nha Trang in Vietnam. I went there with my closest friends, and it was an unforgettable experience.

We set off on our journey early in the morning, excited to explore the beauty of Nha Trang. The drive was scenic, with picturesque landscapes and lush greenery along the way. We played our favorite songs, sang along, and enjoyed the journey as much as the destination

Once we arrived in Nha Trang, we were greeted by breathtaking beaches and crystal-clear waters. We spent the day lounging on the golden sands, soaking up the sun, and swimming in the refreshing sea. The coastline seemed endless, and the view was simply mesmerizing.

During our time in Nha Trang, we also took a boat trip to the nearby islands. We snorkeled in vibrant coral reefs, discovering a whole new world underwater. The colorful fish and the diverse marine life left us in awe.

In the evenings, we explored the vibrant city center of Nha Trang. We visited local markets, indulged in delicious street food, and immersed ourselves in the lively atmosphere. The city came alive with its bustling streets, vibrant nightlife, and friendly local people.

Reflecting on the journey, I can't help but feel a sense of joy and contentment. The car journey to Nha Trang was an adventure filled with laughter, natural beauty, and unforgettable moments. It was a perfect escape from the everyday routine, and it allowed us to create cherished memories together.

The stunning beaches, the exciting boat trip, and the vibrant city life made the journey to Nha Trang truly special. It was a reminder of the wonders that can be discovered when you embark on a road trip with your closest friends.

Cùng chủ đề:

Từ vựng cần lưu ý

  • stunning coastal city (thành phố ven biển tuyệt đẹp): Một thành phố nằm dọc bờ biển có cảnh quan tuyệt đẹp.

  • an unforgettable experience (một trải nghiệm khó quên): Một trải nghiệm đáng nhớ, không thể quên.

  • set off (bắt đầu hành trình): Bắt đầu, khởi hành.

  • picturesque landscapes (phong cảnh đẹp như tranh): Cảnh quan tuyệt đẹp như trong tranh vẽ.

  • lush greenery (cảnh quan xanh tươi): Mảng xanh tươi mát của cây cỏ và cảnh quan tự nhiên.

  • breathtaking beaches (bãi biển tuyệt đẹp): Những bãi biển đẹp đến ngỡ ngàng.

  • crystal-clear waters (nước trong suốt): Nước trong suốt và có thể nhìn xuyên qua được.

  • lounging on the golden sands (nằm nghỉ trên cát vàng): Nghỉ ngơi, thả lỏng trên cát màu vàng.

  • soaking up the sun (hấp thụ nắng): Tận hưởng ánh nắng mặt trời.

  • mesmerizing (mê hoặc, quyến rũ): Gây mê hoặc, hấp dẫn một cách kỳ lạ.

  • vibrant coral reefs (rặng san hô sống động): Những rặng san hô đầy sức sống và màu sắc tươi sáng.

  • diverse marine life (đa dạng sinh vật biển): Sự đa dạng về đời sống sinh vật dưới biển.

  • the lively atmosphere (bầu không khí sống động): Bầu không khí sôi động và náo nhiệt.

  • vibrant nightlife (cuộc sống về đêm sôi động): Sự sống động và náo nhiệt trong hoạt động về đêm.

  • a sense of joy and contentment (cảm giác vui mừng và hài lòng): Một cảm giác hạnh phúc và thoả mãn.

  • a perfect escape from the everyday routine (một cuộc thoát khỏi công việc hàng ngày hoàn hảo): Một lựa chọn tuyệt vời để trốn thoát khỏi cuộc sống hàng ngày đơn điệu.

  • embark on a road trip (bắt đầu một chuyến đi đường dài): Bắt đầu một cuộc hành trình bằng ô tô.

IELTS Speaking Part 3 Sample – Transport & Driving

What is the most common mode of transport in your city, and why do people prefer it?

Ah, in my city, motorbikes rule the streets. It's like a sea of motorbikes everywhere you look. They're the go-to mode of transport because they're nimble, affordable, and convenient for navigating through the chaotic traffic. Plus, they give you that sense of freedom, you know? Just hop on and zip through the city like a boss.

  • rule the streets (thống trị đường phố): Chiếm ưu thế hoặc là phương tiện phổ biến nhất trên đường phố.

Ví dụ: Motorbikes rule the streets in Hanoi, Vietnam, with thousands of them buzzing around the city.

  • a sea of motorbikes (biển xe máy): Một cảnh tượng mà nơi đó có rất nhiều xe máy nối đuôi nhau.

Ví dụ: When you look out onto the streets of Ho Chi Minh City, you'll see a sea of motorbikes stretching as far as the eye can see.

  • the go-to mode of transport (phương tiện di chuyển phổ biến): Phương tiện mà người ta thường lựa chọn và sử dụng nhiều nhất.

Ví dụ: In many Asian countries, like Thailand and Indonesia, tuk-tuks are the go-to mode of transport for tourists.

  • nimble (linh hoạt): Linh hoạt, dễ dàng di chuyển hoặc thích ứng trong không gian hẹp.

Ví dụ: Bicycles are nimble vehicles that allow riders to navigate through congested city streets with ease.

  • sense of freedom (cảm giác tự do): Cảm giác không bị ràng buộc hoặc hạn chế, thường liên quan đến sự tự chủ và lựa chọn của mình.

Ví dụ: Riding a motorcycle on an open road gives you a sense of freedom and adventure.

  • hop on (leo lên): Nhảy lên, bước lên phương tiện di chuyển.

Ví dụ: You can hop on the bus at the next stop and it will take you directly to the city center.

  • zip through the city (di chuyển nhanh qua thành phố): Di chuyển nhanh và mượt mà qua các con đường trong thành phố.

Ví dụ: With its compact size, a scooter can easily zip through the city and maneuver through traffic.

Do you think people should be encouraged to use public transport more? Why or why not?

Yeah, I think encouraging people to use public transport more is a good idea. It's like a win-win situation. Public transport helps reduce traffic congestion, cuts down on pollution, and eases the strain on parking spaces. Plus, it can be more cost-effective and efficient, especially for longer commutes. Of course, there should be improvements in the system, like better connectivity, reliable schedules, and comfortable facilities, to make it more appealing to people.

  • a win-win situation (tình huống cả hai bên đều có lợi): Tình huống hoặc quyết định mà tất cả mọi người đều được lợi.

Ví dụ: Investing in renewable energy is a win-win situation as it benefits the environment and reduces energy costs.

  • cost-effective (hiệu quả về chi phí): Mang lại giá trị tốt hoặc lợi ích nhiều hơn so với số tiền đã chi trả.

Ví dụ: Installing energy-efficient appliances can be cost-effective in the long run by reducing electricity bills.

  • reliable schedules (lịch trình đáng tin cậy): Các thời gian hoạt động hoặc xuất phát được duy trì chính xác và đáng tin cậy.

Ví dụ: A reliable train system should have accurate and consistent schedules for commuters to rely on.

  • appealing (hấp dẫn): Hấp dẫn hoặc thú vị đến mức muốn tham gia hoặc sử dụng.

Ví dụ: The new electric car model has an appealing design and advanced features that attract many potential buyers.

Have you ever experienced a serious traffic jam? How did it affect your mood and daily routine?

Traffic jams, oh boy, they're a nightmare. I've experienced some serious ones, and let me tell you, it's no fun. It messes up your mood, tests your patience, and can make you late for all sorts of things. It's like being stuck in a sea of honking and frustration. But hey, you learn to adapt, maybe listen to some music or catch up on podcasts to keep the frustration at bay.

  • mess up (làm rối, làm hỏng): Gây rối, gây khó khăn hoặc làm hỏng một tình huống hoặc kế hoạch.

Ví dụ: The heavy rain messed up the traffic and caused long delays on the highway.

  • test your patience (thử thách lòng kiên nhẫn): Làm kiểm tra hoặc thách thức sự kiên nhẫn của bạn.

Ví dụ: Waiting in a long queue can test your patience, especially when you're in a hurry.

  • honking (tiếng còi): Tiếng còi phát ra từ xe ô tô hoặc xe máy.

Ví dụ: The constant honking of horns in the busy city center can be quite annoying.

What do you think are the pros and cons of driving a car instead of using public transport?

Well, in my opinion, with a car, you have that sense of independence and flexibility. You can go wherever you want, whenever you want. Plus, it's convenient for carrying groceries or going on road trips. But hey, cars come with their fair share of cons too. They contribute to traffic congestion, require maintenance and fuel expenses, and finding parking can be a headache. So, it's all about weighing the options and considering the needs of the situation.

  • flexibility (sự linh hoạt): Tính linh hoạt hoặc khả năng thích ứng với nhiều tình huống hoặc yêu cầu khác nhau.

Ví dụ: Having a flexible work schedule allows you to balance your personal and professional commitments.

  • maintenance and fuel expenses (chi phí bảo dưỡng và nhiên liệu): Chi phí liên quan đến việc bảo dưỡng và sử dụng nhiên liệu cho phương tiện.

Ví dụ: Owning a car involves regular maintenance and fuel expenses, which can add up over time.

Would you consider buying an electric car in the future? Why or why not?

An electric car, now that sounds intriguing. I'd definitely consider buying one in the future. They're more environmentally friendly and help reduce carbon emissions. Plus, they can be more cost-effective in the long run with lower fuel costs and potential incentives. Of course, the infrastructure for charging stations needs to improve, but as technology advances and the range of electric cars expands, it's definitely an appealing option.

  • intriguing (lôi cuốn, thú vị): Gợi sự tò mò, thường liên quan đến cái mới lạ hoặc đột phá.

Ví dụ: The concept of self-driving cars is intriguing as it promises a revolution in transportation.

  • reduce carbon emissions (giảm lượng khí thải carbon): Giảm lượng khí thải carbon được sinh ra từ hoạt động như di chuyển và sản xuất năng lượng.

Ví dụ: Switching to renewable energy sources can help reduce carbon emissions and combat climate change.

  • incentives (khuyến khích): Những phần thưởng, lợi ích hoặc khích lệ để khuyến khích hành động hoặc thay đổi hành vi.

Ví dụ: The government offers tax incentives for individuals who purchase electric vehicles.

Are there any traffic laws in your country that you think should be changed or improved? If so, which ones and why?

Traffic laws, oh man, there's always room for improvement. One law that could use some attention is the enforcement of traffic violations. Sometimes it feels like people get away with breaking the rules without consequences. Stronger enforcement and stricter penalties could help deter reckless driving and make the roads safer for everyone. Also, better road infrastructure and signage to improve traffic flow and reduce confusion would be great.

  • there's always room for improvement (luôn có không gian để cải thiện): Luôn có cơ hội hoặc nhu cầu để cải thiện hoặc làm tốt hơn.

Ví dụ: Even though the public transport system has improved, there's always room for further enhancements.

  • traffic violations (vi phạm giao thông): Các hành vi không tuân thủ quy tắc giao thông hoặc luật lệ giao thông.

Ví dụ: Speeding, running red lights, and illegal parking are common traffic violations.

  • Stronger enforcement (thực thi mạnh mẽ): Thực hiện một cách mạnh mẽ và nghiêm ngặt để tuân thủ quy tắc hoặc luật lệ.

Ví dụ: Stronger enforcement of traffic laws can help reduce accidents and improve road safety.

  • deter (ngăn chặn, cản trở): Làm ngăn chặn, cản trở hoặc làm giảm xác suất xảy ra một hành động.

Ví dụ: Harsh penalties can deter people from driving under the influence of alcohol.

  • signage (biển chỉ dẫn): Các biển hiệu, biểu ngữ hoặc biểu đồ được sử dụng để chỉ dẫn hoặc hướng dẫn giao thông.

Ví dụ: Clear and visible signage is important for drivers to navigate safely on the roads.

Do you think that the government should invest more in public transport systems?

Should the government invest more in public transport systems? Absolutely! Investing in public transport is like an investment in the future of our cities. It can help alleviate traffic congestion, reduce pollution, and improve the overall quality of life. Better infrastructure, more efficient systems, and increased accessibility can encourage more people to opt for public transport. So yeah, I think the government should definitely put their money where the commuters are.

  • alleviate (giảm bớt, làm dịu): Làm giảm bớt hoặc làm dịu đi một tình huống khó khăn hoặc áp lực.

Ví dụ: Investing in better infrastructure can alleviate traffic congestion and improve the flow of vehicles.

  • increased accessibility (tăng khả năng tiếp cận): Sự tăng cường khả năng tiếp cận hoặc dễ dàng tiếp cận đến phương tiện hoặc dịch vụ công cộng.

Ví dụ: Building more wheelchair ramps and elevators in public transport stations can provide increased accessibility for people with disabilities.

  • opt for (lựa chọn): Chọn, ưa thích hoặc chấp nhận một lựa chọn nào đó.

Ví dụ: Many commuters opt for public transport during rush hour to avoid the stress of driving in heavy traffic.

Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe a car journey that you went on” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...