Describe a historical event from your country | IELTS Speaking
Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp tới người học những điều cần biết về chủ đề Describe a historical event from your country như dàn ý, từ vựng chủ đề và cấu trúc câu thường dùng một cách chi tiết.
Key takeaways: |
---|
Bài viết Describe a historical event from your country - Chủ đề IELTS Speaking sẽ bao gồm các đề mục chính:
|
Bài mẫu chủ đề Describe a historical event from your country
Describe a historical event from your country
You should say:
When the event took place
How you learnt about this era
What happened
Why you find it interesting
Bài mẫu
Since I had countless incredibly dull history classes in school, I must admit that I am not super into this subject. However, one unique historical event that is engraved on my memory is the Battle of Bach Dang River in 938.
In late that year, Ngo Quyen and his force had erected massive stakes tipped with iron-foil-pointed points on the Bach Dang river. After that, he made a plan to meet the Southern Han fleet led by Prince Liu Hongcao at the river entrance. During the meeting, the tide was so high that our adversary could not realize the trap Ngo Quyen had put up. Ngo Quyen's men, however, launched a counterattack when the tide grew lower and pushed the invaders back to the sea. The Southern Han ships were immobile as soon as they became entangled in the enormous stakes. As a result, half of the Han army was killed by drowning, including Prince Liu Hongciao.
This glorious victory is a massive milestone in Vietnamese history because it put an end to centuries of Chinese imperial domination in our country. It signaled the start of the Thang Long culture, the Song, the Plains, and the pursuit of the Ming eras, as well as the magnificent Ly, Tran, and Le dynasties. It also represented the birth of the Dai Viet civilization. This story does not only raise my respect for my ancestors' intellect but also increases my gratitude for their having sacrificed their lives to ensure Vietnam's freedom. It also increases my deep-seated patriotism.
Dịch:
Vì tôi đã có vô số tiết học Lịch sử cực kỳ buồn tẻ ở trường, nên tôi phải thừa nhận rằng tôi không phải là người mê môn học này. Tuy nhiên, một sự kiện lịch sử độc đáo khắc sâu trong trí nhớ của tôi là trận Bạch Đằng năm 938.
Cuối năm đó, Ngô Quyền và quân của ông đã cho dựng những cây cọc lớn có mũi nhọn bằng sắt trên sông Bạch Đằng. Sau đó, ông lập kế hoạch gặp hạm đội Nam Hán do Hoàng tử Liu Hongcao chỉ huy ở cửa sông. Trong lúc hội quân, nước triều dâng cao nên địch không lường được cạm bẫy mà Ngô Quyền giăng ra. Tuy nhiên quân của Ngô Quyền đã phản công khi nước triều rút và đẩy quân xâm lược ra biển. Chiến thuyền Nam Hán án binh bất động ngay khi vướng vào cọc tiêu khổng lồ. Kết quả là một nửa quân Hán chết đuối, bao gồm cả Hoàng tử Liu Hongciao.
Chiến thắng vẻ vang này là một dấu son to lớn trong lịch sử Việt Nam, đặt dấu chấm hết cho ách đô hộ hàng thế kỷ của đế quốc Trung Hoa trên đất nước ta. Nó báo hiệu sự khởi đầu của văn hiến Thăng Long, Tống, Bình, và truy đuổi các thời đại nhà Minh, cũng như các triều đại Lý, Trần, Lê hào hùng. Nó cũng tượng trưng cho sự ra đời của nền văn minh Đại Việt. Câu chuyện này không chỉ làm tăng thêm lòng kính trọng của tôi đối với trí tuệ của tổ tiên mà còn tăng thêm lòng biết ơn của tôi đối với họ đã hy sinh mạng sống của mình để đảm bảo tự do cho Việt Nam. Nó cũng làm tăng thêm lòng yêu nước từ tận đáy lòng của tôi.
Xem thêm:
Một số bài mẫu chủ đề Describe a historical event trong IELTS Speaking
Phân tích từ vựng có trong bài mẫu Describe a historical event from your country
Những cụm từ/ cấu trúc câu có thể sử dụng trong bài IELTS Speaking
Be into something /ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/ : Đắm mình vào cái gì đó |
---|
Sử dụng để nói về sở thích, niềm yêu thích của bản thân với một đối tượng nào đó. Có thể thêm một số trạng từ trước đứng trước từ “into” để thể hiện rõ hơn niềm yêu thích của bản thân. Ví dụ: totally, super, really.
Thí sinh có thể cụm từ này trong IELTS Speaking khi đề cập tới sở thích, thói quen của bản thân.
Ví dụ:
Do you have any hobbies?
Definitely yes, I am super into watching movies. "Friends" is my favorite show, and I could spend months watching all of them. Furthermore, there are thousands of amazing Korean films on Netflix that I would like to keep my eye on. How dramatic they are!
Dịch:
Bạn có bất kì sở thích nào hay không?
Chắc chắn là có, tôi rất thích xem phim. Friends là chương trình yêu thích của tôi và tôi có thể dành hàng tháng để xem tất cả chúng. Hơn nữa, có hàng nghìn bộ phim Hàn Quốc hay trên Netflix mà tôi muốn theo dõi. Chúng đầy kịch tính làm sao)
Be engraved on someone's memory/mind /ɪnˈgreɪvd ɒn ˈsʌmwʌnz ˈmɛməri/maɪnd/: Ghi nhớ vào tâm trí của ai đó |
---|
Khi nhắc đến một sự kiện, sự việc hay đối tượng nào đó có để lại ấn tượng trong tâm trí của bản thân. Thí sinh có thể sử dụng trong đoạn mở đầu của bài thi IELTS Speaking Part 2 khi kể về một kỉ niệm, một sự kiện xảy ra trong quá khứ để dẫn vào bài nói của mình một cách tự nhiên hơn.
It makes me /ɪt meɪks miː / + adj: Cái gì khiến tôi như thế nào đó |
---|
Thí sinh có thể sử dụng cấu trúc này khi nhắc đến tác động của một việc đến bản thân mình hoặc cảm nhận của bân thân đối với một đối tượng nào đó. Thí sinh có thể áp dụng cấu trúc câu này khi nói về cảm xúc của mình đối với một số hoạt động được nhắc đến, đưa ra trong câu hỏi.
Ví dụ:
Do you like playing sports?
Absolutely, I’m a big fan of swimming since it makes me peaceful after a long strenuous day at work. When going swimming, I not only get to immerse my body in the water but also have a chance to meet new people and make friends. Besides, the most important reason keeping me swimming is that it is beneficial to my health.
Dịch:
Bạn có thích chơi thể thao không?
Chắc chắn rồi, tôi là một người rất thích bơi lội vì nó giúp tôi bình yên sau một ngày dài làm việc vất vả. Khi đi bơi, tôi không chỉ được đắm mình trong làn nước mà còn có cơ hội gặp gỡ những người mới và kết bạn. Bên cạnh đó, lý do quan trọng nhất khiến tôi luôn bơi lội là nó có lợi cho sức khỏe của tôi.)
Những từ vựng thuộc chủ đề History
force /fɔːs/ (n): lực lượng, quân đội
massive stakes /ˈmæsɪv steɪks/ (n): những cây cọc lớn
iron-foil-pointed points /ˈaɪən fɔɪl pɔɪntɪd pɔɪnts/(n): mũi nhọn bằng sắt
adversary /ˈædvəsəri/ (n): kẻ thù
enemy /ˈenəmi/(n): kẻ thù
invader /ɪnˈveɪdə(r)/ (n): quân xâm lược
counterattack /ˈkaʊntər ətæk/ (v): phản công
immobile /ɪˈməʊbaɪl/ (adj): không thể di chuyển
perished by drowning
glorious victory /ˈɡlɔːriəs ˈvɪktəri/ (n): chiến thắng vẻ vang
massive milestone /ˈmæsɪv ˈmaɪlstəʊn/ (n): cột mốc quan trọng
Chinese imperial domination /ˌtʃaɪˈniːz ɪmˈpɪəriəl ˌdɒmɪˈneɪʃn/ (n): sự đô hô của của đế quốc Trung Hoa
ancestors /ˈænsestə(r)/ (n): tổ tiên
sacrifice their lives /ˈsækrɪfaɪs ðeə(r) laɪvz/ (v): hy sinh mạng sống của họ
increase patriotism /reɪz ˈpætriətɪzəm/ (v): nâng cao tinh thần yêu nước
Hướng dẫn cách học IELTS Speaking Part 2 chủ đề history
Thực trạng
Nhiều học sinh cảm thấy khó khăn, không thể ghi nhớ những sự kiện lịch sử
Nhầm lẫn sự kiện này và sự kiện khác
Không có đầy đủ từ vựng để trả lời
Gợi ý cách học
Vạch ra các cột mốc cụ thể trong một bài IELTS Speaking Part 2 chủ đề History.
Sử dụng thêm các hình ảnh minh họa liên quan đến nội dung câu trả lời để gia tăng sự ghi nhớ bằng hình ảnh.
Lựa chọn những cột mốc, sự kiện lịch sử quan trọng của đất nước ta, hoặc những sự kiện lịch sử mà người học cảm thấy hứng thú khi tìm hiểu.
Luyện tập thường xuyên để đạt hiệu quả cao.
Đọc thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cần thiết cho người học về chủ đề IELTS Speaking: Describe a historical event from your country. Qua bài viết trên, người học có thêm kiến thức về cách xây dựng dàn ý cho chủ đề, các từ vựng và cấu trúc câu thông dụng cho chủ đề Speaking - Describe a historical event from your country này.
Nguồn Tham khảo:
Tran Bach Đằng (938) – Wikipedia tiếng Viet. (2007, November 7). Wikipedia, bách khoa toàn thư mở. Retrieved November 30, 2022, from https://vi.wikipedia.org/wiki/Trận_Bạch_Đằng_(938)
Bình luận - Hỏi đáp