Banner background

Describe a sky you would like to see | Bài mẫu kèm từ vựng

Bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu chủ đề IELTS Speaking Part 2 - “Describe a sky you would like to see” cùng một số câu hỏi đi kèm thường gặp.
describe a sky you would like to see bai mau kem tu vung

Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giới thiệu một số từ vựng và mẫu câu cần thiết để giúp thí sinh gia tăng số điểm trong tiêu chí Lexical Resource - một trong những tiêu chí đánh giá bài thi IELTS Speaking.

Bài mẫu chủ đề “Describe a sky you would like to see”

You should say:

  • Where it is (Nó ở đâu)

  • Who you would like to see it with (Bạn muốn nhìn nó với ai)

  • What you would like to see (Bạn buốn thấy gì).

And explain why you would like to see it. (Giải thích tại sao bạn muốn nhìn nó)

Context (Bối cảnh)

Nha Trang là một thành phố biển

Nghe đến nơi đây ở trên TV.

Content (Nội dung)

Nha Trang nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ và bầu trời xanh biết.

Ban ngày, bầu trời đổ bóng lên biển tạo nên một vệt màu thật hùng vĩ.

Bầu trời đêm trong vắt khiến những ngôi sao hiện rõ.

Muốn chia sẻ cảm giác này với những người bạn thân.

Conclusion (Kết luận)

Lý do thích bầu trời Nha Trang bởi vì nó gợi nhớ vẻ đẹp thiên nhiên hoang dã.

Muốn có cơ hội nhìn thấy.

bai-mau-chu-de-describe-a-sky-you-would-like-to-see

Bài mẫu tham khảo:

Today, I'm going to talk about the sky in Nha Trang, the coastal city in Vietnam that's famous for its stunning sunsets and clear night skies. I recently heard about this place on TV and I'm so eager to witness its sky with my own eyes.

Nha Trang is known for its pristine beaches and crystal clear skies, and I'm sure that the sunsets here are simply breathtaking. I can imagine the sun setting over the ocean, creating a magnificent orange and red hue that paints the entire sky.

The night sky in Nha Trang is also said to be stunning, with clear skies offering an unobstructed view of the stars. Laying on the beach, stargazing and marveling at the beauty of the universe would be an unforgettable experience.

And I wouldn't want to experience this magnificent view alone - I'd love to share this with my close friends, who share my passion for adventure and nature.

The reason why I'm drawn to Nha Trang sky is because it represents a connection to nature and a reminder of its beauty. Seeing it would be a way for me to appreciate the world and find a moment of peace and calm amidst the busyness of everyday life. I hope to have the chance to see it soon.

Bài dịch:

Hôm nay, tôi sẽ nói về bầu trời ở Nha Trang, một thành phố ven biển ở Việt Nam nổi tiếng với những hoàng hôn tuyệt đẹp và bầu trời đêm trong lành. Tôi vừa mới nghe về địa điểm này trên TV và rất háo hức muốn chứng kiến bầu trời ở đó bằng đôi mắt của chính mình.

Nha Trang được biết đến với những bãi biển hoang sơ và bầu trời trong xanh tinh khiết, và tôi chắc chắn rằng hoàng hôn ở đây đơn giản là tuyệt vời. Tôi có thể tưởng tượng mặt trời lặn trên đại dương, tạo nên một màu cam và đỏ tuyệt đẹp tô đầy bầu trời.

Bầu trời đêm ở Nha Trang cũng được cho là tuyệt đẹp, với bầu trời trong xanh cung cấp cho ta một tầm nhìn không bị che khuất của các ngôi sao. Nằm trên bãi biển, ngắm saongạc nhiên trước vẻ đẹp của vũ trụ sẽ là một trải nghiệm không thể quên.

Và tôi không muốn trải nghiệm khung cảnh tuyệt vời này một mình - tôi muốn chia sẻ với những người bạn thân của mình, những người có cùng niềm đam mê với cuộc phiêu lưu và thiên nhiên.

Lý do tại sao tôi bị thu hút bởi bầu trời Nha Trang là bởi nó đại diện cho một mối liên kết với thiên nhiên và là lời nhắc nhở về vẻ đẹp của thiên nhiên. Nhìn thấy nó sẽ là một cách để tôi tôn trọng thế giới và tìm thấy một khoảnh khắc bình yên giữa sự bận rộn của cuộc sống hàng ngày. Tôi hy vọng sớm có cơ hội để thấy nó.

Xem thêm: Describe a toy you liked in your childhood | Bài mẫu kèm từ vựng

Từ vựng chủ đề “Describe a sky you would like to see”

  • Stunning /ˈstʌnɪŋ/ (adj): đẹp đến kinh ngạc

Ex: The sunset was simply stunning. (Hoàng hôn thật tuyệt vời.)

  • Eager /ˈiːɡər/ (adj): háo hức

Ex: The child was eager to open her presents on Christmas morning. (Đứa trẻ háo hức mở quà vào buổi sáng Giáng Sinh.)

  • Pristine /ˈprɪstiːn/ (adj): nguyên sơ

Ex: I love the beauty of pristine beaches. (Tôi yêu vẻ đẹp của những bãi biển nguyên sơ).

  • Breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) đẹp đến choáng ngợp

Ex: The sunset was breathtaking with its vibrant hues of orange and pink. (Hoàng hôn đẹp đến choáng ngợp với những gam màu cam và hồng thật tuyệt vời.)

  • An unobstructed view /ænˌʌn.əbˈstrʌk.t̬ɪd vjuː/ (phr) : tầm nhìn không bị cản trở.

Ex: An unobstructed view of the mountains was available from the hilltop. (Một tầm nhìn không bị cản trở đối với những ngọn núi có ở trên đỉnh đồi)

  • Stargaze /ˈstɑːr.ɡeɪz/ (v) : ngắm sao

Ex: We went outside to stargaze and admire the stars in the night sky. (Chúng tôi đã ra ngoài để ngắm nhìn và chiêm ngưỡng những ngôi sao trên bầu trời đêm.)

  • Marvel /ˈmɑːrvl/ (v) : ngỡ ngàng

Ex: As I gazed up at the night sky, I couldn't help but marvel at the countless stars twinkling. (Khi nhìn lên bầu trời đêm, tôi không thể không ngỡ ngàng trước hàng ngàn vì sao lấp lánh.)

  • Amidst /əˈmɪdst/ (adv): bao quanh bởi cái gì đó

Ex: Amidst the bustling city, the park provided a peaceful atmosphere for tired workers to relax. (Giữa thành phố ồn ào, công viên cung cấp một bầu không khí thanh bình cho người lao động mệt mỏi thư giãn.)

Xem thêm: Describe a gift you would like to buy for your friend | Bài mẫu kèm từ vựng

IELTS Speaking Part 3 Sample

ielts-speaking-part-3-sample

Should kids know more about the stars and planets?

Definitely, knowing more about stars and planets is important for kids. It broadens their perspective and helps them understand the world around them. Additionally, it can foster their curiosity and spark a lifelong interest in science. Hence, providing education and resources on this subject can be highly beneficial for children's development and future.

Bản dịch:

Chắc chắn rồi, việc trẻ em biết nhiều hơn về các ngôi sao và hành tinh là rất quan trọng. Nó mở rộng tầm nhìn và giúp trẻ em hiểu được thế giới xung quanh mình. Ngoài ra, điều này có thể kích thích tính tò mò và khơi dậy sự quan tâm suốt đời trong lĩnh vực khoa học. Do đó, cung cấp giáo dục và tài nguyên về chủ đề này có thể rất có lợi cho sự phát triển và tương lai của trẻ em.

  • Perspective /pərˈspektɪv/ (n): quan điểm

Ex: Changing my perspective on life helped me to see things in a new light. (Thay đổi quan điểm về cuộc sống giúp tôi nhìn nhận mọi thứ một cách khác biệt.)

  • Spark /spɑːrk/ (v): khơi gợi sự phát triển

Ex: His passion for space exploration sparked his interest in science. (Niềm đam mê của anh ấy với việc khám phá vũ trụ đã làm nảy sinh sự hứng thú với khoa học.)

bai-mau-ielts-speaking-part-3

Is technology useful for looking at the night sky?

Yes, technology is certainly useful for observing the night sky. With the aid of telescopes, binoculars, and smartphone apps, people can now view celestial objects in much greater detail and explore the wonders of the universe from the comfort of their own homes. Additionally, technology provides access to vast amounts of information and resources, allowing people to expand their knowledge and deepen their understanding of the cosmos.

Bản dịch:

Đúng vậy, công nghệ chắc chắn hữu ích để quan sát bầu trời đêm. Với sự trợ giúp của kính viễn vọng, ống nhòm và ứng dụng trên điện thoại thông minh, người ta giờ có thể quan sát các vật thể thuộc thiên thể với chi tiết nhiều hơn và khám phá những kỳ quan của vũ trụ từ sự thoải mái của chính căn nhà của mình. Ngoài ra, công nghệ cung cấp truy cập vào lượng thông tin và tài nguyên lớn, cho phép mọi người mở rộng kiến thức và đẩy sâu sự hiểu biết của họ về vũ trụ.

  • Telescope /ˈtelɪskəʊp/ (n): kính viễn vọng

Ex: I looked at the stars through a telescope and saw things I had never seen before. (Tôi nhìn vào các ngôi sao qua kính viễn vọng và thấy những điều mà tôi chưa bao giờ thấy trước đó.)

  • Binoculars /bɪˈnɑːkjələrz/ (n): ống nhòm

Ex: He used binoculars to see the birds on the tree more clearly. (Anh ấy dùng ống nhòm để nhìn các con chim trên cây một cách rõ ràng hơn.)

  • Celestial /səˈlestʃl/ (adj): thuộc thiên thể

Ex: She gazed at the celestial sky in awe. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào bầu trời thiên thể với sự ngạc nhiên.)

  • From the comfort of home (phr): từ sự thoải mái ở nhà

Ex: She watched the sunset from the comfort of his own home. (Cô ấy đã xem hoàng hôn từ sự thoải mái của ngôi nhà của mình.)

What kinds of people are interested in the stars?

People who are interested in the stars come from various backgrounds and age groups. Some may be amateur astronomers who enjoy stargazing and studying the cosmos. Others may be science enthusiasts who find astronomy fascinating and want to learn more about it. Some people may also be interested in astrology and how the movements of the stars and planets affect our lives. Overall, anyone who is fascinated by the universe and wants to learn more about it can be considered interested in the stars.

Bản dịch:

Những người quan tâm đến các ngôi sao đến từ nhiều nền tảng và độ tuổi khác nhau. Một số người có thể là những nhà thiên văn học nghiệp dư yêu thích việc ngắm sao và nghiên cứu vũ trụ. Những người khác có thể là những người đam mê khoa học, thấy thiên văn học hấp dẫn và muốn tìm hiểu nhiều hơn về nó. Một số người cũng có thể quan tâm đến chiêm tinh học và cách những chuyển động của các ngôi sao và hành tinh ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Tổng thể, bất kỳ ai đam mê vũ trụ và muốn tìm hiểu thêm về nó đều có thể được coi là quan tâm đến các ngôi sao.

  • Astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): thiên văn học

Ex: I have always been fascinated by the wonders of astronomy. (Tôi luôn bị cuốn hút bởi những điều kỳ diệu của thiên văn học.)

  • Astrology /əˈstrɑːlədʒi/ (n): chiêm tinh

Ex: People often turn to astrology to better understand their personality and future prospects. (Người ta thường dùng chiêm tinh học để hiểu rõ hơn về tính cách của mình và triển vọng tương lai.)

Why do some people like to watch movies about stars and planets?

People are naturally curious about the unknown, and the universe is full of mysteries. So, watching movies about stars and planets is a way for people to explore the wonders of the cosmos, and to experience a sense of awe and wonder. Moreover, these films often feature stunning special effects and captivating storylines, which makes them entertaining and enjoyable to watch. Additionally, for some, it provides a chance to escape reality and immerse themselves in a world full of adventure and excitement. Overall, these factors contribute to the popularity of movies about stars and planets among different kinds of people.

Bản dịch:

Con người luôn tò mò một cách tự nhiên về những điều chưa biết, và vũ trụ đầy những bí ẩn. Vì vậy, xem phim về các ngôi sao và hành tinh là một cách để mọi người khám phá những kỳ quan của vũ trụ và trải nghiệm cảm giác kinh ngạc và sửng sốt. Hơn nữa, những bộ phim này thường có các hiệu ứng đặc biệt đẹp mắt và những cốt truyện hấp dẫn, làm cho chúng thú vị và dễ thưởng thức. Bên cạnh đó, đối với một số người, đó còn là cơ hội để thoát khỏi thực tế và đắm mình trong một thế giới đầy phiêu lưu và hào hứng. Tổng thể, những yếu tố này đóng góp vào sự phổ biến của các bộ phim về các ngôi sao và hành tinh giữa các loại người khác nhau.

Mystery /ˈmɪstəri/ (n): Điều bí ẩn

Ex: The unexplained disappearance of the plane remains a mystery. (Mặc dù đã tiến hành điều tra rộng rãi, sự biến mất của chiếc máy bay vẫn là một bí ẩn chưa được giải thích.)

Xem thêm: Describe a photo you took that you are proud of | Bài mẫu kèm từ vựng

Bài viết trên đã cung cấp cho người bài mẫu và một số từ vựng hữu ích dùng trong chủ đề IELTS Speaking Part 2 - “Describe a sky you would like to see”. Tuy đây là một chủ đề khá “khó nhằn” trong bài thi IELTS, hy vọng người học sẽ áp dụng được những kiến thức đã được chia sẻ ở trên để có thể đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi IELTS.


Tài liệu tham khảo:

Bradley, Matthew. Ielts Cue Card: Describe A Beautiful Sky You Enjoyed Seeing. https://www.verbling.com/articles/post/ielts-cue-card-describe-a-beautiful-sky-.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...