Banner background

Describe a special meal that someone made for you - Bài mẫu kèm Audio

Describe a special meal that someone made for you thuộc nhóm chủ đề “Describe an object (miêu tả đối tượng/vật)” là đề bài rất phổ biến trong Part 2 IELTS Speaking. Trong bài viết này tác giả sẽ cung cấp cho người học bài mẫu và phân tích từ vựng cho chủ đề này.
describe a special meal that someone made for you bai mau kem audio

Bài mẫu chủ đề Describe a special meal that someone made for you

Describe A Special Meal That Someone Made For You

You should say:

  • Who did it

  • When and how he/she cooked

  • What and why he/she cooked for you

and explain how you felt about the meal.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả một bữa ăn đặc biệt mà bản thân đã được một người nào đó làm cho. Các từ khóa quan trọng ở đây bao gồm ‘‘special mean’’ và ‘‘Someone made’’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh mà người học cần phải giải quyết.

Bài mẫu chủ đề Describe A Special Meal That Someone Made For You

Người học nên áp dụng phương pháp ‘‘IWHC’’ nhằm tóm tắt câu trả lời của bản thân trong phần 1 phút ghi chú trước khi nói trong phần thi. Bằng phương pháp này, thí sinh có thể ghi nhớ chính xác những nội dung mà thí sinh cần phải nói. (thí sinh có thể xem xét lược bỏ hai phần ‘‘introduction’’ và ‘‘conclusion’’ trong một số trường hợp cần thiết)

Introduction + Who did it:

unforgettable meals, close friend

When and how he/she cooked

reunion, Vietnamese broken rice, grilled pork, steamed egg meatloaf, pickled vegetables,marinated the pork with a blend of fish sauce, prepared the egg meatloaf with minced pork, pickled the vegetables.

What and why he/she cooked for you

both loved from our childhood days, a sense of nostalgia to our reunion

How you felt about the meal + Conclusion.

immediately transported back to my childhood, grilled pork - succulent and flavorful, steamed egg meatloaf - soft and savory, pickled vegetables - refreshing crunch, felt incredibly happy and touched, reminded me of the enduring friendship.

Bài mẫu

Introduction + Who did it

Today, I'd like to talk about one of the most unforgettable meals I’ve had up to now. It was prepared by my close friend, Linh.

  • Up to now (cho đến bây giờ): Up to now, I have never traveled outside of my country, but I plan to visit Japan next year.

When and how he/she cooked

Last year, during the first gathering after a year since I went to the city to study at university, Linh - an exceptional cook and decided to make a traditional Vietnamese dish called cơm tấm, which is broken rice with grilled pork, steamed egg meatloaf, and pickled vegetables.To create that perfect dish, she first marinated the pork with a blend of fish sauce, garlic, sugar, and lemongrass, allowing it to soak up the flavors for a few hours. Then, she prepared the egg meatloaf with minced pork, wood ear mushrooms, and glass noodles, steaming it until it was perfectly set. Finally, she pickled the vegetables and cooked the broken rice to the right texture.

  • Broken rice (cơm tấm): I enjoy eating broken rice with grilled pork and fried egg, a classic Vietnamese dish.

  • Steamed egg meatloaf (chả trứng hấp): The steamed egg meatloaf, with its delicate texture and savory flavors, is a popular choice for family dinners in Vietnamese cuisine.

  • Marinated (ướp): I marinated the chicken overnight in a blend of herbs and spices before grilling it for dinner.

  • Pickled the vegetables (muối dưa): I pickled the vegetables in vinegar and spices to create a tangy and flavorful side dish for the barbecue."

What and why he/she cooked for you

Linh chose to cook cơm tấm because it’s a dish that we both loved from our childhood days in Vietnam. She wanted to recreate those memories and bring a sense of nostalgia to our reunion. The care she put into the preparation was evident in every detail, from the perfectly grilled pork chops to the delicately balanced pickles.

  • A sense of nostalgia (một cảm giác hoài niệm): Eating my grandmother's homemade pho always brings me a sense of nostalgia for the comforting flavors of my childhood.

How you felt about the meal + Conclusion.

When I tasted the cơm tấm, I was immediately transported back to my childhood. The grilled pork was succulent and flavorful, with a slight char that added depth to the taste. The steamed egg meatloaf was soft and savory, complementing the fluffy broken rice perfectly. The pickled vegetables added a refreshing crunch, balancing the richness of the other components. I felt incredibly happy and touched by Linh’s effort to make the meal so special. It wasn’t just about the delicious food; it was about the thoughtfulness and care that went into preparing it. This meal reminded me of the enduring friendship we share and the precious memories we’ve created together.

  • Succulent (ngon miệng): The ripe mangoes from the local market were incredibly succulent and juicy, making them a perfect treat on a hot summer day.

  • Savory (ngon): The savory aroma of garlic and herbs filled the kitchen as the roast chicken cooked in the oven.

  • A refreshing crunch (Một sự sảng khoái): The fresh salad offered a refreshing crunch, with crisp lettuce, cucumbers, and radishes.

Xem thêm: Describe a problem you or your friend had in a shop or restaurant

IELTS Speaking Part 3 Sample

image-alt

1. Do you think people's eating habits would change as they get older?

Yes, people's eating habits often change as they age. Factors such as health concerns, lifestyle changes, cultural influences, and availability of resources can all contribute to shifts in dietary preferences and habits. For example, older adults may become more conscious of nutritional needs, leading to adjustments in portion sizes or types of food consumed. Additionally, preferences for certain flavors or textures may evolve over time, reflecting broader changes in lifestyle and health priorities.

Phân tích từ vựng:

  • Dietary : Related to the diet or the kinds of food that a person habitually eats.

    • Phiên âm IPA: /ˈdaɪəˌtɛri/

    • Dịch nghĩa: Thuộc về chế độ ăn uống

    • Lưu ý: Từ "dietary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng, chẳng hạn như "dietary habits" (thói quen ăn uống) hoặc "dietary supplements" (thực phẩm bổ sung). Từ này nhấn mạnh vào những yếu tố và nguyên tắc liên quan đến chế độ ăn uống hàng ngày của một người.

  • Portion size: The amount of a particular food that is served to one person at one time.

    • Phiên âm IPA: /ˈpɔːrʃən saɪz/

    • Dịch nghĩa: Kích cỡ khẩu phần ăn

    • Lưu ý: "Portion size" rất quan trọng trong việc kiểm soát chế độ ăn uống và duy trì sức khỏe. Kích cỡ khẩu phần ăn có thể ảnh hưởng đến việc tiêu thụ calo và các chất dinh dưỡng, và cần được điều chỉnh tùy theo nhu cầu cá nhân và mục tiêu sức khỏe. Khi nói về "portion size", người ta thường cân nhắc đến lượng thức ăn trong một bữa ăn cụ thể và cách chia phần ăn hợp lý để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.

2. Why do you think some people choose to be vegetarians?

People choose to be vegetarians for various reasons. Health benefits are a significant factor, as a plant-based diet can reduce the risk of chronic diseases such as heart disease, diabetes, and certain cancers. Ethical concerns about animal welfare and the environmental impact of meat production also play a crucial role. Additionally, cultural, religious, or personal beliefs may influence this dietary choice, reflecting a commitment to a lifestyle that aligns with their values and principles.

Phân tích từ vựng:

  • A plant-based diet: A diet consisting primarily or entirely of foods derived from plants, including vegetables, grains, nuts, seeds, legumes, and fruits, with few or no animal products.

    • Phiên âm IPA: /ə plænt beɪst daɪət/

    • Dịch nghĩa: Chế độ ăn dựa trên thực vật

    • Lưu ý: Chế độ ăn dựa trên thực vật tập trung vào việc tiêu thụ các loại thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật và hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm từ động vật. Chế độ này được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường và ung thư. Ngoài ra, nó còn có lợi cho môi trường do giảm lượng khí thải nhà kính và sử dụng tài nguyên.

  • Chronic disease: A long-lasting condition that can be controlled but not cured, often persisting for a year or more and requiring ongoing medical attention or limiting daily activities.

    • Phiên âm IPA: /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/

    • Dịch nghĩa: Bệnh mãn tính

    • Lưu ý: Bệnh mãn tính thường phát triển chậm và kéo dài trong thời gian dài. Các bệnh phổ biến bao gồm tiểu đường, bệnh tim, viêm khớp, và hen suyễn.

  • Ethical concern: A matter or issue that involves questions of right and wrong, morality, and principles guiding behavior.

    • Phiên âm IPA: /ˈɛθɪkəl kənˈsɜrn/

    • Dịch nghĩa: Mối quan ngại đạo đức

    • Lưu ý: Mối quan ngại đạo đức thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực. Nó liên quan đến việc xem xét các hành động, quyết định, và chính sách có tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức và nguyên tắc chung về đúng sai hay không.

Xem thêm: Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng

3. Is the food that people eat today different to the food that people used to eat in the past? If yes, in what ways has it changed?

image-alt

Absolutely, today's food differs greatly from the past. Modern diets feature more processed and convenience foods due to busy lifestyles. Globalization has introduced diverse cuisines, while technological advancements have transformed food production. Moreover, there's greater nutritional awareness, leading to preferences for healthier options, such as organic and plant-based foods, reflecting an evolved approach to eating.

Phân tích từ vựng:

  • Processed: Subjected to a series of mechanical or chemical operations to prepare or preserve it.

    • Phiên âm IPA: /ˈprəʊsɛst/

    • Dịch nghĩa: Được chế biến

    • Lưu ý: "Processed" là thuật ngữ dùng để mô tả các sản phẩm thực phẩm đã trải qua quá trình công nghiệp hoá, thường là qua các quá trình cơ học hoặc hóa học để chuẩn bị hoặc bảo quản sản phẩm.

  • Nutritional awareness: Knowledge and understanding of the nutritional value of foods and how dietary choices impact health.

    • Phiên âm IPA: /njuːˈtrɪʃənl əˈwɛənəs/

    • Dịch nghĩa: Nhận thức dinh dưỡng

    • Lưu ý: "Nutritional awareness" là khả năng nhận biết và hiểu biết về giá trị dinh dưỡng của các loại thực phẩm và cách lựa chọn chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe. Việc có một nhận thức đúng đắn về dinh dưỡng giúp người ta có thể lựa chọn các thực phẩm có lợi cho sức khỏe và đảm bảo cân bằng dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày.

4. How do you think the way we eat will change in the future?

In the future, the way we eat will likely become even more health-conscious and technology-driven. Personalized nutrition, guided by genetic information, will tailor diets to individual needs. Sustainable practices and alternative proteins, such as lab-grown meat and plant-based alternatives, will become mainstream to address environmental concerns. Additionally, advances in food technology and delivery systems will make access to healthy, customized meals more convenient and efficient.

Phân tích từ vựng:

  • Health-conscious: Being aware of and concerned about one's health, often making choices that promote well-being and prevent illness.

    • Phiên âm IPA: /hɛlθˈkɒnʃəs/

    • Dịch nghĩa: Có ý thức về sức khỏe

    • Lưu ý: "Health-conscious" mô tả tính cách của những người có sự nhận thức và quan tâm đến sức khỏe của mình, thường làm các lựa chọn ăn uống và lối sống để thúc đẩy sự khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh tật.

  • Tailor: To adjust or modify something to suit a particular purpose or person; to make or adapt something specifically.

    • Phiên âm IPA: /ˈteɪlər/

    • Dịch nghĩa: Điều chỉnh, thích nghi

    • Lưu ý: Động từ "tailor" được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh hoặc thích nghi cái gì đó để phù hợp với một mục đích cụ thể hoặc một người cụ thể.

  • Lap-grown: Produced or cultivated in a laboratory, especially referring to food or tissues that are artificially grown under controlled conditions.

    • Phiên âm IPA: /ˈlæb ɡroʊn/

    • Dịch nghĩa: Trồng trưởng trong phòng thí nghiệm

    • Lưu ý: "Lab-grown" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc mô tế bào được sản xuất hoặc trồng trưởng trong một phòng thí nghiệm, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và y học.

Xem thêm: Describe a place you would like to visit in the future - Bài mẫu kèm Audio

Tổng kết

Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã cung cấp cho người học bài mẫu và phân tích từ vựng cho chủ đề Describe A Special Meal That Someone Made For You. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích cho người học trong quá trình ôn luyện cho bài thi IELTS Speaking.

Để nhanh chóng nâng cao band điểm IELTS của bản thân, người học có thể tham khảo khóa học IELTS được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của anh ngữ ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Thompson, Janice. “Describe a Special and Memorable Meal You Have Had - Sample 103.” IELTSMaterial.Com, IELTSMaterial, 30 Jan. 2024, ieltsmaterial.com/describe-a-special-and-memorable-meal-you-have-had/.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...