Banner background

Describe a successful businessperson you know (e.g. running a family business)

Describe a successful businessperson you know (e.g. running a family business) thuộc nhóm chủ đề Describe a person là chủ đề thường gặp trong bài thi nói học thuật như IELTS Speaking Part 2. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề này, đồng thời, giới thiệu về các từ vựng giúp người học tăng được band điểm mong muốn.
describe a successful businessperson you know eg running a family business

Bài mẫu “Describe a successful businessperson you know (e.g. running a family business)”

You should say:

  • who this person is

  • how you knew him/her

  • what business he/she does

And explain why he/she is successful.

Dàn ý

Situation

I want to talk about an individual I greatly admire in the business world, Mr. Tran, who runs a family business.

Task

Describe who Mr. Tran is, explain how I know him, specify the type of business he manages, and provide reasons for his success.

Action

Introduce Mr. Tran, detail the circumstances that led to my acquaintance with him, describe his family business in manufacturing furniture, and highlight the key factors that have contributed to his remarkable success.

Result

Conclude by emphasizing Mr. Tran's qualities such as innovation, dedication, and customer-centric approach that have played a pivotal role in his business achievements.

Bài mẫu

One individual who has achieved remarkable success in the business world and whom I deeply respect is Mr. Tran. I had the pleasure of getting to know him through a mutual friend, and I've been continually inspired by his achievements.

Mr. Tran is the proud owner and manager of a family business that specializes in manufacturing high-quality furniture. The company was founded by his grandfather, and Mr. Tran took over the reins in his early thirties.

What truly sets Mr. Tran apart and contributes to his success is his unwavering dedication. He is known to be the first one to arrive at the factory and the last one to leave, ensuring that every aspect of the production process runs smoothly. His commitment to delivering top-notch furniture has earned the company a reputation for excellence.

Moreover, Mr. Tran's innovative spirit has been instrumental in the company's growth. He was quick to embrace sustainable practices, which not only reduced production costs but also appealed to environmentally conscious consumers. His ability to adapt to market trends and introduce new, stylish designs has kept the business at the forefront of the industry.

One of the most remarkable aspects of Mr. Tran's approach is his customer-centric mindset. He believes in actively seeking feedback from customers and making continuous improvements based on their preferences. This approach has led to a loyal customer base and numerous referrals.

Mr. Tran's story is a testament to the power of hard work, innovation, and customer focus in the business world. He has not only ensured the continued success of his family's business but has also set a shining example for aspiring entrepreneurs.

And that’s all I wanna share. Thanks for listening!

Cùng chủ đề:

Từ vựng cần lưu ý

  • Deeply respect (Tôn trọng sâu sắc): Coi trọng ai đó với tình cảm cao quý hoặc sùng kính.

  • Took over the reins (Nắm quyền kiểm soát): Đảm nhiệm quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo.

  • Unwavering dedication (Sự tận tâm không bao giờ dao động): Sự cam kết kiên định và vững chắc.

  • Top-notch furniture (Nội thất chất lượng hàng đầu): Nội thất vượt trội về chất lượng.

  • Embrace sustainable practices (Chấp nhận các thực hành bền vững): Áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường.

  • At the forefront of the industry (Ở hàng đầu của ngành công nghiệp): Dẫn đầu hoặc ở phía trước so với đối thủ trong ngành công nghiệp.

  • Customer-centric mindset (Tư duy tập trung vào khách hàng): Cách suy nghĩ đặt khách hàng là trung tâm, ưu tiên các nhu cầu và sở thích của họ.

  • Loyal customer base (Khách hàng cố định trung thành): Nhóm khách hàng luôn lựa chọn và ủng hộ một doanh nghiệp cụ thể.

  • Set a shining example (Tạo một ví dụ mẫu mực): Đóng vai trò là một tấm gương tích cực và có ảnh hưởng.

Speaking Part 3 Sample – Success and Business

1. What factors lead to success?

Success is like a secret recipe in my opinion. It's a pinch of passion, a cup of hard work, and a whole lot of resilience. You need to set clear goals, hustle relentlessly, and be ready to bounce back from failures. Plus, don't underestimate the power of networking – it's often about who you know as much as what you know.

  • Set clear goals: Đặt ra mục tiêu rõ ràng

Example: To achieve success, it's crucial to set clear goals that you can work towards. (Để đạt được thành công, việc đặt ra mục tiêu rõ ràng mà bạn có thể hướng đến là rất quan trọng.)

  • Hustle relentlessly: Làm việc không ngừng nghỉ

Example: He hustled relentlessly to turn his small startup into a thriving business. (Anh ấy đã làm việc không ngừng nghỉ để biến công ty khởi nghiệp nhỏ của mình thành một doanh nghiệp phát đạt.)

  • Bounce back from failures: Hồi phục sau thất bại

Example: Successful people are often those who can bounce back from failures, learning and growing stronger from their setbacks. (Những người thành công thường là những người có thể hồi phục sau thất bại, học hỏi và trở nên mạnh mẽ hơn từ những thất bại của họ.)

2. What do people need to sacrifice for success?

Well, chasing success ain't all sunshine and rainbows. You might have to give up some of your Netflix marathons or those Friday night parties with friends. Sometimes, it's about making short-term sacrifices for those long-term gains. But hey, it's all part of the journey!

  • Sunshine and rainbows: Thời kỳ hạnh phúc và tươi sáng

Example: Life isn't always sunshine and rainbows; it has its ups and downs. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng là thời kỳ hạnh phúc và tươi sáng; nó có những lúc thăng trầm.)

  • Netflix marathons: Xem phim liên tục trên Netflix

Example: I spent the weekend having Netflix marathons, catching up on my favorite shows. (Cuối tuần này, tôi đã dành thời gian xem phim liên tục trên Netflix, theo kịp các chương trình yêu thích của mình.)

  • Long-term gains: Lợi ích dài hạn

Example: Investing in your education can result in long-term gains in terms of career opportunities and earning potential. (Đầu tư vào giáo dục của bạn có thể mang lại lợi ích dài hạn về cơ hội nghề nghiệp và tiềm năng thu nhập.)

3. Which is more likely to be successful, family businesses or large corporations?

Some might say size matters, but it's not that simple. Success depends on how well you play the game. Family businesses and giant corporations both have their shot. It's about strategy, adaptability, and how you navigate the ever-changing market. Sometimes, the underdogs surprise everyone.

  • Family businesses: Doanh nghiệp gia đình

Example: Many family businesses have been passed down through generations, maintaining a sense of tradition and family values. (Nhiều doanh nghiệp gia đình đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, duy trì một tinh thần truyền thống và giá trị gia đình.)

  • Giant corporations: Công ty đa quốc gia lớn

Example: Giant corporations like Amazon and Google have a global presence and significant influence in various industries. (Các công ty đa quốc gia lớn như Amazon và Google có sự hiện diện toàn cầu và ảnh hưởng đáng kể trong nhiều ngành công nghiệp.)

  • Strategy: Chiến lược

Example: Developing a sound marketing strategy is crucial for any business looking to expand its market share. (Phát triển một chiến lược tiếp thị hợp lý là một việc quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn mở rộng thị phần của mình.)

4. Is it easy for a business to be successful without affecting the environment?

Nope, that's a tough one. Balancing success and being eco-friendly ain't a walk in the park. But some businesses do try their best to go green, even though it can be a real challenge. It's about making responsible choices in how they operate.

  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

Example: Choosing eco-friendly products helps reduce your carbon footprint and contributes to a healthier planet. (Chọn sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm lượng khí CO2 bạn tạo ra và góp phần vào một hành tinh khỏe mạnh hơn.)

  • Go green: Thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường

Example: Many individuals and businesses are making efforts to go green by reducing waste, using renewable energy, and adopting sustainable practices. (Rất nhiều cá nhân và doanh nghiệp đang nỗ lực thực hiện các biện pháp thân thiện với môi trường bằng cách giảm lượng rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng các chính sách bền vững.)

5. Can you provide some examples of family businesses in your country?

Absolutely! In Vietnam, we've got some pretty awesome family-run businesses. Take VinGroup, for instance, founded by the Vuong family. They're into everything from real estate to tech, and they've made quite a name for themselves. Then there's Trung Nguyen Coffee, run by the Nguyen family, famous for their top-notch coffee products. Family businesses add a unique flavor to our economy.

  • Top-notch: Xuất sắc, tốt nhất

Example: The restaurant is known for its top-notch service and exquisite cuisine. (Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc và đặc sản ngon.)

  • Add a unique flavor to: Thêm hương vị độc đáo vào

Example: Small, family-owned shops add a unique flavor to the shopping district with their personalized service and handcrafted products. (Các cửa hàng nhỏ do gia đình sở hữu thêm hương vị độc đáo vào khu mua sắm với dịch vụ cá nhân hóa và sản phẩm thủ công.)

6. What qualities should be considered when recruiting employees?

When you're building your dream team, it's not just about checking boxes on a resume. Sure, skills matter, but you also want folks with a killer work ethic, people who can collaborate like a well-oiled machine, and who vibe with your company culture. It's like putting together the Avengers – each member brings something special to the table.

  • Killer work ethic: Đạo đức làm việc xuất sắc

Example: Employees with a killer work ethic often go above and beyond their job duties to deliver outstanding results. (Nhân viên có đạo đức làm việc xuất sắc thường làm hơn nhiệm vụ công việc của họ để mang lại kết quả tuyệt vời.)

  • Collaborate like a well-oiled machine: Hợp tác như một bộ máy hoạt động trơn tru

Example: The project team collaborated like a well-oiled machine, ensuring smooth communication and efficient problem-solving. (Nhóm dự án đã hợp tác như một bộ máy hoạt động trơn tru, đảm bảo giao tiếp trôi chảy và giải quyết vấn đề hiệu quả.)

  • Vibe with your company culture: Phù hợp với văn hóa công ty của bạn

Example: It's important to hire employees who vibe with your company culture to ensure a positive and cohesive work environment. (Quan trọng là tuyển dụng nhân viên phù hợp với văn hóa công ty của bạn để đảm bảo môi trường làm việc tích cực và đồng nhất.)

Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe a successful businessperson you know (e.g. running a family business)” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...