Banner background

Describe an adventure you would like to go on - Bài mẫu & từ vựng

“Describe an adventure you would like to go on” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)”, là chủ đề xuất hiện gần đây trong bài thi IELTS Speaking Part 2.
describe an adventure you would like to go on bai mau tu vung

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe an adventure you would like to go on” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.

Bài mẫu “Describe an adventure you would like to go on

You should say:

  • what the adventure is

  • where you would go

  • who you would like to go with

and explain why it would be an interesting experience.

Dàn ý

Situation

There's this thrilling adventure that I've been dreaming about - a trek to the magnificent Mount Everest Base Camp.

Task

I would love to embark on this adventure with a group of close friends who share the same passion for outdoor exploration and adventure. Together, we would encourage and support each other throughout the trek, creating unforgettable memories and bonding over the challenges and triumphs we face along the way.

Action

The trek begins in Lukla, a small town nestled in the Himalayas, and continues through picturesque villages, lush forests, and rugged terrain. We would navigate our way through these stunning landscapes, pushing ourselves physically and mentally, and ultimately reach the Base Camp of the world's highest peak.

Result

The adventure to Mount Everest Base Camp is so appealing to me because it combines natural beauty, physical challenge, and cultural immersion. Witnessing the majestic mountain peaks up close would be a humbling and awe-inspiring experience. The physical challenges of the trek would test my endurance and mental resilience, showcasing my determination and strength.

Bài mẫu

So, there's this thrilling adventure that I've been dreaming about, and it's something I would absolutely love to experience. It's a trek to the magnificent Mount Everest Base Camp.
The adventure involves trekking through the breathtaking landscapes of the Everest region in Nepal. The journey starts in Lukla, a small town nestled in the Himalayas, and continues through picturesque villages, lush forests, and rugged terrain, ultimately leading to the Base Camp of the world's highest peak.

I would love to go on this adventure with a group of close friends who share the same passion for outdoor exploration and a sense of adventure. We would encourage and support each other throughout the trek, creating unforgettable memories and bonding over the challenges and triumphs we face along the way.

The reason this adventure is so appealing to me is the combination of natural beauty, physical challenge, and cultural immersion. The Everest region is known for its awe-inspiring mountain peaks, including the legendary Mount Everest itself. The opportunity to witness these majestic landscapes up close and personal would be a humbling and awe-inspiring experience.

Moreover, the physical challenge of trekking to Everest Base Camp adds an element of excitement and achievement. It would require endurance, mental resilience, and a willingness to push beyond my comfort zone. Overcoming the physical challenges and reaching the Base Camp would be a testament to my determination and strength.

Additionally, the trek to Everest Base Camp offers a unique cultural experience. Along the way, I would have the chance to interact with local Sherpa communities, learn about their rich traditions and way of life, and gain insights into the mountaineering culture that surrounds Everest.

The adventure to Everest Base Camp represents an opportunity to connect with nature, challenge myself, and immerse myself in a different culture. It would be a transformative experience that pushes my limits, enhances my appreciation for the natural world, and creates lifelong memories with dear friends.

Từ vựng cần lưu ý

  • thrilling (đầy kịch tính): Mạo hiểm, đầy hứng thú hoặc kích thích.

  • trek (chuyến đi dài, cuộc hành trình): Hành trình dài, thường đi bộ hoặc đi bộ qua một vùng xa xôi hoặc khó khăn.

  • magnificent (hùng vĩ, tráng lệ): Tuyệt vời, nguy nga, rực rỡ.

  • breathtaking landscapes (cảnh quan đẹp mê hồn): Các phong cảnh đẹp đến mê hồn, khiến người ngắm nhìn không thể cầm lòng.

  • picturesque (đẹp như tranh): Có cảnh quan đẹp như tranh vẽ, hấp dẫn mắt.

  • lush forests (rừng xanh tươi): Những khu rừng tươi tốt và xanh um tùm.

  • rugged terrain (địa hình gồ ghề): Vùng đất gồ ghề, khó khăn và khắc nghiệt.

  • outdoor exploration (khám phá ngoài trời): Việc khám phá và khám phá các hoạt động ngoài trời.

  • triumphs (thành công, chiến thắng): Những thành tựu, thành công trong cuộc sống hoặc cuộc phiêu lưu.

  • natural beauty (vẻ đẹp tự nhiên): Sự tuyệt vời và đẹp tự nhiên của môi trường.

  • physical challenge (thách thức về thể chất): Những thử thách liên quan đến sức khỏe và thể chất.

  • cultural immersion (sự đắm chìm vào văn hóa): Trải nghiệm sâu sắc và toàn diện về văn hóa, quan niệm và phong tục của một khu vực hoặc cộng đồng.

  • awe-inspiring (gây sự kinh ngạc): Khiến người ta cảm thấy sửng sốt, kích thích hoặc kinh ngạc.

  • majestic (tráng lệ, trọng đại): Tráng lệ, uy nghi, hoành tráng.

  • endurance (sự kiên nhẫn, sức chịu đựng): Sức bền, sự chịu đựng trong một khoảng thời gian dài hoặc trong điều kiện khó khăn.

  • push beyond my comfort zone (vượt ra khỏi vùng thoải mái): Vượt qua giới hạn và thoải mái hiện tại, thách thức bản thân.

  • testament (sự chứng thực): Một bằng chứng hoặc minh chứng cho điều gì đó.

  • determination (quyết tâm): Sự quyết tâm và kiên nhẫn để đạt được mục tiêu.

  • gain insights into (nhận được những hiểu biết về): Có những cái nhìn và hiểu biết về điều gì đó.

  • lifelong memories (kỷ niệm suốt đời): Những kỷ niệm và trải nghiệm quan trọng và đáng nhớ trong suốt cuộc đời.

IELTS Speaking Part 3 Sample – Adventures and Risks

1. Do you think adventures are important in life? Why or why not?

Oh, absolutely! Adventures are like the spices of life, you know. They add excitement, thrill, and a sense of exploration that can make life feel more fulfilling. It's about pushing beyond your comfort zone, trying new things, and creating memories that last a lifetime. Adventures can come in all shapes and sizes, from backpacking through the wilderness to trying a new hobby. They keep us curious, engaged, and motivated to keep exploring.

  • the spices of life (gia vị của cuộc sống): Những điều thú vị và thử thách trong cuộc sống.

Ví dụ: Traveling to different countries and experiencing different cultures is like the spices of life.

  • a sense of exploration (sự khám phá): Sự ham muốn khám phá, tìm hiểu.

Ví dụ: The sense of exploration drives adventurers to discover new places and experiences.

  • fulfilling (thỏa mãn, đáng giá): Mang lại sự mãn nguyện, đáng giá.

Ví dụ: Pursuing your passion can lead to a fulfilling life.

  • the wilderness (vùng hoang dã): Khu vực tự nhiên hoang sơ, không có sự can thiệp của con người.

Ví dụ: Exploring the wilderness can be both challenging and rewarding.

2. What do you think are the benefits of going on an adventure?

Oh boy, where do I start? Going on an adventure can be one of the most enriching experiences ever. For one, it can help you build confidence and resilience as you overcome challenges and obstacles. It can also provide opportunities for personal growth, like discovering new skills, passions, or even a sense of purpose. Plus, adventures can offer a fresh perspective on life, helping you break out of your routine and see things in a new light. And of course, let's not forget the fun factor. Adventures can be incredibly fun and memorable.

  • enriching experiences (trải nghiệm phong phú): Các trải nghiệm mang lại sự phong phú và hứng thú cho cuộc sống.

Ví dụ: Volunteering abroad can provide enriching experiences and broaden one's perspective.

  • resilience (sự kiên cường, sức chịu đựng): Sự khả năng phục hồi và vượt qua khó khăn.

Ví dụ: Going through difficult times can help build resilience and inner strength.

  • a sense of purpose (ý nghĩa, mục tiêu trong cuộc sống): Sự hiểu rõ mục đích và ý nghĩa của cuộc sống.

Ví dụ: Finding a sense of purpose gives direction and motivation in life.

  • a fresh perspective on life (quan điểm mới về cuộc sống): Cách nhìn mới mẻ và độc đáo về cuộc sống.

Ví dụ: Traveling to different cultures can provide a fresh perspective on life.

  • break out of your routine (thoát khỏi thói quen hàng ngày): Thay đổi và thoát khỏi công việc và thói quen hàng ngày.

Ví dụ: Taking a vacation allows you to break out of your routine and recharge.

  • the fun factor (yếu tố vui vẻ): Sự vui vẻ và thú vị.

Ví dụ: Roller coaster rides add the fun factor to amusement parks.

3. Would you prefer to go on an adventure alone or with a group? Why?

Hmm, tough call. Personally, I think it depends on the type of adventure and your preferences. Going solo can be incredibly liberating and allow for more introspection and self-discovery. It's also great for building independence and self-reliance. On the other hand, going with a group can provide more safety, support, and shared experiences. It can be a great way to bond with friends or family and create memories together. So, it's really up to you and what you feel comfortable with.

  • tough call (quyết định khó khăn): Một quyết định khó khăn và không dễ dàng.

Ví dụ: Choosing between two equally attractive job offers can be a tough call.

  • introspection (sự tự xem xét): Sự tự xem xét và suy ngẫm về bản thân.

Ví dụ: Meditation and journaling can promote introspection and self-awareness.

  • liberating (giải phóng): Mang lại sự tự do và thoải mái.

Ví dụ: Traveling alone can be liberating and empowering.

  • self-discovery (khám phá bản thân): Sự khám phá và hiểu rõ về bản thân.

Ví dụ: Taking a gap year can be a journey of self-discovery.

  • self-reliance (sự tự lực): Sự tự tin và khả năng tự lực, không phụ thuộc vào người khác.

Ví dụ: Living alone in a foreign country teaches self-reliance and independence.

4. Are there any risks associated with going on an adventure? If yes, what are they?

Yep, adventures come with their fair share of risks. Depending on the activity, there can be physical risks, like injury or illness, or environmental risks, like getting lost or encountering dangerous wildlife. There can also be logistical risks, like not having enough supplies or facing unexpected challenges. It's important to assess the risks beforehand, take necessary precautions, and have a backup plan in case things go awry. But, hey, a little bit of risk can also add to the excitement and make the adventure more memorable.

  • physical risks (nguy cơ về thể chất): Những nguy cơ liên quan đến sức khỏe và thể chất.

Ví dụ: Rock climbing involves physical risks such as falls and injuries.

  • logistical risks (nguy cơ về vấn đề tổ chức): Những nguy cơ liên quan đến vấn đề vận chuyển và tổ chức.

Ví dụ: Traveling to remote areas carries logistical risks such as limited access to resources.

  • take necessary precautions (chủ động phòng ngừa): Đưa ra biện pháp phòng ngừa cần thiết.

Ví dụ: Before going on a hiking trip, it's important to take necessary precautions such as checking the weather forecast and bringing proper gear.

  • go awry (đi sai hướng, không như dự định): Đi không theo kế hoạch hoặc không như mong đợi.

Ví dụ: Despite careful planning, things can go awry during a trip due to unforeseen circumstances.

5. Do you think that people should take more risks in their lives and go on adventurous trips? Why or why not?

I think it's important to strike a balance between taking risks and being responsible. Going on adventurous trips can be incredibly rewarding, but it's also important to be mindful of your safety and the impact on others. Taking calculated risks can help you grow and learn, but reckless behavior can lead to serious consequences. So, if you're up for an adventure, go for it! Just be smart about it, plan ahead, and prioritize safety.

  • strike a balance between (đạt được sự cân bằng giữa): Tìm ra sự cân bằng hoàn hảo giữa hai yếu tố.

Ví dụ: It's important to strike a balance between work and personal life.

  • rewarding (đáng đồng tiền bát gạo): Mang lại sự đáng làm và đáng nhận.

Ví dụ: Helping others can be a rewarding experience that brings joy and fulfillment.

  • be mindful of (nhận thức rõ, chú ý đến): Lưu ý và nhận thức về điều gì đó.

Ví dụ: When traveling, it's important to be mindful of local customs and cultural sensitivities.

  • calculated risks (những rủi ro được tính toán): Những rủi ro được xem xét và đánh giá trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ: Starting a business involves taking calculated risks based on market research and analysis.

  • reckless behavior (hành vi bất cẩn, liều lĩnh): Hành vi không cẩn thận và thiếu suy nghĩ.

Ví dụ: Engaging in reckless behavior can lead to negative consequences and harm oneself or others.

6. What advice would you give to someone who is planning an adventure for the first time?

Ah yea, I do have some advice for first-time adventurers. First and foremost, do your research. Know what you're getting into, what equipment or skills you might need, and any potential risks. It's also a good idea to start small and work your way up to bigger adventures. Take baby steps and build your confidence. And don't forget to have fun! Adventures are supposed to be enjoyable, so don't stress too much about the details. Just go with the flow, embrace the unexpected, and create some amazing memories.

  • first-time adventurers (những người thực hiện cuộc phiêu lưu lần đầu): Những người tham gia vào cuộc phiêu lưu lần đầu.

Ví dụ: First-time adventurers should start with smaller, less challenging activities to gain experience.

  • go with the flow (theo dòng chảy): Chấp nhận những gì xảy ra một cách tự nhiên và linh hoạt.

Ví dụ: While traveling, it's important to go with the flow and adapt to unexpected situations.

  • embrace the unexpected (đón nhận những điều bất ngờ): Chấp nhận và đón nhận những thay đổi hoặc sự bất ngờ trong cuộc sống.

Ví dụ: Embracing the unexpected can lead to new opportunities and memorable experiences.

Tổng kết

Hy vọng rằng, bài mẫu “Describe an adventure you would like to go on” trên đây đã giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt về ý tưởng và bổ sung vốn từ vựng để có thể tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...