Describe an occasion when you spent time with a child - Bài mẫu & Từ vựng
Bài mẫu “Describe an occasion when you spent time with a child”
You should say:
and explain how you felt about it. |
Dàn ý
Situation | Situation - I volunteered at a local summer camp for underprivileged children, and one of the children I spent time with was a shy and reserved young boy named Jacob. |
---|---|
Task | Help Jacob come out of his shell and become more comfortable around the other children. |
Action | I took action by engaging in fun activities with Jacob, such as playing games, going on nature walks, doing arts and crafts, and drawing pictures together. I also tried to create a safe and supportive environment for him to feel comfortable and encouraged him to open up and talk more. |
Result | The result was that by the end of the summer camp, Jacob had come out of his shell and had become more confident and outgoing. We had formed a bond, and I felt a sense of fulfillment and joy from helping him achieve this growth. |
Bài mẫu
I'd like to share a story about a time when I spent time with a child. It was during the summer of last year, when I volunteered at a local summer camp for underprivileged children. One of the children I spent time with was a young boy named Jacob.
Jacob was a shy and reserved child, and I could tell that he was a bit nervous around the other children. He was also very quiet and didn't speak much. However, I could see that he had a lot of potential and I wanted to help him come out of his shell.
During our time together, we did a lot of fun activities, like playing games, going on nature walks, and doing arts and crafts. I remember one day we made paper airplanes and had a competition to see whose airplane could fly the farthest. Jacob's airplane didn't go very far, but he was still happy and proud of his creation.
As the days went by, I could see Jacob becoming more comfortable around the other children. He started to open up and talk more, and he even started to initiate conversations with me. We also started to bond over our shared love of drawing, and we spent an afternoon drawing pictures together.
By the end of the summer camp, I felt a real connection with Jacob. He had come out of his shell and had become more confident and outgoing. I felt proud of the role I had played in helping him achieve this growth.
Reflecting on this experience, I felt a sense of fulfillment and joy. Spending time with Jacob had reminded me of the importance of connecting with others, especially children who may need some extra support and encouragement. It also reminded me of the value of volunteering and giving back to the community.
Cùng chủ đề: Describe a time when you helped a child.
Từ vựng cần lưu ý
Underprivileged children (trẻ em thiếu may mắn): Những trẻ em không được hưởng những điều kiện, lợi ích tương tự như những người khác trong xã hội.
Reserved (kín đáo, ít nói): Người có tính cách kín đáo, ít nói và thường giữ cho mình.
Come out of his shell (thoát ra khỏi cái vỏ bọc): Thay đổi và trở nên tự tin và thoải mái hơn trong việc tương tác xã hội.
Going on nature walks (đi dạo trong thiên nhiên): Đi bộ hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời trong môi trường thiên nhiên.
Crafts (nghệ thuật thủ công): Các hoạt động sáng tạo và thủ công, như vẽ, gấp giấy, hoặc làm đồ handmade.
The farthest (xa nhất): Xa nhất so với những cái khác.
Open up (mở lòng): Mở lòng, chia sẻ, trở nên thân thiện và chân thành hơn trong giao tiếp.
Initiate conversations with (khởi xướng cuộc trò chuyện với): Bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc mở đầu cho một cuộc trò chuyện.
Bond over (kết nối với nhau qua): Tạo mối liên kết, gắn kết với người khác thông qua sự chung sở thích, quan điểm hoặc trải nghiệm.
Outgoing (hướng ngoại, thân thiện): Người hoạt bát, thích giao tiếp và dễ dàng tiếp xúc với người khác.
Reflect on (suy ngẫm về): Suy nghĩ, nhìn lại và rút ra kết luận về một trải nghiệm hoặc sự kiện.
A sense of fulfillment (cảm giác hài lòng, hoàn thành): Một cảm giác thoả mãn và hạnh phúc khi hoàn thành một công việc hoặc mục tiêu.
Encouragement (sự khuyến khích): Hành động hoặc lời nói để truyền động lực, khích lệ hoặc động viên người khác.
Giving back to the community (đóng góp lại cho cộng đồng): Thực hiện các hoạt động tình nguyện hoặc hỗ trợ cộng đồng để trả lại những lợi ích và giúp đỡ xã hội.
IELTS Speaking Part 3 Sample – Bringing Up Children
1. Do you think that parents should make all decisions for their children?
Absolutely not! I mean, parents obviously have a huge role in guiding and supporting their children, but ultimately, children should have some say in their own lives. Giving children the chance to make decisions, even small ones, can help build their confidence and independence. Plus, it shows them that their opinions and feelings matter, which can be really empowering.
Từ vựng:
Guide (hướng dẫn): Hướng dẫn, chỉ đạo hoặc hỗ trợ ai đó trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động.
Ví dụ: Parents play a crucial role in guiding their children through important life choices.
Have some say (được nói lên ý kiến): Có quyền tự quyết định hoặc đưa ra ý kiến trong một vấn đề hoặc quyết định.
Ví dụ: It's important for children to have some say in their education and extracurricular activities.
Build their confidence and independence (xây dựng sự tự tin và độc lập cho chúng): Phát triển sự tự tin và khả năng tự lập cho trẻ.
Ví dụ: Allowing children to make decisions helps build their confidence and independence.
Empowering (truyền cảm hứng): Làm cho ai đó tự tin, có sức mạnh và khả năng tự quyết định.
Ví dụ: Empowering children to express their opinions and make choices helps them develop a sense of self-worth.
2. At what age do you think children can be trusted to make their own decisions?
Hmm, that's a tricky one. I think it really depends on the individual child and their level of maturity and responsibility. Some kids might be ready to make decisions earlier than others. Generally speaking, I think children start developing decision-making skills around age 7-8, but it's important to give them opportunities to practice and learn.
Từ vựng:
Tricky (khó khăn): Khó khăn hoặc phức tạp.
Ví dụ: Balancing work and family life can be a tricky task for parents.
Maturity (sự trưởng thành): Sự phát triển và trưởng thành về cảm xúc, kiến thức và trách nhiệm.
Ví dụ: Maturity is an important factor in determining a child's readiness to make decisions.
Decision-making skills (kỹ năng ra quyết định): Khả năng đưa ra quyết định thông qua quá trình suy nghĩ và đánh giá các lựa chọn.
Ví dụ: Developing decision-making skills is crucial for children to navigate through life.
3. What are some of the biggest challenges that parents face when raising children?
Parenting is like a rollercoaster ride, you know, full of challenges. One biggie is balancing work and family life. It can be tough to juggle responsibilities and find quality time for the kiddos. Another challenge is discipline. Figuring out how to set boundaries, enforce rules, and teach values without being too strict or too lenient is quite the balancing act. And let's not forget the good old communication challenge. Understanding and connecting with your child, especially during those teenage years, can be like cracking a secret code.
Từ vựng:
A rollercoaster ride (một cuộc hành trình đầy biến động): Một trạng thái hoặc trải nghiệm có sự thay đổi lớn và không ổn định.
Ví dụ: Raising children can be a rollercoaster ride with its ups and downs.
Biggie (vấn đề quan trọng): Vấn đề quan trọng hoặc đáng lưu ý.
Ví dụ: Balancing work and family life is a biggie for many parents.
Discipline (sự kỷ luật): Sự thiết lập và tuân thủ các quy tắc và hạn chế để định hình hành vi và giáo dục đạo đức.
Ví dụ: Effective discipline is important for children to learn right from wrong.
Set boundaries (đặt giới hạn): Thiết lập và xác định rõ ràng những hạn chế và quy định cho hành vi.
Ví dụ: Setting boundaries helps children understand acceptable behavior.
Enforce rules (thực thi quy tắc): Áp dụng và tuân thủ các quy tắc và quy định.
Ví dụ: Parents need to enforce rules consistently to teach children about responsibility.
Lenient (từ bi): Tolerant và không quá nghiêm khắc trong áp dụng quy tắc và hạn chế.
Ví dụ: Being too lenient can lead to children not understanding the consequences of their actions.
The balancing act (việc cân bằng): Một quá trình phải đạt được sự cân bằng giữa hai yêu cầu hoặc mục tiêu trái ngược nhau.
Ví dụ: Parenting requires a constant balancing act between discipline and nurturing.
Cracking a secret code (giải mã một mã bí mật): Hiểu và thiết lập liên lạc hiệu quả với con cái.
Ví dụ: Understanding teenagers can sometimes feel like cracking a secret code.
4. Do you think that parents today face different challenges than parents did in the past? Why or why not?
I think parenting has always been challenging, but there are definitely some unique challenges that parents face today. For one, technology has completely changed the way kids interact with the world, which can be both positive and negative. There's also a lot more pressure on parents to provide their children with the best of everything, from education to extracurricular activities. And of course, there are ongoing issues like inequality, racism, and climate change that can affect how parents raise their children.
Từ vựng:
Extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa): Những hoạt động diễn ra ngoài giờ học chính trong trường học.
Ví dụ: Participating in extracurricular activities like sports or clubs can enhance a child's overall development.
Ongoing issues (vấn đề đang diễn ra): Những vấn đề hoặc vấn đề xã hội liên quan đến tình hình hiện tại.
Ví dụ: Parents need to address ongoing issues such as inequality and climate change when raising their children.
Inequality (bất bình đẳng): Sự khác biệt hoặc sự không công bằng trong xã hội hoặc giữa các cá nhân.
Ví dụ: Teaching children about equality and fairness helps address issues of inequality.
5. What do you think are some of the most important things that parents can do to help their children grow up to be responsible and successful adults?
There are so many things that parents can do to help their children grow up to be responsible and successful adults. One of the most important is to provide a safe, loving, and supportive environment. This means being there for your children, listening to them, and being a positive role model. It also means setting expectations and boundaries, teaching them life skills like communication and problem-solving, and encouraging independence and responsibility.
Từ vựng:
Supportive environment (môi trường hỗ trợ): Một môi trường an lành, đầy yêu thương và động viên.
Ví dụ: A supportive environment at home promotes a child's overall well-being and development.
A positive role model (hình mẫu tích cực): Một người mà người khác lấy làm gương mẫu về cách hành xử và giá trị.
Ví dụ: Parents should strive to be positive role models for their children.
Setting expectations and boundaries (đặt kỳ vọng và giới hạn): Thiết lập và định rõ mong đợi và giới hạn cho hành vi và hành động.
Ví dụ: Setting clear expectations and boundaries helps children understand what is expected of them.
6. In your opinion, what are some of the most effective discipline techniques for children?
Discipline is a tough topic, and there's no one-size-fits-all solution. In my opinion, some of the most effective techniques are positive reinforcement, where you praise and reward good behavior, and natural consequences, where you let the child experience the consequences of their actions. It's also important to avoid physical punishment or shaming, which can be harmful and ineffective. Above all, discipline should be about teaching and guiding, not just punishing.
Từ vựng:
No one-size-fits-all solution (không có giải pháp phù hợp cho tất cả): Không có một giải pháp duy nhất phù hợp cho tất cả mọi người hoặc tình huống.
Ví dụ: Parenting requires individualized approaches as there is no one-size-fits-all solution.
Positive reinforcement (khích lệ tích cực): Đánh giá cao và động viên bằng cách khen ngợi hoặc tặng thưởng cho hành vi tích cực.
Ví dụ: Positive reinforcement, such as praising a child for good behavior, can be an effective discipline technique.
Praise (khen ngợi): Tán dương hoặc ca ngợi ai đó vì hành vi hoặc thành tích tốt.
Ví dụ: Parents should praise their children for their achievements to boost their self-esteem.
Natural consequences (hậu quả tự nhiên): Các kết quả hoặc hậu quả tự nhiên của hành động của một người.
Ví dụ: Allowing children to experience natural consequences helps them learn from their actions.
Physical punishment (hình phạt về thể chất): Sử dụng hình phạt về thể chất như đánh đập hoặc lạm dụng về thể chất.
Ví dụ: Physical punishment can have negative effects on a child's well-being and development.
Shaming (sỉ nhục): Làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc xấu hơn vì hành vi hoặc hành động của họ.
Ví dụ: Shaming a child can have long-lasting emotional effects and is not an effective discipline technique.
Tác giả hy vọng qua bài viết trên đây, người học có thể áp dụng những cấu trúc và từ vựng được giới thiệu trong bài để giúp bố cục câu trả lời rõ ràng và mạch lạc hơn, cũng như tối đa điểm thi cho bài thi IELTS Speaking đề bài “Describe an occasion when you spent time with a child”.
Bình luận - Hỏi đáp