Bài mẫu Describe Ho Chi Minh City kèm từ vựng & audio

Bài viết giới thiệu một số cách trả lời chủ đề Describe Ho Chi Minh City trong IELTS Speaking và cung cấp các từ vựng liên quan cùng bài mẫu tham khảo.
author
Phạm Hồng Phúc
25/01/2024
bai mau describe ho chi minh city kem tu vung audio

Trong các phần thi IELTS Speaking, câu hỏi khai thác về thành phố bạn đang sống là một chủ đề rất phổ biến. Vì thế, bài viết này sẽ giới thiệu đến người đọc một số gợi ý để trả lời cho câu hỏi “Describe Ho Chi Minh city” thông qua các từ vựng liên quan và cách sử dụng chúng sao cho hợp lý và thú vị trong câu trả lời.

Key takeaways

Một số nhóm từ vựng cần thiết cho chủ đề Describe Ho Chi Minh City:

  • Đô thị

  • Văn hóa và Lịch sử

  • Phát triển và Hiện đại

  • Giao thông

  • Ẩm thực

  • Cảnh đẹp tự nhiên

  • Mua sắm và Giải trí

  • Ngôn ngữ và Văn hóa địa phương

  • Kinh tế

  • Môi trường và Khí hậu

Dàn ý chung cho chủ đề Describe Ho Chi Minh City:

  • Giới thiệu ngắn gọn về thành phố, bao gồm tên và vị trí địa lý.

  • Nêu những điểm đặc biệt và nổi trội của thành phố.

  • Nêu những lý do khiến thành phố trở nên thu hút và hấp dẫn.

  • Bạn cảm thấy thế nào về thành phố này.

Từ vựng chủ đề “Describe Ho Chi Minh City”

Sau đây là một số nhóm từ vựng người học có thể dùng cho IELTS Speaking chủ đề Describe Ho Chi Minh City.

  1. Đô thị:

    • City /ˈsɪti/: Thành phố

    • Urban /ˈɜrbən/: Đô thị

    • Bustling metropolis /ˈbʌsəlɪŋ məˈtrɑpələs/: Đô thị nhộn nhịp

    • Downtown /ˈdaʊnˈtaʊn/, city center /ˈsɪti ˈsɛntər/: trung tâm thành phố

  2. Văn hóa và Lịch sử:

    • Historical sites /hɪˈstɔrɪkəl saɪts/, monument /ˈmɑnjumənt/: Di tích lịch sử

    • Cultural heritage /ˈkʌlʧərəl ˈhɛrətəʤ/: Di sản văn hóa

    • Statue /ˈstæˌʧu/: tượng đài

    • Folk culture /foʊk ˈkʌlʧər/: Văn hóa dân gian

    • Historic charm /hɪˈstɔrɪk ʧɑrm/: Sức hấp dẫn lịch sử

  3. Phát triển và Hiện đại:

    • Modern infrastructure /ˈmɑdərn ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng hiện đại

    • Economic hub /ˌɛkəˈnɑmɪk hʌb/: Trung tâm kinh tế

    • Stunning transformation /ˈstʌnɪŋ ˌtrænsfərˈmeɪʃən/: Sự biến đổi tuyệt vời

    • Rapid urbanization /ˈræpəd ˌɜrbənəˈzeɪʃən/: Đô thị hóa nhanh chóng

    • Skyscrapers /ˈskaɪˌskreɪpərz/: Những tòa nhà chọc trời

  4. Giao thông:

    • Traffic flow /ˈtræfɪk floʊ/: Luồng giao thông

    • Transportation network /ˌtrænspərˈteɪʃən ˈnɛˌtwɜrk/: Mạng lưới giao thông

    • Congested streets /kənˈʤɛstəd /: Những tuyến đường ùn tắc

    • Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/: Phương tiện công cộng

  5. Ẩm thực:

    • Street food /strit fud/: Đồ ăn đường phố

    • Culinary delights /ˈkjulɪˌnɛri dɪˈlaɪts/: Những món ăn ngon

    • Diverse cuisine /daɪˈvɜrs kwɪˈzin/

      : Ẩm thực đa dạng

    • Local specialties /ˈloʊkəl ˈspɛʃəltiz/: Đặc sản địa phương

  6. Cảnh đẹp tự nhiên:

    • Saigon River /saɪˈɡɑn ˈrɪvər/: Sông Sài Gòn

    • Green spaces /ɡrin ˈspeɪsəz/: Khu vực xanh

    • Picturesque landscapes /ˌpɪkʧərˈɛsk ˈlændˌskeɪps/: Phong cảnh đẹp như tranh

    • Captivating cityscape beauty /ˈkæptɪˌveɪtɪŋ ˌsɪdiˈskeɪp ˈbjudi/: Vẻ đẹp cảnh quan thành phố quyến rũ

  7. Mua sắm và Giải trí:

    • Vibrant markets /ˈvaɪbrənt ˈmɑrkəts/

      : Những khu chợ tấp nập

    • Shopping districts /ˈʃɑpɪŋ ˈdɪstrɪkt/: Khu vực mua sắm

    • Lively nightlife /ˈlaɪvli ˌnaɪtˈlaɪf/: Cuộc sống về đêm sôi động

    • Entertainment options /ˈɛntərˌteɪ(n)mənt ˈɑpʃən/: Các lựa chọn giải trí

    • Flea /fli/ & street markets /strit ˈmɑrkət/: Chợ trời & chợ đêm

  8. Ngôn ngữ và Văn hóa địa phương:

    • Local dialects /ˌdaɪəˈlɛkt/: Tiếng địa phương

    • Cultural diversity /ˈkəltʃərəl daɪˈvərsɪɾi/: Đa dạng văn hóa

    • Festivals /ˈfɛstəvəl/: Các lễ hội

    • Traditional customs /trəˈdɪʃənəl ˈkəstəmz/: Phong tục truyền thống

  9. Kinh tế:

    • Economic hub /ɛkəˈnɑmɪk həb/: Trung tâm kinh tế

    • Economic activities /ɛkəˈnɑmɪk ækˈtɪvədi/: Hoạt động kinh tế

    • Industrial growth /ɪnˈdəstriəl groʊθ/: Sự phát triển công nghiệp

  10. Môi trường và Khí hậu:

    • Tropical climate /ˈtrɑpəkəl ˈklaɪmɪt/: Khí hậu nhiệt đới

    • Environmental challenges /ɛnvaɪərnˈmɛntəl ˈtʃæləndʒ/: Thách thức về môi trường

    • Green initiatives /grin ɪˈnɪʃədɪv/: Các sáng kiến xanh

Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng về thành phố trong tiếng Anh và bài tập vận dụng.

Bài mẫu chủ đề “Describe Ho Chi Minh city”

Người học có thể tham khảo để lấy ý tưởng từ một vài câu hỏi sau đây khi muốn miêu tả về một nơi chốn hay địa điểm nào đó, trong bài viết này cụ thể là “Describe Ho Chi Minh City”.

  • Where is it?

  • What is it famous for?

  • Why it is attractive/interesting?

  • Explain how it is special to you/ how you feel about it?

Bài mẫu 1

  1. Dàn ý

  • Giới thiệu ngắn gọn về thành phố, bao gồm tên và vị trí địa lý

  • Nêu những điểm đặc biệt và nổi trội của thành phố

    • Các địa điểm du lịch như bảo tàng và các di tích lịch sử

    • Nơi giao thoa văn hóa và mối liên kết giữa lịch sử và đời sống hiện đại

  • Nêu những lý do khiến thành phố trở nên thu hút và hấp dẫn

    • Sự phát triển nhanh chóng và bền vững hội nhập cùng thế giới

    • Lối sống năng động và nhộn nhịp phù hợp với giới trẻ

  • Bạn cảm thấy thế nào về thành phố này

    • Tự hào về quê hương

    • Biết ơn vì được tiếp cận với cuộc sống hiện đại và các cơ hội phát triển bản thân

  1. Bài mẫu

Well, Ho Chi Minh City, the place where I was born, is a fascinating and vibrant city. It is situated in the southern part of Vietnam.

Ho Chi Minh City is famous for its diverse cultural heritage and historical monuments. There are several places that I highly recommend for tourists to visit like the Independence Palace, the Notre-Dame Cathedral, and Bến Thành Market, a bustling hub of commerce and culture. These landmarks create a unique blend of history and culture as well as show a strong connection between the old and the modern life.

An ongoing dynamic and enchanting city with the rapid growth and development are what make Ho Chi Minh City attractive to tourists and many workers. The fast-paced lifestyle, especially appealing to the younger generation, creates an environment of constant innovation and business opportunities from all around the world. 

As someone born and raised in this city, I can't help but feel so proud of my hometown. Ho Chi Minh City means a lot to me not only because it gives me so many open opportunities to explore and nurture my potential, but also is the place where I can live with my beloved family and friends.

Bài mẫu 1 chủ đề Describe Ho Chi Minh cityDịch:

Ồ, Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tôi sinh ra, là một thành phố quyến rũ và sôi động. Nó nằm ở phía Nam Việt Nam.

Thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng với kho tàng văn hóa phong phú và những dấu ấn lịch sử. Có một số địa điểm mà tôi đặc biệt khuyến khích du khách nên ghé thăm như Dinh Độc Lập, Nhà thờ Đức Bà và Chợ Bến Thành, một trung tâm thương mại và văn hóa sầm uất. Những địa danh này tạo nên sự pha trộn độc đáo giữa lịch sử và văn hóa, đồng thời thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa cuộc sống cổ điển và hiện đại.

Một thành phố năng động và đầy mê hoặc với tốc độ tăng trưởng và phát triển nhanh chóng đã khiến nơi đây trở thành một điểm đến hấp dẫn với nhiều du khách và người lao động. Nhịp sống hối hả, đặc biệt hấp dẫn đối với thế hệ trẻ, đã tạo ra một môi trường đổi mới liên tục và các cơ hội kinh doanh từ khắp nơi trên thế giới.

Là một người con sinh ra và lớn lên ở thành phố này, tôi không khỏi cảm thấy tự hào về quê hương của mình. Thành phố Hồ Chí Minh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi, không chỉ vì nó mang đến cho tôi nhiều cơ hội để khám phá và nuôi dưỡng tiềm năng của mình mà còn là nơi tôi có thể ở cạnh gia đình và bạn bè thân thiết.

3. Từ vựng cần lưu ý

  • a fascinating and vibrant city: một thành phố quyến rũ và sôi động

  • diverse cultural heritage and historical monuments: kho tàng văn hóa phong phú và những dấu ấn lịch sử

  • a bustling hub of commerce and culture: một trung tâm thương mại và văn hóa sầm uất.

  • an ongoing dynamic and enchanting city: một thành phố năng động và đầy mê hoặc

  • fast-paced lifestyle: nhịp sống hối hả

  • a symbol of modernity and progress: biểu tượng của sự hiện đại và tiến bộ

Bài mẫu 2

  1. Dàn ý

  • Giới thiệu ngắn gọn về thành phố, bao gồm tên và vị trí địa lý

  • Nêu những điểm đặc biệt và nổi trội của thành phố

    • Đô thị phát triển với sự pha trộn hài hòa giữa nét cũ xưa và hiện đại của phương Đông và phương Tây.

    • Sự đối lập giữa các kiến trúc thuộc địa Pháp và các tòa nhà chọc trời.

  • Nêu những lý do khiến thành phố trở nên thu hút và hấp dẫn

    • Cơ hội nghề nghiệp rộng mở cho thế hệ trẻ

    • Cuộc sống về đêm nhộn nhịp

  • Bạn cảm thấy thế nào về thành phố này

    • Yêu thành phố bởi sự nhiệt tình, hiếu khách và năng động

  1. Bài mẫu

Ho Chi Minh City, located in the southern part of Vietnam, is a bustling hub where the echoes of the past harmonize with the energy of the present. Having chosen to live and work in this dynamic city, I've found its unique character really enchanting.

What sets this city apart is its beautiful blend of Eastern and Western influences. The mix of ancient traditions with modern marvels, like the combination of the French colonial architecture and towering skyscrapers, paints a vivid picture of Ho Chi Minh City.

What makes this city attractive is the open career opportunities, especially for young workers. The job market is thriving, offering a myriad of paths for professional growth. Living here is like being caught in a whirlwind of deadlines and opportunities. The lively street markets, stream of motorbikes on the busy streets, and the nightlife that never sleeps all contribute to the vibrant rhythm of life. It's an interesting experience, and you can really feel the pulse of the city beating in every corner.

Ho Chi Minh City is no longer just a place to live; it's my second home with full of surprises, challenges, and endless admiration.

Bài mẫu 2 chủ đề Describe Ho Chi Minh cityDịch:

Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở phía nam Việt Nam, là một trung tâm nhộn nhịp nơi những hồi ức của quá khứ hòa quyện với năng lượng của thời đại mới. Sau khi chọn sống và làm việc ở thành phố năng động này, tôi thấy những điểm độc đáo của nó thực sự rất mê hoặc.

Điều làm cho thành phố này khác biệt là sự kết hợp tuyệt vời giữa những nét ảnh hưởng của phương Đông và phương Tây. Sự pha trộn giữa truyền thống cổ điển với những kỳ quan hiện đại, như sự kết hợp giữa kiến trúc thuộc địa Pháp và những tòa nhà chọc trời cao ngất, tạo nên một bức tranh sống động về Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều làm cho thành phố này trở nên hấp dẫn là cơ hội nghề nghiệp rộng mở, đặc biệt là đối với lao động trẻ. Thị trường lao động đang phát triển mạnh mẽ, mang đến vô số lựa chọn về con đường phát triển nghề nghiệp. Sống ở đây, bạn sẽ như bị cuốn vào vòng xoáy của công việc và những cơ hội. Bên cạnh đó, các khu chợ đêm sôi động, dòng xe cộ trên những con đường đông đúc, và cuộc sống về đêm không bao giờ ngủ đều những yếu tố góp phần tạo nên nhịp sống sôi động. Đó sẽ là một trải nghiệm thú vị, và bạn có thể cảm nhận được nhịp đập của thành phố hiện hữu ở từng góc phố.

Thành phố Hồ Chí Minh không còn chỉ là nơi để sống; mà đó là ngôi nhà thứ hai của tôi với đầy những bất ngờ, thách thức và sự ngưỡng mộ vô tận.

  1. Từ vựng cần lưu ý

  • French colonial architecture: Kiến trúc thuộc địa Pháp

  • towering skyscrapers: những tòa nhà chọc trời cao ngất

  • a new era of innovation: kỷ nguyên của sự đổi mới

  • transportation network: mạng lưới giao thông

  • a whirlwind of deadlines and opportunities: vòng xoáy của công việc và những cơ hội

  • the nightlife that never sleeps: cuộc sống về đêm không bao giờ ngủ

  • the pulse of the city beating in every corner: nhịp đập của thành phố hiện hữu ở từng góc phố

Bài mẫu 3

  1. Dàn ý

  • Giới thiệu ngắn gọn về thành phố, bao gồm tên và vị trí địa lý

  • Nêu những điểm đặc biệt và nổi trội của thành phố

    • Đầu tàu kinh tế của cả nước

  • Nêu những lý do khiến thành phố trở nên thu hút và hấp dẫn

    • Nơi quy tụ các nền ẩm thực lớn trên thế giới

    • Các món ăn đường phố ngon và đa dạng có mặt ở khắp nơi

  • Bạn cảm thấy thế nào về thành phố này

    • Tình trạng giao thông tắc nghẽn và không khí ô nhiễm

    • Tuy nhiên, đây vẫn là một thành phố tuyệt vời và đáng sống

  1. Bài mẫu

Ho Chi Minh City, formerly known as Saigon, is the largest city in Vietnam and the economic capital of the country. It is located in the southeastern region of Vietnam, on the banks of the Saigon River.

Ho Chi Minh City is a bustling and cosmopolitan city with a rich history and culture. The city is home to a large number of businesses and industries, making it a major economic hub. The city is also a melting pot of cultures, and is home to a variety of restaurants serving food from all over the world. The city is also known for its vibrant nightlife, with a wide variety of bars, clubs, and restaurants to choose from. One of the must-try activities for tourists is to try the amazing street food culture in Saigon at the flea and street markets.

The city has a lot to offer, including a strong economy, a diverse population, and a rich culture. However, it can also be overwhelming and chaotic at times. The traffic can be very congested, and the air pollution can be a problem. I think Ho Chi Minh City is still a great place to live, but it is important to be prepared for the challenges that the city presents.

Bài mẫu 3 chủ đề Describe Ho Chi Minh cityDịch:

Thành phố Hồ Chí Minh, và trước đây là Sài Gòn, là thành phố lớn nhất ở Việt Nam và là trung tâm kinh tế của cả nước. Nó nằm ở khu vực phía đông nam Việt Nam, dọc theo bờ sông Sài Gòn.

Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp và đa văn hóa, với một bề dày lịch sử và văn hóa phong phú. Thành phố là nơi tập trung nhiều doanh nghiệp và nhà máy, điều này khiến thành phố trở thành một trung tâm kinh tế lớn. Thành phố cũng là nơi hội tụ nhiều nền văn hóa và có nhiều nhà hàng phục vụ ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới. Thành phố cũng nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động, với nhiều quán bar, câu lạc bộ và nhà hàng để lựa chọn. Một trong những hoạt động mà du khách không thể bỏ qua là trải nghiệm văn hóa ẩm thực đường phố tuyệt vời tại Sài Gòn tại các chợ trời và chợ đêm.

Thành phố có rất nhiều điểm tốt, như một nền kinh tế mạnh mẽ, dân số đa dạng và nền văn hóa phong phú. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng có thể làm bạn cảm thấy choáng ngợp và hỗn loạn. Giao thông có thể rất ùn tắc và ô nhiễm không khí có thể là vấn đề lớn. Tôi nghĩ rằng Thành phố Hồ Chí Minh vẫn là một nơi tuyệt vời để sống, nhưng quan trọng là bạn phải chuẩn bị sẵn sàng cho những thách thức mà thành phố mang lại.

  1. Từ vựng cần lưu ý

  • the banks of the Saigon River: dọc theo bờ sông Sài Gòn

  • bustling and cosmopolitan city: thành phố nhộn nhịp và đa văn hóa

  • a major economic hub: trung tâm kinh tế lớn

  • a melting pot of cultures: nơi hội tụ nhiều nền văn hóa (đa dạng về sắc tộc, ngôn ngữ, phong tục)

  • must-try activities: những hoạt động không thể bỏ qua

  • flea and street markets: chợ trời và chợ đêm

  • overwhelming and chaotic: gây choáng ngợp và hỗn loạn

Tổng kết

Bài viết cung cấp các từ vựng liên quan đến chủ đề “Describe Ho Chi Minh city” trong IELTS Speaking, đồng thời gợi ý một số bài văn mẫu để người học có thể tham khảo ý tưởng và cách dùng các từ vựng trong câu. Để có thể luyện tập kỹ năng Speaking một cách bài bản hơn, người học có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS tại ZIM Academic để có thể nhận được sự hướng dẫn từ các giảng viên có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm đến từ ZIM.

Người học có thể xem thêm các bài viết về cách trả lời chung cho các câu hỏi chủ đề “Describe a place” trong IELTS Speaking Part 2.

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu