Do you like art? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Key takeaways
Khi trả lời, người học nên làm rõ một số yếu tố như loại hình yêu thích, lý do, ảnh hưởng…
Cấu trúc trả lời hiệu quả: Trả lời câu hỏi trực tiếp, giải thích lý do, mô tả thói quen hoặc trải nghiệm liên quan, nêu cảm xúc/ ảnh hưởng tích cực
Từ vựng và cấu trúc thường dùng: Fascinating, Inspiring, Contemporary art, Sculpture, I’m drawn to…, I have a passion for…
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đưa ra các câu hỏi liên quan đến đời sống thường nhật, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp về các chủ đề gần gũi. Một trong những câu hỏi phổ biến là: “Do you like art?”. Một câu trả lời tốt không chỉ dừng lại ở việc nói “yes” hay “no”, mà cần được mở rộng với lý do, ví dụ cụ thể, và cảm xúc cá nhân để tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích cách trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Do you like art?”, đồng thời cung cấp hệ thống từ vựng, cấu trúc liên quan và các câu trả lời mẫu theo từng mức band điểm.
Phân tích câu hỏi “Do you like art?” và các câu hỏi biến thể
Câu hỏi “Do you like art?” trong IELTS Speaking Part 1 thuộc nhóm câu hỏi về sở thích cá nhân, thường được sử dụng để đánh giá khả năng diễn đạt tự nhiên và lưu loát của người học khi nói về trải nghiệm đời sống. Mục tiêu chính của dạng câu hỏi này là kiểm tra năng lực ngôn ngữ trong việc trình bày ý kiến cá nhân, sử dụng từ vựng phù hợp theo ngữ cảnh, và mở rộng nội dung trả lời thông qua các chi tiết liên quan.
Câu hỏi này yêu cầu người học thể hiện quan điểm cá nhân về nghệ thuật – có thể là hội họa, điêu khắc, âm nhạc, nhiếp ảnh hoặc các loại hình nghệ thuật đương đại. Khi trả lời, người học nên làm rõ một số yếu tố như:
Loại hình nghệ thuật yêu thích (What kind of art?)
Tần suất tiếp xúc với nghệ thuật (How often do you see/do art?)
Lý do yêu thích hoặc không yêu thích (Why/Why not?)
Ảnh hưởng của nghệ thuật đối với bản thân (How does it make you feel?)

Ngoài câu hỏi chính, giám khảo có thể đưa ra một số biến thể nhằm khai thác sâu hơn nội dung, ví dụ như:
“Have you ever visited an art gallery or museum?” (Bạn đã bao giờ đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật hoặc bảo tàng chưa?)
“What kind of art do you enjoy the most?” (Bạn thích loại hình nghệ thuật nào nhất?)
“Did you learn art at school?” (Bạn có học môn nghệ thuật ở trường không?)
“Is art popular in your country?” (Nghệ thuật có phổ biến ở đất nước bạn không?)
“Do you think art is important in education?” (Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật quan trọng trong giáo dục không?)
Đọc thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Art
Cấu trúc câu trả lời hiệu quả cho câu hỏi “Do you like art?”
Để trả lời hiệu quả câu hỏi “Do you like art?” trong IELTS Speaking Part 1, người học có thể triển khai theo bốn bước sau:
1. Trả lời câu hỏi một cách trực tiếp
Người học có thể bắt đầu bằng cách trả lời ngắn gọn “Yes” hoặc “No”, sau đó bổ sung một câu khẳng định hoặc phủ định cụ thể. Người học có thể sử dụng thì hiện tại đơn cho các sở thích hiện tại, hoặc thì hiện tại hoàn thành nếu muốn nhấn mạnh rằng sở thích này đã hình thành từ lâu.
“Yes, I’ve always been interested in art, especially painting and photography.”
(Vâng, tôi luôn có hứng thú với nghệ thuật, đặc biệt là hội họa và nhiếp ảnh.)
2. Giải thích lý do yêu thích nghệ thuật
Sau khi xác nhận sở thích, bước tiếp theo là mở rộng bằng cách giải thích tại sao người học lại yêu thích nghệ thuật. Một số lý do có thể triển khai là:
Nghệ thuật truyền cảm hứng và khơi gợi cảm xúc
Là cách để thư giãn và cân bằng cuộc sống
Giúp phát triển tư duy sáng tạo và gu thẩm mỹ
Mang lại cảm giác kết nối với văn hóa, con người hoặc lịch sử
Ví dụ:
“What I like most about art is that it allows me to express my emotions and see the world from different perspectives.”
(Điều tôi thích nhất ở nghệ thuật là nó cho phép tôi thể hiện cảm xúc và nhìn thế giới qua nhiều góc nhìn khác nhau.)
3. Mô tả thói quen hoặc trải nghiệm liên quan đến nghệ thuật
Để bài nói sống động và chân thực hơn, người học nên chia sẻ những trải nghiệm cụ thể có liên quan đến nghệ thuật. Có thể nhắc đến:
Thói quen tham quan triển lãm, bảo tàng
Việc vẽ tranh, chụp ảnh, hoặc làm đồ thủ công
Các lớp học nghệ thuật từng tham gia
Kỷ niệm đáng nhớ với một tác phẩm nghệ thuật hoặc một dịp trải nghiệm nghệ thuật
Ví dụ:
“Every few months, I visit local art exhibitions with my friends. We are interested in new artists and sometimes even buy small prints to decorate our rooms.”
(Cứ vài tháng một lần, tôi đi xem triển lãm nghệ thuật địa phương cùng bạn bè. Chúng tôi quan tâm đến các nghệ sĩ mới và đôi khi còn mua vài bức tranh nhỏ để trang trí phòng.)
4. Nêu cảm xúc và ảnh hưởng tích cực của nghệ thuật
Cuối cùng, người học nên kết thúc câu trả lời bằng việc phản ánh cảm xúc cá nhân khi tiếp xúc với nghệ thuật, đồng thời nêu bật ảnh hưởng tích cực mà nghệ thuật mang lại trong cuộc sống hàng ngày. Đây là lúc thể hiện khả năng sử dụng từ vựng cảm xúc và các cụm từ mang tính suy luận, đồng thời tạo chiều sâu cho câu trả lời.
Ví dụ:
“Looking at art always calms me down and helps me think more clearly. It’s like a form of meditation that refreshes my mind after a stressful day.”
(Việc ngắm nhìn các tác phẩm nghệ thuật luôn khiến tôi bình tĩnh lại và suy nghĩ sáng suốt hơn. Nó giống như một hình thức thiền định giúp làm mới tâm trí sau một ngày căng thẳng.)

Đọc thêm: Cách trả lời câu hỏi “Do you like...?” trong IELTS Speaking Part 1
Từ vựng và cấu trúc thường dùng khi trả lời câu hỏi “Do you like art?”
Từ vựng miêu tả cảm xúc
1. Fascinating (adj) /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/: Hấp dẫn, lôi cuốn
Example: The use of colors in this painting is absolutely fascinating. (Cách sử dụng màu sắc trong bức tranh này thật sự rất lôi cuốn.)
2. Inspiring (adj) /ɪnˈspaɪə.rɪŋ/: Truyền cảm hứng
Example: I find Van Gogh’s work incredibly inspiring. (Tôi thấy tác phẩm của Van Gogh vô cùng truyền cảm hứng.)
3. Thought-provoking (adj) /ˈθɑːt.prəˌvoʊk.ɪŋ/: Gợi nhiều suy nghĩ
Example: That documentary was so thought-provoking, it changed how I see the world. (Bộ phim tài liệu đó thật sự khơi gợi suy nghĩ, nó đã thay đổi cách tôi nhìn thế giới.)
4. Uplifting (adj) /ʌpˈlɪf.tɪŋ/: Làm phấn chấn, nâng tinh thần
Example: Listening to that song always gives me an uplifting feeling. (Nghe bài hát đó luôn mang lại cho tôi cảm giác phấn chấn.)
5. Moving (adj) /ˈmuː.vɪŋ/: Xúc động, cảm động
Example: The performance was so moving that many people were in tears. (Màn trình diễn quá cảm động đến nỗi nhiều người đã rơi nước mắt.)
6. Soothing (adj) /ˈsuː.ðɪŋ/: Êm dịu, làm dịu tâm hồn
Example: The soft piano background is very soothing to listen to. (Nhạc nền piano nhẹ nhàng nghe rất êm dịu.)
7. Evocative (adj) /ɪˈvɒk.ə.tɪv/: Gợi cảm xúc, gợi nhớ
Example: The painting is evocative of my childhood memories. (Bức tranh gợi lại những kỷ niệm tuổi thơ của tôi.)
8. Enchanting (adj) /ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/: Mê hoặc, làm say mê
Example: Her voice was so enchanting that the whole room fell silent. (Giọng hát của cô ấy quá mê hoặc đến nỗi cả khán phòng im lặng.)
9. Stimulating (adj) /ˈstɪm.jə.leɪ.tɪŋ/: Kích thích, khơi dậy trí tuệ hoặc cảm xúc
Example: The discussion about modern art was intellectually stimulating. (Cuộc thảo luận về nghệ thuật hiện đại đã kích thích trí tuệ.)
10. Overwhelming (adj) /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/: Quá đỗi, tràn ngập (về cảm xúc)
Example: Seeing the original Mona Lisa was an overwhelming experience. (Ngắm nhìn bức tranh Mona Lisa nguyên bản là một trải nghiệm choáng ngợp.)
Từ vựng về loại hình nghệ thuật
1. Contemporary art (noun phrase) /kənˈtem.pər.ər.i ɑːt/: Nghệ thuật đương đại
Example: Contemporary art often reflects modern issues and personal identity. (Nghệ thuật đương đại thường phản ánh những vấn đề hiện đại và bản sắc cá nhân.)
2. Abstract painting (noun phrase) /ˈæb.strækt ˈpeɪn.tɪŋ/: Tranh trừu tượng
Example: I’m not really into abstract painting because it’s hard for me to interpret. (Tôi không thực sự thích vẽ tranh trừu tượng vì nó khó diễn giải.)
3. Sculpture (verb, noun) /ˈskʌlp.tʃər/: Điêu khắc, tượng điêu khắc
Example: The museum has a stunning collection of ancient Greek sculptures. (Bảo tàng có một bộ sưu tập tuyệt đẹp các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp cổ đại.)
4. Digital art (noun phrase) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːt/: Nghệ thuật kỹ thuật số
Example: Digital art is becoming more popular among young artists. (Nghệ thuật kỹ thuật số đang trở nên phổ biến hơn trong giới nghệ sĩ trẻ.)
5. Street art (noun phrase) /striːt ɑːt/: Nghệ thuật đường phố
Example: Street art adds color and personality to urban spaces. (Nghệ thuật đường phố thêm màu sắc và cá tính cho không gian đô thị.)
6. Installation art (noun phrase) /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən ɑːt/: Nghệ thuật sắp đặt
Example: That installation art piece made me feel like I was walking through someone’s dream. (Tác phẩm nghệ thuật sắp đặt đó khiến tôi cảm thấy như mình đang bước qua giấc mơ của ai đó.)
7. Watercolor painting (noun phrase) /ˈwɔː.tə.kʌl.ər ˈpeɪn.tɪŋ/: Tranh màu nước
Example: I enjoy painting landscapes using watercolor techniques. (Tôi thích vẽ phong cảnh bằng kỹ thuật màu nước.)
8. Calligraphy (noun) /kəˈlɪɡ.rə.fi/: Thư pháp
Example: I took a calligraphy class to improve my handwriting and patience. (Tôi đã tham gia một lớp học thư pháp để cải thiện chữ viết tay và tính kiên nhẫn của mình.)
9. Portrait drawing (noun phrase) /ˈpɔː.trət ˈdrɔː.ɪŋ/: Vẽ chân dung
Example: She specializes in portrait drawing and often sketches her friends. (Cô ấy chuyên vẽ chân dung và thường phác họa bạn bè của mình.)
10. Mixed media art (noun phrase) /mɪkst ˈmiː.di.ə ɑːt/: Nghệ thuật kết hợp nhiều chất liệu
Example: I love mixed media art because it allows more creativity and layering. (Tôi thích nghệ thuật đa phương tiện vì nó cho phép sáng tạo và phân lớp nhiều hơn.)

Cấu trúc diễn đạt thích/ không thích
1. I’m drawn to... /aɪm drɔːn tuː/: Tôi bị thu hút bởi...
Example: I’m drawn to watercolor paintings because of their softness and delicate colors.
(Tôi bị thu hút bởi tranh màu nước vì sự mềm mại và gam màu tinh tế của chúng.)
2. I have a passion for... /aɪ hæv ə ˈpæʃ.ən fɔː/: Tôi có niềm đam mê với...
Example: I have a passion for street art as it brings life to boring walls.
(Tôi có niềm đam mê với nghệ thuật đường phố vì nó mang sức sống đến những bức tường nhàm chán.)
3. I’m not really into... /aɪm nɒt ˈrɪə.li ˈɪn.tuː/: Tôi không thực sự thích...
Example: I’m not really into abstract art because I find it hard to understand.
(Tôi không thực sự thích nghệ thuật trừu tượng vì tôi thấy khó hiểu.)
4. What I like most about... is... /wɒt aɪ laɪk məʊst əˈbaʊt ... ɪz .../: Điều tôi thích nhất ở... là...
Example: What I like most about sculpture is the way it captures human emotion.
(Điều tôi thích nhất ở điêu khắc là cách nó thể hiện cảm xúc con người.)
5. I’ve always enjoyed... /aɪv ˈɔːl.weɪz ɪnˈdʒɔɪd/: Tôi luôn thích...
Example: I’ve always enjoyed visiting art museums during my travels.
(Tôi luôn thích thăm các bảo tàng nghệ thuật trong các chuyến du lịch của mình.)
6. Something ... doesn’t really appeal to me /ˈdʌz.ənt ˈrɪə.li əˈpiːl tuː miː/: (Điều gì đó) không thực sự hấp dẫn tôi
Example: Installation art doesn’t really appeal to me because I prefer more traditional forms.
(Nghệ thuật sắp đặt không thực sự hấp dẫn tôi vì tôi thích những hình thức truyền thống hơn.)
7. I find... fascinating/inspiring/boring /aɪ faɪnd .../: Tôi thấy ... thật hấp dẫn / truyền cảm hứng / nhàm chán
Example: I find contemporary art fascinating because it reflects today’s society.
(Tôi thấy nghệ thuật đương đại rất hấp dẫn vì nó phản ánh xã hội ngày nay.)
8. There’s something about... that really speaks to me. /ðeəz ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt ... ðæt ˈrɪə.li spiːks tuː miː/: Có điều gì đó ở... thực sự chạm đến tôi
Example: There’s something about calligraphy that really speaks to me—it feels both peaceful and powerful.
(Có điều gì đó ở thư pháp thực sự chạm đến tôi – nó vừa yên bình vừa mạnh mẽ.)
9. I’ve never really connected with... /aɪv ˈnev.ər ˈrɪə.li kəˈnek.tɪd wɪð .../: Tôi chưa bao giờ thực sự cảm thấy gắn bó với...
Example: I’ve never really connected with modern installations—they feel too abstract for me.
(Tôi chưa bao giờ thực sự cảm thấy gắn bó với các tác phẩm sắp đặt hiện đại – chúng quá trừu tượng đối với tôi.)
10. I appreciate the creativity behind... /aɪ əˈpriː.ʃi.eɪt ðə kriː.eɪˈtɪv.ə.ti bɪˈhaɪnd .../: Tôi trân trọng sự sáng tạo đằng sau...
Example: I appreciate the creativity behind abstract painting, even though I don’t fully understand it.
(Tôi trân trọng sự sáng tạo đằng sau tranh trừu tượng, dù tôi không hoàn toàn hiểu hết.)

Xem thêm: Từ vựng và collocations chủ đề Art trong IELTS Speaking
Mẫu câu trả lời cho câu hỏi “Do you like art?”
Band 5.0 – 5.5
I like contemporary art. It is beautiful. I like drawing pictures and sometimes I paint. I do art at home when I have free time. I think it is fun and makes me happy.
Điểm mạnh:
Trả lời đúng câu hỏi, mạch lạc và dễ hiểu.
Có đề cập đến hoạt động cụ thể (drawing, painting).
Sử dụng đúng thì và cấu trúc đơn giản.
Điểm yếu:
Từ vựng lặp và đơn giản (“art”, “like”, “fun”).
Hầu hết là câu đơn, chưa có sự kết nối mạch lạc giữa các ý.
Thiếu chiều sâu về cảm xúc và lý do yêu thích.
Cách cải thiện:
Thay “like” bằng những cụm giàu cảm xúc hơn: “I enjoy”, “I’m really into…”
Kết hợp câu ngắn thành câu phức để tăng độ linh hoạt ngữ pháp.
Thêm thông tin về tại sao thích vẽ tranh, cảm giác khi làm nghệ thuật.
Gợi ý viết lại:
I really enjoy doing art, especially drawing. I often draw at home in my free time because it helps me relax and makes me feel peaceful.
Band 6.0 – 6.5
Yes, I like art very much. I usually go to art exhibitions with my cousin because we both have a passion for paintings. I think art is a great way to express feelings and ideas. I also enjoy doing art myself, especially sketching and painting when I’m not too busy. Art makes my life more colorful and interesting.
Điểm mạnh:
Sử dụng câu phức với từ nối như “because”, “especially”, “when”.
Có sự phát triển ý: từ xem tranh → làm nghệ thuật → cảm nhận cá nhân.
Từ vựng được mở rộng hơn (“express feelings”, “makes my life more colorful”).
Điểm yếu:
Từ vựng vẫn còn ở mức an toàn, chưa có cụm collocations hoặc idioms nổi bật.
Có thể thêm trải nghiệm thực tế hoặc cảm xúc sâu hơn để tạo điểm nhấn.
Cách cải thiện:
Thêm cụm từ thể hiện cảm xúc mạnh hơn như “uplifting”, “inspiring”.
Kết hợp thêm idioms đơn giản như “a breath of fresh air”, “speak to my soul”.
Đa dạng hoá cách diễn đạt để tránh lặp từ như “art”, “enjoy”.
Gợi ý mở rộng câu trả lời:
Looking at art is like a breath of fresh air for me—it inspires me and helps me forget about stress for a while.

Band 7.0+
Absolutely, I’ve always been drawn to art, especially visual arts like painting and photography. To me, art is more than just decoration; it’s a powerful form of expression. Whenever I visit an art museum or gallery, I feel like I’m stepping into someone’s mind and seeing the world through their eyes. I also dabble in art myself from time to time. Sketching helps me slow down and focus, especially after a stressful day. What I love most about art is its ability to evoke deep emotions and provoke thought.
Điểm mạnh:
Ngữ pháp đa dạng: mệnh đề quan hệ, câu đảo, cấu trúc nâng cao.
Từ vựng phong phú, có collocations và idioms như “drawn to”, “evoke emotions”, “step into someone’s mind”.
Giọng điệu mang tính cá nhân cao, thể hiện suy nghĩ rõ ràng và cảm xúc chân thật.
Điểm yếu:
Trả lời dài, có thể cần rút gọn khi trả lời thực tế.
Một số cụm có thể hơi trang trọng trong bài IELTS Speaking Task 1.
Cách cải thiện:
Dùng thêm một vài cấu trúc ngôn ngữ giao tiếp như “Honestly speaking”, “What I find fascinating is…”.
Rút gọn các câu dài thành cụm có nhịp điệu rõ hơn để dễ kiểm soát thời gian và hơi thở khi nói.
Xem thêm:
Những câu hỏi follow-up thường gặp và cách trả lời
1. Have you ever visited an art gallery or museum?
Yes, I have visited several art galleries in my city. I really enjoy walking around and looking at different styles of paintings and sculptures. One of my favorite experiences was visiting a modern art exhibition that used light and sound. It gave me a new perspective on how creative people can be.
(Vâng, tôi đã từng đến một vài phòng trưng bày nghệ thuật ở thành phố. Tôi rất thích đi dạo và ngắm các phong cách hội họa và điêu khắc khác nhau. Trải nghiệm đáng nhớ nhất của tôi là một buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại sử dụng ánh sáng và âm thanh. Nó đã mang đến cho tôi một góc nhìn mới về sự sáng tạo của con người.)
2. Do you prefer traditional or modern art?
Personally, I prefer modern art because it feels more connected to today’s society. The themes often reflect social issues, technology, or personal identity, which I find fascinating. However, I still appreciate traditional art for its craftsmanship and historical value. For me, both forms have their own beauty.
(Cá nhân tôi thích nghệ thuật hiện đại hơn vì nó gắn liền với xã hội ngày nay. Các chủ đề thường phản ánh vấn đề xã hội, công nghệ hoặc bản sắc cá nhân, điều mà tôi thấy rất hấp dẫn. Tuy vậy, tôi vẫn trân trọng nghệ thuật truyền thống vì sự tinh xảo và giá trị lịch sử của nó. Với tôi, cả hai đều có vẻ đẹp riêng.)

3. Is art important in education?
Yes, I believe art plays a vital role in education. It helps students develop creativity, critical thinking, and problem-solving skills. Art classes also give students a chance to express their emotions and ideas freely. In my opinion, education without art would feel incomplete.
(Vâng, tôi tin rằng nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong giáo dục. Nó giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Các giờ học nghệ thuật cũng cho phép học sinh bày tỏ cảm xúc và ý tưởng của mình một cách tự do. Theo tôi, giáo dục mà thiếu nghệ thuật sẽ không trọn vẹn.)
4. Do you think people nowadays spend enough time on art?
To be honest, I don’t think so. Many people are too busy with work or studies, so they don’t spend much time appreciating art. Most of them only interact with art through social media, which is very different from seeing it in real life. I think society should encourage more people to enjoy art in traditional ways.
(Thật lòng mà nói, tôi nghĩ là không. Nhiều người quá bận rộn với công việc hoặc học tập nên không dành nhiều thời gian cho nghệ thuật. Hầu hết chỉ tiếp xúc với nghệ thuật qua mạng xã hội, điều này rất khác so với khi trải nghiệm trực tiếp. Tôi cho rằng xã hội nên khuyến khích nhiều người thưởng thức nghệ thuật theo cách truyền thống hơn.)
Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Art:
Tổng kết
Để trả lời hiệu quả câu hỏi “Do you like art?” trong IELTS Speaking Part 1, người học cần luyện tập để nắm vững cấu trúc câu trả lời, đồng thời vận dụng từ vựng đa dạng, cấu trúc linh hoạt và cách diễn đạt tự nhiên.
Bên cạnh đó, nếu muốn luyện tập chuyên sâu và nâng cao khả năng ứng biến trong phòng thi, người học có thể tham khảo chương trình luyện đề IELTS nâng cao tại ZIM Academy. Chương trình được thiết kế riêng cho 2 kỹ năng Speaking và Writing, giúp người học tự tin chinh phục 2 phần thi này và đạt số điểm như mong muốn.

Bình luận - Hỏi đáp