Banner background

Động từ nguyên mẫu | Định nghĩa và bài tập áp dụng

Bài viết giới thiệu về động từ nguyên mẫu (infinitive) bao gồm định nghĩa, cấu trúc thường gặp, bài tập áp dụng và lời giải chi tiết.
dong tu nguyen mau dinh nghia va bai tap ap dung

Động từ nguyên mẫu Infinitive là một trong những phần ngữ pháp vô cùng quan trọng được sử dụng nhằm kiểm tra kiến thức căn bản của học sinh trong hai kì thi quan trọng là THPT Quốc gia và Kì thi vào 10. Do vậy, việc hiểu rõ bản chất về định nghĩa, cách dùng, các cấu trúc sử dụng Động từ nguyên mẫu Infinitive là vô cùng cần thiết. Dưới đây, tác giả sẽ chia sẻ đầy đủ và súc tích về chủ điểm ngữ pháp này.

Key Takeaways

Động từ nguyên mẫu Infinitive là gì?

  • Là dạng nguyên thể của một động từ, một trong ba loại động từ không giới hạn (non-infinitive verbs) bên cạnh Phân từ (hiện tại và Quá khứ) và danh động từ. 

Bare Infinitive là gì?

  • Bare Infinitive là động từ nguyên thể không “to”

  • S + modal verbs + Bare Infinitive

  • S + let/make/help + O + Bare Infinitive

  • S + hear/ feel/ notice/ see/ watch + O + Bare Infinitive

  • Why/ Why not + Bare Infinitive

To-Infinitive là gì?

  • Là động từ nguyên thể có “to” thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ý định đằng sau một hành động. To-infinitive có thể được sử dụng như chủ ngữ, động từ, tính từ trong câu. 

  • To-Infinitive làm chủ ngữ

  • S + tobe + To-Infinitive

  • S + V* + to infinitive

  • S + V** + O + to infinitive

Bài tập vận dụng

Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là gì?

Động từ nguyên mẫu Infinitive là dạng nguyên thể của một động từ. Theo sách “Guide to pattern and usage in English” của tác giả A. S. Hornby, Động từ nguyên mẫu Infinitive là một trong ba loại động từ không giới hạn (non-infinitive verbs) bên cạnh Phân từ (hiện tại và Quá khứ) và danh động từ.

Ví dụ:

  • Nguyên thể (infinitive): (to) be, (to) have

  • Hiện tại phân từ (Present Participle) và danh động từ (Gerund): being, having

  • Quá khứ phân từ (Past Participle): been, had

Tuy vậy, cần lưu ý rằng, Động từ nguyên mẫu Infinitive có chứa động từ những nó không phải là thành phần chính trong câu - không bắt buộc phải có, không chia thì, và cũng không liên kết trực tiếp chủ ngữ với các thành phần còn lại của câu. Do vậy, kể cả khi trong câu đã xuất hiện Động từ nguyên mẫu Infinitive, vẫn bắt buộc phải có ít nhất một động từ chính là động từ giới hạn (finite verbs). Động từ nguyên thể có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hay trạng từ.

Có hai dạng của Động từ nguyên mẫu Infinitive: Động từ nguyên thể đi với “to” được gọi là to-infinitive, không đi với “to” được gọi là bare infinitive. 

Ví dụ:

  • I want to go (to-infinitive)

  • I must go (bare infinitive)

Tìm hiểu về Bare Infinitive

Định nghĩa Bare Infinitive

Như đã được đề cập đến ở trên, Bare Infinitive là động từ nguyên thể không “to”. Đây là dạng đơn giản nhất của động từ, được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh, sẽ được đề cập ngay sau đây.

Chức năng của Bare Infinitive?

Theo sau các Động từ Khiếm khuyết

Theo sách “A reference grammar for students of English” của tác giả R. A. Close, Bare Infinitive theo sau động từ khuyết thiếu như: will, shall, would, should, can, could, may, might và must.

S + modal verbs + Bare Infinitive

Ví dụ: 

  • You must finish your homework before you can go out to play.

(Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi được ra ngoài chơi.)

Cấu trúc let/make/help có chứa Bare Infinitive

“Let”, “Make”, và “Help” thường được theo sau bởi Động từ nguyên mẫu Infinitive không “to”, với cấu trúc như sau

S + let/make/help + O + Bare Infinitive

Cụ thể như sau:

Với “let”

S + let + O + Bare Infinitive

  • Cấu trúc này để thể hiện ý nghĩa: cho phép ai làm gì

  • Ví dụ: She let him borrow her book (Cô ấy cho anh ta mượn sách của mình)

**Lưu ý mở rộng:

  1. S + let + O + Bare Infinitive = S + allow + O + To-Infinitive

  2. Theo ngay sau “Let” là “Bare Infinitive” (không có Object) trong cấu trúc sau:

 “S + let go of something/somebody”.

Nghĩa: Không còn nắm lấy ai/ cái gì (idiom)

Ví dụ: He reluctantly let go of her hand as they boarded the train (Anh ta miễn cưỡng buông tay cô ấy khi họ lên tàu)

Với “make”

S + make + O + Bare Infinitive

  • Cấu trúc này để thể hiện ý nghĩa: bắt ai làm gì

  • Ví dụ: He made her apologize for her behavior (Anh ta buộc cô ấy xin lỗi vì hành vi của mình)

**Lưu ý mở rộng:

  1. S + make + O + Bare Infinitive = S + force + O + To-Infinitive

  2. Theo ngay sau “make” là “Bare Infinitive” (không có Object) trong cấu trúc sau:

 “S + make do”

Nghĩa: cố gắng để sống sót mà không có những thứ mà mình muốn sở hữu hoặc với có những thứ tệ hơn mong muốn (idiom)

Ví dụ: Despite the limited resources, they were able to make do and create a makeshift shelter. (Mặc dù tài nguyên hạn chế, họ đã có thể xoay sở và tạo ra một căn nhà tạm thời.)

Với “help”

S + help + O + Bare Infinitive

  • Cấu trúc này để thể hiện ý nghĩa: giúp ai làm gì

  • Ví dụ: She asked her friend to help her move furniture into her new apartment. (Cô ấy đã nhờ bạn của mình giúp cô ấy chuyển đồ đạc vào căn hộ mới.)

**Lưu ý mở rộng:

Cấu trúc “S + help + Bare Infinitive” vẫn đúng về mặt ngữ pháp, mang nghĩa là giúp làm gì

Ví dụ: Could you help carry this bag? (Bạn có thể giúp mang cái túi này được không?)

Theo sau Object (túc từ)

Động từ nguyên thể không “to” theo sau Object khi động từ chính trong câu là các từ hear, feel, notice, see, watch. 

S + hear/ feel/ notice/ see/ watch + O + Bare Infinitive

Nghĩa: nghe/ cảm nhận/ chú ý/ nhìn thấy một hành động đã xảy ra mà không còn tiếp diễn hay kéo dài.

Ví dụ: Did you hear a dog bark? (không còn sủa)

** Lưu ý:

S + hear/ feel/ notice/ see/ watch + O + V-ing (nghe/ cảm nhận/ chú ý/ nhìn thấy một hành động vẫn đang xảy ra)

Ví dụ: I heard that dog barking all night (vẫn đang sủa)

Theo sau từ hỏi ‘why (not)’

Động từ nguyên thể không “to” theo sau Why hoặc Why not để đưa ra đề nghị

Ví dụ: 

  • Why worry? (tại sao phải lo lắng)

  • Why not relax? (tại sao không nghỉ ngơi)

Tìm hiểu về To-infinitive

Định nghĩa To-infinitive

Như đã được đề cập đến ở trên, To-infinitive là động từ nguyên thể có “to” thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ý định đằng sau một hành động. To-infinitive có thể được sử dụng như chủ ngữ, động từ, tính từ trong câu.

Chức năng của to-infinitive?

To-infinitive làm chủ ngữ

Động từ nguyên mẫu Infinitive có “to” có thể làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: To hesitate is a pity (Chần chừ là một điều đáng tiếc)

Tuy nhiên, theo sách “A reference grammar for students of English” của tác giả R. A. Close, tiếng Anh thông dụng hiện nay thường sẽ dùng cấu trúc với chủ ngữ giả “It” cho trường hợp nói trên.

Ví dụ: It is a pity to hesitate

To-be trước to- infinitive

Động từ nguyên mẫu Infinitive có “to” có thể làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu, đứng sau động từ “tobe”

S + tobe + to V

Ví dụ: Your mistake was to write him that letter

Làm tân ngữ (object) cho động từ

Động từ nguyên mẫu Infinitive có “to” có thể làm tân ngữ cho động từ trong câu như sau:

Ví dụ: I hope to convince my parents to let me travel abroad for a year.

S + V* + to infinitive

Người học tham khảo bảng tổng hợp các V* trong cấu trúc trên:

STT

Động từ (V*)

Nghĩa

Ví dụ

1

Agree

Đồng ý

We agreed to meet at the park

2

Expect

Mong đợi

I expect him to arrive on time.

3

Choose

Lựa chọn

She chose to pursue a career in music.

4

Prefer

Ưu tiên

He prefers to take the bus instead of driving.

5

Try

Cố gắng

I will try to solve the puzzle.

6

Threaten

Đe dọa

The storm threatened to destroy the city.

7

Pretend

Giả vờ

They pretended to be superheroes during the game.

8

Intend

Dự định

We intend to travel to Europe next year.

9

Begin

Bắt đầu

They began to sing together.

10

Prepare

Chuẩn bị

She prepared to give a presentation.

11

Forget

Quên

Don't forget to lock the door when you leave.

12

Afford

Có khả năng đáp ứng

He can't afford to buy a new car right now.

13

Learn

Học

She is eager to learn to play the guitar.

14

Volunteer

Tình nguyện

They volunteered to help at the local shelter.

15

Promise

Hứa hẹn

He promised to keep the secret.

16

Seem

Dường như

It seems to be raining outside

17

Decide

Quyết định

It's time to decide to choose that school

18

Hesitate

Chần chừ

She hesitated to answer the question.

19

Manage

Quản lý

He managed to complete the project on time.

20

Offer

Đề nghị

They offered to help with the cleaning.

21

Arrange

Sắp xếp

We arrange to discuss the project.

22

Refuse

Từ chối

He refused to participate in the competition.

23

Want

Muốn

I want to go on vacation to a tropical island.

24

Determine

Xác định

They are determined to find a solution.

25

Attempt

Cố gắng

She attempted to climb the mountain.

26

Hope

Hy vọng

We hope to achieve our goals.

27

Force

Ép buộc

They forced him to apologize.

28

Plan

Kế hoạch

Let's plan to go out for dinner tomorrow.

29

Tend

Có xu hướng

Cats tend to sleep a lot.

30

Wish

Ước mong

I wish to travel around the world.

Làm tân ngữ (object) cho tính từ

Động từ nguyên thể có “to” có thể làm tân ngữ cho tính từ trong câu như sau:

S + tobe + adj + To-Infinitive

Ví dụ: 

  • He is anxious to see her 

  • It is easy to teach him a new language

** Lưu ý mở rộng:

Cấu trúc: S + is + too + adj + To-infinitive

Nghĩa: Ai đó/ Cái gì quá…. Đến nỗi không thể làm gì

Ví dụ: She is too young to atttend our meeting

Đọc thêm: Các cấu trúc theo sau bởi động từ nguyên thể có (To) - To V

Trong cấu trúc verb + object + to-infinitive

Động từ nguyên thể có “to” còn được sử dụng trong cấu trúc sau đây:

S + V** + O + to infinitive

Ví dụ: She encouraged her friend to pursue her dreams and never give up.

Người học tham khảo bảng tổng hợp các V* trong cấu trúc trên:

STT

Động từ (V**)

Nghĩa

Ví dụ

1

advise

khuyên bảo

My doctor advised me to get more exercise.

2

beg

van xin

She begged her parents to let her go to the party.

3

convince

thuyết phục

He convinced his friend to join the club.

4

hire

thuê

The company decided to hire a new employee.

5

persuade

thuyết phục

The salesperson persuaded the customer to buy the product.

6

allow

cho phép

They allowed him to stay at their house for the weekend.

7

warn

cảnh báo

The sign warned people not to enter the construction site.

8

encourage

động viên

The coach encouraged the team to give their best effort.

9

instruct

hướng dẫn

The teacher instructed the students to complete the assignment.

10

require

yêu cầu

The job position requires applicants to have previous experience.

11

cause

gây ra

The heavy rain caused the river to flood.

12

request

yêu cầu

She requested her colleague's assistance with the project.

13

expect

mong đợi

I expect you to be on time for the meeting.

14

invite

mời

They invited their neighbors to their housewarming party.

15

teach

dạy

She taught her younger brother how to ride a bike.

16

ask

yêu cầu

He asked his friend to help him move to a new apartment.

17

force

ép buộc

The robber forced the bank teller to hand over the money.

18

need

cần

The plant needs sunlight to grow.

19

want

muốn

She wants to travel the world and explore different cultures.

Tham khảo thêm: Phân biệt cách sử dụng của To Infinitive và Gerund

Bài tập động từ nguyên mẫu (Infinitive)

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct bare infinitive form of the verb provided in the blanks

  1. She can ______________ (play) the piano beautifully.

  2. The teacher made the students ______________ (read) the assigned chapter for tomorrow's discussion.

  3. I heard the birds ______________ (chirp) early in the morning.

  4. She heard him ______________ (talk) about applying for a scholarship

  5. She let her younger brother ______________ (use) her laptop for his school project.

  6. She heard her favorite song ______________ (play) on the radio.

  7. They should______________ (finish) their assignments before the deadline.

  8. He must ______________ (study) for the upcoming exam.

  9. The manager let us______________ (leave) work early on Friday.

  10. Their teamwork helped them ______________ (achieve) their project goals.

  11. I noticed him ______________ (leave) the room in a hurry.

  12. I could ______________ (hear) the rain falling outside.

  13. When the power went out, they had to ______________ (make) do with candlelight for the evening.

  14. She made her children ______________ (clean) their rooms before going out to play.

  15.  It's important to let ______________ (go) of past mistakes and move forward with a positive attitude.

  16.  I heard the rain______________ (tap) on the windowpane.

  17.  She felt her heart ______________ (race) as she approached the finish line.

Exercise 2: Fill in the blanks with the correct "to-infinitive" form of the verb provided in the blanks

  1. She agreed ______________ (help) with the charity event.

  2. They want ______________ (learn) how to cook Italian cuisine.

  3. He needs ______________ (finish) his report by tomorrow.

  4. It's time ______________ (go) to bed.

  5. She plans ______________ (travel) to Paris next year.

  6. They decided ______________ (start) their own business.

  7. I hope ______________ (see) the Northern Lights someday.

  8. He promised ______________ (call) me after work.

  9. We're excited ______________ (attend) the music festival.

  10. The doctor advised her ______________ (exercise) regularly.

  11. It's important ______________ (save) money for the future.

  12. They agreed ______________ (meet) at the coffee shop.

  13. She's determined ______________ (lose) weight this year.

  14. I'd like ______________ (learn) how to play the guitar.

  15. They need ______________ (study) for the upcoming exams.

  16. He's eager ______________ (start) his new job.

  17. She's prepared ______________ (take) on new challenges.

Exercise 3: Fill in the blanks with the correct "to-infinitive" or bare infinitive form of the verb provided in the blanks

  1. She helped him ______________ (prepare) for the important presentation.

  2. He's planning ______________ (volunteer) at the local shelter.

  3. She's excited ______________ (attend) the music concert.

  4. They made him ______________ (apologize) for his behavior at the party.

  5. They hope ______________ (find) a solution to the problem.

  6. It's time ______________ (clean) the house.

  7. He's prepared ______________ (take) on new challenges.

  8. The manual provides step-by-step instructions ______________ (help) users assemble the furniture.

  9. She hopes ______________ (learn) to play the piano someday.

  10. They decided ______________ (move) to a quieter neighborhood.

  11. They need ______________ (study) harder for the upcoming exam.

  12. He loves ______________ (read) science fiction novels.

  13. She forgot her umbrella, so she had to make ______________ (do) with a newspaper to shield herself from the rain.

  14. Why not ______________ go to school by bus?

  15. He's determined ______________ (improve) his basketball skills.

  16. She's eager ______________ (start) her new job.

  17. She heard him ______________ (shout) at his mom yesterday.

  18. They let their dog ______________  (run) freely in the park.

  19. I'm excited ______________ (meet) my favorite author at the book signing event.

  20. The teacher encourages us ______________ (ask) questions in class.

  21. We need ______________ (buy) groceries for the week.

  22. She heard him ______________ (sing) at the talent show last night.

  23. She wants ______________ (learn) a new language.

  24. They're ready ______________ (explore) the new city.

  25. I'd like ______________ (travel) to different countries in the future.

  26. Why not ______________ (go) for a walk in the park this afternoon?

  27. She finally decided ______________ (let) go of the old grudges and forgive her friend.

  28. Learning to let ______________  (go) of negative thoughts can lead to a more peaceful mind.

  29. She wants ______________ (travel) to Europe next summer.

  30. We plan ______________ (visit) the museum this weekend.

  31. It's important ______________ (eat) a balanced diet for good health.

Đáp án

Exercise 1:

  1. She can play the piano beautifully.

  2. The teacher made the students read the assigned chapter for tomorrow's discussion.

  3. I heard the birds chirp early in the morning.

  4. She heard him sing at the talent show last night.

  5. She let her younger brother use her laptop for his school project.

  6. She heard her favorite song play on the radio.

  7. They should finish their assignments before the deadline.

  8. He must study for the upcoming exam.

  9. The manager let us leave work early on Friday.

  10. Their teamwork helped them achieve their project goals.

  11. I noticed him leave the room in a hurry.

  12. I could hear the rain falling outside.

  13. When the power went out, they had to make do with candlelight for the evening.

  14. She made her children clean their rooms before going out to play.

  15. It's important to let go of past mistakes and move forward with a positive attitude.

  16.  I heard the rain tap on the windowpane.

  17.  She felt her heart race as she approached the finish line.

Exercise 2:

  1. She agreed to help with the charity event.

  2. They want to learn how to cook Italian cuisine.

  3. He needs to finish his report by tomorrow.

  4. It's time to go to bed.

  5. She plans to travel to Paris next year.

  6. They decided to start their own business.

  7. I hope to (see the Northern Lights someday.

  8. He promised to call me after work.

  9. We're excited to attend the music festival.

  10. The doctor advised her to exercise regularly.

  11. It's important to save money for the future.

  12. They agreed to meet at the coffee shop.

  13. She's determined to lose weight this year.

  14. I'd like to learn how to play the guitar.

  15. They need to (study for the upcoming exams.

  16. He's eager to start his new job.

  17. She's prepared to take on new challenges.

Exercise 3:

  1. She helped him prepare for the important presentation.

  2. He's planning to volunteer at the local shelter.

  3. She's excited to attend the music concert.

  4. They made him apologize for his behavior at the party.

  5. They hope to find a solution to the problem.

  6. It's time to clean the house.

  7. He's prepared to take on new challenges.

  8. The manual provides step-by-step instructions to help users assemble the furniture.

  9. She hopes to learn to play the piano someday.

  10. They decided to move to a quieter neighborhood.

  11. They need to study harder for the upcoming exam.

  12. He loves to read science fiction novels.

  13. She forgot her umbrella, so she had to make do with a newspaper to shield herself from the rain.

  14. Why not go for a walk in the park this afternoon?

  15. He's determined to improve his basketball skills.

  16. She's eager to start her new job.

  17. She heard him sing at the talent show last night.

  18. They let their dog run freely in the park.

  19. I'm excited to meet my favorite author at the book signing event.

  20. The teacher encourages us to ask questions in class.

  21. We need to buy groceries for the week.

  22. She heard him sing at the talent show last night.

  23. She wants to learn a new language.

  24. They're ready to explore the new city.

  25. I'd like to travel to different countries in the future.

  26. Why not go for a walk in the park this afternoon?

  27. She finally decided to let go of the old grudges and forgive her friend.

  28. Learning to let go of negative thoughts can lead to a more peaceful mind.

  29. She wants to travel to Europe next summer.

  30. We plan to visit the museum this weekend.

  31. It's necessary to eat a balanced diet for good health.

Tổng kết

Trên đây tác giả đã trình bày đầy đủ những vùng kiến thức quan trọng trong chủ điểm ngữ pháp về động từ nguyên mẫu Infinitive, có kèm theo bài tập vận dụng. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, người đọc đã nắm rõ hơn kiến thức về động từ nguyên mẫu, đồng thời biết cách áp dụng linh hoạt và chính xác vào trong bài tập.

Tài liệu tham khảo

  1. Hornby, A. S. Guide to Pattern and Usage in English. Oxford University Press, 1975.

  2. Close, Reginald Arthur. A Reference Grammar for Students of English. Longman, 1996.

  3. Evin de Leon Sanchez. Infinitives. San José State University Writing Center, 2018

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...