Downplay là gì? Ý nghĩa, cách ứng dụng trong Speaking và Writing

Hiểu rõ ý nghĩa, sắc thái, cách thức sử dụng của từ Downplay để có thể ứng dụng tốt nhất trong giao tiếp và văn viết.
author
Nguyễn Ngọc Thảo
16/02/2023
downplay la gi y nghia cach ung dung trong speaking va writing

Key Takeaways:

Downplay (viết liền) là một động từ, thường được dùng trong câu với ý nghĩa làm giảm tầm quan trọng của ai đó, cái gì, sự kiện nào,...đó so với thực tế.

Cụ thể hơn, khi dịch sang tiếng việt, trong nhiều ngữ cảnh, từ này có thể mang các ý nghĩa:

  • Nghĩa tiêu cực: Hạ thấp (ai đó), Đánh giá thấp, Coi nhẹ

  • Nghĩa tích cực: Nói giảm, nói tránh, giảm bớt

Downplay được dùng như thế nào trong một câu? 

  • Downplay (Verb) something

  • …be downplaying something…

Một số từ đồng nghĩa với từ Downplay: Play down, Understate, soften, lessen, make light of, devalue,...

Một số từ trái nghĩa với downplay: Foreground, Overstate,..

Mở đầu

Downplay là một động từ khá phổ biến trong tiếng anh giao tiếp và cả văn viết. Một từ có cách dùng đơn giản nhưng hiệu quả mà các thí sinh tham gia kỳ thi IELTS có thể áp dụng trong phần thi Speaking và Writing của mình.

Ý nghĩa của từ “Downplay”

Downplay là một động từ ghép (Phrasal Verbs). Theo từ điển Oxford, Downplay nghĩa là hành động làm giảm tầm quan trọng của một người/sự vật/hiện tượng,... so với thực tế.

Theo từ điển Cambridge, Downplay còn mang thêm 1 ý nghĩa đó là làm giảm mức độ tệ, xấu của người/sự vật/hiện tượng hơn thực tại.

Phiên âm: /ˈdounˌplā/

Một vài ví dụ thể hiện ý nghĩa của từ Downplay

Xem nhẹ

  • Nowadays, young people downplay control over what they eat so the rate of young ones suffering from digestive diseases has increased sharply. (Ngày nay, người trẻ xem nhẹ việc kiểm soát thực phẩm mình ăn, thế nên tỉ lệ mắc các bệnh về tiêu hoá của họ tăng chóng mặt)

  • Climate change was downplayed by some scientists. (Biến đổi khí hậu đã bị xem nhẹ bởi một vài nhà khoa học)

Hạ thấp

  • ABC Agency was trying to downplay its competitors in the pitching in order to impress customer (Agency ABC đã cố hạ thấp đối thủ của mình trong buổi pitching để gây ấn tượng với khách hàng)

Giảm nhẹ

  • Son Heung Min has downplayed his injury to comfort his fans (Son Heung Min đã nói giảm nhẹ về chấn thương của mình để chấn an người hâm mộ)

Đánh giá thấp

  • She self-deprecatingly downplays her contributions to the campaign's success (Cô ấy tự ti đánh giá thấp những đóng góp của mình cho sự thành công của chiến dịch)

Giảm bớt

  • The government introduced policies to downplay exchange rate pressure. (Chính phủ đưa ra các chính sách nhằm giảm áp lực tỷ giá)

Ý nghĩa của từ “Downplay”

Cách dùng Downplay trong câu

Downplay thường được dùng cùng các danh từ thể hiện: mức độ, tầm quan trọng, sự cố,....

Downplay/Downplays/Downplayed/Downplaying + N

Ví dụ:

  • The press has downplayed the president's role in the negotiations.(Báo chí đã hạ thấp vai trò của tổng thống trong các cuộc đàm phán)

  • At the time, many countries were publicly downplaying the coronavirus’s impact.

  • She downplays the romantic aspect of this relationship. That’s why they are going to break up (Cô ấy không quan tâm đến sự lãng mạn trong mối quan hệ. Đó là lý do họ sắp chia tay)

  • Downplay this accident was the worst decision of the president.(Coi nhẹ tai nạn đó là quyết định sai lầm nhất của tổng thống)

Cách dùng Downplay trong câu

Downplay là một từ dễ sử dụng trong cả văn nói và văn viết, có thể ứng dụng trong rất nhiều chủ đề khác nhau như giáo dục, môi trường, giải trí, chính trị,... Bạn học nên ứng dụng thật nhiều động từ này để có thể sử dụng tự nhiên và thành thục nhất. Ngoài việc nắm nó ý nghĩa, cách dùng của Downplay, để có thể sử dụng và diễn đạt đa dạng trong các bài thi, cần lưu ý thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây.

Các từ, cụm từ đồng nghĩa

  • Play down (phrasal verb):

The govement are playing this protest down. (Chính quyền đang cố giảm nhẹ mức độ cuộc biểu tính)

  • Understate (verb): làm cho thứ gì đó ít quan trọng hơn, nhỏ hơn so với thực tế

The figures probably understate/downplay the real inflation rate.(Các số liệu có thể đánh giá thấp tỷ lệ lạm phát thực tế)

  • Soften: làm giảm bớt, làm yếu đuối, làm mềm

Airbags are designed to soften/downplay the impact of a car crash.(Túi khí được thiết kế để làm dịu/giảm bớt tác động của một vụ tai nạn xe hơi)

  • Lessen: làm giảm bớt, làm kém quan trọng, làm nhỏ hơn, làm yếu đi

This campaign help lessens/downplays that big scandal.( Chiến dịch này giúp lấp liếm vụ bê bối lớn đó)

  • Make light of: Làm giảm mức độ nghiêm trọng, làm giảm bớt

Laught and make light of/downplay this thing! (Cười lên và hãy coi vấn đề này nhẹ nhàng thôi)

  • Devalue: làm giảm bớt giá trị

I don't mean to devalue/downplay her achievement, but she managed to get a promotion without working very hard. (Tôi không có ý hạ thấp thành tích của cô ấy, nhưng cô ấy đã xoay sở để được thăng chức mà không cần phải làm việc chăm chỉ)

Một số từ/cụm từ trái nghĩa với Downplay

  • Foreground (verb): Coi trọng nhất, làm nổi bật, nhấn mạnh

This event foregrounds the revolution.

  • Overstate (verb): Quan trọng hoá, đánh giá quá cao, phóng đại

Advertising is overstated by a lot of marketer. (quảng cáo đang bị phóng đại bởi rất nhiều nhà tiếp thị)

  • Exaggerate (verb): Nói quá, thêu dệt, làm quá, làm to ra

Don't exaggerate - it wasn't that serious! (Đừng có làm quá lên. Chuyện chẳng nghiêm trọng đến mức đó!)

Sử dụng Downplay trong Writing

Với sắc thái ý nghĩa của Downplay, đây sẽ là từ vựng ăn điểm trong trường hợp đề bài Writing của bạn thuộc các chủ đề: Môi trường, chính trị, kinh tế. Và đặc biệt hữu ích trong trường hợp đề bài yêu cầu bạn đưa ra ý kiến về một quan điểm bias nào đó.

Ví dụ: Some people think that the government is wasting a huge amount of time and money on the protection of wild animals. Instead of using that force on the human population. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

> The human race can’t separate from wildlife, so downplaying the importance of protecting threatened species is absurd. In order words, even if a single species is missing from the ecosystem, the whole food chain will be disrupted, and that leads to a disaster for our life. Bee is a good example, they play an integral role in the growth of crops. Therefore, the decline in that insects has provoked widespread concern about agricultural productivity.

Tổng kết

Bài viết trên đây đã cung cấp cho thí sinh những định nghĩa cụ thể, cách sử dụng của từ “downplay”. Với những ví dụ chi tiết, tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa đi kèm, hy vọng thí sinh có thể linh động ứng dụng tốt từ mới này trong bài thì IELTS sắp tới của mình.

Tham khảo

  • Out of this world | Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

  • Now that là gì? Cách dùng và cách phân biệt với Now

Tham khảo thêm lớp học IELTS online tại ZIM Academy, giúp người học nâng band điểm IELTS và học tập linh hoạt, chủ động sắp xếp lịch học, đảm bảo kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu