Out of this world | Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ Out of this world cũng như có một số ví dụ để người học có thể nắm vững và ứng dụng thành ngữ này trong tương lai.
Key Takeaways |
---|
|
Out of this world là gì?
Out of this world – hay dịch word by word là “vượt ra khỏi thế giới này”, được sử dụng để miêu tả sự ấn tượng sâu sắc, ngoài sức tưởng tượng, vượt ngoài mong đợi đến độ dường như thuộc về một thế giới khác. Ở Tiếng Việt, ‘Out of this world’ tương đương với ‘tuyệt vời’, ‘đầy ấn tượng’, ’không thể diễn tả thành lời’. Thành ngữ này bắt nguồn từ Mỹ vào những năm 1930.
Một số từ đồng nghĩa với Out of this world:
Wonderful /ˈwʌndəfl/
Otherworldly /ˌʌðə ˈwɜːldli/
Ethereal /ɪˈθɪəriəl/
Unearthly /ʌnˈɜːθli/
Heavenly /ˈhevnli/
Marvelous /ˈmɑːvə ləs/
Cách dùng Out of this world trong tiếng Anh
Out of this world được dùng như một tính từ, trạng từ và bổ ngữ trong câu. Thành ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ thông tục (colloquial), không mang giọng điệu trang trọng và thường được dùng trong văn nói.
Một số ví dụ về cách dùng Out of this world:
I think the trip was worth it because even though the hotel price was no doubt expensive, the experience was out of this world.
(Tôi vẫn nghĩ rằng chuyến đi này rất đáng giá, vì mặc dù giá khách sạn rõ là đắt, nhưng trải nghiệm ở đó rất tuyệt vời)
The football match last night was great. Our team won, we did awesome and the audience's reaction was out of this world.
(Trận bóng đá đêm qua rất tuyệt. Đội mình đã thắng, chúng ta đã đá rất hay và phản ứng của khán giả vượt ngoài mong đợi)
The diner was small and the location was inconspicuous, but they really do sell some out of this world meals.
(Quán ăn đó nhỏ và vị trí khá kín đáo, nhưng những món ăn mà họ bán thực sự ngon ngoài sức tưởng tượng)
How did you even manage to attend three meetings in a single day and still have time to finish that report? You are really out of this world!
(Làm thế nào mà bạn có thể tham dự ba cuộc họp trong một ngày mà vẫn có thời gian để hoàn thành cái báo cáo đó vậy? Bạn thật là ấn tượng!)
Her doctoral dissertation was flawless, absolutely out of this world.
(Luận án tiến sĩ của cô ấy rất hoàn hảo, vô cùng ấn tượng)
Bài viết liên quan:
Come up with là gì? Hướng dẫn cách đặt câu với come up with
Cách dùng cấu trúc On Behalf Of và cách phân biệt với In Behalf Of
Tổng kết
Bài viết này giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ Out of this world trong Tiếng Anh cũng như có một số ví dụ để người học có thể nắm vững và ứng dụng thành ngữ này. Hy vọng sau khi đọc, người học sẽ có vốn thành ngữ phong phú hơn để biểu đạt suy nghĩ của mình, sử dụng Tiếng Anh hiệu quả hơn và mang lại kết quả tốt hơn trong trong tương lai.
Danh mục tài liệu tham khảo
"Out of This World." Phrases and Sayings, with Meanings and Origins Explained, www.phrases.org.uk/bulletin_board/44/messages/477.html.
"Out of This World." Idiom Origins - Home, idiomorigins.org/origin/out-of-this-world.
"Out of This World." TheFreeDictionary.com, idioms.thefreedictionary.com/out+of+this+world.
"Out of This World." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/out-of-this-world.
"World." Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/world
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp