Vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh
Vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh
Trong tiếng anh có nhiều loại trạng từ khác nhau, tùy vào chức năng và phân loại mà các trạng từ cũng sẽ đứng ở các vị trí khác nhau trong câu. Xét các ví dụ sau:
I have recently been to Da Lat city / Recently, I have been to Da Lat city. (Gần đây tôi đã đến thành phố Đà Lạt.)
Normally, I get up at 6 am and then have breakfast / I normally get up at 6 am and then have breakfast. (Thông thường, tôi thức dậy lúc 6 giờ sau đó ăn sáng.)
Bikes, however, are an eco-friendly means of transportation. / Bikes are an eco-friendly means of transportation, however. (
Tuy nhiên, xe đạp là một hình thức di chuyển thân thiện với môi trường.)
Khác với tiếng Anh, trạng từ trong tiếng Việt chỉ đứng tại một số vị trí nhất định trong câu tùy thuộc vào chức năng của trạng từ đó. Trong những câu ví dụ sau đây, trạng từ không thể đứng ở bất kì vị trí nào khác:
Tôi lái xe một cách cẩn thận.
Anh ấy thường xuyên chơi đá bóng vào mỗi buổi chiều.
Vị trí trạng từ dựa vào chức năng
Khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Đứng trước chủ ngữ
Khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nó có thể đứng đầu câu trước chủ ngữ, ví dụ:
Finally, he could finish his homework. (Cuối cùng anh ta đã có thể hoàn thành bài tập về nhà.)
After all, she decided to get divorced. (Sau cùng, cô ấy quyết định ly dị)
Unfortunately, we missed the last train to the city. (Thật không may, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng đến thành phố.)
Đứng trước động từ
Thông thường khi bổ nghĩa cho động từ, trạng từ sẽ được đặt ngay trước động từ đó, ví dụ:
The kid accidentally broke the windows. (Đứa trẻ đã vô tình làm vỡ cửa sổ.)
My mother always cooks breakfast for me. (Mẹ tôi luôn nấu bữa sáng cho tôi.)
Đứng sau động từ
Trạng từ cũng có thể được đặt ngay sau động từ thường và động từ tobe khi nó là động từ chính trong câu, ví dụ:
She is usually late for school. (Cô ấy thường xuyên đến trường muộn.)
He gets up early every morning. (Anh ta dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)
Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ khác
Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ khác, nó sẽ đứng ngay trước tính từ hoặc trạng từ đó, ví dụ:
I was extremely happy when I could meet my best friend again after the pandemic.
Trong ví dụ trên, extremely là trạng từ đang bổ nghĩa cho tính từ happy, do đó trạng từ cần này cần đứng trước tính từ happy.
The house was terribly painted in dark colors
Trong ví dụ trên, terribly là trạng từ bổ nghĩa cho quá khứ phân từ painted g đóng vai trò như một tính từ.
Trạng từ chỉ mức độ như very, too, completely thường sẽ đứng trước một trạng từ khác bổ nghĩa cho trạng từ đó
Our national team played very well in the finale. (Đội của chúng ta chơi rất hay trong trận chung kết.)
Trong ví dụ này, very là trạng từ chỉ mức độ được đặt trước để bổ sung ý nghĩa mức độ “rất” cho well - trạng từ chỉ cách thức.
That drunk man drove the car extremely carelessly
Trong ví dụ này, extremely là trạng từ chỉ mức độ “cực kì” đứng trước carelessly- trạng từ chỉ cách thức.
Khi trạng từ bổ nghĩa cho cả câu
Các trạng từ bổ nghĩa cho cả câu thường là trạng từ đánh giá (apparently, certainly, obviously…) và trạng từ chỉ quan điểm (surely, clearly,..) thường được đặt ở đầu, ở giữa hoặc ở cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu, ví dụ:
Personally, I would be amazed if someone gave me an Iphone 13 Promax on my birthday. (Cá nhân, tôi sẽ rất ngạc nhiên nếu ai đó cho tôi Iphone 13 Promax vào ngày sinh nhật của tôi.)
He has not gone to work for a whole week, so he must have been fired obviously. (Anh ta đã không đi làm cả tuần, cho nên anh ta hẳn đã bị sa thải rồi.)
Khi trạng từ bổ nghĩa cho một số từ loại khác như đại từ, hạn định từ, cụm giới từ, cụm danh từ
Bên cạnh những cách sử dụng đã nêu trên, trạng từ có thể đứng trước một số từ loại như đại từ, hạn định từ, cụm giới từ.
Đứng trước đại từ (pronouns)
Only he could manage to save the company from bankruptcy. (Chỉ có anh ấy mới có thể cứu công ty khỏi sự phá sản.)
(Only là trạng từ bổ nghĩa cho đại từ nhân xưng He )
Đứng trước hạn định từ (determiners)
Almost all students in this class could speak English pretty well. (Almost là trạng từ bổ nghĩa cho hạn định từ all )
Đứng trước cụm giới từ (prepositional phrases)
My mother gets up early in the morning to prepare breakfast for the family. (Early là trạng từ bổ nghĩa cho cụm giới từ in the morning)
Đứng trước cụm danh từ (noun phrases)
Even young children suffer a lot from the covid-19 pandemic (Even là trạng từ bổ nghĩa cho cụm danh từ young children)
Vị trí trạng từ dựa vào loại trạng từ
Trạng từ liên kết (Connecting adverbs)
Một vài trạng từ liên kết trong tiếng anh như As a result, similarly, however… được sử dụng để nối các mệnh đề với nhau, và chúng sẽ được đặt trước mệnh đề đứng sau để tạo sự liên kết với mệnh đề đứng trước, ví dụ:
John has played games too much recently. As a result, he failed his final test. (John đã chơi quá nhiều trò chơi điện tử gần đây. Kết quả là, anh ta đã rớt kì thi cuối.)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)
Các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, afterwards, finally…thường được đặt cuối câu hoặc đầu câu, ví dụ:
Tomorrow, I will take my mom to the hospital/ I will take my mom to the hospital tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ đưa mẹ tôi tới bệnh viện / Tôi sẽ đưa mẹ tôi tới bệnh viện ngày mai.)
Tuy nhiên, một vài trạng từ như daily, hourly, monthly, weekly… chỉ đứng cuối câu, ví dụ:
He visits his parents in the countryside monthly.
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of place)
Các trạng từ chỉ nơi chốn như above, around, below, under…thường được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ và/hoặc đứng cuối câu.
The clock is hung above the calendar. (Đồng hồ được treo trên tờ lịch.)
There was a small dog outside (Có một con chó nhỏ ở bên ngoài.)
The missing kid was found around the library (Đứa trẻ bị lạc được tìm thấy xung quanh thư viện.)
Tuy nhiên đôi khi trong văn viết hoặc khi muốn thể hiện sự đối lập, mở rộng, chúng có thể được đặt đầu câu. Ví dụ:
Outside, there was a small dog. (Bên ngoài, có một con chó nhỏ.)
Around the library, the police finally found the missing kid. (Xung quanh thư viện, cảnh sát cuối cùng đã tìm thấy đứa trẻ bị lạc.)
Trạng từ bình luận và trạng từ quan điểm (Comment and viewpoint adverbs)
Các trạng từ như clearly, obviously, personally, financially, theoretically… thường được đặt ở đầu câu, cuối câu hoặc trước động từ chính, ví dụ:
Clearly, he lost all the money we gave him/ He lost all the money we gave him, clearly/ He clearly lost all the money we gave him. (Rõ ràng là anh ta đã mất tất cả số tiền mà chúng tôi cho anh ta.)
Theoretically, we can live on Mars/ We can live on Mars, theoretically/ We can theoretically live on Mars. (Về mặt lý thuyết, chúng ta có thể sống trên Sao Hỏa)
Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency)
Các trạng từ như always, never, often… thường đặt trước động từ thường và sau động từ to be. Tuy nhiên, đôi lúc chúng cũng có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
She sometimes visits her grandparents in her hometown/ Sometimes, she visits her grandparents in her hometown/ She visits her grandparents in her hometown sometimes. (Đôi khi cô ấy đến thăm ông bà ở quê.)
Trong các câu văn mang tính trang trọng, các trạng từ tần suất có nghĩa tiêu cực như never, hardly, seldom… có thể được đặt đầu câu nhưng chúng phải đứng trước một trợ từ hoặc động từ to-be, ví dụ:
Never have I seen such a beautiful girl.
Hardly am I tired of working and learning.
Trạng từ chỉ mức độ (Degree adverb):
Các trạng từ chỉ mức độ như: really, quite, very, completely …thường được đặt trước động từ thường và sau động từ to be, hoặc trước tính từ và các trạng từ khác. Tuy nhiên, a lot và a bit thường đứng cuối câu, ví dụ:
We really love this movie. (Chúng tôi rất thích bộ phim này.)
He has been quite fat recently. (Anh ta khá béo dạo gần đây.)
They are extremely happy (Họ cực kì vui.)
My family goes travelling a lot. (Gia đình tôi đi du lịch nhiều lắm.)
Trạng từ hội tụ (Adverb of focusing)
Trạng từ hội tụ (Adverb of focusing) là các trạng từ được sử dụng để hướng sự chú ý của người nghe/người đọc tới một đối tượng trong mệnh đề.
Các trạng từ hội tụ như như only, especially, simply, even…thường được đặt trước động từ thường và sau động từ to be, ví dụ:
My parents even took me on a trip to London for my birthday. (Bố mẹ của tôi thậm chí đã dẫn tôi đi Luân Đôn vào sinh nhật của tôi)
I just don’t know how to do those math exercises. (Tôi chỉ không biết cách làm những bài tập toán này)
Tuy nhiên khi chúng đề cập tới một chủ thể nhất định thì sẽ đứng trước chủ thể này, ví dụ:
Only my father knows how to change a light bulb in our family. (Chỉ ba tôi biết cách thay bóng đèn trong gia đình tôi)
Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)
Trạng từ chỉ cách thức là trạng từ thể hiện cách thức một hành động diễn ra
Các trạng từ chỉ cách thức như quickly, briefly, beautifully…thường được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, đôi khi chúng cũng có thể đứng trước động từ chính nếu trạng từ không phải là phần quan trọng trong mệnh đề hoặc nếu tân ngữ quá dài, ví dụ:
They painted the house quickly. (Họ đã sơn ngôi nhà một cách nhanh chóng)
They quickly painted the house that they bought a couple of weeks ago.
Họ đã nhanh chóng sơn ngôi nhà mà họ vừa mua một vài tuần trước
(Trong câu trên, vì tân ngữ ngôi nhà có thêm mệnh đề quan hệ ‘that they bought a couple of weeks ago.’ theo sau khiến nó trở nên khá dài nên ta đặt trạng từ quickly đứng trước động từ)
Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn (Adverb of certainty)
Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn được dùng để thể hiện mức độ chắc chắn của người nói/người viết về một hành động hoặc sự kiện
Các trạng từ như probably, certainly, maybe, perhaps…thường được đặt trước động từ thường và sau động từ tobe, ví dụ:
They probably found their missing child. (Họ có lẽ đã tìm thấy đứa trẻ bị mất tích)
I surely won’t forget this day. (Tôi chắc chắn sẽ không quên ngày hôm nay)
He is certainly a good boyfriend. (Anh ta chắc chắn là một người bạn trai tốt)
Huỳnh Phương Nhi
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Bình luận - Hỏi đáp