Banner background

Cụm giới từ thường gặp trong IELTS Writing Task 2

Cụm giới từ trong tiếng Anh được gọi là Prepositional phrase(s) và được định nghĩa là một cụm từ bao gồm một giới từ được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ.
cum gioi tu thuong gap trong ielts writing task 2

Trong quá trình người học tìm hiểu về ngôn ngữ này, chắc hẳn những khái niệm như danh từ (Noun), động từ (Verb), tính từ (Adjective), giới từ hay trạng từ (Adverb) đều đã quá quen thuộc với đa số người học. Trong bài viết này, với mục đích giúp người học có thêm kiến thức về cách mở rộng thành phần câu trong tiếng Anh, người viết sẽ giới thiệu khái niệm về cụm giới từ trong tiếng Anh, cũng như liệt kê và hướng dẫn cách sử dụng của một vài cụm giới từ thường dùng trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Cụm giới từ là gì?

Theo Cambridge Dictionary, cụm giới từ trong tiếng Anh được gọi là Prepositional phrase(s) và được định nghĩa là “một cụm từ bao gồm một giới từ được theo sau bởi một danh từ hoặc một đại từ” (a combination of a preposition followed by a noun or pronoun). Ngoài ra, theo sau giới từ còn có thể là một cụm danh từ hoặc một danh động từ V-ing (Gerunds) vì danh động từ V-ing được coi như một danh từ.

Hiểu một cách đơn giản, ta có công thức đơn giản để cấu tạo cụm giới từ như sau:

cum-gioi-tu-vi-du

(một cụm giới từ = một giới từ + một (cụm) danh từ/ một đại từ)

Dưới đây là một vài ví dụ về cụm giới từ trong các câu tiếng Anh:

  1. They first met at a party. (preposition + noun phrase)

  2. She was taken ill during the film. (preposition + noun phrase)

  3. Would you like to come with me please? (preposition + pronoun)

  4. It’s a machine for making ice-cream. (preposition + -ing clause).

(Cambridge Dictionary, 2020)

Trong một câu tiếng Anh, cụm giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí:

  1. Đầu câu

  2. Cuối câu

  3. Giữa câu

Những cụm giới từ thường gặp trong Writing Task 2

Cụm giới từ để trình bày quan điểm cá nhân

Dạng bài Opinion trong IELTS Writing Task 2 là một trong những dạng bài chính phổ biến và hay gặp nhất. Dạng bài này thường yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề hoặc luận điểm được cho trước. Bởi vậy việc nắm được các cụm giới từ có chức năng dẫn dắt câu trình bày quan điểm cá nhân là một điều cần thiết. Trong đó, thí sinh chuẩn bị cho kì thi IELTS Writing có thể ghi nhớ cụm từ đơn giản sau:

In my opinion (theo ý kiến của tôi)

Cụm in + one’s + opinion thường được dùng để dẫn ra quan điểm của ai đó mà người viết muốn đề cập tới.

Ví dụ: In my opinion (theo ý kiến của tôi); In your opinion (theo quan điểm của bạn);…

Cụm từ “in my opinion” thường được đặt ở đầu câu, làm cụm từ dẫn để người viết nêu ra quan điểm của mình đối với ý kiến được đề bài cho sẵn.

Một lưu ý quan trọng là chúng ta không nên kết hợp cụm từ này với cụm “I think” bởi vì bản thân cụm “in my opinion” đã hàm chứa nét nghĩa của “I think”.

Ví dụ:

Đề bài 1: More and more people want to buy clothes, cars and other products from well-known brands. What are the reasons? Do you think it is a positive or negative development?

(Dịch: Ngày càng có nhiều người muốn mua quần áo, xe cộ và các sản phẩm từ những thương hiệu nổi tiếng. Đâu là nguyên do? Bạn nghĩ rằng đây là hướng phát triển tích cực hay tiêu cực?)

Trả lời: It is believed that purchasing items from famous brands is an increasing tendency among people. In my opinion, this trend could be both positive and negative, and the reasons behind it will be outlined in the essay below.

(Dịch: Người ta tin rằng việc mua sắm những món hàng từ các thương hiệu nổi tiếng thì đang là một xu hướng ngày càng phổ biến. Theo quan điểm của tôi, xu hướng này có thể vừa tốt vừa xấu và nguyên nhân đằng sau xu hướng này sẽ được nói cụ thể ở bài viết bên dưới).

Những cụm giới từ chỉ quan điểm có cách dùng và ý nghĩa tương tự, có thể thay thế cho “in my opinion”:

  1. From my point of view (theo góc nhìn của tôi)

  2. From my perspective (theo góc nhìn của tôi)

cum-gioi-tu-expressing-opinion

Cụm giới từ để giới thiệu luận điểm

Ở phần thân bài của một bài luận IELTS Writing Task 2, thí sinh cần phải nêu ra được luận điểm chính của từng đoạn thân bài trong câu chủ đề (topic sentence). Những cụm từ này thường được đặt ở đầu đoạn, đầu câu và ngăn cách với mệnh đề theo sau bằng một dấu phẩy (“,”).

Và sau đây là một vài cụm giới từ phổ biến và dễ nhớ, thường được sử dụng để mở đầu cho các đoạn thân bài và dẫn dắt nêu ra ý chính của đoạn:

To begin with (Để mở đầu…)

Đây là cụm giới từ thường được dùng để mở đầu câu chủ đề của đoạn thân bài 1, hoặc làm từ nối đặt ở đầu câu triển khai ý đầu tiên.

Ví dụ:

Đề bài: More and more people want to buy clothes, cars and other products from well-known brands. What are the reasons? Do you think it is a positive or negative development?

(Dịch: Ngày càng có nhiều người muốn mua quần áo, xe cộ và các sản phẩm từ những thương hiệu nổi tiếng. Đâu là nguyên do? Bạn nghĩ rằng đây là hướng phát triển tích cực hay tiêu cực?)

Trả lời: To begin with, the tendency towards buying goods from popular brands comes from people’s belief that one’s possessions and appearance reflect their wealth and social status.

(Để mở đầu, xu hương mua đồ từ các nhãn hàng nổi tiếng đến từ niềm tin rằng vẻ bề ngoài và của cải của môt người phản ánh được độ giàu có và địa vị xã hội.)

“On the one hand” (Một mặt…) và “On the other hands” (Mặt khác…)

Đây là cặp từ nối thường được dùng đầu mỗi đoạn thân bài trong IELTS Writing Task 2.

“On the one hand” (Một mặt,…) là cụm giới từ thường được đặt ở đầu đoạn thân bài 1, dùng để dẫn ra câu chủ đề (topic sentence) chứa ý chính của cả đoạn thân bài đó.

“On the other hand” (Mặt khác,…) là cụm giới từ thường được đặt ở đầu đoạn thân bài 2, dùng để dẫn ra một quan điểm, ý kiến thường là trái ngược với nội dung được nêu ra ở đoạn thân bài 1 trước đó.

Ví dụ: On the one hand, more people buying products from big brands can bring a number of drawbacks to the business world as that can create a monopoly in the trade market.

On the other hand, buying well-known branded products can still benefit people’s lives. The desire to own those high-priced merchandises gives people the motivation to work harder, which eventually creates greater contributions to the economy.

(Dịch: Một mặt, sự thật rằng ngày càng nhiều người mua sản phẩm từ các thương hiệu lớn có thể gây ra nhiều bất lợi cho thế giới kinh doanh bởi việc đó có thể gây ra tình trạng độc quyền trong thị trường thương mại.

Mặt khác, việc mua những sản phẩm có nhãn hiệu nổi tiếng vẫn có lợi cho cuộc sống của con người vì khao khát sở hữu những mặt hàng đắt đỏ này sẽ tạo động lực để mọi người làm việc chăm chỉ hơn, điều này cuối cùng sẽ tạo ra ra những cống hiến tuyệt vời hơn cho nền kinh tế.)

“On the positive side” (Xét trên khía cạnh tích cực…) và “On the negative side” (Xét trên khía cạnh tiêu cực…)

Tương tự như cặp cụm giới từ bên trên, “On the positive side” (Xét trên khía cạnh tích cực…) và “On the negative side” (Xét trên khía cạnh tiêu cực…) cũng là cặp cụm giới từ thường được đặt ở đầu 2 đoạn thân bài IELTS Writing Task 2, dùng để dẫn ra câu chủ đề (topic sentence) chứa ý chính của cả đoạn thân bài đó.

2 cụm giới từ này thường dùng cho dạng bài Discussion both viewsdạng bài Advantages and Disadvantages yêu cầu thí sinh viết bài thảo luận cả 2 khía cạnh tốt và xấu của một vấn đề.

Ví dụ:

On the negative side, more people buying products from big brands can bring a number of drawbacks to the business world as that can create a monopoly in the trade market.

On the positive side, buying well-known branded products can still benefit people’s lives. The desire to own those high-priced merchandises gives people the motivation to work harder, which eventually creates greater contributions to the economy.

(Dịch: Ở khía cạnh tiêu cực, sự thật rằng ngày càng nhiều người mua sản phẩm từ các thương hiệu lớn có thể gây ra nhiều bất lợi cho thế giới kinh doanh bởi việc đó có thể gây ra tình trạng độc quyền trong thị trường thương mại.

Ở khía cạnh tích cực, việc mua những sản phẩm có nhãn hiệu nổi tiếng vẫn có lợi cho cuộc sống của con người vì khao khát sở hữu những mặt hàng đắt đỏ này sẽ tạo động lực để mọi người làm việc chăm chỉ hơn, điều này cuối cùng sẽ tạo ra ra những cống hiến tuyệt vời hơn cho nền kinh tế..)

image-altcum-gioi-tu-expressing-theisi

Cụm giới từ để triển khai rõ ý

Trong phần thân bài của IELTS Writing Task 2, các luận điểm chính hay nội dung của các câu chủ đề (topic sentences) thường mang tính khái quát cao, cần được giải thích một cách cụ thể, rõ ràng và hợp lý bởi các ý phụ theo sau (supporting sentences).

Dưới đây là cụm từ mà thí sinh có thể dùng để dẫn ra câu giải thích cụ thể hơn quan điểm, luận điểm được nêu trong bài viết của mình:

In fact,… (Thực tế là…) và In detail,… (Nói một cách cụ thể hơn…)

Đây là 2 cụm từ phổ biến thường dùng khi người viết muốn lý giải kỹ hơn nội dung mà mình vừa nêu ra ở câu văn trước đó.

Ví dụ:

On the one hand/ On the negative side, more people buying products from big brands can bring a number of drawbacks to the business world as that can create a monopoly in the trade market. In fact/ In detail, countries where famous brands originate are often those with a well-developed and robust economy. With the rise of these brand names, the large head companies will be more likely to expand their scale to dominate the market and finally wipe out smaller rivals to maintain their positions.

(Dịch: Một mặt/ Ở khía cạnh tiêu cực, sự thật rằng ngày càng nhiều người mua sản phẩm từ các thương hiệu lớn có thể gây ra nhiều bất lợi cho thế giới kinh doanh bởi việc đó có thể gây ra tình trạng độc quyền trong thị trường thương mại. Thực tế là những đất nước nơi sản sinh ra các thương hiệu nổi tiếng thường là những nước có nền kinh tế mạnh và đã phát triển. Với sự phát triển của những thương hiệu này, những công ty lớn sẽ ngày càng bành trướng phạm vi để thống lĩnh thị trường và cuối cùng là loại bỏ hoàn toàn những đối thủ nhỏ hơn để giữ vững vị thế của họ.)

In addition,… (ngoài ra/ thêm vào đó)

Đây là cụm giới từ thường được sử dụng khi người viết muốn nêu ra các ý phụ nhằm mở rộng, bổ sung cho những nội dung đã được nêu ra ở các câu trước của đoạn văn.

Ví dụ:

On the positive side, buying well-known branded products can still benefit people’s lives. The desire to own those high-priced merchandises gives people the motivation to work harder, which eventually creates greater contributions to the economy. In addition, big brand names often come with high quality and excellent services which are undeniably beneficial for customers and simultaneously bring them a sense of satisfaction.

(Dịch: Ở khía cạnh tích cực, việc mua những sản phẩm có nhãn hiệu nổi tiếng vẫn có lợi cho cuộc sống của con người vì khao khát sở hữu những mặt hàng đắt đỏ này sẽ tạo động lực để mọi người làm việc chăm chỉ hơn, điều này cuối cùng sẽ tạo ra ra những cống hiến tuyệt vời hơn cho nền kinh tế. Thêm vào đó, các thương hiệu lớn thường đi cùng với chất lượng cao và dịch vụ xuất sắc, điều mà không thể phủ nhận là có lợi cho các khách hàng và đồng thời đem lại cho họ sự hài lòng.)

cum-gioi-tu-idea

Tổng kết

Cụm giới từ là một thành phần quan trọng trong IELTS Writing, góp phần làm cho bài viết của thí sinh trở nên rõ ràng, mạch lạc và có tính liên kết hơn. Hơn nữa, bài viết không chỉ dễ hiểu và mang tính thuyết phục hơn mà còn giúp nâng điểm tiêu chí CC (Cohesion and Coherence) trong IELTS Writing. Vậy nên các thí sinh muốn cải thiện điểm tiêu chí CC nói riêng và điểm tổng bài thi viết nói chung cũng như luyện thi IELTS hiệu quả thì nên dành thời gian tìm hiểu và ứng dụng các cụm giới từ khi viết bài.

Bùi Thị Mỹ Hằng

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...