Draw up nghĩa là gì? Cách dùng và các cấu trúc tương đương
Key takeaways |
---|
|
Ý nghĩa của cụm từ “Draw up”
Ý nghĩa của từ “Draw”
“Draw” vừa là danh từ, vừa là động từ. Là động từ, draw mang nghĩa “kéo, thu hút, nhổ, vẽ”.
Ví dụ:
These fishermen are drawing the heavy net. (Những ngư dân này đang kéo tấm lưới nặng nề.)
She tried her best to draw his attention, but she failed. (Cô đã cố gắng hết sức để thu hút sự chú ý của anh ta, nhưng cô đã thất bại.)
A good salesman knows how to draw customers. (Một người bán hàng giỏi biết cách lôi kéo khách hàng.)
Just thinking that the doctor would draw my tooth makes me scared. (Chỉ nghĩ rằng bác sĩ sẽ nhổ răng cho tôi khiến tôi sợ hãi.)
The artist is drawing a portrait of the girl. (Người nghệ sĩ đang vẽ một bức chân dung của cô gái.)
Ý nghĩa của giới từ “Up”
Up là một giới từ nhằm chỉ vị trí ở trên một vật thể, một sự vật nào đó.
Ví dụ:
He jumped up from the ground. (Anh ấy nhảy lên cao từ mặt đất.)
The Moon was already up. (Mặt Trăng đã mọc rồi.)
Ý nghĩa của cụm động từ “Draw up”
Theo từ điểm Cambridge, cụm từ draw something up có nghĩa là: Chuẩn bị một thứ gì đó mang tính chính thức, hành chính, thưởng ở dưới dạng văn bản. Có thể hiểu nôm na là soạn thảo, hoạch định trước.
Ví dụ:
I've drawn up a list of potential candidates to interview. (Tôi đã lập một danh sách các ứng viên tiềm năng để phỏng vấn.)
The HR staff have drawn up a shortlist for the job. (Các nhân viên nhân sự đã lập một danh sách rút gọn cho công việc.)
My first plans were drawn up in rough. (Những kế hoạch đầu tiên của tôi đã được vạch ra khá sơ lược.)
Ngoài ra, draw up còn mang nghĩa là di chuyển ghế ngồi để lại gần ai đó hoặc cái gì đó hơn.
Ví dụ:
Draw up a chair, and I have something to tell you. (Hãy kéo ghế lại đây, và tôi có vài điều muốn nói với bạn.)
Cách sử dụng Draw up với tân ngữ
Khi tân ngữ là một danh từ, người học có thể đặt đối tượng vào giữa hoặc sau cụm động từ này. Cả 2 cách đều tạo ra cách hiểu như nhau.
Draw up something Draw something up |
---|
Ví dụ:
He drew up a business plan outlining what he was going to do. (Anh ấy đã vạch ra một kế hoạch kinh doanh phác thảo những gì anh ấy sẽ làm.)
Lisa didn’t draw her script up, so she was really confused about what to talk about. (Lisa đã không vẽ ra kịch bản của mình, vì vậy cô ấy thực sự bối rối không biết phải nói về điều gì.)
Nếu tân ngữ là một đại từ (ví dụ: it), người học luôn đặt tân ngữ vào giữa:
Draw it up |
---|
Ví dụ:
A plan was supposed to complete before her presentation, but she didn’t draw it up. (Một kế hoạch được cho là phải hoàn thành trước khi cô ấy trình bày, nhưng cô ấy đã không soạn trước.)
Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up
batten down the hatches: chuẩn bị cho một tình huống khó khăn
When you're coming down with Covid 19, all you can do is batten down the hatches and wait for it to pass. (Khi bạn bị cảm lạnh, tất cả những gì bạn có thể làm là sẵn sàng chờ đợi điều xấu nhất xảy ra và đợi nó đi qua.)
build-up: khoảng thời gian chuẩn bị trước khi điều gì đó xảy ra
There was a lot of excitement in the build-up to the Sea Games. (Có rất nhiều sự phấn khích trong quá trình chuẩn bị cho Sea Games.)
clear the decks: loại bỏ những thứ không cần thiết để bạn sẵn sàng hành động
Why don’t we clear the decks and start cooking dinner? (Tại sao chúng ta dẹp hết những thứ không cần thiết này và bắt đầu nấu bữa tối?)
forewarned is forearmed: có nghĩa là nếu bạn biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra, bạn có thể chuẩn bị cho nó
As a saying goes, forewarned is forearmed. (Như một câu nói đi, biết trước là phòng bị trước.)
gear something to/towards somebody/something: thiết kế hoặc tổ chức thứ gì đó sao cho phù hợp với mục đích, tình huống hoặc nhóm người cụ thể
The seminars are geared towards helping people to become more productive. (Các cuộc hội thảo hướng tới việc giúp mọi người trở nên hiệu quả hơn.)
get/have your ducks in a row: chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt cho một điều gì đó sắp xảy ra
We should have had their ducks in a row beforehand, but we didn’t. (Đáng lẽ chúng ta nên chuẩn bị tốt từ trước đó, nhưng chúng ta đã không làm như vậy.)
lay the basis/foundations for something: chuẩn bị hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc nhiệm vụ
The encouragement is seen as laying the basis for more efforts. (Những lời động viên được xem là cơ sở để nỗ lực hơn nữa.)
muster something up: Nếu bạn tập hợp được cảm giác can đảm hoặc nghị lực, bạn sẽ cố gắng tìm kiếm phẩm chất đó trong chính mình bởi vì bạn cần nó để làm điều gì đó
She finally mustered up the courage to ask him for coming back. (Cuối cùng cô cũng thu hết can đảm để xin anh quay lại.)
roll up your sleeves: chuẩn bị cho công việc khó khăn
You see. We have a lot of work to do, so let’s roll up our sleeves and get busy. (Bạn thấy đấy. Chúng ta có rất nhiều việc phải làm, vì vậy chúng ta hãy xắn tay áo lên và bận rộn nào.)
set the scene/stage: có nghĩa là các điều kiện đã được tạo ra phù hợp để điều gì đó xảy ra hoặc điều gì đó có khả năng xảy ra
These talks between the two CEOs have set the scene for a contract to be signed. (Cuộc nói chuyện này giữa hai CEO đã tạo tiền đề cho một hợp đồng được ký kết.)
Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Điền từ Draw hoặc draw up vào chỗ trống
_________ a circle at the bottom of the page.
It's sometimes very difficult to _________ a clear distinction between the meanings of different words.
The lawyers _________ a contract over the weekend.
Could I _________ your attention to item number 4 on the agenda?
An investigation has been _________ for the new car crash.
Đáp án
Draw
draw
drew up
draw
drawn up
Tổng kết
Bài viết đã chia sẻ tới người học ý nghĩa của cụm từ draw up - tức là soạn thảo, chuẩn bị ở dưới dạng văn bản. Thông qua bài viết này, tác giả hy vọng người học đã hiểu rõ Draw up là gì và có thể sử dụng trơn tru cụm động từ này.
Nguồn tham khảo
Bình luận - Hỏi đáp