Đuôi danh từ (Noun suffixes) | Các đuôi danh từ thường gặp
Việc hiểu và nắm vững được quy luật cũng như các noun suffixes cơ bản giúp người đọc có thể nhanh chóng nhận diện các từ khóa quan trọng trong bài thi IELTS cũng như nâng cao khả năng paraphrase của bản thân. Nắm được tinh thần này, bài viết sẽ giới thiệu các đuôi danh từ cơ bản và ví dụ chi tiết cũng như bài tập minh hoạ.
Key takeaways |
---|
Các đuôi danh từ thông dụng trong tiếng Anh: -ion, -ment, -ance/-ence, -er/-or/-ar, -age, -ery, -al, -ant/-ent, -y, -ness, -ism, -ee, -hood, -ship, -dom, -ist, -ian, -y,... Các đuôi danh từ biến đổi động từ thành danh từ:
Các đuôi danh từ biến đổi tính từ từ thành danh từ:
Các đuôi danh từ biến đổi danh từ thành danh từ:
|
Bảng đuôi danh từ thông dụng trong Tiếng Anh
Suffix | Danh từ ví dụ (Examples) |
---|---|
-ion | Suspicion, liberation, confusion, … |
-ment | Entertainment, enjoyment, fulfillment, ... |
-ance/-ence | Compliance, insistence, permanence, |
-er/-or/-ar | Teacher, beggar, duplicator, ... |
-age | Package, drainage, breakage |
-ery | Discovery, trickery, bakery |
-al | Refusal, approval, renewal |
-ant/-ent | Accountant, assistant, student |
-y | Electricity, honesty, decency |
-ness | Happiness, hostess, sadness |
-ism | Socialism, Buddhism, atheism |
-ee | Employee, devotee, … |
-hood | Brotherhood, manhood |
-ship | Sportsmanship, relationship |
-dom | Freedom, boredom |
-ist | Scientist, elitist, racist |
-ian | Civilian, comedian |
Tham khảo thêm: Danh từ trong tiếng Anh và tất tần tật những điều cần phải biết.
Các đuôi danh từ biến đổi ĐỘNG TỪ ⇒ DANH TỪ
Nhóm hậu tố -ion (-tion/-ation/-ition/-sion), -ment, -al
Đây là các hậu tố gần như phổ biến nhất trong tiếng Anh. Số lượng lớn các danh từ (đặc biệt là danh từ trừu tượng) đều chứa ít nhất một hậu tố trong nhóm này. Hàm nghĩa mà các hậu tố này bổ sung cho từ gốc là biến hành động thành một “sự vật”.
Ví dụ:
Recognize (v): nhận diện ⇒ recognition (n): sự nhận diện
Compete (v): cạnh tranh ⇒ competition (n): sự cạnh tranh
Affiliate (v): liên kết ⇒ affiliation (n): sự liên kết
Confuse (v): gây khó hiểu ⇒ confusion (n): sự khó hiểu
Judge (v): đánh giá ⇒ judgment (n): sự đánh giá
Approve (v): chấp thuận ⇒ approval (n): sự chấp thuận
Nhóm hậu tố -ance/-ence
Mang nghĩa tương tự như nhóm hậu tố trên, tuy nhiên cách thêm của hai hậu tố này phụ thuộc vào phần cuối của động từ như sau:
Ví dụ:
Interfere (v): can thiệp ⇒ interference (n): sự can thiệp
Comply (v): tuân thủ ⇒ compliance (n): sự tuân thủ
Hậu tố -age
Mang nghĩa tương tự hai nhóm trên, ngoài ra còn có nghĩa chỉ những sự vật liên quan mật thiết đến hành động gốc:
Ví dụ:
Break (v): phá vỡ ⇒ Breakage (n): vết nứt
Pack (v): đóng gói ⇒ package (n): gói hàng
Drain (v): xả ⇒ Drainage: sự xả
Hậu tố -ery
Mang nghĩa tương tự các nhóm trên, ngoài ra còn có nghĩa chỉ nghề nghiệp, cơ sở kinh doanh, phẩm chất, v.v.
Ví dụ:
Discover (v): phát hiện ⇒ discovery (n): sự phát hiện
Bake (v): làm bánh ⇒ bakery (n): tiệm bánh (cơ sở kinh doanh)
Cook (v): nấu nướng ⇒ cookery (n): nghề nấu nướng
Nhóm hậu tố -er/-or/-ar/-ant/-ent/-ee/
Đây là nhóm hậu tố đặc biệt mang nghĩa: “người làm hành động đó”. Khi đi với một động từ, nhóm hậu tố này biến hành động trở thành một nghề nghiệp/nhóm người:
Ví dụ:
Teach (v): dạy học ⇒ teacher (n): người dạy học/giáo viên
Act (v): diễn xuất ⇒ actor (n): diễn viên
Beg (v): cầu xin ⇒ beggar (n): người ăn xin
Assist (v): hỗ trợ ⇒ assistant (n): nhân viên hỗ trợ
Study (v): học ⇒ student (n): học sinh
Lưu ý: Một số động từ có thể đi được với cả hai hậu tố -er và -ee, trong đó danh từ có hậu tố -er sẽ mang nghĩa “người chủ động làm hành động” còn danh từ -ee sẽ có nghĩa “người chịu sự tác động của hành động.
Hậu tố -ing
Đây là hậu tố đặc biệt, và các danh từ được tạo bởi hậu tố này đều là danh động từ (Gerunds).
Ví dụ:
Winning and losing are inevitable in life (Thắng thua là chuyện thường ở đời).
Các đuôi danh từ biến đổi TÍNH TỪ ⇒ DANH TỪ
Nhóm hậu tố -y (-y/-ity/-ty/-cy)
Đây là nhóm hậu tố phổ biến cho các tính từ vì chúng mang hàm nghĩa chỉ tính chất/đặc điểm/phẩm chất/…
Ví dụ:
Honest (adj): chân thật ⇒ honesty (n): tính chân thật (phẩm chất)
Tenacious (adj): bền bỉ ⇒ tenacity (n): sự bền bỉ (tính chất)
Cruel (adj): tàn nhẫn ⇒ cruelty (n): sự tàn nhẫn (đặc điểm).
Nhóm hậu tố -ance/-ence
Tương tự như nhóm 1.2., việc thêm hai hậu tố này vào từ gốc phụ thuộc vào phần cuối của tính từ gốc, nhưng đơn giản hơn nhiều
Nếu từ kết thúc bằng -ant, thêm -ance
Nếu từ kết thúc bằng -ent, thêm -ence
Ví dụ:
Dominant (adj): áp đảo ⇒ dominance (n): sự áp đảo
Violent (adj): bạo lực ⇒ violence (n): sự bạo lực.
Nhóm hậu tố -ness và -dom
Hai hậu tố này thường được thêm vào sau các tính từ liên quan đến cảm xúc của con người:
Ví dụ:
Sad (adj): buồn bã ⇒ sadness (n): nỗi buồn/sự buồn bã
Bored (adj): chán nản ⇒ boredom (n): sự chán nản.
Các đuôi danh từ biến đổi DANH TỪ ⇒ DANH TỪ
Đây là các trường hợp đặc biệt khi từ mới chỉ thay đổi về nghĩa chứ không thay đổi về loại từ sau khi hậu tố đã được thêm vào:
Nhóm hậu tố -ist/-an/-ian/-ess
Tương tự với nhóm 1.5., nhóm hậu tố này mang hàm nghĩa chỉ một nghề nghiệp/nhóm người, trong đó hậu tố -an rất phổ biến với tên các nước (Pakistan, Japan, Bhutan,...), còn hậu tố -ess thường để chỉ giống cái của danh từ
Ví dụ:
Science (n): khoa học ⇒ scientist (n): nhà khoa học
Comedy (n): hài kịch ⇒ comedian (n): danh hài
Lion (n): sư tử ⇒ Lioness (n): sư tử cái.
Nhóm hậu tố -hood, -ship và -ism
Đây là nhóm hậu tố mang hàm nghĩa tình cảm/tinh thần hoặc chỉ một chủ nghĩa
Ví dụ:
Brother (n): Anh em ⇒ Brotherhood (n): tình anh em
Relation (n): sự liên quan ⇒ Relationship (n): mối quan hệ
Society (n): xã hội ⇒ socialism (n): chủ nghĩa xã hội.
Bài tập vận dụng
Cho dạng danh từ đúng của các từ trong ngoặc sau:
Some ___________ (interfere) must be made. We can’t let her live like this.
Long is not a very good ___________ (employ). His subordinates look down on him a lot.
_________ (Trick) will only give you a temporary shortcut, but __________ (honest) will stay for a long time.
Uncle Ho believed that we should try to achieve __________ (society)
His _________ (free) took a great toll on his health, yet he was determined to have it.
Subordinates (n): cấp dưới
Take a great toll: gây tổn hại rất lớn
Đáp án
Interferences
Happiness
Trickery - Honesty
Socialism
Freedom
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Hi vọng qua bài viết này, người đọc đã vững hơn trong việc nhận diện những đuôi danh từ cơ bản, từ đó có thể xác định và đoán nghĩa hiệu quả các từ khóa trong bài cũng như nâng cao khả năng paraphrase của bản thân trong các bài Writing.
Bình luận - Hỏi đáp