Banner background

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh thường gặp

Đuôi tính từ (Adjective suffixes) là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Tuy nhiên, việc hiểu rõ được bản chất và cấu trúc của từng loại là một điều không hề dễ dàng đối với nhiều người. Do đó, bài viết này sẽ giúp người học nắm được các cấu hậu tố của tính từ để có nâng cao khả năng ngữ pháp của mình.
cac duoi tinh tu trong tieng anh thuong gap

Key takeaways

Các đuôi tính từ thông dụng: -able / -ible, -ful, -ive, -ant / -ent, -less, -al (-ial / -ical), -y, -ish, -er / -est, -ed / -ing…

  • Các đuôi tính từ biến đổi từ ĐỘNG TỪ thành TÍNH Từ:-able / -ible, -ful, -ive, -ant / -ent,..

  • Các đuôi tính từ biến đổi từ DANH TỪ thành TÍNH TỪ: -ful, -less, -al (-ial / -ical), -y, -ish,..

  • Các đuôi tính từ biến đổi từ TÍNH TỪ thành TÍNH TỪ: -er / -est,..

Đuôi tính từ (Adjective suffixes) là gì?

Đuôi tính từ (adjective suffixes) là các hậu tố được thêm vào cuối một từ để biến nó thành tính từ. Các đuôi tính từ thường được sử dụng để chỉ sự tính từ hóa từ động từ, danh từ, hoặc các tính từ khác.

Bảng đuôi tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Suffixes

Ví dụ (example)

-able / -ible

suitable, audible, comfortable….

-ful

beautiful, joyful, colorful,...

-ive

attractive, talkative, creative,..

-ant / -ent

observant, dependent, hesitant,..

-less

hopeless, fearless, endless,..

-al (-ial / -ical)

musical. physical, identical,..

-y

airy, dirty, rocky,...

-ish

childish, bookish, sheepest,..

-er / -est

taller, shorter, higher, smaller..

-ed / -ing

amusing, loved, interested,..

Các đuôi tính từ biến đổi ĐỘNG TỪ -> TÍNH TỪ

Hậu tố -able / -ible

Thường được sử dụng để biến đổi động từ thành tính từ có nghĩa "có thể được...". 

Ví dụ:

  • Understand (hiểu) -> Understandable (có thể hiểu được)

  • Access (truy cập) -> Accessible (có thể truy cập được)

  • Convert (chuyển đổi) -> Convertible (có thể chuyển đổi)

Hậu tố -ful

Thường được sử dụng để biến đổi động từ thành tính từ có nghĩa "đầy đủ, nhiều,.. " về hành động hay sự việc. 

Ví dụ:

  • Help (giúp đỡ) -> Helpful (đầy đủ sự giúp đỡ)

  • Joy (niềm vui) -> Joyful (đầy đủ niềm vui)

  • Color (màu sắc) -> Colorful (đầy màu sắc)

Hậu tố -ive

Ví dụ: 

  • Create (tạo ra) -> Creative (sáng tạo)

  • Decide (quyết định) -> Decisive (quả quyết)

  • Persuade (thuyết phục) -> Persuasive (thuyết phục)

Hậu tố -ant / -ent

Ví dụ:

  • Observe (quan sát) ->Observant (hay chú ý)

  • Hesitate (lưỡng lự) -> Hesitant (ngập ngừng)

  • Depend (dựa vào) -> Dependent (phụ thuộc)

  • Confide (tin tưởng) ->Confident (tự tin)

Các đuôi tính từ biến đổi DANH TỪ -> TÍNH TỪ

Hậu tố -ful / -full

Với ý nghĩa được nêu ở trên, hậu tố -ful/ -full cũng là một dạng phổ biến thường gặp.

Ví dụ:

  • Power (sức mạnh) -> Powerful (mạnh mẽ)

  • Faith (niềm tin) -> Faithful (trung thành)

  • Joy (niềm vui) -> Joyful (vui vẻ)

Hậu tố  -less

Thường được sử dụng để biến đổi các danh từ thành tính từ, mang ý nghĩa "thiếu" hoặc "không có". 

Ví dụ:

  • Fear (nỗi sợ) -> Fearless (không sợ)

  • Hope (hy vọng) -> Hopeless (thiếu hy vọng)

  • Limit (giới hạn) -> Limitless (không giới hạn)

Hậu tố -al (-ial / -ical)

Thường được sử dụng để chỉ một sự vật, sự việc liên quan đến một đối tượng cụ thể khác.

Ví dụ

  • Music (âm nhạc) -> Musical ( thuộc về âm nhạc)

  • Region (vùng) -> Regional (thuộc về khu vực)

  • Finance (tài chính) -> Financial (thuộc về tài chính)

  • Physic (vật lý) -> Physical (mang tính vật lý)

Hậu tố -y

Thường được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc mang thuộc tính nhất định

Ví dụ

  • Air (không khí) -> Airy( thoáng đãng)

  • Dirt (vết bẩn) -> Dirty (dơ)

  • Rock (cục đá) -> Rocky (nhiều sỏi đá)

Hậu tố -ish

Thường dùng để chỉ sự vật, sự việc giống hoặc gần giống với đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc khác

Ví dụ:

  • Child (đứa trẻ) -> Childish (trẻ con)

  • Book ( quyển sách) -> Bookish (mọt sách)

  • Sheep (con cừu) -> Sheepish (nhút nhát )

Hậu tố -ian

Thường được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc liên quan đến 1 quốc gia.

Ví dụ:

  • Malaysia (nước Ma-lai-xi-a) ->Malaysian (thuộc Ma-lai-xi-a)

  • Russia (nước Nga) ->Russian (thuộc nước Nga)

  • Cambodia (nước Cam-pu-chia) -> Cambodian (thuộc nước Cam-pu-chia)

Các đuôi tính từ biến đổi từ TÍNH TỪ -> TÍNH TỪ 

Hậu tố -er / -est

Sử dụng trong phép so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

Ví dụ:

  • Tall (cao) ->Taller( cao hơn)

  • Short (thấp) ->Shorter (thấp hơn)

  • Fast (nhanh) -> Fastest (nhanh nhất)

  • Slow (chậm) -> Slowest (chậm nhất)

Lưu ý: Ngoài các tính từ nêu trên, còn có các tính từ ở dạng đặc biệt như good->well, bad ->worse,.. và cũng cần kết hợp với đúng cấu trúc câu để có thể hoàn thành đúng ngữ pháp.

Một số đuôi tính từ đặc biệt

Một số đuôi tính từ đặc biệt

Phân biệt tính từ đuôi -ly và trạng từ

Trong tiếng Anh, cả tính từ và trạng từ đều có thể kết thúc bằng đuôi "-ly". Tuy nhiên, có một số cách để phân biệt giữa tính từ và trạng từ trong trường hợp này:

Tính từ: Tính từ được sử dụng để mô tả danh từ hoặc đại từ, chỉ ra tính chất, tình trạng hoặc đặc điểm của một người, vật, hoặc sự việc.

Ví dụ: "friendly" (thân thiện), "beautiful" (xinh đẹp), "happy" (vui vẻ).

Trạng từ: Trạng từ được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất hoặc mục đích của một hành động.

Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "easily" (dễ dàng), "happily" (vui vẻ).

Một cách để phân biệt giữa tính từ và trạng từ khi cả hai đều kết thúc bằng đuôi "-ly" là kiểm tra xem từ đó được sử dụng để bổ nghĩa danh từ hay đại từ (tính từ), hay nó được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất (trạng từ).

Ví dụ:

  • "She is a friendly person." (friendly là tính từ, mô tả tính chất của người đó)

  • "She greeted me friendly." (friendly là trạng từ, mô tả cách thức cô ấy chào đón tôi)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số từ có cả tính từ và trạng từ có cùng hình thức, vì vậy ngữ cảnh và cấu trúc câu cũng quan trọng để xác định ý nghĩa của từ đó trong câu.

Một số động từ đuôi - ing| - ed có thể là tính từ

Một số động từ khi được biến đổi thành dạng quá khứ đơn (past participle) hoặc dạng hiện tại phân từ (present participle) bằng cách thêm hậu tố"-ing" hoặc "-ed" có thể được sử dụng như tính từ. 

Past participle (hậu tố "-ed")

"I am interested in the book." (interested: quan tâm)

-> "Tôi quan tâm đến cuốn sách."

"She was tired after a long day." (tired: mệt)

-> "Cô ấy đã mệt mỏi sau một ngày dài."

Present participle (hậu tố"-ing")

"The movie was very exciting." (exciting: hấp dẫn)

-> "Bộ phim rất thú vị."

"He's a charming person." (charming: quyến rũ)

-> "Anh ấy là một người quyến rũ."

Lưu ý rằng trong các ví dụ trên, các dạng quá khứ đơn và hiện tại phân từ được sử dụng như tính từ để mô tả tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, các từ này vẫn giữ nguyên tính chất động từ và có thể trở lại vị trí động từ trong các cấu trúc câu khác nhau.

Bài tập

  1. She has a (curious) personality.

  2. The (amuse) clown made everyone laugh.

  3. I was (surprise) by the sudden announcement.

  4. The (excite) news spread quickly.

  5. He gave a (relax) smile after a long day.

  6. It was a (magnificent) view from the top of the mountain.

  7. The (delicious) aroma filled the kitchen. 

  8. The (fascinate) and (captivate) documentary took us on a journey through history.

  9. He received an award for his (excel) research in the field of science.

  10. The hotel offered a (luxury) and (comfort) accommodation experience for its guests.

Đáp án

  1. curious

  2. amusing

  3. surprised

  4. exciting

  5. relaxed

  6. magnificent

  7. delicious

  8. fascinating / captivating

  9. excellent

  10. luxurious / comfortable

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản và bài tập về đuôi tính từ (adjective suffixes), hi vọng người học có thể học tập và tiếp thu để trau dồi kiến thức cũng như kinh nghiệm cho bản thân để có thể đạt được thành tích tốt nhất trong các kỳ thi của mình.

Tài liệu tham khảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...