Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm cho đề thi thật ngày 07/10/2023.
author
ZIM Academy
11/10/2023
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 07102023

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/10/2023

Đề bài: Bar chart: reasons for not going to work

 You should spend about 20 minutes on this task.

The chart below shows the results of three surveys on absenteeism in a particular European country in the years 2000, 2005 and 2010. The results show the reasons people gave for not going to work.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/10/2023

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, trong khi tỷ lệ người được hỏi nói rằng họ nghỉ làm vì bệnh tật và nghĩa vụ gia đình giảm, những người đưa ra lý do về việc bị căng thẳng, nhu cầu cá nhân và các vấn đề không mong muốn lại trải qua xu hướng tăng lên. 

  • Ngoài ra, bệnh tật luôn là lý do chính khiến mọi người không đi làm, trong khi điều ngược lại lại đúng trong trường hợp do bị căng thẳng.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng và số liệu của illness và family responsibilities.

  • Trong năm đầu tiên, tỷ lệ người cho rằng mình nghỉ làm là do ốm đau lên tới gần 45%. Mặc dù chứng kiến mức giảm đều đặn xuống còn 35% một thập kỷ sau đó, lý do này vẫn luôn phổ biến nhất. 

  • Nghĩa vụ gia đình cũng có xu hướng tương tự, bắt đầu ở mức khoảng 27% trước khi chững lại ở mức trên 25% từ năm 2005 đến năm 2010.

Đoạn 2 -  Mô tả xu hướng và số liệu của stress, personal needs và unexpected problems.

  • Khi được hỏi tại sao họ không đi làm, ban đầu, khoảng 14% số người được khảo sát cho rằng nguyên nhân là do những nhu cầu cá nhân như các cuộc hẹn, v.v., sau đó con số này đã tăng khoảng 1/10 vào năm 2010. 

  • Trong khi đó, căng thẳng lại có mức tăng trưởng thấp hơn, bắt đầu ở mức khoảng 6% và kết thúc ở mức khoảng 12% trong năm cuối cùng. 

  • Sự gia tăng cũng được chứng kiến ở số liệu của các vấn đề bất ngờ (giao thông, thời tiết và những vấn đề tương tự), tăng từ khoảng 8% lên mức cao nhất gần 15% sau 5 năm trước khi giảm nhẹ vào năm

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

The bar chart illustrates how absenteeism rates, categorized into five different reasons, changed in a country in Europe in three separate years, namely 2000, 2005 and 2010.

Overall, while there were decreases in the percentages of respondents saying that they were absent from work due to illness and family duties, those citing stress, personal needs and unexpected problems as their reasons experienced upward trends. Additionally, illness was consistently the major reason why people did not go to work, whereas the opposite was true in the case of stress.

In the first year, the proportion of individuals ascribing their work absence to sickness stood at nearly 45%. Despite seeing a steady decline to 35% a decade later, this reason remained the most prevalent throughout. Family obligations followed a similar trend, starting at approximately 27% before leveling off at just above 25% from 2005 to 2010.

When asked why they were not at work, initially, around 14% of people surveyed attributed it to personal needs such as appointments and so on, after which it had risen by about one-tenth by 2010. Stress, meanwhile, saw a lower growth rate, beginning at roughly 6% and ending at around 12% in the final year. An increase was also witnessed in the figure for unexpected issues (transport, weather and suchlike), growing from around 8% to peak at close to 15% after 5 years before falling minimally in 2010. 

Word count: 232

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • absenteeism (n) rates (n)

absenteeism: tình trạng vắng mặt, nghỉ việc

rates: tỷ lệ

Dịch nghĩa: tỷ lệ vắng mặt

Cách sử dụng: "Absenteeism rates" nghĩa là tỷ lệ người vắng mặt hoặc nghỉ việc so với tổng số người làm việc trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ minh họa: The company has been concerned about the high absenteeism rates among its employees and is implementing measures to address the issue. (Công ty lo lắng về tỷ lệ vắng mặt cao của nhân viên và đang triển khai các biện pháp để giải quyết vấn đề này.)

  • family (n) duties (n)

family: gia đình

duties: nhiệm vụ, trách nhiệm

Dịch nghĩa: các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong gia đình

Cách sử dụng: "Family duties" nghĩa là các công việc, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà một người phải thực hiện trong bối cảnh gia đình, bao gồm việc chăm sóc con cái, làm việc nhà, và hỗ trợ gia đình.

Ví dụ minh họa: Balancing work and family duties can be a challenge for many parents, especially those with young children. (Thiết lập sự cân bằng giữa công việc và các nhiệm vụ gia đình có thể là một thách thức đối với nhiều bậc cha mẹ, đặc biệt là những người có con nhỏ.)

  • the (definite article) major (adj) reason (n)

the: cái

major: chính, lớn, quan trọng

reason: lý do

Dịch nghĩa: lý do chính

Cách sử dụng: "The major reason" nghĩa là lý do quan trọng hoặc lý do chính làm cho một tình huống, vấn đề hoặc hiện tượng xảy ra.

Ví dụ minh họa: The major reason for the decline in the company's profits was the decrease in customer demand. (Lý do chính dẫn đến sụt giảm lợi nhuận của công ty là sự giảm đi trong nhu cầu của khách hàng.)

  • Prevalent (adj)

Dịch nghĩa: phổ biến, thịnh hành

Cách sử dụng: "Prevalent" nghĩa là một tính từ mô tả sự phổ biến hoặc sự tồn tại rộng rãi của một hiện tượng, vấn đề hoặc tình huống trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ minh họa: In many countries, English is a prevalent second language spoken by a large portion of the population. (Ở nhiều quốc gia, tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai phổ biến được nói bởi một phần lớn dân số.)

  • a (indefinite article) lower (adj) growth (n) rate (n)

a: một

lower: thấp hơn, ít hơn

growth: sự tăng trưởng

rate: tỷ lệ

Dịch nghĩa: tỷ lệ tăng trưởng thấp hơn

Cách sử dụng: "A lower growth rate" nghĩa là mức độ tăng trưởng thấp hơn so với mức bình thường hoặc so với một thời kỳ trước đó.

Ví dụ minh họa: The economic downturn resulted in a lower growth rate for the country's GDP compared to previous years. (Sự suy thoái kinh tế đã dẫn đến tỷ lệ tăng trưởng thấp hơn cho GDP của đất nước so với các năm trước đó.)

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 07/10/2023

Đề bài: ways to access news

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Some people think that newspapers are the best way to learn about the news. However, others believe that they can learn the news more effectively through other media. 

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: Discussion

Từ khóa: newspapers, best way, learn about the news, more effectively through other media.

Phân tích yêu cầu: Thảo luận và đưa ra ý kiến bản thân về hai quan điểm trái chiều nhau: Một số người nghĩ rằng báo chí là cách tốt nhất để tìm hiểu về tin tức. Tuy nhiên, những người khác tin rằng họ có thể tìm hiểu tin tức hiệu quả hơn thông qua các phương tiện truyền thông khác. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:

  • Thảo luận 2 luồng ý kiến và cho rằng báo giấy là cách tốt nhất để cập nhật tin tức.

  • Thảo luận 2 luồng ý kiến và cho rằng cập nhật tin tức thông qua các phương tiện truyền thông khác sẽ hiệu quả hơn.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 07/10/2023

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Báo giấy là cách tốt nhất để tìm hiểu về tin tức.

Thân bài

Đoạn 1 - Những người ủng hộ các nguồn truyền thông khác cho rằng chúng cung cấp cách tiếp cận tin tức hiệu quả và nhanh hơn.

  • Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, các trang web tin tức trực tuyến và nền tảng mạng xã hội cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực. 

  • Sự kết hợp của các yếu tố đa phương tiện, chẳng hạn như video và đồ họa tương tác, làm cho tin tức trở nên hấp dẫn hơn. 

  • Hơn nữa, tính di động của điện thoại thông minh và sự hiện diện rộng rãi của Internet đã khiến tin tức số hóa có thể truy cập dễ dàng khi đang di chuyển.

Đoạn 2 -.Tuy nhiên, tôi tin rằng báo giấy sẽ vẫn là phương thức tốt nhất để cập nhật tin tức. 

  • Thứ nhất, báo giấy đồng nghĩa với độ tin cậy và uy tín. 

  • Hình thức vật lý của một tờ báo cũng giúp người đọc tập trung hơn khi không có những phiền nhiễu kỹ thuật số. 

  • Hơn nữa, báo giấy còn cung cấp những phân tích chuyên sâu và tổng quan toàn diện về những câu chuyện quan trọng, giúp người đọc hiểu sâu hơn về các vấn đề phức tạp.

Kết bài

Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu

In the realm of news consumption, diverse perspectives emerge regarding the most effective medium for staying informed. While some argue that newspapers represent the optimal means of accessing news, an opposing viewpoint suggests that other forms of media offer more efficient alternatives. Nevertheless, I am firmly of the opinion that newspapers will continue to be the most superior method for obtaining news.

Admittedly, proponents of other media sources contend that they provide a more efficient and immediate way to access news. In the digital era, online news websites and social media platforms offer real-time updates, ensuring that readers are swiftly informed about unfolding events. The incorporation of multimedia elements, such as videos and interactive graphics, enhances comprehension and engagement, making the news more accessible and captivating. Moreover, the portability of smartphones and the pervasive presence of the internet have made digital news readily accessible on the go, further promoting the idea that newspapers are no longer the best way to learn about current events.

However, I firmly believe that newspapers will remain the pinnacle of news dissemination. Firstly, newspapers are synonymous with reliability and credibility. They are traditionally authored by seasoned journalists who adhere to stringent editorial standards, ensuring accurate and well-researched reporting. The physicality of a newspaper also offers a tactile and focused reading experience, devoid of the digital distractions that can hinder comprehension. Furthermore, newspapers provide in-depth analysis and a comprehensive overview of important stories, allowing readers to gain a deeper understanding of complex issues, a facet that other media often lacks.

In conclusion, although the digital age has ushered in innovative and dynamic methods of news consumption, I am convinced that newspapers will endure as the quintessential means of accessing news. Their unwavering commitment to accuracy, comprehensive reporting, and the undistracted reading experience they afford make them an enduring and invaluable source of information in our ever-evolving media landscape.

Word count: 310

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • the (definite article) optimal (adj) means (n) of (prep) accessing (v) news (n)

the: cái

optimal: tối ưu, tốt nhất

means: phương tiện

of: của, từ

accessing: truy cập

news: tin tức

Dịch nghĩa: phương tiện tối ưu để truy cập tin tức

Cách sử dụng: "The optimal means of accessing news" nghĩa là cách tốt nhất hoặc phương tiện tối ưu để truy cập thông tin tin tức.

Ví dụ minh họa: In the digital age, many people find that using news apps on their smartphones is the optimal means of accessing news quickly and conveniently. (Trong thời đại số hóa, nhiều người thấy việc sử dụng ứng dụng tin tức trên điện thoại thông minh của họ là cách tốt nhất để truy cập tin tức một cách nhanh chóng và thuận tiện.)

  • real-time (adj) updates (n)

real-time: thời gian thực, cùng lúc

updates: cập nhật

Dịch nghĩa: các cập nhật thời gian thực

Cách sử dụng: "Real-time updates" nghĩa là việc cập nhật thông tin và dữ liệu xảy ra ngay lập tức và đồng bộ với thời gian thực.

Ví dụ minh họa: Social media platforms provide users with real-time updates on news, events, and the activities of their connections. (Các nền tảng mạng xã hội cung cấp cho người dùng các cập nhật thời gian thực về tin tức, sự kiện và hoạt động của các mối quan hệ của họ.)

  • multimedia (adj) elements (n)

multimedia: đa phương tiện

elements: yếu tố, thành phần

Dịch nghĩa: các yếu tố đa phương tiện

Cách sử dụng: "Multimedia elements" nghĩa là các thành phần hoặc yếu tố trong một tài liệu hoặc trình bày đa phương tiện, bao gồm âm thanh, hình ảnh, video, và văn bản.

Ví dụ minh họa: The website includes multimedia elements such as interactive graphics, videos, and audio clips to enhance the user experience. (Trang web bao gồm các yếu tố đa phương tiện như đồ họa tương tác, video và các đoạn âm thanh để cải thiện trải nghiệm của người dùng.)

  • pervasive (adj) presence (n)

pervasive: lan tràn, phổ biến

presence: sự hiện diện

Dịch nghĩa: sự hiện diện phổ biến

Cách sử dụng: "Pervasive presence" nghĩa là sự hiện diện mạnh mẽ và phổ biến trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ minh họa: The pervasive presence of smartphones in modern society has transformed the way we communicate and access information. (Sự hiện diện phổ biến của điện thoại thông minh trong xã hội hiện đại đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)

  • reliability (n) and (conj) credibility (n)

reliability: tính đáng tin cậy, tính đáng tin

credibility: tính uy tín, tính đáng tin cậy

Dịch nghĩa: tính đáng tin cậy và sự uy tín

Cách sử dụng: "Reliability and credibility" nghĩa là hai khía cạnh quan trọng khi xem xét một nguồn tin hoặc nguồn thông tin. Tính đáng tin cậy liên quan đến việc thông tin có thể tin tưởng và kiểm chứng được hay không, trong khi tính uy tín liên quan đến độ tin cậy và danh tiếng của nguồn thông tin đó.

Ví dụ minh họa: When evaluating news sources, it's important to consider their reliability and credibility to ensure that the information is trustworthy and accurate. (Khi đánh giá các nguồn tin tức, quan trọng phải xem xét tính đáng tin cậy và sự tính uy tín của chúng để đảm bảo rằng thông tin là đáng tin và chính xác.)

  • stringent (adj) editorial (adj) standards (n)

stringent: nghiêm ngặt, khắt khe

editorial: liên quan đến biên tập, bài viết biên tập

standards: tiêu chuẩn

Dịch nghĩa: tiêu chuẩn biên tập nghiêm ngặt

Cách sử dụng: "Stringent editorial standards" nghĩa là các tiêu chuẩn và quy tắc nghiêm ngặt liên quan đến việc biên tập, chỉnh sửa, và xuất bản nội dung, đảm bảo tính chính xác và chất lượng.

Ví dụ minh họa: The newspaper adheres to stringent editorial standards to maintain the credibility and accuracy of its reporting. (Tờ báo tuân theo các tiêu chuẩn biên tập nghiêm ngặt để duy trì tính uy tín và độ chính xác trong bản tin của mình.)

  • in-depth (adj) analysis (n)

in-depth: chi tiết, sâu rộng

analysis: phân tích

Dịch nghĩa: phân tích chi tiết, sâu rộng

Cách sử dụng: "In-depth analysis" nghĩa là việc nghiên cứu và xem xét một vấn đề hoặc tình huống một cách kỹ lưỡng và chi tiết để hiểu rõ hơn về nó.

Ví dụ minh họa: The report provides an in-depth analysis of the economic factors that contributed to the financial crisis. (Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về các yếu tố kinh tế đã đóng góp vào khủng hoảng tài chính.)


Sau một thời gian luyện tập IELTS, người học có thể kiểm tra trình độ IELTS của bản thân. Kết quả của bài kiểm tra phản ánh năng lực tiếng Anh ở thời điểm hiện tại, từ đó giúp người học điều chỉnh kế hoạch ôn luyện để đạt hiệu quả tốt hơn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu