Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 07122023

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/12/2023

TASK 1: Retirement age by gender

 You should spend about 20 minutes on this task.

The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/12/2023Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, nam giới ở tất cả các quốc gia này ở lại lực lượng lao động lâu hơn so với nữ giới. 

  • Ngoài ra, Hàn Quốc có độ tuổi nghỉ hưu trung bình cao nhất đối với cả hai giới, trong khi trường hợp của Pháp thì ngược lại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Nam giới giữa các nước.

  • Người Hàn Quốc thường nghỉ hưu khi họ 68 tuổi 8 tháng, theo sát sau là người Nhật Bản và Ý, cả hai đều nghỉ hưu khi họ được 67 tuổi 4 tháng. 

  • Ở Hoa Kỳ, nam giới nghỉ hưu ở độ tuổi trung bình là 65 tuổi 6 tháng, trong khi đàn ông Úc nghỉ hưu sớm hơn một chút với 64 tuổi 1 tháng. 

  • Độ tuổi nghỉ hưu sớm nhất đối với nam giới là ở Pháp, nơi họ nghỉ hưu ở tuổi 57 và 4 tháng.

Đoạn 2 -  Mô tả và so sánh số liệu của Nữ giới giữa các nước.

  • Những người đến từ Hàn Quốc thường nghỉ hưu khi họ 67 tuổi 2 tháng, là số tuổi già nhất trong số tất cả các quốc gia được liệt kê. 

  • Không có sự khác biệt về số liệu của cả công nhân Nhật Bản và Ý, vì cả hai đều rời lực lượng lao động khi họ 66 tuổi 9 tháng. 

  • Phụ nữ Mỹ có xu hướng ngừng làm việc khi họ 64 tuổi 2 tháng, trong khi phụ nữ Úc nghỉ hưu sớm hơn một chút với 63 tuổi 5 tháng. 

  • Phụ nữ Pháp nghỉ hưu sớm nhất, rời sự nghiệp ở tuổi 56 và 9 tháng.

Bài mẫu

The table gives information about the average age of men and women from six different countries who retired in 2003.

Overall, on average, men stayed in the workforce longer than their female counterparts in all given countries. Additionally, Korea had the highest average retirement age for both sexes, whereas the opposite was true in the case of France.

In 2003, Korean men typically retired at 68 years and 8 months, closely followed by Japanese and Italian men, both of whom did so at the average age of 67 years and 4 months. The United States saw men retiring at an average age of 65 years and 6 months, while Australian men became retirees slightly earlier at 64 years and 1 month. The earliest average retirement age for men was in France, where they retired at 57 years and 4 months.

In terms of women, those from Korea generally entered retirement at the average age of 67 years and 2 months old, the oldest among all countries listed. Notably, there was no difference in the figures for both Japanese and Italian workers, who typically exited the workforce at 66 years and 9 months. American women tended to stop working at an average age of 64 years and 2 months, with Australian women retiring slightly sooner at 63 years and 5 months. French women had the earliest retirement, stepping away from their careers at at an average age of 56 years and 9 months.

Word count: 242 

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  1. Workforce (n)

Dịch nghĩa: Lực lượng lao động

Cách sử dụng: "Workforce" mô tả tập hợp toàn bộ người lao động hoặc nhóm những người lao động mà một doanh nghiệp, tổ chức, hay quốc gia có sẵn để thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ minh họa: The company is investing in training programs to upskill its workforce, ensuring that employees have the necessary skills for the evolving demands of the industry. (Công ty đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động, đảm bảo nhân viên có những kỹ năng cần thiết cho những yêu cầu đang thay đổi của ngành công nghiệp.)

  1. Retire (v)

Dịch nghĩa: Nghỉ hưu

Cách sử dụng: "Retire" được sử dụng khi một người quyết định dừng làm việc chính thức và thường nhận lợi ích hưu trí từ chính phủ hoặc tổ chức. Cụ thể, "to retire" có thể ám chỉ việc rời bỏ công việc thường xuyên sau một thời gian làm việc dài hạn.

Ví dụ minh họa: After decades of dedicated service, John decided to retire and enjoy his well-deserved leisure time. (Sau hàng thập kỷ phục vụ một cách tận tâm, John quyết định nghỉ hưu và tận hưởng thời gian giải trí xứng đáng của mình.)

  1. Retirees (n)

Dịch nghĩa: Những người đã nghỉ / về hưu

Cách sử dụng: "Retirees" là danh từ số nhiều để chỉ nhóm những người đã chấm dứt hoạt động lao động chính thức và thường nhận lợi ích hưu trí từ chính phủ, tổ chức hoặc quỹ hưu trí.

Ví dụ minh họa: The community center organizes events and activities specifically tailored to engage and support retirees in their post-work life. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hoạt động được thiết kế riêng để thu hút và hỗ trợ những người về hưu trong cuộc sống sau khi làm việc của họ.)

  1. "Enter retirement" (v phrase)

Dịch nghĩa: Bước vào giai đoạn nghỉ hưu

Cách sử dụng: "Enter retirement" là cụm từ chỉ việc bắt đầu giai đoạn sau khi người lao động quyết định dừng làm việc chính thức và bắt đầu nhận lợi ích hưu trí.

Ví dụ: After working tirelessly for years, Susan decided it was time to enter retirement and focus on her hobbies and spending time with family. (Sau nhiều năm làm việc không ngừng nghỉ, Susan quyết định là đã đến lúc bước vào giai đoạn nghỉ hưu để tập trung vào sở thích cá nhân và dành thời gian cho gia đình.)

  1. "Step away" (phrasal verb)

Dịch nghĩa: Rời xa, rời bỏ

Cách sử dụng: "Step away" thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ hoặc tạm thời dừng một công việc, tình huống hoặc trạng thái cụ thể.

Ví dụ: After decades of working in the corporate world, Sarah decided it was time to step away from her career and pursue her passion for art. (Sau hàng thập kỷ làm việc trong thế giới doanh nghiệp, Sarah quyết định đã đến lúc rời xa sự nghiệp và theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.)

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 07/12/2023

Art funding

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Some people suggest that the government should spend money putting more works of art like paintings and statues into towns and cities to make them attractive places.


To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: Opinion

Từ khóa: government, spend money, more works of art, towns and cities, attractive places.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không với quan điểm của một số người cho rằng chính phủ nên chi tiền để đưa thêm các tác phẩm nghệ thuật như tranh và tượng vào các thị trấn và thành phố để biến chúng thành những địa điểm hấp dẫn. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với quan điểm của một số người cho rằng chính phủ nên chi tiền để đưa thêm các tác phẩm nghệ thuật như tranh và tượng vào các thị trấn và thành phố để biến chúng thành những địa điểm hấp dẫn.

  • Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm của một số người cho rằng chính phủ nên chi tiền để đưa thêm các tác phẩm nghệ thuật như tranh và tượng vào các thị trấn và thành phố để biến chúng thành những địa điểm hấp dẫn.

  • Đồng ý một phần và cho rằng đúng là chính phủ nên chi tiền để đưa thêm các tác phẩm nghệ thuật như tranh và tượng vào các thị trấn và thành phố; tuy nhiên, vẫn còn những khía cạnh khác cần nhận được sự đầu tư của chính phủ để giúp các nơi này trở nên hấp dẫn hơn. 

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 07/12/2023

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.

Thân bài

Đoạn 1 - Quả thực, có những lý do chính đáng để ủng hộ nghệ thuật do chính phủ tài trợ ở các thành phố.

  • Các tác phẩm nghệ thuật được đưa vào trong không gian công cộng có thể biến đổi đáng kể tính thẩm mỹ và văn hóa của một khu đô thị. 

  • Các thành phố như Barcelona, ​​được trang trí bằng những kiệt tác kiến trúc của Gaudí, là minh chứng cho việc nghệ thuật có thể trở thành nền tảng của bản sắc văn hóa và sự hấp dẫn của chốn đô thị.

Đoạn 2 - Tuy nhiên, sự hấp dẫn của các khu đô thị không chỉ dựa vào những cải tiến về mặt thẩm mỹ.

  • Các khía cạnh quan trọng khác như cơ sở hạ tầng, không gian xanh và dịch vụ công cộng cũng đóng vai trò then chốt trong việc làm cho các thành phố trở nên đáng sống và hấp dẫn hơn. 

  • Ví dụ, sức hấp dẫn của các thành phố như Vienna và Copenhagen không chỉ nhờ di sản nghệ thuật mà còn nhờ sự nhấn mạnh vào dịch vụ công cộng chất lượng cao và quy hoạch đô thị bền vững.

Kết bài

Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài.

Bài mẫu

The proposal to utilize government funds for the incorporation of artworks such as paintings and statues in urban areas, with the aim of augmenting their allure, has gained support in recent years. While I recognize the underlying rationale of this perspective, I argue that other facets of urban development should take precedence over enhancing the attractiveness of these areas.

Indeed, there are valid reasons to advocate for government-sponsored art in cities. Artistic installations in public spaces can dramatically transform the aesthetic and cultural landscape of an area. They serve as symbols of cultural identity, reflecting the history and values of the community. Art in public spaces also provides accessibility to cultural experiences for a broader demographic, breaking down the barriers of traditional art galleries and museums. Cities like Barcelona, adorned with Gaudí's architectural masterpieces, exemplify how art can become a cornerstone of urban identity and appeal, drawing tourists and locals alike.

However, the appeal of urban areas relies on more than just aesthetic enhancements. Crucial aspects like infrastructure, green spaces, and public services play a pivotal role in making cities livable and attractive. Efficient public transportation systems, well-maintained parks, and quality public services are fundamental to the daily lives of residents and can significantly impact a city's appeal. For instance, the attractiveness of cities like Vienna and Copenhagen is not just thanks to their artistic heritage but also their emphasis on high-quality public services and sustainable urban planning. Therefore, while art can enrich urban spaces, the allocation of government funds should prioritize these essential elements that directly impact the quality of life and functionality of a city.

To conclude, although the integration of art in urban spaces has its merits, I maintain that government funding should be more strategically directed towards improving fundamental urban infrastructure and services. These elements are crucial in enhancing the overall attractiveness and livability of towns and cities, far beyond the aesthetic contributions of art alone.

Word count: 320

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  1. government-sponsored (adj) art (n)

Dịch nghĩa: nghệ thuật do chính phủ tài trợ

Cách sử dụng: "Government-sponsored art" là những tác phẩm nghệ thuật, dự án nghệ thuật hoặc các sự kiện mà chính phủ tài trợ hoặc hỗ trợ, thường nhằm thúc đẩy văn hóa, tạo điều kiện cho nghệ sĩ, hoặc đóng góp vào sự phát triển của nền văn hóa quốc gia.

Ví dụ minh họa: The government-sponsored art exhibition showcased a diverse range of artworks, reflecting the country's cultural richness and supporting the local art community. (Cuộc triển lãm nghệ thuật do chính phủ tài trợ trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật đa dạng, phản ánh sự đa dạng văn hóa của đất nước và hỗ trợ cộng đồng nghệ sĩ địa phương.)

  1. aesthetic (adj) and (conj) cultural (adj) landscape (n)

Dịch nghĩa: cảnh quan văn hóa và thẩm mỹ

Cách sử dụng: "Aesthetic and cultural landscape" mô tả về một phong cảnh, không gian hoặc môi trường có giá trị thẩm mỹ và mang đậm đặc tính văn hóa, thường liên quan đến kiến trúc, nghệ thuật, và các yếu tố văn hóa khác.

Ví dụ minh họa: The historic district of the city preserves an aesthetic and cultural landscape with its well-preserved architecture, traditional art, and significant cultural monuments. (Khu lịch sử của thành phố bảo tồn cảnh quan văn hóa và thẩm mỹ với kiến trúc, nghệ thuật truyền thống và các di tích văn hóa quan trọng được bảo tồn tốt.)

  1. symbols (n) of (prep) cultural (adj) identity (n)

Dịch nghĩa: biểu tượng của bản sắc văn hóa

Cách sử dụng: "Symbols of cultural identity" là những biểu tượng, hình ảnh hoặc các yếu tố đặc trưng thể hiện bản sắc văn hóa của một cộng đồng, quốc gia, hoặc nhóm dân tộc.

Ví dụ minh họa: Traditional clothing, folk dances, and historical landmarks often serve as symbols of cultural identity, helping to express and preserve the unique heritage of a community. (Trang phục truyền thống, các điệu nhảy dân gian và các di tích lịch sử thường được xem như những biểu tượng của bản sắc văn hóa, giúp thể hiện và bảo tồn di sản đặc sắc của một cộng đồng.)

  1. a (indefinite article) cornerstone (n) of (prep) urban (adj) identity (n) and (conj) appeal (n)

Dịch nghĩa: một trụ cột của bản sắc và sức hấp dẫn đô thị

Cách sử dụng: "A cornerstone of urban identity and appeal" mô tả về một yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong việc xác định bản sắc và sức hấp dẫn của một khu vực đô thị, thường liên quan đến kiến trúc, văn hóa, và các đặc điểm độc đáo của thành phố đó.

Ví dụ minh họa: The historic district, with its well-preserved architecture and vibrant cultural scene, serves as a cornerstone of urban identity and appeal, attracting residents and visitors alike. (Khu phố lịch sử, với kiến trúc được bảo tồn tốt và bức tranh văn hóa sôi động, đóng vai trò như một trụ cột quan trọng của bản sắc và sức hấp dẫn đô thị, thu hút cả cư dân và du khách.)

  1. aesthetic (adj) enhancements (n)

Dịch nghĩa: những cải tiến về mặt thẩm mỹ

Cách sử dụng: "Aesthetic enhancements" là những thay đổi, cải tiến, hoặc biện pháp nâng cao về mặt thẩm mỹ, thường được thực hiện để làm đẹp, cải thiện vẻ ngoại hình, hoặc tăng giá trị thẩm mỹ của một cái gì đó.

Ví dụ minh họa: The renovation project included aesthetic enhancements to the building's façade, introducing modern design elements that complemented the surrounding architecture. (Dự án cải tạo bao gồm việc cải thiện về mặt thẩm mỹ cho mặt trước của tòa nhà, giới thiệu các yếu tố thiết kế hiện đại phù hợp với kiến trúc xung quanh.)

  1. artistic (adj) heritage (n)

Dịch nghĩa: di sản nghệ thuật

Cách sử dụng: "Artistic heritage" là tổng hợp của các giá trị nghệ thuật, tác phẩm và truyền thống nghệ thuật mà một cộng đồng, quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có được và bảo tồn qua thời gian.

Ví dụ minh họa: The museum is dedicated to preserving the city's artistic heritage, showcasing paintings, sculptures, and artifacts that represent the rich cultural history of the region. (Bảo tàng được dành để bảo tồn di sản nghệ thuật của thành phố, trưng bày tranh, điêu khắc và hiện vật thể hiện lịch sử văn hóa phong phú của khu vực.)

  1. high-quality (adj) public (adj) services (n)

Dịch nghĩa: các dịch vụ công cộng chất lượng cao

Cách sử dụng: "High-quality public services" mô tả về những dịch vụ được cung cấp bởi chính phủ hoặc tổ chức công cộng với chất lượng cao, thường bao gồm các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông, và an sinh xã hội.

Ví dụ minh họa: The city is known for its high-quality public services, including well-maintained parks, efficient public transportation, and top-notch healthcare facilities. (Thành phố nổi tiếng với các dịch vụ công cộng chất lượng cao, bao gồm các công viên được duy trì tốt, giao thông công cộng hiệu quả và các cơ sở y tế hàng đầu.)

  1. sustainable (adj) urban (adj) planning (n)

Dịch nghĩa: quy hoạch đô thị bền vững

Cách sử dụng: "Sustainable urban planning" mô tả về quá trình lập kế hoạch và phát triển đô thị với mục tiêu duy trì và bảo vệ tài nguyên tự nhiên, giảm phát thải, và tạo ra một môi trường sống lâu dài và lành mạnh cho cộng đồng.

Ví dụ minh họa: The city adopted sustainable urban planning practices, incorporating green spaces, energy-efficient buildings, and public transportation to create a more eco-friendly and livable environment. (Thành phố đã áp dụng các biện pháp quy hoạch đô thị bền vững, kết hợp không gian xanh, các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và giao thông công cộng để tạo ra một khu vực thân thiện với môi trường và đáng sống hơn.)

  1. fundamental (adj) urban (adj) infrastructure (n)

Dịch nghĩa: cơ sở hạ tầng đô thị cơ bản

Cách sử dụng: "Fundamental urban infrastructure" mô tả về những yếu tố cơ bản và quan trọng trong hệ thống cơ sở hạ tầng của một đô thị, bao gồm đường, cầu, điện, nước, và các công trình cơ bản khác.

Ví dụ minh họa: Investing in fundamental urban infrastructure is crucial for the sustainable development of cities, ensuring that residents have access to essential services and a high quality of life. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị cơ bản là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững của các thành phố, đảm bảo người dân được tiếp cận với các dịch vụ thiết yếu và chất lượng cuộc sống cao.)


Người học sau quá trình ôn luyện nên làm lại bài kiểm tra trình độ IELTS để biết mình đã tiến bộ như thế nào trong quá trình luyện tập. Từ đó, người học điều chỉnh lộ trình học hiệu quả hơn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...