Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/04/2024
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 13/04/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart below gives information about the journey to school by children aged 11 to 16 in the UK in a year. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, hầu hết trẻ em từ 11 đến 16 tuổi ở Anh chọn đi bộ hoặc đạp xe trong khoảng cách dưới 2 dặm đến trường, trong khi xe buýt là lựa chọn chủ yếu cho khoảng cách xa hơn.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết số liệu của 0-1 mile và 1-2 miles.
Đối với những hành trình dưới 1 dặm, đi bộ được áp dụng rộng rãi, vì 90% trẻ em từ 11 đến 16 tuổi chọn đi bộ, cao hơn 40% so với đi xe đạp. Ô tô và xe buýt ít phổ biến hơn, chỉ có dưới 10% trẻ em đến trường bằng các phương tiện giao thông này.
Từ 1 đến 2 dặm, phần lớn học sinh đến trường bằng xe đạp và đi bộ, chiếm khoảng 75% và 60%, trong khi con số này đối với ô tô và xe buýt thấp hơn đáng kể, lần lượt là 20% và 10%.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết số liệu của 2-5 mile và over 5 miles.
Ở hạng mục từ 2 đến 5 dặm, xe buýt đứng đầu danh sách với 50%, theo sau là xe đạp với 47%. Ô tô và đi bộ ít được lựa chọn hơn, lần lượt chiếm khoảng 31% và 25%.
Đối với khoảng cách trên 5 dặm, xe buýt vẫn là lựa chọn hàng đầu, với con số 70%, so với 21% ô tô, trong khi không có dữ liệu nào được ghi nhận về việc đi bộ và đi xe đạp.
Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart shows how UK children aged between 11 and 16 years old went to school in one particular year. |
OVERVIEW | Overall, most 11-to 16-year-old children in the UK opted to walk or cycle for journeys to school under 2 miles, whereas buses were the predominant choice for longer distances. |
BODY PARAGRAPH 1 | For journeys less than 1 mile, walking was overwhelmingly popular, as 90% of children aged 11 to 16 chose to do so, which was 40% higher than that of cycling. Cars and buses were less common, with less than 10% of children using forms of transport. Meanwhile, the majority of students traveling between 1 and 2 miles to school chose to go by bicycle (75%) and on foot (60%), while the figures for cars and buses were considerably lower, at 20% and 10%, respectively. |
BODY PARAGRAPH 2 | In the 2 to 5 mile category, buses topped the list at 50%, followed closely by bicycles at 47%. Cars and walking were chosen less often, accounting for approximately 31% and 25%, in that order. For distances over 5 miles, buses remained the top choice,at 70%, compared to 21% for cars, while no data was recorded for walking and cycling. |
Word count: 195 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The bar chart shows how UK children aged between 11 and 16 years old went to school in one particular year.” Chủ ngữ (Subject - S): "The bar chart" - Chủ thể của câu này là biểu đồ cột, được sử dụng để minh họa hoặc trình bày thông tin. Ngay từ đầu, người đọc biết rằng thông tin được cung cấp thông qua một công cụ trực quan. Động từ (Verb - V): "shows" - Động từ chính trong câu, dùng để mô tả hành động của biểu đồ cột: nó minh họa hoặc trình bày thông tin. Từ "shows" nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Tân ngữ (Object - O): "how UK children aged between 11 and 16 years old went to school in one particular year" - Phần này mô tả cụ thể thông tin được biểu đồ cột minh họa. Đây là tân ngữ của động từ "shows," cung cấp chi tiết về nội dung của biểu đồ:
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “most 11-to 16-year-old children in the UK opted to walk or cycle for journeys to school under 2 miles, whereas buses were the predominant choice for longer distances.” Chủ ngữ (Subject - S): "Most 11-to 16-year-old children in the UK" - Đây là chủ thể chính của phần đầu câu, chỉ một nhóm cụ thể của trẻ em Anh từ 11 đến 16 tuổi. Cụ thể hóa chủ ngữ như vậy giúp người đọc hiểu rằng thông tin tiếp theo sẽ liên quan trực tiếp đến hành vi của nhóm này. Động từ (Verb - V): "opted" - Động từ chính trong phần đầu của câu, chỉ sự lựa chọn hành động. "Opted" được sử dụng để mô tả việc lựa chọn cụ thể mà nhóm trẻ em này thực hiện. Tân ngữ (Object - O): "to walk or cycle for journeys to school under 2 miles" - Phần này mô tả cụ thể hành động mà các trẻ em đã lựa chọn, bao gồm đi bộ hoặc đi xe đạp cho các chuyến đi dưới 2 dặm đến trường. Cách trình bày này cung cấp chi tiết cụ thể về bối cảnh và phạm vi của lựa chọn. Liên từ (Conjunction - C): "whereas" - Liên từ này được sử dụng để giới thiệu một sự tương phản trong câu, chỉ ra sự khác biệt giữa các hành vi trong các tình huống khác nhau. Chủ ngữ mới (Subject - S): "buses" - Trong phần thứ hai của câu, "buses" trở thành chủ thể mới, chỉ phương tiện được lựa chọn chủ yếu. Động từ mới (Verb - V): "were" - Đây là động từ "to be" ở thì quá khứ, dùng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ thể mới. Bổ ngữ (Complement - C): "the predominant choice for longer distances" - Phần này mô tả chi tiết hơn về sự lựa chọn của xe buýt, chỉ ra rằng chúng là phương tiện chủ yếu được lựa chọn cho các chuyến đi xa hơn. |
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “Cars and buses were less common, with less than 10% of children using forms of transport.” Chủ ngữ (Subject - S): "Cars and buses" - Đây là chủ thể của câu, chỉ hai loại phương tiện giao thông. Cụ thể hóa chủ ngữ giúp người đọc hiểu rằng thông tin tiếp theo sẽ tập trung vào mức độ sử dụng của hai loại phương tiện này. Động từ (Verb - V): "were" - Động từ này là hình thức của động từ "to be" ở thì quá khứ, được sử dụng ở đây để mô tả trạng thái của chủ ngữ, trong trường hợp này là mức độ phổ biến của xe hơi và xe buýt. Bổ ngữ (Complement - C): "less common" - Phần này là bổ ngữ của động từ "were," mô tả trạng thái hoặc tính chất của xe hơi và xe buýt, cho biết rằng chúng không được sử dụng rộng rãi so với các phương tiện khác. Cụm từ có giới từ (Prepositional Phrase - PP): "with less than 10% of children using forms of transport" - Cụm từ này mô tả một thông tin bổ sung về mức độ sử dụng xe hơi và xe buýt:
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “Cars and buses were less common, with less than 10% of children using forms of transport.” Cụm từ có giới từ (Prepositional Phrase - PP): "In the 2 to 5 mile category" - Cụm từ này đặt ra ngữ cảnh cho câu, chỉ ra khoảng cách cụ thể mà thông tin trong câu được áp dụng. Phần này làm rõ phạm vi hoặc điều kiện của dữ liệu được mô tả. Chủ ngữ (Subject - S): "buses" - Đây là chủ thể của phần đầu của câu, chỉ loại phương tiện được đề cập. Cụ thể hóa chủ ngữ giúp người đọc hiểu rằng thông tin tiếp theo sẽ tập trung vào mức độ sử dụng của xe buýt trong phạm vi đã nêu. Động từ (Verb - V): "topped" - Đây là động từ chính của câu, mô tả hành động của chủ ngữ. "Topped" được sử dụng để chỉ việc xe buýt dẫn đầu trong danh sách sử dụng, nói lên vị trí hàng đầu về phần trăm sử dụng trong khoảng cách này. Bổ ngữ (Complement - C): "the list at 50%" - Phần này cung cấp thông tin chi tiết về mức độ sử dụng của xe buýt, với tỷ lệ phần trăm cụ thể là 50%. Điều này chỉ ra rằng trong khoảng cách từ 2 đến 5 dặm, 50% lựa chọn đi lại là xe buýt. Liên từ (Conjunction - C): "followed closely by" - Liên từ này được sử dụng để giới thiệu một sự tương phản hoặc tiếp nối trong danh sách, chỉ ra rằng sau xe buýt là xe đạp với tỷ lệ sử dụng cao gần bằng. Chủ ngữ thứ hai (Subject - S): "bicycles" - Đây là chủ thể thứ hai của câu, được đề cập sau liên từ để chỉ loại phương tiện tiếp theo trong danh sách. Bổ ngữ cho chủ ngữ thứ hai (Complement for second Subject - C): "at 47%" - Phần này cung cấp thông tin chi tiết về mức độ sử dụng của xe đạp, với tỷ lệ phần trăm cụ thể là 47%. Điều này nhấn mạnh sự cạnh tranh sát sao về sự ưa chuộng giữa xe buýt và xe đạp trong khoảng cách này. |
Phân tích từ vựng
The Predominant
Loại từ: Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: The strongest or main element in a set.
Dịch nghĩa: Phần lớn, chủ yếu.
Ví dụ: "The predominant factor in the decision was cost efficiency." (Yếu tố chủ yếu trong quyết định là hiệu quả chi phí.)
Overwhelmingly Popular
Loại từ:
"Overwhelmingly": Trạng từ.
"Popular": Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: Extremely popular to a very great degree.
Dịch nghĩa: Phổ biến đến mức áp đảo.
Ví dụ: "The new game show is overwhelmingly popular among teens." (Chương trình trò chơi mới rất phổ biến trong số các thanh thiếu niên.)
Forms of Transport
Loại từ:
"Forms": Danh từ.
"Of": Giới từ.
"Transport": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Different methods or ways of moving people or goods from one place to another.
Dịch nghĩa: Các hình thức vận chuyển.
Ví dụ: "Buses, trains, and bikes are common forms of transport in the city." (Xe buýt, tàu hỏa và xe đạp là các hình thức vận chuyển phổ biến trong thành phố.)
Topped the List
Loại từ:
"Topped": Động từ (quá khứ).
"The": Mạo từ xác định.
"List": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To be at the highest position on a list.
Dịch nghĩa: Đứng đầu danh sách.
Ví dụ: "In a recent survey, healthcare topped the list of citizens' concerns." (Trong một cuộc khảo sát gần đây, chăm sóc sức khỏe đứng đầu danh sách mối quan tâm của người dân.)
The Top Choice
Loại từ:
"The": Mạo từ xác định.
"Top": Tính từ.
"Choice": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The most preferred option or decision among others.
Dịch nghĩa: Lựa chọn hàng đầu.
Ví dụ: "For many investors, real estate remains the top choice for long-term security." (Đối với nhiều nhà đầu tư, bất động sản vẫn là lựa chọn hàng đầu cho an ninh lâu dài.)
Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 13/04/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people say that when deciding how taxes should be spent, governments should prioritise health care. Other people believe that there are more important priorities for taxpayers' money. Discuss both these views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Discussion
Từ khóa: taxes, governments, prioritise health care, more important priorities for taxpayers’ money.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến hai quan điểm là một số người cho rằng khi quyết định cách chi tiêu thuế, chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe, trong khi người khác tin rằng có những ưu tiên quan trọng hơn đối với tiền của người nộp thuế. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng khi quyết định cách chi tiêu thuế, chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng có những ưu tiên quan trọng hơn đối với tiền của người nộp thuế.
Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng khi quyết định cách chi tiêu thuế, chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng có những ưu tiên quan trọng hơn đối với tiền của người nộp thuế.
Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng khi quyết định cách chi tiêu thuế, chính phủ nên ưu tiên chăm sóc sức khỏe, và sau đó đưa ra lý do tại sao những người khác lại cho rằng có những ưu tiên quan trọng hơn đối với tiền của người nộp thuế. Tuy nhiên, ý kiến cá nhân của người viết cho rằng một cách tiếp cận cân bằng sẽ là hợp lý nhất.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Tax Allocation | |
View Supporting Healthcare as a Priority | View Opposing Healthcare as the Sole Priority |
|
|
Balanced Perspective | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
There is ongoing debate about whether governments should prioritize health care when allocating taxpayer money, or if other areas deserve more focus. I support a balanced approach, recognizing the importance of both health care and other critical sectors in government spending.
Advocates for prioritizing health care argue that ensuring universal access to medical services is fundamental for a nation’s well-being. They believe that a well-funded health care system can enhance the overall health of the population, which is crucial for economic productivity and social stability. An example of this can be seen in countries like Sweden, where substantial investment in health care has resulted in one of the highest life expectancies worldwide. This correlation underscores the significant benefits that can arise from prioritizing health care, suggesting it should be a key focus in government budgets.
On the other hand, emphasizing only health care neglects other vital areas such as education and infrastructure, which are also essential for a country's growth and competitiveness. Education, for instance, equips citizens with necessary skills and knowledge, driving innovation and economic development. Countries that invest heavily in their educational systems, like Finland, enjoy high levels of innovation and a skilled workforce. Similarly, investment in infrastructure, such as transportation and public utilities, directly affects economic productivity and the quality of life. These investments facilitate business operations, enhance safety, and improve the daily lives of citizens, illustrating the broad benefits of a diversified spending strategy.
In conclusion, while health care is undoubtedly critical, a holistic approach that equally values other important sectors like education and infrastructure is essential for sustainable national development. This balanced strategy ensures that government spending not only supports a healthy population but also fosters educational and economic advancements, providing a comprehensive range of benefits to society.
Word count: 293
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Other Critical Sectors
Loại từ:
"Other": Tính từ (Adjective), chỉ những thứ bổ sung hoặc khác biệt.
"Critical": Tính từ (Adjective), nghĩa là quan trọng, cần thiết.
"Sectors": Danh từ số nhiều (Noun, plural), chỉ các lĩnh vực hoặc khu vực.
Nghĩa tiếng Anh: Essential areas not previously mentioned.
Dịch nghĩa: Các lĩnh vực quan trọng khác.
Ví dụ: "Besides healthcare, other critical sectors like transportation and energy also need substantial improvements." (Ngoài y tế, các lĩnh vực quan trọng khác như vận tải và năng lượng cũng cần những cải thiện đáng kể.)
2. Government Spending
Loại từ:
"Government": Danh từ (Noun), chỉ chính phủ.
"Spending": Danh từ (Noun), chỉ việc chi tiêu.
Nghĩa tiếng Anh: The use of public funds by the government.
Dịch nghĩa: Chi tiêu chính phủ.
Ví dụ: "Government spending on education and healthcare significantly impacts the nation's development." (Chi tiêu của chính phủ vào giáo dục và y tế ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của quốc gia.)
Body Paragraph 1:
3. Universal Access
Loại từ:
"Universal": Tính từ (Adjective), chỉ sự phổ quát.
"Access": Danh từ (Noun), chỉ quyền tiếp cận.
Nghĩa tiếng Anh: The ability for everyone to reach or obtain services or resources.
Dịch nghĩa: Quyền tiếp cận phổ quát.
Ví dụ: "Universal access to clean water is a critical goal for sustainable development." (Quyền tiếp cận phổ quát đối với nước sạch là một mục tiêu quan trọng cho phát triển bền vững.)
4. A Nation’s Well-being
Loại từ:
"A": Mạo từ (Article), chỉ định một cá thể không xác định.
"Nation’s": Danh từ sở hữu (Noun, possessive), chỉ quyền sở hữu của một quốc gia.
"Well-being": Danh từ ghép (Noun), chỉ sự khỏe mạnh và hạnh phúc.
Nghĩa tiếng Anh: The state of being comfortable, healthy, or happy.
Dịch nghĩa: Sự thịnh vượng của quốc gia.
Ví dụ: "The government focuses on policies that improve the nation’s well-being." (Chính phủ tập trung vào các chính sách nhằm cải thiện sự thịnh vượng của quốc gia.)
5. Economic Productivity
Loại từ:
"Economic": Tính từ (Adjective), liên quan đến kinh tế.
"Productivity": Danh từ (Noun), chỉ mức độ sản xuất hoặc hiệu quả.
Nghĩa tiếng Anh: The effectiveness of productive effort.
Dịch nghĩa: Năng suất kinh tế.
Ví dụ: "Improving economic productivity is vital for a country's growth." (Việc cải thiện năng suất kinh tế là rất quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia.)
6. Social Stability
Loại từ:
"Social": Tính từ (Adjective), liên quan đến xã hội hoặc cộng đồng.
"Stability": Danh từ (Noun), chỉ tình trạng ổn định hoặc không thay đổi.
Nghĩa tiếng Anh: The condition of being stable in a society, without significant disruption.
Dịch nghĩa: Sự ổn định xã hội.
Ví dụ: "Social stability is essential for long-term economic growth." (Sự ổn định xã hội là cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế lâu dài.)
7. A Key Focus
Loại từ:
"A": Mạo từ (Article), chỉ định một cá thể không xác định.
"Key": Tính từ (Adjective), chỉ điều quan trọng, chính yếu.
"Focus": Danh từ (Noun), chỉ điểm trọng tâm hoặc chủ đề chính.
Nghĩa tiếng Anh: The main point of interest or activity.
Dịch nghĩa: Trọng tâm chính.
Ví dụ: "Renewable energy has become a key focus in discussions about climate change." (Năng lượng tái tạo đã trở thành trọng tâm chính trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.)
Body Paragraph 2:
8. Infrastructure
Loại từ:
"Infrastructure": Danh từ (Noun), chỉ cơ sở hạ tầng.
Nghĩa tiếng Anh: The basic physical and organizational structures needed for the operation of a society or enterprise.
Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng.
Ví dụ: "Investment in infrastructure is crucial for economic development." (Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.)
9. Competitiveness
Loại từ:
"Competitiveness": Danh từ (Noun), chỉ tính cạnh tranh.
Nghĩa tiếng Anh: The ability of a company, country, or product to compete effectively and profitably.
Dịch nghĩa: Tính cạnh tranh.
Ví dụ: "Enhancing competitiveness is essential for a company's success in global markets." (Việc tăng cường tính cạnh tranh là cần thiết cho sự thành công của một công ty trên thị trường toàn cầu.)
10. A Skilled Workforce
Loại từ:
"A": Mạo từ (Article), chỉ định một cá thể không xác định.
"Skilled": Tính từ (Adjective), chỉ kỹ năng hoặc năng lực.
"Workforce": Danh từ (Noun), chỉ lực lượng lao động.
Nghĩa tiếng Anh: A group of workers possessing the necessary skills and qualifications.
Dịch nghĩa: Lực lượng lao động có kỹ năng.
Ví dụ: "A skilled workforce is a key asset for any industry aiming for innovation and growth." (Một lực lượng lao động có kỹ năng là tài sản quan trọng cho bất kỳ ngành nào hướng đến đổi mới và phát triển.)
11. Facilitate Business Operations
Loại từ:
"Facilitate": Động từ (Verb), chỉ việc làm cho dễ dàng hơn hoặc thuận tiện hơn.
"Business": Danh từ (Noun), chỉ buôn bán hoặc kinh doanh.
"Operations": Danh từ số nhiều (Noun, plural), chỉ các hoạt động kinh doanh.
Nghĩa tiếng Anh: Make the processes in a business easier to manage.
Dịch nghĩa: Tạo điều kiện cho các hoạt động kinh doanh.
Ví dụ: "Effective management systems facilitate business operations, leading to better productivity." (Các hệ thống quản lý hiệu quả tạo điều kiện cho các hoạt động kinh doanh, dẫn đến năng suất cao hơn.)
Conclusion:
12. A Holistic Approach
Loại từ:
"A": Mạo từ (Article), chỉ định một cá thể không xác định.
"Holistic": Tính từ (Adjective), chỉ việc xem xét hoặc giải quyết cái gì đó một cách toàn diện.
"Approach": Danh từ (Noun), chỉ phương thức hoặc cách thức tiếp cận.
Nghĩa tiếng Anh: A method considering all factors or aspects together.
Dịch nghĩa: Tiếp cận toàn diện.
Ví dụ: "A holistic approach to health considers physical, mental, and social well-being." (Tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe xem xét sự khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội.)
13. Sustainable National Development
Loại từ:
"Sustainable": Tính từ (Adjective), chỉ sự phát triển bền vững hoặc duy trì được lâu dài.
"National": Tính từ (Adjective), liên quan đến quốc gia hoặc dân tộc.
"Development": Danh từ (Noun), chỉ sự phát triển hoặc tiến bộ.
Nghĩa tiếng Anh: Growth that meets current needs without compromising future generations.
Dịch nghĩa: Phát triển quốc gia bền vững.
Ví dụ: "Sustainable national development aims to balance economic growth with environmental protection." (Mục tiêu của phát triển quốc gia bền vững là cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.)
Sau khi đã ôn luyện IELTS một thời gian, người học có thể test trình độ IELTS để đánh giá lại trình độ hiện tại. Từ đó, người học xác định được điểm mạnh, điểm yếu trong từng kỹ năng để tập trung ôn luyện hiệu quả hơn.
Bình luận - Hỏi đáp