Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/01/2024

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm cho đề thi thật ngày 18/01/2024.
author
ZIM Academy
28/01/2024
giai de ielts writing task 1 va task 2 ngay 18012024

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18/01/2024

 You should spend about 20 minutes on this task.

The charts below show the percentages of men and women aged 60-64 in employment in four countries in 1970 and 2000.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

đề IELTS Writing Task 1 ngày 18/01/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tỷ lệ có việc làm của nam giới nhìn chung cao hơn so với nữ giới ở nhóm tuổi từ 60-64 trong cả hai năm, trong đó Nhật Bản dẫn đầu về cả hai nhóm nhân khẩu học này. 

  • Ngoài ra, nhìn chung là có sự giảm về tỷ lệ có việc làm ở nam giới và phụ nữ trong độ tuổi này ở bốn quốc gia.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của lao động nam từ 60-64 tuổi  giữa các nước từ năm 1970 tới năm 2000.

  • Năm 1970, 85% nam giới trong độ tuổi 60-64 ở Nhật Bản vẫn có việc làm, theo sát là 79% ở Bỉ, 76% ở Úc và 73% ở Mỹ. 

  • Đến năm 2000, mặc dù đã giảm xuống còn 74%, nhưng tỷ lệ có việc làm của nam giới Nhật Bản trong độ tuổi này vẫn cao nhất trong số các quốc gia được so sánh. 

  • Đồng thời, các quốc gia khác cũng có xu hướng giảm tương tự, trong đó Bỉ có mức giảm nổi bật nhất, khi kết thúc ở mức 19%.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của lao động nữ từ 60-64 tuổi  giữa các nước từ năm 1970 tới năm 2000.

  • Đối với phụ nữ cùng độ tuổi, Nhật Bản một lần nữa ghi nhận tỷ lệ có việc làm cao nhất, bắt đầu ở mức 43% trước khi giảm xuống 40% vào năm 2000. 

  • Điều này hoàn toàn trái ngược với Bỉ, khi là quốc gia có số liệu thấp nhất mặc dù cũng giảm không đáng kể từ 8% xuống 7%. 

  • Ngược lại, Hoa Kỳ và Úc cho thấy xu hướng tăng đối với những người có việc làm ở độ tuổi 60-64, với tỷ lệ ở Hoa Kỳ tăng từ 36% lên 39% và ở Úc từ 16% lên 18% vào năm 2000.

Xem thêm các đề thi IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The bar chart illustrates the percentages of 60-64 year-old men and women from four countries who were still employed in the years 1970 and 2000.

OVERVIEW

Overall, employment rates for men were generally higher than for women in the given age group in both years, with Japan leading in both demographics. Additionally, there was a general decline in employment among men and women in this age group across the four nations.

BODY PARAGRAPH 1

In 1970, 85% of males aged 60-64 in Japan were still employed, closely followed by 79% in Belgium, 76% in Australia, and 73% in the US. By 2000, although the employment rate for Japanese men in this age cohort remained the highest among the compared nations, it had declined to 74%. At the same time, the other countries saw similar patterns, with Belgium experiencing the most prominent decrease, ending at 19%.

BODY PARAGRAPH 2

For women of the same age bracket, Japan again recorded the highest employment rates, beginning at 43% before dropping to 40% by 2000. This was in stark contrast to the figures for Belgium, which remained the lowest despite also falling negligibly from 8% and 7%. Conversely, the US and Australia showed upward trends for employed 60-64 year-olds, with the former rising from 36% to 39% and the latter from 16% to 18% in 2000.

BODY PARAGRAPH 3

The bar chart illustrates the percentages of 60-64 year-old men and women from four countries who were still employed in the years 1970 and 2000.

Word count: 215

Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề Quy trình khác có đặc điểm tương tự:

INTRODUCTION

Câu được chọn: "The bar chart illustrates the percentages of 60-64 year-old men and women from four countries who were still employed in the years 1970 and 2000."

  • Chủ ngữ (S): "The bar chart"

    • Đây là chủ ngữ của câu, chỉ đối tượng thực hiện hành động, trong trường hợp này là "biểu đồ thanh".

  • Động từ (V): "illustrates"

    • Đây là động từ của câu, ở thì hiện tại đơn, thể chủ động. Nó mô tả hành động mà chủ ngữ (biểu đồ thanh) thực hiện, tức là trình bày hoặc miêu tả thông tin.

  • Tân ngữ (O): "the percentages of 60-64 year-old men and women from four countries who were still employed in the years 1970 and 2000."

    • "the percentages": Phần này của tân ngữ chỉ đến tỷ lệ phần trăm mà biểu đồ trình bày.

    • "of 60-64 year-old men and women": Cụm từ này mô tả nhóm người cụ thể mà thông tin đang được trình bày - nam và nữ từ 60-64 tuổi.

    • "from four countries": Cụm từ chỉ địa điểm, nói đến nguồn gốc của nhóm người - từ bốn quốc gia.

    • "who were still employed in the years 1970 and 2000": Mệnh đề quan hệ này cung cấp thông tin thêm về nhóm người đó, cụ thể là họ vẫn còn làm việc trong các năm 1970 và 2000.

OVERVIEW

Câu được chọn: "Overall, employment rates for men were generally higher than for women in the given age group in both years, with Japan leading in both demographics."

  • Chủ ngữ (S): "employment rates for men"

    • Đây là chủ ngữ của mệnh đề chính, chỉ đến tỷ lệ việc làm dành cho nam giới.

  • Động từ (V): "were"

    • Đây là động từ của mệnh đề chính, ở thì quá khứ đơn. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ trong quá khứ.

  • So sánh: "generally higher than for women"

    • Phần này của câu mô tả một sự so sánh giữa tỷ lệ việc làm của nam giới và nữ giới. Nó chỉ ra rằng tỷ lệ việc làm của nam giới cao hơn nữ giới "trong nhóm tuổi đã cho" ("in the given age group").

  • Thời gian: "in both years"

    • Cụm từ chỉ thời gian này nói đến hai năm cụ thể được xét đến trong nghiên cứu hoặc báo cáo.

  • Mệnh đề phụ: "with Japan leading in both demographics"

    • Cấu trúc này bắt đầu bằng "with", thường được sử dụng để thêm thông tin mô tả hoặc bối cảnh vào câu chính. Trong trường hợp này, nó cung cấp thông tin bổ sung về một đặc điểm cụ thể liên quan đến dữ liệu đã được mô tả trước đó.

    • Chủ ngữ của mệnh đề phụ: "Japan"

      • "Japan" là chủ ngữ trong mệnh đề này. Nó chỉ đến quốc gia đang được nói đến, trong trường hợp này là Nhật Bản.

    • Động từ của mệnh đề phụ: "leading"

      • "leading" là động từ (ở dạng V-ing, tạo thành một phần của cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn với "with"). Động từ này mô tả hành động hoặc trạng thái của Nhật Bản trong bối cảnh này, tức là "dẫn đầu".

    • Tân ngữ của động từ "leading": "in both demographics"

      • "in both demographics" là tân ngữ của động từ "leading", chỉ ra phạm vi mà Nhật Bản dẫn đầu. "Demographics" ở đây có nghĩa là các nhóm dân số khác nhau, trong trường hợp này là đàn ông và phụ nữ được đề cập trong phần trước của câu.

BODY PARAGRAPH 1

Câu được chọn: "By 2000, although the employment rate for Japanese men in this age cohort remained the highest among the compared nations, it had declined to 74%."

  • Cụm từ chỉ thời gian: "By 2000"

    • "By 2000" đặt ra khung thời gian cho thông tin được trình bày trong câu, chỉ đến điểm thời gian cuối cùng là năm 2000.

  • Mệnh đề phụ bắt đầu bằng "although": "although the employment rate for Japanese men in this age cohort remained the highest among the compared nations"

    • "although" là từ nối dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ, thường chỉ sự tương phản hoặc điều kiện trái ngược.

    • Chủ ngữ của mệnh đề này là "the employment rate for Japanese men in this age cohort", chỉ tỷ lệ việc làm của đàn ông Nhật Bản trong nhóm tuổi cụ thể.

    • Động từ của mệnh đề này là "remained", chỉ trạng thái liên tục hoặc không thay đổi.

    • "the highest among the compared nations" là cụm từ bổ nghĩa cho "employment rate", chỉ ra rằng tỷ lệ này vẫn là cao nhất so với các quốc gia khác được so sánh.

  • Mệnh đề chính: "it had declined to 74%"

    • "it" là đại từ chỉ lại chủ ngữ đã được đề cập trước đó, tức là "the employment rate for Japanese men".

    • "had declined" là động từ chính, ở thì quá khứ hoàn thành, chỉ sự thay đổi hoặc giảm sút đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (trước năm 2000).

    • "to 74%" chỉ tỷ lệ cụ thể mà tỷ lệ việc làm đã giảm xuống.

BODY PARAGRAPH 2

Câu được chọn: "This was in stark contrast to the figures for Belgium, which remained the lowest despite also falling negligibly from 8% to 7%." cũng có thể được phân tích ngữ pháp như sau:

  • Chủ ngữ (S): "This"

    • "This" ở đây là một đại từ chỉ đến thông tin hoặc tình huống đã được đề cập trước đó, thường là tình huống hoặc dữ liệu đã được mô tả.

  • Động từ (V): "was"

    • "was" là động từ của câu, ở thì quá khứ đơn, chỉ trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ.

  • Cụm từ chỉ sự tương phản: "in stark contrast to"

    • "in stark contrast to" là một cụm từ chỉ sự tương phản mạnh mẽ hoặc rõ ràng. Trong trường hợp này, nó so sánh tình huống được mô tả với một tình huống khác.

  • Tân ngữ (O): "the figures for Belgium"

    • "the figures for Belgium" là tân ngữ của câu, chỉ đến dữ liệu hoặc số liệu cụ thể liên quan đến Bỉ.

  • Mệnh đề quan hệ: "which remained the lowest despite also falling negligibly from 8% to 7%"

    • "which" là đại từ quan hệ, nối mệnh đề quan hệ với phần trước của câu.

    • "remained the lowest" mô tả tình trạng liên tục hoặc không thay đổi của dữ liệu Bỉ (vẫn là thấp nhất).

    • "despite also falling negligibly from 8% to 7%" mô tả một sự thay đổi nhỏ (từ 8% xuống 7%), nhưng điều này không ảnh hưởng nhiều đến vị trí thấp nhất của nó.

Phân tích từ vựng

  1. Employment rates

  • Loại từ:

    • "Employment": Danh từ, chỉ sự làm việc hoặc việc có công việc.

    • "Rates": Danh từ số nhiều, chỉ mức độ, tỷ lệ hoặc số lượng.

  • Nghĩa tiếng Anh: The proportion of people employed compared to the total workforce.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ người làm việc so với tổng số lực lượng lao động.

  • Ví dụ: "The employment rates have increased significantly over the past year." (Tỷ lệ người có việc làm đã tăng đáng kể trong năm qua.)

  1. Demographics

  • Loại từ: Danh từ số nhiều, chỉ các đặc điểm dân số như tuổi, giới tính, thu nhập, v.v.

  • Nghĩa tiếng Anh: Statistical data relating to the population and particular groups within it.

  • Dịch nghĩa: Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong đó - nhân khẩu học.

  • Ví dụ: "The marketing campaign was tailored according to the demographics of the region." (Chiến dịch tiếp thị được điều chỉnh theo nhân khẩu học của khu vực.)

  1. Age cohort

  • Loại từ:

    • "Age": Danh từ, chỉ tuổi tác.

    • "Cohort": Danh từ, chỉ một nhóm người có đặc điểm chung (trong trường hợp này, độ tuổi).

  • Nghĩa tiếng Anh: A group of people banded together or treated as a group based on their age.

  • Dịch nghĩa: Một nhóm người được xếp vào cùng một nhóm dựa trên tuổi tác của họ.

  • Ví dụ: "The study focused on the age cohort of 18-25 year olds." (Nghiên cứu này tập trung vào nhóm tuổi từ 18-25 tuổi.)

  1. Prominent

  • Loại từ: Tính từ, chỉ sự nổi bật, dễ nhận biết hoặc quan trọng.

  • Nghĩa tiếng Anh: Standing out so as to be seen easily; conspicuous; particularly noticeable.

  • Dịch nghĩa: Nổi bật đến mức dễ dàng nhận ra; đáng chú ý; đặc biệt dễ nhận biết.

  • Ví dụ: "She is a prominent figure in the field of environmental conservation." (Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.)

  1. Stark contrast

  • Loại từ:

    • "Stark": Tính từ, chỉ sự rõ ràng hoặc mạnh mẽ.

    • "Contrast": Danh từ, chỉ sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều vật thể, ý tưởng.

  • Nghĩa tiếng Anh: A noticeable difference that is often quite large.

  • Dịch nghĩa: Sự tương phản lớn và rõ rệt.

  • Ví dụ: "The stark contrast between the rich and the poor in the city is alarming." (Sự tương phản rõ rệt giữa giàu và nghèo ở thành phố đang ở mức đáng báo động.)

  1. Upward trends

  • Loại từ:

    • "Upward": Tính từ, chỉ hướng hoặc chuyển động lên trên.

    • "Trends": Danh từ số nhiều, chỉ xu hướng hoặc hướng phát triển.

  • Nghĩa tiếng Anh: General direction of movement or change that is going upwards.

  • Dịch nghĩa: xu hướng tăng.

  • Ví dụ: "The company has been experiencing upward trends in sales for the last three quarters."(Doanh thu của công ty đã có xu hướng tăng trong ba quý vừa qua.")

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 18/01/2024

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Some people want governments to spend money looking for life on other planets. Others, however, think this is a waste of public money when there are so many problems on earth. 

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: governments, spend money looking for life, other planets, a waste of public money, problems on earth.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra lý do tại sao một số người đề xuất rằng chính phủ nên chi tiền để tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác, và lý do tại sao một số người khác lại nghĩ rằng đây là sự lãng phí tiền công khi có quá nhiều vấn đề cần giải quyết trên trái đất. Sau đó, người viết cũng cần phải đưa ra quan điểm cá nhân về chủ đề mà hai nhóm người này đang bàn luận. Trong bài luận của mình, người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến tức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng tình với quan điểm đầu tiên: đưa ra lý do tại sao một số người lại nghĩ rằng đầu tư tiền công để tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác khi có quá nhiều vấn đề cần giải quyết trên trái đất là một sự lãng phí. Tuy nhiên, sau đó đưa ra ý kiến đồng tình với những người khác cho rằng sự đầu tư này là hoàn toàn cần thiết và không hề gây ra sự lãng phí cho ngân sách nhà nước.

  • Đồng tình với quan điểm thứ hai: đưa ra lý do tại sao một số người đề xuất rằng chính phủ nên chi tiền để tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác. Tuy nhiên, sau đó đưa ra ý kiến  đồng tình với những người khác cho rằng sự đầu tư này là sự lãng phí tiền công khi có quá nhiều vấn đề cần giải quyết trên trái đất.

  • Quan điểm trung lập: đưa ra lý do tại sao một số người đề xuất rằng chính phủ nên chi tiền để tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác, và lý do tại sao một số người khác lại nghĩ rằng đây là sự lãng phí tiền công khi có quá nhiều vấn đề cần giải quyết trên trái đất. Sau đó, đưa ra ý kiến cá nhân cho rằng một phần nguồn lực nên được phân bổ cho việc nghiên cứu không gian, nhưng đồng thời cũng phải đảm bảo rằng các vấn đề trước mắt của trái đất không bị ngó lơ.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng kèm ví dụ thực tế gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Arguments for Investing in the Search for Extraterrestrial Life

Arguments Against Investing in the Search for Extraterrestrial Life

  • Scientific Advancement and Knowledge: Exploring other planets can lead to significant scientific breakthroughs, enhancing our understanding of the universe and potentially leading to technological innovations.

  • Long-term Survival of Humanity: Discovering life on other planets could be pivotal for the future of humanity, especially in the context of overpopulation or global catastrophes on Earth.

  • Inspiration and Education: Space exploration has historically inspired generations, promoting interest in STEM fields and fostering a sense of global unity and curiosity.

  • Economic Benefits: Investment in space technology can spur economic growth, creating new industries and job opportunities.

  • Preparation for Potential Threats: Understanding extraterrestrial environments and potential life forms can prepare us for threats from space, such as asteroids or harmful cosmic events.

  • Immediate Earthly Challenges: With pressing issues like poverty, climate change, and health crises, resources may be better allocated to solving problems on Earth.

  • Cost Efficiency: Space exploration is extremely expensive, and the funds could be used for more immediate and tangible benefits, such as improving education or healthcare systems.

  • Uncertain Outcomes: The search for extraterrestrial life is highly speculative with no guaranteed results, potentially leading to wasteful expenditure.

  • Technological Limitations: Current technology may not be advanced enough to make meaningful discoveries in the search for life on other planets.

  • Ethical Concerns: There are ethical considerations about the impact of human activity on other planets, should life be discovered.

A Balanced Approach

  • Integrated Research Initiatives: Develop programs where space exploration also benefits Earth. For example, technologies developed for Mars missions can be adapted for use in harsh environments on Earth, like deserts or the Arctic.

  • Percentage Allocation of Budget: Set a fixed percentage of the national science budget for space exploration, ensuring that a significant portion remains dedicated to earthly issues like health, education, and environmental protection.

  • Collaborative International Efforts: Pool resources with other countries for space missions. This reduces the financial burden on any single nation and fosters global cooperation in both space and Earth-bound issues.

  • Public-Private Partnerships: Encourage private companies to invest in space exploration. This can reduce the reliance on public funds, allowing government resources to be more focused on immediate social and environmental issues.

  • Dual-purpose Missions: Design space missions that have direct applications to Earth's problems. For instance, satellite technology used for exploring other planets can also be used for monitoring climate change or natural disasters on Earth.

Dàn ý

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
        Explanation (Giải thích)
              Evidence/Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

While there are those who advocate for government investment in the quest to discover extraterrestrial life, others argue that such expenditure is imprudent, considering the multitude of issues plaguing our own planet. Despite recognizing the potential benefits of space exploration, my stance leans more towards prioritizing our planet's immediate challenges.

Those advocating for space exploration argue that it offers unparalleled opportunities for scientific advancement and potential long-term benefits for humanity. This perspective emphasizes the importance of investing in the unknown for the sake of discovery and progress. For instance, space research has historically led to significant technological advancements, such as satellite communications and GPS technology, which have had profound impacts on our daily lives. Additionally, the potential discovery of life on other planets could provide invaluable insight into our own existence and the universe at large. This view posits that the quest for knowledge and the long-term survival of humanity justify the considerable investment in space exploration.

However, others argue that with so many unresolved problems on Earth, allocating funds to space exploration is not justifiable. This perspective highlights the urgent issues like climate change, poverty, and global health crises that require immediate attention and substantial investment. Thus, the vast sums of money spent on the search for extraterrestrial life could instead bring about substantial improvements in these critical areas. This stance emphasizes the ethical and practical implications of spending on space research in the face of earthly challenges, advocating for a more grounded approach where the welfare of our current habitat and its inhabitants is prioritized.

In conclusion, while the search for life on other planets is a fascinating endeavor, I maintain that addressing the critical issues on Earth should be our primary focus. The balance of resource allocation must favor the urgent and tangible needs of our planet, ensuring that the wellbeing of its inhabitants takes precedence over the ambitious pursuit of knowledge beyond our world.

Word count: 318

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. Extraterrestrial Life

  • Loại từ: "Extraterrestrial" - Tính từ, "Life" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Life that exists or is believed to exist outside of Earth and its atmosphere.

  • Dịch nghĩa: Sự sống ngoài Trái Đất.

  • Ví dụ: "Scientists continue to search for signs of extraterrestrial life in the universe." (Các nhà khoa học tiếp tục tìm kiếm dấu hiệu của sự sống ngoài Trái Đất trong vũ trụ.)

  1. Imprudent

  • Loại từ: Tính từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Not showing care for the consequences of an action; rash.

  • Dịch nghĩa: Không thận trọng, hấp tấp.

  • Ví dụ: "It was imprudent of him to invest all his savings in one company." (Anh ấy thật hấp tấp khi đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào một công ty.)

Body Paragraph 1:

  1. Scientific Advancement

  • Loại từ: "Scientific" - Tính từ, "Advancement" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Progress or development in the field of science.

  • Dịch nghĩa: Tiến bộ trong lĩnh vực khoa học.

  • Ví dụ: "The discovery of the Higgs boson was a major scientific advancement." (Việc phát hiện ra hạt Higgs là một bước tiến lớn trong khoa học.)

  1. Invaluable Insight Into

  • Loại từ: "Invaluable" - Tính từ, "Insight" - Danh từ, "Into" - Giới từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Extremely useful and informative understanding or perception into a particular topic or issue.

  • Dịch nghĩa: Hiểu biết cực kỳ hữu ích và sâu sắc về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

  • Ví dụ: "Her research provides invaluable insight into the effects of climate change." (Nghiên cứu của cô ấy cung cấp hiểu biết quý giá về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.)

  1. The Long-term Survival of Humanity

  • Loại từ: "Long-term" - Tính từ, "Survival" - Danh từ, "of Humanity" - Cụm giới từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The continued existence of the human race over an extended period.

  • Dịch nghĩa: Sự tồn tại lâu dài của loài người.

  • Ví dụ: "Climate change poses a threat to the long-term survival of humanity." (Biến đổi khí hậu đặt ra mối đe dọa cho sự tồn tại lâu dài của loài người.)

Body Paragraph 2:

  1. Justifiable

  • Loại từ: Tính từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Able to be shown to be right or reasonable; defensible.

  • Dịch nghĩa: Có thể biện hộ hoặc chứng minh là đúng hoặc hợp lý.

  • Ví dụ: "The company's decision to expand was justifiable given the increase in demand." (Quyết định mở rộng của công ty là hợp lý do nhu cầu ngày càng tăng.)

  1. Substantial Investment

  • Loại từ: "Substantial" - Tính từ, "Investment" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A significant amount of money or resources put into a project or venture.

  • Dịch nghĩa: Khoản đầu tư lớn về tiền bạc hoặc nguồn lực vào một dự án hoặc doanh nghiệp.

  • Ví dụ: "The government made a substantial investment in renewable energy projects." (Chính phủ đã đầu tư lớn vào các dự án năng lượng tái tạo.)

  1. Ethical and Practical Implications

  • Loại từ: "Ethical" và "Practical" - Tính từ, "Implications" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The moral and functional consequences or considerations of a particular action or policy.

  • Dịch nghĩa: Hậu quả hoặc xem xét về mặt đạo đức và thực tiễn của một hành động hoặc chính sách cụ thể.

  • Ví dụ: "The new technology poses ethical and practical implications for privacy." (Công nghệ mới đặt ra hệ lụy về mặt đạo đức và thực tiễn cho quyền riêng tư.)

  1. Earthly Challenges

  • Loại từ: "Earthly" - Tính từ, "Challenges" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: Difficulties or problems that are present or experienced on Earth.

  • Dịch nghĩa: Những khó khăn hoặc vấn đề hiện hữu hoặc gặp phải trên Trái Đất.

  • Ví dụ: "Tackling climate change is one of the biggest earthly challenges we face." (Giải quyết biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà chúng ta đang đối mặt trên Trái Đất.)

Conclusion:

  1. Fascinating Endeavor

  • Loại từ: "Fascinating" - Tính từ, "Endeavor" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: A venture or task that is extremely interesting and captivating.

  • Dịch nghĩa: Một nỗ lực hoặc công việc cực kỳ thú vị và cuốn hút.

  • Ví dụ: "Exploring the depths of the ocean is a fascinating endeavor." (Khám phá đáy đại dương là một việc rất hấp dẫn.)

  1. Resource Allocation

  • Loại từ: "Resource" - Danh từ, "Allocation" - Danh từ.

  • Nghĩa tiếng Anh: The distribution of resources, usually financial, among various projects or areas of a business or government policy.

  • Dịch nghĩa: Việc phân bổ nguồn lực, thường là tài chính, giữa các dự án hoặc lĩnh vực của một doanh nghiệp hoặc chính sách chính phủ.

  • Ví dụ: "Effective resource allocation is crucial for the success of any organization." (Việc phân bổ nguồn lực hiệu quả là điều quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)


Người học muốn cải thiện kỹ năng IELTS Writing có thể làm bài test trình độ IELTS miễn phí để biết trình độ hiện tại, phân tích chi tiết điểm mạnh và điểm yếu, cũng như lên lộ trình học tập cá nhân hóa hiệu quả.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu