Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 25/03/2023
Yêu cầu: The graph and chart below give information about migration to the UK. The graph below shows how long immigrants in the year 2000-2008 intended to stay in the UK. And the pie-chart shows reasons for migration in 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ kết hợp
Đặc điểm tổng quan:
Phần lớn người dân nhập cư dự định ở không quá 2 năm
Lý do chính để nhập cư là công việc
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả số liệu của biểu đồ đường vào cùng một đoạn và miêu tả số liệu của biểu đồ tròn vào đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Biểu đồ đường
Năm 2000, lượng người nhập cư dự định ở tới 2 năm và từ 4 năm trở lên đều bằng nhau ở mức 150 nghìn người
Năm 2001, lượng người nhập cư dự định ở dưới 2 năm tăng mạnh, đạt mốc cao nhất tại 250 nghìn người (2004)
Lượng người dự định ở từ 4 năm trở lên dao động quanh mốc 150 nghìn người
Lượng người dự định ở từ 2 đến 4 năm dao động từ 50 đến 100 nghìn người
Đoạn 2 - Biểu đồ tròn
Công việc chiếm 38% tổng số, là nguyên nhân lớn nhất
Học tập chiếm 32%, đứng vị trí thứ 2, theo sau là gia đình (16%)
Lý do khác và không lý do đều chiếm 7%
Bài mẫu
The graphs present data on migration to the UK. The pie chart demonstrates the purposes for migration in 2008, while the line chart indicates the duration of expected stays from 2000 to 2008.
Overall, the line graph reveals that the majority of immigrants expected to stay in the UK for no more than two years. According to the pie chart, work was the key cause of migration in 2008.
In 2000, the number of immigrants in the "up to 2 years" and "4 or more years" categories were equal at 150 thousand. However, in 2001, the amount of immigrants intending to migrate for up to 2 years considerably increased, peaking at 250 thousand in 2004. Meanwhile, the amount of people planning to resettle for 4 or more years remained relatively stable, hovering about 150 thousand. Also, between 50 and 100 thousand immigrants are expected to stay for 2 to 4 years throughout the period.
The pie chart reveals that 38% of all immigrants came for work, making it the most prominent factor. Study ranked second, accounting for 32% of all immigrants, followed by accompany/join family at 16%. Other reasons and those who did not respond both made up 7% of the total.
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng:
Key cause of migration: nguyên nhân chính của việc di cư
Considerably increased, peaking at 250 thousand in 2004: tăng đáng kể, đạt mốc cao nhất tại 250 nghìn vào 2004
Remained relatively stable, hovering about 150 thousand: duy trì tương đối ổn định, dao động quanh mức 150 nghìn
Making it the most prominent factor: cho thấy đây là nguyên nhân phổ biến nhất
Ranked second: chiếm vị trí thứ hai
Followed by accompany/join family at 16%: theo sau là đi cùng gia đình ở mức 16%
Both made up 7% of the total: đều chiếm 7% tổng số
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 25/03/2023
Yêu cầu: Some cities have vehicle-free days when private cars, trucks and motorcycles are banned from the city center. People are encouraged to use public transportation such as buses, taxis and metro on vehicle-free days. Do the advantages outweigh the disadvantages?
Phân tích yêu cầu
Dạng bài: Opinion essay
Từ khóa: vehicle-free, private, banned, city center, public transportation
Phân tích yêu cầu: Chủ đề yêu cầu người viết so sánh hai mặt lợi và hại của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng vào những ngày cấm phương tiện cá nhân trong thành phố. Với loại chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 3 hướng khác nhau:
Lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân sẽ nhiều hơn tác hại
Tác hại của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân sẽ nhiều hơn lợi ích
Lợi ích không nhiều hơn tác hại và cả hai khía cạnh đều có mức ảnh hưởng như nhau
Lưu ý: Nếu người viết chỉ phân tích một trong 2 khía cạnh trên một cách độc lập, bài viết sẽ không chặt chẽ về mặt logic và sẽ mất điểm ở tiêu chí Task Response. Với dạng đề so sánh lợi và hại, người viết luôn luôn phải so sánh tương quan các mặt lợi và/hoặc hại của chủ đề đưa ra trong bài.
Bài mẫu
Lợi ích nhiều hơn tác hại
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân sẽ nhiều hơn tác hại |
Thân bài | Đoạn 1 - Một số tác hại
|
Đoạn 2 - Những lợi ích của chương trình
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài |
Bài mẫu
On "vehicle-free days," when private cars, trucks, and motorcycles are prohibited from entering the city center, residents are urged to use public transportation, such as buses, taxis, and the metro. While there are certain disadvantages to this program, I believe the benefits exceed the drawbacks.
There are certain negative outcomes that could result from this policy. One of the most major disadvantages of car-free days is the inconvenience and disruption they might cause to individuals who rely on private vehicles for transit. For instance, commuters, delivery drivers, and emergency services may struggle to navigate through the city center and reach their destinations on time. Furthermore, businesses located in the city center which rely on vehicle traffic for customers may suffer financially as fewer people visit their establishments on vehicle-free days. As a consequence, this negative impact on businesses may considerably affect employment and economic activity in the city.
Despite these disadvantages, there are far more advantages to having vehicle-free days in the urban core. One crucial benefit is the reduction in air pollution levels. Vehicle emissions are indeed a major source of air pollution in metropolitan areas, leading to a detrimental effect on public health. By restricting vehicles in the city center, the air quality could be substantially improved, resulting in health benefits for both residents and visitors. Additionally, vehicle-free days can help promote sustainable transportation, such as public transit, cycling, and walking. Thus, individuals are inspired to adopt more environmentally friendly commuting habits, which would result in less greenhouse gas emissions and a decrease of reliance on fossil fuels.
In conclusion, while there may be discomfort and interruption to certain individuals and businesses, the health and environmental benefits make vehicle-free days a worthwhile initiative in the long run.
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
Inconvenience and disruption: sự bất tiện và gián đoạn
Rely on private vehicles for transit: phụ thuộc vào phương tiện cá nhân để di chuyển
Rely on something: phụ thuộc vào ai, cái g
Commuter (n): những người đi học/đi làm đều đặn, thường di chuyển trong khu vực đô thị bằng xe cá nhân hay phương tiện công cộng
Struggle to navigate through the city center: chật vật để di chuyển qua trung tâm thành phố
Struggle to do something: chật vật, nỗ lực để làm được việc gì
Reach their destination on time: đi tới điểm đến đúng hẹn
On time: đúng hẹn ~ in time: vừa kịp lúc
Rely on vehicle traffic for customers: kiếm khách hàng phụ thuộc vào lượng phương tiện vào/ra
Suffer financially: gặp khó khăn về mặt tài chính
Ex: The small restaurant suffered financially during the pandemic due to the decline in customer traffic.
Establishment (n): cơ sở kinh doanh
Establishment ~ Business ~ Firm ~ Company ~ Enterprise (n): doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh
Economic activity: hoạt động kinh tế bao gồm mua bán, sản xuất…
Far more: nhiều hơn đáng kể
Far more/Less: sử dụng “far” với nghĩa tương đương “much”, ám chỉ mức độ rất nhiều
Major source of air pollution: nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm không khí
Major ~ Primary ~ Principle (adj): chính, đóng vai trò quan trọng hàng đầu
Metropolitan areas: khu vực thành phố lớn
Detrimental effect: tác động tiêu cực
Detrimental (adj): dẫn tới ảnh hưởng tiêu cực, có hại
Public health: sức khỏe cộng đồng
Sustainable transportation: giao thông bền vững, thân thiện với môi trường
Public transit: phương tiện giao thông công cộng
Commuting habits: thói quen di chuyển
Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
Reliance on fossil fuels: sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như xăng dầu, khí đốt..
Reliance on something: sự phụ thuộc vào cái gì
Worthwhile initiative: kế hoạch, chương trình đáng thực hiện
Initiative (n): kế hoạch, chương trình có mục đích, thường mang tính đột phá
In the long run: xét về lâu dài
Xem ngay: Bài mẫu IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu | Cập nhật liên tục
Sau khi đã dành thời gian ôn luyện IELTS, người học có thể làm bài kiểm tra trình độ IELTS để xác định trình độ hiện tại của mình. Người học nhận biết được kỹ năng nào còn yếu để điều chỉnh quá trình ôn luyện hiệu quả hơn.
Bình luận - Hỏi đáp