Đáp án & giải đề tham khảo tiếng Anh THPTQG năm 2025
Key takeaways
Số câu hỏi: 40 câu trắc nghiệm
Thời gian làm bài: 50 phút
Cấu trúc đề thi:
12 câu điền từ, cụm từ ngắn vào văn bản
5 câu sắp xếp câu
5 câu điền câu hoặc cụm từ dài vào văn bản
18 câu đọc hiểu
Các câu hỏi được giải chi tiết bằng việc giải thích các yếu tố ngữ pháp, nghĩa từ vựng và vị trí thông tin trong bài đọc hiểu.
Từ năm 2025, đề thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh có nhiều sự thay đổi so với các năm trước. Gần đây, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố đề thi tham khảo giúp giáo viên và học sinh có thể dạy và học cũng như ôn tập tốt hơn cho kỳ thi sắp tới. Bài viết này sẽ review cấu trúc và nội dung của đề thi, đồng thời hướng dẫn giải đề tham khảo kỳ thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh từ năm 2025 chi tiết.
Đề tham khảo môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT từ năm 2025
Đề tham khảo kỳ thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh từ năm 2025 bao gồm 40 câu trắc nghiệm và thời gian làm bài trong 50 phút. Cấu trúc đề thi tham khảo tiếng Anh THPT Quốc gia năm 2025 được phân bổ thành các phần như sau:
Điền từ, cụm từ ngắn vào văn bản: 12 câu
Sắp xếp câu: 5 câu
Điền câu hoặc cụm từ dài vào văn bản: 5 câu
Đọc hiểu: 18 câu
So với đề thi các năm trước, đề tham khảo môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT từ năm 2025 tập trung đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích văn bản bằng tiếng Anh của học sinh thay vì kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp.
Download đề thi minh họa môn tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 PDF: tại đây.
Tham khảo thêm: So sánh đề thi tiếng Anh THPT năm 2024 và đề tham khảo năm 2025.
Cách giải đề tham khảo môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT từ 2025
Đáp án
Giải thích đáp án
Câu 1-14
Câu 1: A.
Từ cần điền đứng sau động từ “be” và trạng từ “really” nên phải là trạng từ. Từ này mô tả tính cách của một người (“they”) nên phải ở dạng V-ing. Không chọn C và D vì “boringly” và “boredom” là trạng từ và danh từ. Không chọn B vì “bored” là tính từ thể hiện thái độ chán nản. Tính từ “boring” mô tả tính cách gây chán của một người.
Câu 2: B.
Tính từ “long” (lâu, dài) phải đứng trước danh từ “plane” (máy bay) và “journey”. Danh từ “plane” bổ nghĩa cho “journey”, giải thích rõ đây là chuyến đi sử dụng phương tiện máy bay nên “plane” đứng trước “journey”. Vì vậy, trật tự đúng của các từ là “long plane journey”.
Câu 3: D.
Câu có đầy đủ các thành phần chủ ngữ (“An airline company”), động từ (“has introduced”) và tân ngữ (“a new system”) nên động từ sau “a new system” phải thuộc mệnh đề quan hệ. Sau động từ cần điền đã có tân ngữ “Meet & Seat” nên đại từ “which” đóng vai trò chủ ngữ. Hành động “call” không phải do “a new system” thực hiện nên động từ cần được chia ở dạng bị động. Khi đó, mệnh đề quan hệ đầy đủ là “which is called” hoặc ở dạng rút gọn đại từ quan hệ và động từ be là “called”.
Câu 4: D.
Câu này nói về việc chia sẻ hồ sơ mạng xã hội của bản thân (“show your media profile”) đến người khác (“everyone”). Giới từ phù hợp với động từ “show” và tân ngữ “everyone” là “to”.
Câu 5: B.
Động từ cần điền thể hiện hành động đối với các mối quan hệ trong kinh doanh (“business contacts”) tương tự với hành động trò chuyện về công việc (“talk about work”). Collocation “make contact with someone/something” nghĩa là thành công giao tiếp với ai đó. Những động từ “do”, “book” và “put” không đi với danh từ “contact”.
Câu 6: D.
Học sinh có thể dùng động từ “to V” hoặc “V-ing” sau “prefer”. Thông thường, dạng “V-ing” được dùng trong cấu trúc thể hiện thích làm một việc gì đó hơn việc còn lại (prefer V-ing to V-ing), dạng “to V” được dùng khi thể hiện sự yêu thích đối với một việc nào đó mà không có sự so sánh. Đồng thời, động từ còn lại trong câu sau “prefer” là “chat”. Vì vậy, động từ cần điền thích hợp là “to have”.
Câu 7: B.
A. others (đại từ)
B. other (đại từ, hạn định từ, dùng với danh từ không đếm được và số nhiều)
C. the others (đại từ)
D. another (đại từ, hạn định từ, dùng với danh từ số ít)
Từ cần điền đứng trước “animals” nên phải là hạn định từ có thể đi với danh từ số nhiều là “other”.
Câu 8: A.
A. throw away (vứt bỏ)
B. give in (nộp bài tập, văn bản,…)
C. pass out (phân phát)
D. put off (hoãn lại, gây nản chí)
Câu này nói về hành động đối với các vỏ lon (“cans”) và bao bì nhựa (“plastic packaging”). Câu tiếp theo cho biết hành động này gây chết loài chim biển (“kill up to one million seabirds”). Vì vậy, động từ có nghĩa phù hợp nhất là “throw away” (vứt bỏ).
Câu 9: B.
A. storage (dự trữ)
B. transport (vận chuyển)
C. preservation (bảo quản)
D. preparation (chuẩn bị)
Câu này nói về một hành động đối với thực phẩm (“food”) có liên quan đến khoảng cách xa (“long-distance”). Vì vậy, danh từ “transport” (vận chuyển) có nghĩa phù hợp nhất.
Câu 10: A.
A. Instead of (Thay vì)
B. On account of (Bởi vì)
C. Irrespective of (Không xét đến)
D. In view of (Khi xét đến)
Câu này nói về hai hành động là mua bánh mì kẹp đóng gói sẵn (“buying pre-packaged sandwich”) và tự làm đồ ăn (“make your own”). Câu trước đó đề cập rằng không nên lúc nào cũng mua đồ ăn đóng hộp hay bao bì nhựa (“Don’t always buy food that comes in cans or plastic packaging”). Thông tin này cho biết tác giả muốn nói rằng nên tự làm đồ ăn thay vì mua sẵn. Vì vậy, “instead of” có nghĩa phù hợp nhất.
Câu 11: C.
A. number (số lượng, dùng với danh từ đếm được)
B. level (mức độ)
C. amount (số lượng, dùng với danh từ không đếm được)
D. quality (chất lượng)
Câu này nói về việc tự làm đồ ăn (“that”) giúp giảm (“reduce”) rác mà chúng ta thải ra (“rubbish that we produce”). Đặc tính của rác thải được đề cập trong câu này là số lượng, “rubbish” là danh từ không đếm được. Vì vậy, “amount” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Câu 12: A.
A. items (vật dụng)
B. factors (yếu tố)
C. resources (nguồn)
D. substances (chất)
Câu này nói về việc phân loại những thứ bằng giấy, nhựa, kim loại (“Separate paper, plastic, and metal”) và tái chế chúng (“recycle”). Trong các danh từ trên, chỉ có “items” chỉ những thứ cụ thể nên được phân loại và tái chế.
Tìm hiểu thêm: 13 chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia
Câu 13: D.
Câu a và c chứa lời chào (“Hi”) nên xuất hiện trước câu b. Câu c chứa lời cảm ơn (“Thanks”) là lời đáp lại cho lời khen trong câu a (“You look so good”). Vì vậy, đoạn hội thoại có trật tự phù hợp là a - c - b.
Câu 14: A.
Câu c (“going to improve your English”) và b (“going to try online class”) đều nói về dự định học tiếng Anh, với b là lời đáp cho câu c. Câu a đặt ra câu hỏi về “online classes” vừa được nhắc đến trong câu b. Câu e là lời giải thích cho câu hỏi “Why” trong câu b (“improve our communication skills”, “have flexible schedules”). Câu d thể hiện sự không đồng ý với ý kiến trong câu e (“too expensive”, “don’t think”). Vì vậy, đoạn hội thoại có trật tự phù hợp là c - b - a - e - d.
Câu 15-20
Câu 15: B.
Câu b thể hiện lời cảm ơn đầu tiên của người viết thư (“Thanks so much for the guitar lesson videos”). Câu e đề cập rõ hơn về việc học guitar vừa được nhắc đến trong câu b (“play a new instrument like the guitar”). Câu a khẳng định lại về việc người viết thích video dạy guitar (“it was interesting to watch these videos”) sau khi cho biết mình đang tập trung học violin trong câu e (“focusing on my violin lessons”). Câu d thể hiện lời cảm ơn tiếp theo của người viết (“Thanks also for”). Câu c là câu hỏi người viết đặt ra cho người nhận thư (“What do you think”) trước khi kết lại bằng lời nhắn mong người nhận sớm phản hồi (“Write back soon”). Vì vậy, bức thư có trật tự phù hợp là b - e - a - d - c.
Câu 16: A.
Câu d đề cập công việc quản lý phương tiện truyền thông (“social media management”) là chủ đề chung của những câu sau. Câu c đề cập “this role” chỉ vai trò “social media management” vừa được nhắc đến trong câu d. Câu b và a lần lượt cung cấp thêm những thông tin khác về công việc. Câu e là lời kết luận (“In conclusion”) về công việc này. Vì vậy, đoạn văn có trật tự phù hợp là d - c - b - a - e.
Câu 17: A.
Câu b giới thiệu về sự thay đổi theo hướng công nghiệp hoá (“a shift towards industrialisation”) giúp giải thích rõ hơn về sự thay đổi đáng kể (“has transformed significantly”) trong câu d. Câu c đề cập cụm “industrial shift” tương ứng với “a shift towards industrialisation” vừa được nhắc đến trong câu b. Câu e đề cập cụm “industrial growth” tương ứng với “boosting the local economy” vừa được nhắc đến trong câu c. Câu a đề cập cụm “this growth” tương ứng với “industrial growth” vừa được nhắc đến trong câu e, cung cấp thông tin đối lập với tất cả những câu trước. Vì vậy, đoạn văn có trật tự phù hợp là d - b - c - e - a.
Tham khảo thêm: Các dạng bài về chức năng giao tiếp trong tiếng Anh THPT Quốc gia.
Câu 18: B.
Câu này chỉ chứa chủ ngữ “Sophia” nên cần động từ chính để tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh. Không chọn A, C, D vì các phương án này là mệnh đề quan hệ dạng đầy đủ và rút gọn. Phương án B bắt đầu bằng động từ “was first activated” phù hợp với cấu trúc của câu. Vì vậy, B là đáp án đúng.
Câu 19: A.
Câu này có đầy đủ chủ ngữ (“Sophia the Robot”) và động từ chính (“is”) nên động từ theo sau “a Hong Kong-based company” phải thuộc mệnh đề quan hệ. Không chọn B và C vì động từ trong những phương án này không thuộc mệnh đề quan hệ. Không chọn D vì mệnh đề quan hệ này thiếu động từ. Mệnh đề quan hệ trong phương án A chứa đầy đủ các thành phần. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Câu 20: A.
Việc tạo ra robot Sophia đã được đề cập trong câu đầu tiên của đoạn (“created by”). Câu thứ hai trong đoạn đã chuyển sang nội dung về những tiến bộ mà robot mang lại (“represents the rapid advancement”). Phương án B (“help create”) và C (“led to the creation of”) đề cập lại về việc tạo ra Sophia nên không phù hợp với mạch nội dung. Phương án C sử dụng cấu trúc rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ. Tuy nhiên, hành động dự định (“intend”) không phải do robot Sophia tự thực hiện nên không thể rút gọn thành dạng chủ động là “intending”. Phương án A đề cập những vai trò của Sophia (“assists human in healthcare, customer support, and education”). Vì vậy, A là đáp án đúng.
Câu 21-30
Câu 21: C.
Cả 4 phương án đều đề cập về các yếu tố “cameras”, “microphones”, “eyes” và “ears”. Câu tiếp theo nói về thứ khiến robot Sophia sống động hơn (“But what makes her more lifelike”) nên câu này đã phải đề cập một đặc điểm sống động khác của Sophia. Phương án A, C, D đều đề cập yếu tố này (“like humans”, “like a human”, “as humans do”). Tuy nhiên, phương án A cho rằng Sophia không cần dùng camera và microphone vẫn có thể nhìn và nghe (“without”), phương án D cho rằng việc sử dụng camera và microphone là do người khác thực hiện (“they allow”) nên không có ý nghĩa phù hợp. Phương án C cho biết Sophia có camera và microphone lần lượt cho mắt và tai (“has cameras for eyes and microphones for ears”) và điều này cho phép Sophia nhìn và nghe như con người (“allowing her to see and hear like a human”). Vì vậy, C là đáp án đúng.
Câu 22: A.
Câu này sử dụng cấu trúc rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ. Mệnh đề đầu tiên được rút gọn thành dạng bị động “V3 …” là “Equipped with …” cho biết đối tượng chủ ngữ được trang bị các thuật toán học máy (“machine learning algorithms”). Trong các phương án, Sophia là chủ ngữ phù hợp nhất. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Câu 23: D.
Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 1-2
Giải thích:
Bài viết cho biết hầu hết mọi người đều nói những ngôn ngữ phổ biến nhất (“most people speak the largest languages”) như “Chinese, Spanish, English, Hindi, Russian, Arabic”. Danh sách này không bao gồm Maori.
Câu 24: A.
Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 4
Giải thích:
A. existent (có tồn tại)
B. native (bản địa)
C. official (chính thức)
D. ancient (cổ đại)
Tính từ “extinct” nghĩa là tuyệt chủng nên có nghĩa trái ngược với “existent” (có tồn tại). Học sinh có thể dự đoán nghĩa của “extinct” thông qua động từ “lose” (mất) trong câu trước.
Câu 25: B.
Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 3
Giải thích: Đại từ “Their” đứng trước danh từ “language”, cụm “their language” chỉ ngôn ngữ của quốc gia hay nhóm người nào đó. Câu trước có đề cập “Tuvan language”. Vì vậy, “their” thay thế cho “Tuvan people”.
Câu 26: A.
Vị trí thông tin: Đoạn 4, dòng 3
Giải thích:
A. available (sẵn có)
B. dependable (có thể dựa dẫm)
C. visible (có thể nhìn thấy)
D. audible (có thể nghe thấy)
Tính từ “accessible” nghĩa là có thể truy cập được nên đồng nghĩa với “available” (sẵn có), thể hiện rằng mọi người có thể xem và sử dụng những nguồn thông tin này. Tính từ “visible” và “audible” có một phần nghĩa tương tự với “accessible” nhưng không thể hiện ý nghĩa đầy đủ của từ này.
Đọc thêm: Dạng bài tìm từ đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Anh THPT Quốc gia.
Câu 27: C.
Vị trí thông tin: Đoạn 4, dòng 1
Giải thích:
Trong phương án C, “technology” khớp với “technology”, “could be” khớp với “offer a possible”, “another way” khớp với “alternative to”, “to save endangered languages” khớp với “saving endangered languages”. Trong các phương án còn lại, những cụm “only”, “no other way”, “the last resort” làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Câu 28: D.
Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 2-3
Giải thích:
Phương án A: Tác giả cho biết số người nói tiếng Welsh sẽ tăng đến 1 triệu trước năm 2050 (“to one million”). Tuy nhiên, phương án này cho rằng con số này sẽ tăng thêm 1 triệu (“by one million”) từ 500 000 người đang nói tiếng Welsh hiện tại → Không chọn A.
Phương án B: Tác giả có đề cập “Talking Dictionaries” nhưng không cho rằng đây là cách duy nhất (“only”) → Không chọn B.
Phương án C: Tác giả cho biết có 230 ngôn ngữ (“230 languages” không khớp với “less than 200 languages”) đã biến mất (“extinct” khớp với “no longer in existence”) giữa năm 1950 và 2010 → Không chọn C.
Phương án D: Tác giả cho biết hiện tại có 500 000 người nói tiếng Welsh (“Welsh is spoken by around 500 000 people”) và chính phủ cố gắng để số người nói tiếng Welsh sẽ tăng đến 1 triệu trước năm 2050 (“to one million”). Con số 1 000 000 gấp đôi 500 000, khớp với “double the number of Welsh speakers” → D là đáp án đúng.
Câu 29: B.
Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 3-4
Giải thích:
Đoạn văn thứ 2 đề cập mối quan hệ giữa con người và động vật (“close connection between people and animals” khớp với “a casual relationship).
Câu 30: D.
Vị trí thông tin: Đoạn 4, dòng 1-2
Giải thích:
Đoạn 4 đề cập công nghệ (“technology” và “Talking Dictionaries” khớp với “modern methods”) có thể bảo vệ (“saving” khớp với “maintaining”) những ngôn ngữ có nguy cơ biến mất (“endangered languages”).
Câu 31-40
Câu 31: B.
Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 1-3
Giải thích: Câu đầu tiên của đoạn đề cập cuộc di dân của người nông thôn (“rural migration”). Câu thứ 3 đề cập tỉ lệ dân số thành thị hiện tại (“already resides in cities”) và dự đoán tỉ lệ này sẽ tăng trong tương lai (“reach as high as two-thirds”). Nội dung “More and more people are moving to the city from the countryside each year” (Mỗi năm càng có nhiều người di chuyển từ nông thôn đến thành thị”) mang tính cụ thể hơn câu 1, đồng thời khái quát hơn câu 3 nên phù hợp để đặt giữa hai câu này.
Câu 32: B.
Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 3-4
Giải thích:
A. orginates from (bắt nguồn từ)
B. results in (dẫn đến kết quả)
C. brings up (đề cập)
D. carries out (thực hiện)
Phrasal verb “give rise to” nghĩa là gây ra, dẫn đến một điều gì đó nên đồng nghĩa với “result in” (dẫn đến kết quả).
Câu 33: C.
Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 4-5
Giải thích: Câu này nói về những tiện ích giải trí (“entertainment alternatives”) cho phép người thành thị tiếp cận hoạt động giải trí dễ dàng (“allowing urban citizens to access leisure activities easily”). Vì vậy, đại từ “they” thay thế cho “urban areas” (khu vực thành thị) đã được đề cập trong câu trước.
Câu 34: B.
Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 1-5
Giải thích:
Phương án A: Tác giả cho biết ít lựa chọn nghề nghiệp (“fewer employment options” khớp với “fewer job opportunities”) là ví dụ về yếu tố thúc đẩy (“push factors”) người nông thôn di dân → Không chọn A.
Phương án B: Tác giả cho biết tiêu chuẩn sống cao (“higher standard of living”) là ví dụ cho yếu tố kéo người nông thôn đến thành thị (“pull factor” khác với “push factor”) → B là đáp án đúng.
Phương án C: Tác giả cho biết tình trạng mất mùa (“crop failures”) là ví dụ về yếu tố thúc đẩy (“push factors”) người nông thôn di dân → Không chọn C.
Phương án D: Tác giả cho biết khó khăn trong việc kiếm đủ thu nhập (“difficult to earn a good living” khớp với “a low income”) là ví dụ về yếu tố thúc đẩy (“push factors”) người nông thôn di dân → Không chọn D.
Câu 35: C.
Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 1-2
Giải thích: Đoạn này được viết theo cấu trúc Câu chủ đề - Chi tiết 1 (First, …) - Hậu quả 1 (As …) - Chi tiết 2 (Second, …) - Hậu quả 2 (As a result, …). Vì vậy, nội dung tóm tắt được thể hiện trong câu chủ đề đầu tiên.
Phương án A: Tác giả không đề cập rằng đô thị hoá cải thiện mức sống của người thành thị → Không chọn A.
Phương án B: Thông tin này có xuất hiện trong đoạn văn nhưng không thể hiện đầy đủ ý chính của đoạn → Không chọn B.
Phương án C: Tác giải cho biết việc người nông thôn di dân (“rural migration”) gây ra tác động sâu rộng (“far-reaching impacts” khớp với “detrimental”) đối với môi trường và người dân thành thị (“the environment and urban citizens” khớp với “not only the environment but also ubarnities’ health and life quality). Những thông tin sau trong đoạn đều nói về tác động tiêu cực này (“harms the environment”, “reduces air quality”, “air quality worsens”, “health issues”, “struggling to offer”, “unable to obtain”, “quality of life is very poor”) → C là đáp án đúng.
Phương án D: Thông tin này có xuất hiện trong đoạn văn nhưng không thể hiện đầy đủ ý chính của đoạn → Không chọn D.
Câu 36: B.
Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 1
Giải thích:
A. expanded (mở rộng)
B. limited (giới hạn)
C. negative (tiêu cực)
D. severe (nghiêm trọng)
Tính từ “far-reaching” nghĩa là gây ra ảnh hưởng lớn hay sâu rộng nên trái nghĩa với “limited” (giới hạn).
Câu 37: A.
Vị trí thông tin: Đoạn 2
Giải thích:
Phương án A: Tác giả đề cập có nhiều yếu tố thúc đẩy (“push factors”) buộc người ta phải rời khỏi nông thôn (“force people away from rural life” khớp với “contribute to the increase in rural migration”). Đồng thời cũng có nhiều yếu tố lôi kéo (“pull factors”) thu hút người ta đến thành thị (“attract people to urban life” khớp với “contribute to the increase in rural migration”) → A là đáp án đúng.
Phương án B: Tác giả đề cập một trong những động lực chính (“one of the main drivers” không đồng nghĩa với “the most important driving force”) của hiện tượng đô thị hoá toàn cầu (“this growth” thay thế cho “global urbanisation” khớp với “the phenomenon of urbanisation worldwide”) → Không chọn B.
Phương án C: Tác giả cho biết hiện tượng tăng dân số (“population expansion”) khiến các thành phố phải chật vật mới có thể cung cấp đủ (“cities are struggling to offer adequate” trái ngược với “easily accessible … thanks to governments’ effort”) các tiện ích công cộng cho người dân đô thị (“public facilities for urban people” khớp với “public facilities … to city residents”) → Không chọn C.
Phương án D: Tác giả cho biết chất lượng không khí tệ đi (“air quality worsens” trái ngược với “not reduced air quality”) dẫn đến (“which can lead to” khớp với “are caused by”) các vấn đề sức khoẻ cho người dân (“health issues for residents” khớp với “city residents’ health issues”). Yếu tố “poor living conditions in the slums” có được đề cập (“living in slums, where the quality of life is very poor”) nhưng không liên quan đến “health issues” → Không chọn D.
Câu 38: D.
Vị trí thông tin: Đoạn 4, dòng 1-2
Giải thích:
Tác giả cho biết cuộc di dân của người nông thôn (“rural migration” khớp với “as rural migration”) là một quá trình phức tạp (“a complicated process” khớp với “a complicated phenomenon”) mà nguyên nhân và ảnh hưởng của nó (“of which the causes and effects” khớp với “the causes and effects of”) nên được hiểu một cách trọn vẹn (“should be fully comprehended” khớp với “gain a comprehensive understanding”). Phương án A, B, C thể hiện mối quan hệ nhượng bộ (“Despite”), điều kiện-kết quả (“Were” và “Not until”) không được đề cập trong câu gốc. Vì vậy, D là đáp án đúng.
Câu 39: C.
Vị trí thông tin: Đoạn 4, dòng 2-3
Giải thích:
Phương án A: Tác giả đề cập yếu tố thúc đẩy (“push factors”) và yếu tố lôi kéo (“pull factors”) nhưng không so sánh về tầm quan trọng giữa chúng → Không chọn A.
Phương án B: Tác giả đề cập tác động đối với môi trường (“environment”) và đời sống của người dân (“urban citizens” khớp với “city dwellers’ well-being”) nhưng không so sánh về mức độ ảnh hưởng giữa chúng → Không chọn B.
Phương án C: Tác giả đề cập rằng việc lên kế hoạch cẩn thận (“By carefully planning”) có thể cung cấp dịch vụ công tốt (“good public services"), cơ hội việc làm thú vị (“exciting job opportunities”) và chất lượng cuộc sống tốt (“high quality of life”) mà không làm hại môi trường (“without harming the environment”). Điều này đồng nghĩa với việc nếu không có (“without”) kế hoạch cẩn thận (“proper planning” khớp với “carefully planning”), việc mở rộng đô thị (“urban expansion”) khiến con người phải hy sinh (“come at the expense of”) môi trường và đời sống của người dân (“environment and city dwellers’ well-being” khớp với “good public services", “exciting job opportunities”, “high quality of life”, "environment”) → C là đáp án đúng.
Phương án D: Tác giả có đề cập việc một số người sống ở khu ổ chuột (“end up living in slums”) nhưng không đưa ra con số ước lượng cụ thể → Không chọn D.
Câu 40: A.
Vị trí thông tin: Cả bài viết
Giải thích:
Phương án A bao hàm đầy đủ nội dung của 4 đoạn văn. Đoạn 1 nói về tình trạng di dân từ nông thôn đến đô thị trong quá trình đô thị hoá (“one of the main drivers of this growth has been rural migration” khớp với “rural migration fuels rapid urbanisation”). Đoạn 2 nói về những hạn chế của nông thôn và lợi ích của thành thị (“push factors which force people away from rural life” khớp với “limited rural prospects”, “pull factors that attract people to urban life” khớp với “the appeal of urban opportunities”). Đoạn 3 nói về những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hoá đối với môi trường và con người (“far-reaching impacts on the environment and urban citizens” khớp với “impacting the environment and urban resources”). Đoạn 4 nói về tầm quan trọng của việc lên kế hoạch cẩn thận (“carefully planning” khớp với “careful planning”) để không gây hại môi trường (“without harming the environment” khớp với “sustainable development”). Những phương án còn lại không thể hiện đủ các nội dung này. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Ôn tập thêm:
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã giải đề tham khảo kỳ thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh từ năm 2025 chi tiết. Hy vọng đây là một nguồn tham khảo bổ ích giúp người học ôn tập và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới. Trong quá trình ôn tập, học sinh có bất kỳ thắc mắc nào có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp bởi đội ngũ giáo viên của ZIM.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press & Assessment , https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 26 October 2024.
“Đề thi tham khảo môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT từ năm 2025.” Báo Điện tử Chính phủ, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/de-tham-khao-thi-tot-nghiep-thpt-mon-tieng-anh-tu-nam-2025-119241018160057549.htm. Accessed 26 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp