Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Job Satisfaction ngày 29/08/2020

Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh có thể gặp nhiều đề bài liên quan đến đề tài công việc, trong đó, sự hài lòng dành cho công việc (Job satisfaction) là một trong những chủ đề phổ biến. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc một bài mẫu IELTS Writing chủ đề Job satisfaction ngày 29/08/2020 và phân tích những từ vựng có mức độ vận dụng cao xuất hiện trong bài.
bai mau ielts writing task 2 topic job satisfaction ngay 29082020

Key takeaways

1. Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để giải quyết câu hỏi IELTS Writing Task 2 chủ đề Job satisfaction:

  • Dạng đề: Đưa ra ý kiến cá nhân

  • Ba hướng triển khai bài viết: hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý và đồng ý một phần với quan điểm cho rằng thành phần thiết yếu nhất trong cuộc sống của một người là thời gian ở nơi làm việc và cuộc sống trở nên vô nghĩa một khi không đạt được sự hài lòng trong công việc.

2. Bài mẫu kèm theo phân tích các từ vựng hữu ích có trong bài như: meaningless, career choice, enrich, a sense of purpose and fulfillment, monotonous, menial jobs, a low sense of self-worth,…

Đề bài

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

The most essential component of a person’s life is his or her time at the workplace, and life turns meaningless once no job satisfaction is obtained. To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion Essay.

Từ khóa: workplace, life turns meaningless, job satisfaction.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không với quan điểm cho rằng thành phần thiết yếu nhất trong cuộc sống của một người là thời gian ở nơi làm việc và cuộc sống trở nên vô nghĩa một khi không đạt được sự hài lòng trong công việc. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Hoàn toàn đồng ý với quan điểm cho rằng thành phần thiết yếu nhất trong cuộc sống của một người là thời gian ở nơi làm việc và cuộc sống trở nên vô nghĩa một khi không đạt được sự hài lòng trong công việc: Lần lượt trình bày các lý do đồng ý với quan điểm trên ở thân bài 1 và thân bài 2, kèm theo những lập luận và ví dụ minh họa bổ trợ cho ý kiến của mình.

  • Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng thành phần thiết yếu nhất trong cuộc sống của một người là thời gian ở nơi làm việc và cuộc sống trở nên vô nghĩa một khi không đạt được sự hài lòng trong công việc: Lần lượt trình bày các lý do không đồng ý với quan điểm trên ở thân bài 1 và thân bài 2, kèm theo những lập luận và ví dụ minh họa bổ trợ cho ý kiến của mình.

  • Đồng tình một phần: Thí sinh trình bày một số lý do khiến cho nhận định của đề bài là tương đối hợp lý ở thân bài 1 và đưa ra những lí do cho rằng cuộc sống của con người nếu không có sự hài lòng với công việc thì vẫn còn nhiều khía cạnh khác có ý nghĩa tích cực trong cuộc đời ở thân bài 2.

Brainstorming

Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Reasons why completely agree

  • Major time investment: Many individuals spend a significant portion of their lives at their workplace. The time devoted to work often exceeds the time spent on other aspects of life, making it a crucial component of daily existence.

  • Financial stability: Work provides the means for financial stability and sustenance. It allows individuals to meet their basic needs, support their families, and achieve a certain standard of living. Financial security is closely tied to a person's overall well-being.

  • Sense of purpose and fulfillment: Many individuals find a sense of purpose and fulfillment in their work. Having a job that aligns with one's values, skills, and passions can contribute significantly to a person's overall well-being and satisfaction.

Reasons why completely disagree

  • Diverse priorities: People have diverse priorities and values. Many individuals find deep meaning and fulfillment in their relationships with family and friends. Raising children, caring for loved ones, and fostering strong connections can provide a profound sense of purpose that extends beyond the professional sphere.

  • Life transitions: Life transitions such as retirement, sabbaticals, or career changes may lead people to reevaluate their priorities. During these periods, individuals may find meaning in new experiences beyond the workplace.

  • Passion pursuits: Individuals who prioritize pursuing their passions, whether artistic, humanitarian, or recreational, may view their personal endeavors as more meaningful than their professional life.

Reasons why partly agree

  • Intrinsic motivation: Intrinsic motivation, driven by personal passions, interests, and values, is a powerful source of meaning. Pursuing activities that align with one's intrinsic motivations can lead to a more fulfilling and purposeful life.

  • Balancing work and personal life: Achieving a balance between work and personal life is crucial for overall well-being. While job satisfaction is important, a meaningful life often involves a harmonious integration of different aspects, including time for relaxation, recreation, and personal relationships.

  • Life's inherent complexity: Life is multifaceted and inherently complex. It involves a range of experiences, emotions, and opportunities. Meaning is often found in the richness and diversity of these experiences, extending beyond the confines of the workplace.

Bài luận hoàn chỉnh

These days, there is a big focus on job satisfaction. Some people believe that without it, their life would be meaningless. I completely disagree with this idea because although job satisfaction is important, I believe it is not the only thing that can bring meaning to a person’s life. In fact, I believe there are many other things that can bring far greater meaning to a person’s life than their career choice

Firstly, being satisfied with your job is of some importance. Most people spend approximately 40 hours a week or more at work, and therefore it is important to have a job that brings the highest level of satisfaction to enrich our lives. Having a job that provides meaning to a person’s life, also brings that person a sense of purpose and fulfillment, which are two of the key ingredients for true happiness. Those who find themselves stuck in boring, monotonous, and menial jobs for years on end may end up developing a low sense of self-worth and suffer from some form of mental illness, such as depression or anxiety. 

However, that is not to say that without career satisfaction you cannot have a meaningful life. These days, many people do not have the luxury of being able to choose the career of their choice as they may not have had the opportunity to pursue it, due to lack of education or money. These people can still find meaning in other parts of their life, whether it be in raising their children and taking care of their family, or even pursuing their passions and hobbies outside of work hours. For example, someone may find the most meaning in their life by creating art, but may not be able to make a living by doing this and therefore have to get a job that may not bring them much satisfaction. 

In conclusion, there are several other aspects of people’s lives where meaning can be found, be it children, hobbies, or even religion. That is not to say that job satisfaction is not important, but rather just one possible source of happiness out of many.

Tham khảo thêm: Idea for IELTS Writing Task 2 topic Work and Career.

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

1. Meaningless

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Lacking significance or purpose; without meaning or importance.

  • Dịch nghĩa: vô nghĩa

  • Ví dụ: “His job felt completely meaningless, as he spent hours each day sorting papers without any clear purpose.” (Công việc của anh ấy hoàn toàn vô nghĩa, vì anh ấy dành nhiều giờ mỗi ngày sắp xếp giấy tờ mà không có mục tiêu rõ ràng.)

2. Bring meaning to a person’s life

  • Loại từ: 

    • “bring” là động từ

    • “meaning” là danh từ

    • “to” là giới từ

    • “a” là mạo từ

    • “person” là danh từ

    • “life” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to provide purpose, significance, or fulfillment that adds value and importance to an individual's existence.

  • Dịch nghĩa: Đem lại ý nghĩa cho cuộc sống của ai đó

  • Ví dụ: “Acts of kindness and helping others can bring profound meaning to a person's life, creating a positive impact on both the giver and the recipient.” (Những hành động từ tế và giúp đỡ người khác có thể mang lại ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống của một người, tạo ra tác động tích cực đối với cả người cho và người nhận.)

3. Career choice

  • Loại từ: 

    • “career” là danh từ

    • “choice” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The decision or selection of a profession or occupation that one pursues as a long-term vocation.

  • Dịch nghĩa: Sự lựa chọn nghề nghiệp

  • Ví dụ: “Career choice is a personal journey, and individuals should consider their interests, skills, and long-term goals when making such important decisions.” (Sự lựa chọn nghề nghiệp là một hành trình cá nhân, và mỗi người nên xem xét sở thích, kỹ năng, và mục tiêu dài hạn của mình khi đưa ra những quyết định quan trọng như vậy.)

Đoạn 2

4. The highest level of satisfaction

  • Loại từ: 

    • “the” là mạo từ

    • “highest” là hình thức so sánh nhất của tính từ “high”

    • “level” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “satisfaction” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the utmost degree of contentment, fulfillment, or pleasure that one can experience in a particular situation or with a specific outcome. 

  • Dịch nghĩa: Mức độ thỏa mãn cao nhất

  • Ví dụ: “Building a strong and supportive team culture can lead to the highest level of satisfaction among employees, fostering a positive work environment.” (Xây dựng một văn hóa nhóm mạnh mẽ và hỗ trợ có thể dẫn đến sự hài lòng cao nhất trong số nhân viên, tạo nên một môi trường làm việc tích cực.)

5. Enrich our lives

  • Loại từ: 

    • “enrich” là động từ

    • “our” là tính từ sở hữu

    • “lives” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Toenhance, improve, or make our lives more fulfilling, meaningful, and rewarding.

  • Dịch nghĩa: làm dồi dào, phong phú hơn cuộc sống của chúng ta

  • Ví dụ: “Cultivating meaningful relationships with others can greatly enrich our lives, providing emotional support and a sense of belonging. (Việc xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa với người khác có thể làm cho cuộc sống của chúng ta phong phú hơn, mang lại sự hỗ trợ tinh thần và cảm giác thuộc về.)

6. A sense of purpose and fulfillment

  • Loại từ: 

    • “a” là mạo từ

    • “sense” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “purpose” là danh từ

    • “and” là liên từ

    • “fulfillment” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Feeling a clear understanding of one's goals or objectives in life, accompanied by a deep satisfaction or contentment.

  • Dịch nghĩa: Một cảm giác rõ ràng về mục tiêu và sự hài lòng sâu sắc

  • Ví dụ: Volunteering at the local animal shelter gave her a sense of purpose and fulfillment that was missing in her routine job. (Tình nguyện tại trại nuôi thú cưng địa phương mang lại cho cô ấy cảm giác rõ ràng về mục tiêu và sự hài lòng sâu sắc mà công việc hàng ngày của cô ấy còn thiếu.)

7. Monotonous

  • Loại từ: tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Dull, repetitive, and lacking in variety; having little or no change.

  • Dịch nghĩa: đơn điệu, nhàm chán

  • Ví dụ: The assembly line work became monotonous as workers repeated the same tasks for hours on end. (Công việc trên dây chuyền lắp ráp trở nên đơn điệu khi công nhân lặp lại các công việc giống nhau trong nhiều giờ liền.)

8. Menial jobs

  • Loại từ: 

    • “menial” là tính từ

    • “jobs” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Tasks or occupations that are considered low-skilled, routine, and often involve manual labor.

  • Dịch nghĩa: những công việc lao động tay chân

  • Ví dụ: Many students take on menial jobs, such as serving tables or cleaning, to support themselves during college. (Nhiều sinh viên nhận công việc lao động tay chân như phục vụ bàn hay lau dọn để tự chủ trang trải cuộc sống trong thời gian học đại học.)

9. A low sense of self-worth

  • Loại từ: 

    • “a” là mạo từ

    • “low” là tính từ

    • “sense” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “self-worth” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Feeling a lack of value or importance in oneself; experiencing low self-esteem..

  • Dịch nghĩa: Cảm giác bản thân thiếu giá trị, trạng thái tự trọng thấp.

  • Ví dụ: Constant criticism at work contributed to her low sense of self-worth, affecting both her personal and professional life. (Sự chỉ trích liên tục ở nơi làm việc làm suy giảm cảm giác tự trọng của cô ấy, ảnh hưởng đến cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của cô ấy.)

10. Suffer from some form of mental illness

  • Loại từ: 

    • “suffer” là động từ

    • “from” là giới từ

    • “some” là tính từ

    • “form” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “mental” là tính từ

    • “illness” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To endure or experience the effects or symptoms of a mental health condition or disorder.

  • Dịch nghĩa: mắc một số dạng bệnh về tinh thần

  • Ví dụ: Despite suffering from some form of mental illness, Mark excelled in his studies and became an advocate for mental health awareness. (Mặc dù phải chịu dựng một dạng bệnh về tinh thần nào đó, Mark vẫn xuất sắc trong học tập và trở thành một người ủng hộ cho việc nhận thức về sức khỏe tâm lý.)

Đoạn 3

11. Career satisfaction

  • Loại từ: 

    • “career” là danh từ

    • “satisfaction” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The degree of contentment and fulfillment one experiences in their chosen profession or occupation.

  • Dịch nghĩa: sự hài lòng trong nghề nghiệp

  • Ví dụ: Despite the challenges, she found great career satisfaction in helping clients achieve their financial goals. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy tìm thấy sự hài lòng lớn trong nghề nghiệp khi giúp khách hàng đạt được mục tiêu tài chính của họ.)

12. Have luxury of Ving

  • Loại từ: 

    • “have” là động từ

    • “luxury” là danh từ

    • “of” là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to be fortunate enough to have the opportunity or privilege to do a particular thing

  • Dịch nghĩa: có may mắn được làm gì

  • Ví dụ: After years of hard work, they now have the luxury of traveling to exotic destinations and experiencing different cultures. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, giờ đây họ có may mắn được du lịch đến những địa điểm xa lạ và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)

13. Pursue their passions

  • Loại từ:

    • “pursue” là động từ

    • “their” là tính từ sở hữu

    • “passions” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to actively follow and engage in activities, interests, or endeavors that one feels strongly about, enjoys, and finds fulfilling. 

  • Dịch nghĩa: theo đuổi đam mê của họ

  • Ví dụ: “ Tom chose to pursue his passion for environmental conservation by working with a non-profit organization dedicated to preserving natural habitats.” (Tom chọn theo đuổi đam mê bảo tồn môi trường bằng cách làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận tận tụy với việc bảo tồn môi trường tự nhiên.)

14. Make a living

  • Loại từ:

    • “make” là động từ

    • “a” là mạo từ

    • “living” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To earn enough money to support oneself or one's family; to have a means of financial support.

  • Dịch nghĩa: kiếm sống

  • Ví dụ: Many artists struggle to make a living solely through their art and often take on other jobs to support themselves. (Nhiều nghệ sĩ gặp khó khăn trong việc kiếm sống chỉ từ nghệ thuật của họ và thường phải nhận thêm các công việc khác để tự chủ kinh tế.)

15. Find meaning in

  • Loại từ: 

    • “find” là động từ

    • “meaning” là danh từ

    • “in” là giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: refers to the act of discovering significance, purpose, or understanding in something.

  • Dịch nghĩa: tìm thấy mục đích, ý nghĩa trong việc gì đó

  • Ví dụ: Many people find meaning in connecting with nature, feeling a sense of peace and tranquility when surrounded by the beauty of the outdoors. (Nhiều người tìm thấy ý nghĩa khi kết nối với thiên nhiên, cảm nhận sự yên bình và thanh bình khi bao quanh bởi vẻ đẹp của tự nhiên.)

16. Raise their children

  • Loại từ: 

    • “raise” là động từ

    • “their” là tính từ sở hữu

    • “children” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: refers to the act of discovering significance, purpose, or understanding in something.

  • Dịch nghĩa: nuôi dạy con cái

  • Ví dụ: Both parents work tirelessly to raise their children, ensuring they have a loving and supportive environment. (Cha mẹ đều làm việc chăm chỉ để nuôi dưỡng con cái, đảm bảo rằng chúng có một môi trường yêu thương và hỗ trợ.)

17. Take care of their family

  • Loại từ: 

    • “take” là động từ

    • “care” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “their” là tính từ sở hữu

    • “family” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to provide support, protection, and overall well-being for one's family members.

  • Dịch nghĩa: chăm sóc gia đình của họ

  • Ví dụ: “Helen takes care of her family by instilling important values in her children, emphasizing the importance of kindness, respect, and responsibility.” (Helen chăm sóc gia đình bằng cách truyền đạt các giá trị quan trọng cho con cái, nhấn mạnh sự quan trọng của lòng tử tế, tôn trọng và trách nhiệm.)

Đoạn 4

18. Source of happiness

  • Loại từ: 

    • “source” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “happiness” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Something that brings joy, contentment, or fulfillment; a factor contributing to overall well-being and satisfaction.

  • Dịch nghĩa: nguồn của sự hạnh phúc

  • Ví dụ: Spending time with loved ones is a significant source of happiness for many people. (Dành thời gian bên người thân là một nguồn hạnh phúc quan trọng đối với nhiều người.)

Trên đây là bài mẫu IELTS Writing chủ đề Job satisfaction ngày 29/08/2020 kèm theo phân tích những từ vựng hay mà thí sinh có thể ứng dụng vào chủ đề này. Ngoài bài viết trên, người học cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài mẫu thuộc khác chủ đề khác nhau ở blog bài giảng của Anh Ngữ ZIM. Tác giả hy vọng người học sẽ có thêm nhiều ý tưởng để hoàn thành tốt đề tài này cũng như những chủ đề tương tự trong IELTS Writing Task 2

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...