Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1

Tổng hợp bài mẫu của những đề bài lạ và khó đã ra trong các lần thi thật IELTS Writing Task 1 trong những năm gần đây.
bai mau ielts writing task 1 la kho phan 1

Tổng hợp bài mẫu của IELTS Writing Task 1 lạ và khó đã ra trong các lần thi thật  trong những năm gần đây.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – 01

The diagrams below give information about two road tunnels in two Australian cities. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bai mau IELTS Writing Task 1 la va kho_1

Phân tích tổng quan

  • Dạng bài: Maps

  • Đối tượng đề cập trong bài: 2 đường hầm cho phương tiện giao thông ở 2 thành phố khác nhau ở Australia

  • Đơn vị đo lường: Không có

  • Thì sử dụng: Quá khứ đơn

Các khía cạnh cần lựa chọn để báo cáo và so sánh trong bài viết: Biểu đồ miêu tả và so sánh hai đường hầm. Khi báo cáo, người học cần chú ý các chi tiết sau:

  • Sự khác biệt về quá trình xây dựng: thời gian xây dựng, chi phí xây dựng, môi trường xung quanh

  • Sự khác biệt về thiết kế: kích thước, hình dạng đường hầm, sức chứa phương tiện giao thông

Lời khuyên: khi xử lý các đề bài dạng sơ đồ, người học không nên phức tạp hóa vấn đề hoặc miêu tả dàn trải. Ví dụ, một số người học miêu tả chi tiết cả hình dạng của các tòa lâu đài, hoặc số lượng xe và nhà ở trên đường hầm. Điều này là không cần thiết và gây loãng thông tin.

Thay vào đó, nên nhóm các chi tiết có điểm chung lại với nhau và tập trung miêu tả những nội dung trọng tâm của biểu đồ. Những nhóm chi tiết có điểm chung trong trường hợp này là nhóm những đặc điểm miêu tả quá trình thi công hai đường hầm và nhóm những đặc điểm miêu tả kích thước của hai đường hầm đó. Đây là những nội dung trọng tâm của biểu đồ do chúng chỉ xoay quanh đối tượng chính: hai đường hầm.

Dàn bài

Mở bài: giới thiệu nội dung chính của biểu đồ

Tổng quan: khái quát các đặc điểm quan trọng và nổi bật nhất trong biểu đồ

  • Hai đường hầm khác nhau về chi phí xây dựng, kích thước, độ dài, thời gian xây dựng và môi trường xung quanh.

  • Đường hầm thứ nhất tốn nhiều tiền và thời gian để xây hơn, nhưng lại nhỏ hơn và có sức chứa ít hơn đường hầm thứ hai.

Xem thêm: Ứng dụng cách phân tích thông tin biểu đồ trong viết Overview IELTS Writing Task 1

Lời khuyên

Người học có thể liệt kê toàn bộ các đặc điểm để từ đó khái quát được những đặc điểm nổi bật nhất.

Ví dụ:

  • Đường hầm thứ nhất: được xây từ năm 1986 đến năm 1998, tốn $555 triệu, bao quanh bởi cát, cao 1,5m, dài 2,2 km, có 4 làn xe.

  • Đường hầm thứ hai: được xây từ năm 2002 đến năm 2006, tốn $1,1 tỷ, bao quanh bởi đá và đất sét, cao 2,5m, dài 3,6 km, có 6 làn xe.

Từ đó, người học có thể khái quát được thông tin để đưa vào phần overview.

Thân bài: chia 2 đoạn văn

  • Thân bài 1: So sánh quá trình xây dựng của hai đường hầm

  • Thân bài 2: So sánh kích thước và sức chứa tương ứng của hai đường hầm

Lời khuyên: Có nhiều cách để chia đoạn, nhưng luôn phải có yếu tố so sánh nếu người học đang hướng tới band 6.0. Còn nếu ở band 5.0, người học có thể miêu tả riêng biệt 2 đường hầm.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 tham khảo

The given maps illustrate two different underground tunnel systems for cars in two Australian cities.

Overall, there are a number of differences between the two tunnel systems, in terms of the cost, size, length, time of construction, and the surrounding environment. The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct, however, the first tunnel was significantly smaller in terms of length and vehicle capacity. The first tunnel also took much longer to construct.

The first tunnel, which took twelve years to construct between 1986 and 1998, cost $555 million, and was built underneath a body of water and sand. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but cost twice as much, at $1.1 billion, and was constructed beneath a layer of stone and clay.

The size of the tunnels was also substantially different, with the first tunnel being 1.5 meters high and 2.2km long, and the second tunnel being 2.5m high and 3.6 km long. The first tunnel system is four lanes wide, while the second tunnel system is six lanes wide.

180 từ

Từ vựng

  1. surrounding environment(n): môi trường xung quanh

  2. vehicle capacity (n): sức chứa phương tiện giao thông

  3. a body of water and sand (n): một khối nước và cát

  4. a layer of stone and clay (n): 1 lớp đá và đất sét

Cấu trúc ngữ pháp

  1. In terms of something: về khía cạnh nào đó

Người học sử dụng cấu trúc này để chỉ những khía cạnh mà người học đang muốn so sánh giữa các đối tượng.

Ví dụ: There are a number of differences between the two tunnel systems, in terms of the cost, size, length, time of construction, and the surrounding environment.

  1. S + V + multiple number + as much/many as + Noun/Pronoun : …. bằng bao nhiêu lần …

Cấu trúc so sánh về số lần: Người học sử dụng cấu trúc để chỉ so sánh đối tượng thứ nhất bằng bao nhiêu lần đối tượng thứ hai.

As much as: sử dụng khi so sánh đại lượng không đếm được

As many as: sử dụng khi so sánh đại lượng đếm được

Một số từ chỉ số lần (multiple number) trong tiếng Anh: half (một nửa), twice (gấp đôi), three times (ba lần), four times (bốn lần) (từ gấp ba lần trở lên thì từ chỉ số lần là số đếm + times).

Ví dụ:

The first tunnel cost approximately half as much as the second tunnel to construct.

The second tunnel cost twice as much as the first tunnel.

  1. Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but cost twice as much, at $1.1 billion, and was constructed beneath a layer of stone and clay.

Cấu trúc rút gọn: Mệnh đề trên có ba vế. Vế đầu tiên đã có đầy đủ chủ ngữ và động từ, vế thứ hai và thứ ba có cấu trúc tương tự, có cùng chủ ngữ với về thứ nhất. Vì vậy, người học có thể rút gọn chủ ngữ của vế thứ hai và thứ ba.

Meanwhile, the second tunnel only took four years for completion but the second tunnel cost twice as much, at $1.1 billion, and the second tunnel was constructed beneath a layer of stone and clay.

  1. … with the first tunnel being 1.5 meters high and 2.2km long, and the second tunnel being 2.5m high and 3.6 km long.

Cấu trúc sử dụng phân từ: với trường hợp cần sử dụng động từ, nhưng cấu trúc ngữ pháp không cho phép cấu thành mệnh đề (do thông tin nằm ở các cụm từ hoặc mệnh đề phụ, không phải mệnh đề chính), người học sử dụng quá khứ hoặc hiện tại phân từ để thay thế cho động từ giới hạn (các động từ chính trong mệnh đề).

Ví dụ:

The proposals made by the owner of the house are going to be rejected by the authorities. (Sử dụng quá khứ phân từ)

With the amount of donation being 5 million dollars lower than the previous year’s number, the orphanage is going to face a financially difficult period. (Sử dụng hiện tại phân từ)

 

Bài mẫu được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn Anh Ngữ ZIM. Các website, blog khi copy vui lòng trích nguồn.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...