TDC - Giao tiếp nâng cao: phản biện tiếng Anh chủ đề "Do we need a college degree to get a good job?"
Key Takeaways |
---|
|
Critical Thinking là gì?
Theo (Cambridge English Dictionary: Definitions & Meanings): Critical Thinking (Tư duy phản biện) là quá trình suy nghĩ cẩn thận về một chủ đề hoặc một ý tưởng, mà không cho phép cảm xúc hoặc quan điểm ảnh hưởng đến bạn.
Lợi ích của việc phát triển tư duy phản biện trong việc học tiếng Anh đối với học viên học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2 (English as a Foreign Language (EFL) students)
Các tiêu chuẩn đánh giá kiến thức học viên tại các cơ sở giáo dục chính quy (ví dụ như các trường đại học) ngày càng đa dạng hơn, không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu và áp dụng kiến thức mà học sinh còn được yêu cầu “phải suy nghĩ, phải lý giải, phải giao tiếp, phải tiếp tục việc học của họ bên ngoài lớp học” (Mitchell & Smith, 2017). Sự thay đổi này đòi hỏi học viên phải chuyển mình để việc học trở nên chủ động hơn chứ không chỉ đóng vai trò là người tiếp nhận kiến thức từ một chiều.
Đó là lý do ngoài việc tiếp thu những kiến thức được thầy cô truyền tải trên lớp học, việc phát triển các bộ kỹ năng khác, đặc biệt là về tư duy phản biện sẽ giúp học viên nâng cao được khả năng ứng dụng tiếng Anh trong nhiều trường hợp khác nhau và cải thiện khả năng tự nghiên cứu các thông tin học thuật cần thiết mà không phụ thuộc vào nguồn kiến thức duy nhất là giáo viên.
“Trong đa phần thời gian, học viên chỉ trải qua quá trình học tập lấy giáo viên làm trung tâm, nơi họ là những người học thụ động hoặc chỉ ghi nhớ các quy tắc. Tư duy phản biện không phải là một phần của chương trình giảng dạy và họ không có cơ hội phát triển những chiến lược nhận thức sâu sắc hơn để giúp họ thiết lập, lên kế hoạch và đưa ra quyết định về việc học của bản thân.” (Mitchell & Smith, 2017).
Việc phát triển tư duy phản biện giúp lớp học chuyển đổi từ “lấy giáo viên” làm trọng tâm sang “lấy học viên làm trọng tâm”, tạo thêm không gian cho người học luyện tập, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và cũng đồng thời mở ra cho giáo viên nhiều ý tưởng, hoạt động sáng tạo để vận hành lớp. Từ đó, việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả, thú vị, sáng tạo hơn cho cả người học và người giảng dạy.
Hoạt động phản biện
Hoạt động phản biện về một vấn đề xã hội, giáo dục, phương pháp học tập bất kỳ có thể giúp học viên nâng cao khả năng nghiên cứu, phản xạ ngôn ngữ và học từ vựng mới liên quan đến chủ đề. Ngoài ra, nhờ tính đối kháng và tranh luận đa chiều góc nhìn trong hoạt động sẽ giúp học viên được ứng dụng tư duy phản biện vào việc đặt câu hỏi và giải quyết các vấn đề hiệu quả hơn, thông qua những dẫn chứng cụ thể, người học sẽ dễ dàng ghi nhớ các kiến thức ngôn ngữ liên quan.
Gợi ý phương pháp thực hiện
Giáo viên chia lớp học thành hai đội và yêu cầu các bạn nghiên cứu, tranh biện về một chủ đề bất kỳ, ví dụ: Do we need a college degree to get a good job?
Đội 1 sẽ phát triển quan điểm: We need a college degree to get a good job.
Đội 2 sẽ phát triển quan điểm: We don’t need a college degree to get a good job.
Mỗi đội sẽ có 15 phút để nghiên cứu thông tin, số liệu dẫn chứng và thảo luận cùng các thành viên chung nhóm để chọn ra những luận điểm mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.
Vòng 1: Các đội trình bày các luận điểm đã thảo luận. ( 5 phút mỗi lượt).
Vòng 2: Các đội sẽ lần lượt phản biện những luận điểm hoặc thông tin đưa ra của đội bạn. (3 phút thảo luận + 3 phút trình bày mỗi đội).
Vòng 3: Các đội củng cố lại luận điểm trọng yếu của đội mình và luận điểm phản biện đội bạn nhằm chứng minh quan điểm của mình là đúng. (3 phút thảo luận + 3 phút trình bày mỗi đội).
Giáo viên khuyến khích các đội đưa ra những góc nhìn sáng tạo, sử dụng dẫn chứng đáng tin cậy từ các nguồn uy tín và tự nghiên cứu thêm những từ vựng khó cần thiết liên quan đến chủ đề để quá trình tranh biện được diễn ra mượt mà hơn.
Hướng dẫn phân tích đề bài to get a good job
Quan điểm 1: We need a college degree to get a good job.
Luận điểm 1: Higher earning potential.
People with college degrees often have better-paying jobs compared to those without degrees. Many job advertisements list a college degree as a requirement for higher-paying positions.
Luận điểm 2: Job opportunities.
College graduates have access to a broader range of job opportunities because they possess specialized knowledge and skills. Many professional fields, such as engineering, medicine, and law, require a college degree as a minimum qualification.
Luận điểm 3: Skill development.
Through coursework, group projects, and internships, students gain practical experience and knowledge that make them more competitive job candidates.
Dịch nghĩa
Quan điểm 1: Chúng ta cần có bằng đại học để có công việc tốt.
Luận điểm 1: Tiềm năng thu nhập cao.
Những người có bằng đại học thường có công việc có mức lương cao hơn so với những người không có bằng. Nhiều quảng cáo tuyển dụng công việc đòi hỏi có bằng đại học là điều kiện để có vị trí với mức lương cao hơn.
Luận điểm 2: Cơ hội việc làm.
Các cử nhân đại học có cơ hội tiếp cận với nhiều loại công việc hơn bởi vì họ có kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Nhiều lĩnh vực chuyên nghiệp như kỹ thuật, y học và luật đều yêu cầu có bằng đại học là điều kiện tối thiểu.
Luận điểm 3: Phát triển kỹ năng.
Thông qua các khóa học, dự án nhóm và thực tập, sinh viên có được kinh nghiệm và kiến thức thực tế giúp họ trở thành ứng viên có khả năng cạnh tranh hơn.
Quan điểm 2: We don't need a college degree to get a good job.
Luận điểm 1: Skill-based hiring.
Many employers prioritize practical skills and experience over formal education when making hiring decisions. Job descriptions often include a list of required skills and experiences, with less emphasis on educational background.
Luận điểm 2: Alternative pathways.
Many successful professionals have achieved their career goals through alternative routes, such as learning a trade or starting their own business.
Luận điểm 3: Cost Considerations.
Pursuing a college degree can be expensive, and some individuals may prefer to enter the workforce sooner without taking on student loan debt. Vocational training programs, apprenticeships, and entry-level positions provide opportunities to earn a living wage without the financial burden of a college education.
Dịch nghĩa:
Quan điểm 2: Chúng ta không cần bằng đại học để có công việc tốt.
Luận điểm 1: Tuyển dụng dựa trên kỹ năng.
Nhiều nhà tuyển dụng ưu tiên kỹ năng thực hành và kinh nghiệm hơn là học vấn chính thức khi đưa ra quyết định tuyển dụng. Mô tả công việc thường bao gồm danh sách các kỹ năng và kinh nghiệm yêu cầu, với ít sự chú ý đến học vấn.
Luận điểm 2: Các lộ trình thay thế.
Nhiều chuyên gia thành công đã đạt được mục tiêu sự nghiệp của họ thông qua các lộ trình thay thế, như học một nghề thủ công hoặc bắt đầu doanh nghiệp riêng.
Luận điểm 3: Xem xét chi phí.
Việc theo đuổi bằng đại học có thể tốn kém, và một số người có thể muốn nhanh chóng gia nhập lực lượng lao động mà không cần phải vay nợ sinh viên. Các chương trình đào tạo nghề, học việc và các vị trí nhập môn cung cấp cơ hội kiếm được mức lương đủ sống mà không cần phải gánh nặng tài chính của một khóa học đại học.
Từ vựng liên quan chủ đề
college /ˈkɒlɪdʒ/
Ví dụ: She is attending a local college to pursue her degree.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang theo học tại một trường đại học địa phương để theo đuổi bằng cấp của mình.degree /dɪˈɡriː/
Ví dụ: He earned a Bachelor's degree in Business Administration.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt được bằng cấp Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh.job /dʒɒb/
Ví dụ: She has a full-time job at a marketing firm.
Dịch nghĩa: Cô ấy có một công việc toàn thời gian tại một công ty tiếp thị.earning /ˈɜːrnɪŋ/
Ví dụ: His earning potential increased after completing his degree.
Dịch nghĩa: Tiềm năng thu nhập của anh ấy tăng sau khi hoàn thành bằng cấp.potential /pəˈtɛnʃəl/
Ví dụ: She has the potential to be a great leader.
Dịch nghĩa: Cô ấy có tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.better-paying /ˈbɛtər ˈpeɪɪŋ/
Ví dụ: He left his old job for a better-paying position.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã rời bỏ công việc cũ để chuyển sang vị trí mức lương cao hơn.opportunity /ˌɒpərˈtjuːnɪti/
Ví dụ: She seized the opportunity to study abroad.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để du học.range /reɪndʒ/
Ví dụ: The company offers a wide range of products.
Dịch nghĩa: Công ty cung cấp một phạm vi rộng lớn các sản phẩm.access /ˈæksɛs/
Ví dụ: Students have access to the library's resources.
Dịch nghĩa: Sinh viên có quyền tiếp cận với các tài nguyên của thư viện.specialized /ˈspeʃəlaɪzd/
Ví dụ: She has specialized training in environmental science.
Dịch nghĩa: Cô ấy có chuyên môn đào tạo trong Khoa học Môi trường.development /dɪˈvɛləpmənt/
Ví dụ: The company invests in the development of its employees.
Dịch nghĩa: Công ty đầu tư vào sự phát triển của nhân viên của mình.coursework /ˈkɔːsˌwɜːrk/
Ví dụ: The final coursework includes a research project.
Dịch nghĩa: Khóa học cuối cùng bao gồm một dự án nghiên cứu.internship /ˈɪntɜːnʃɪp/
Ví dụ: She completed an internship at a local hospital.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã hoàn thành một kỳ thực tập tại bệnh viện địa phương.competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/
Ví dụ: She is a competitive candidate for the position.
Dịch nghĩa: Cô ấy là một ứng viên có khả năng cạnh tranh cho vị trí.hiring /ˈhaɪrɪŋ/
Ví dụ: The hiring process involves multiple interviews.
Dịch nghĩa: Quy trình tuyển dụng bao gồm nhiều cuộc phỏng vấn.prioritizing /praɪˈɒrɪtaɪzɪŋ/
Ví dụ: The company is prioritizing customer satisfaction.
Dịch nghĩa: Công ty đang ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/
Ví dụ: He considered alternative solutions to the problem.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã xem xét lựa chọn thay thế cho vấn đề.pathway /ˈpɑːθˌweɪ/
Ví dụ: There are multiple pathways to success in this field.
Dịch nghĩa: Có nhiều lộ trình để thành công trong lĩnh vực này.considerations /kənˌsɪdəˈreɪʃənz/
Ví dụ: Cost considerations play a significant role in the decision-making process.
Dịch nghĩa: Sự xem xét chi phí đóng một vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định.
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hãy kết nối những từ vựng sau phù hợp với nghĩa của chúng.
Vocabulary Words:
Critical Thinking
Earning Potential
Job Opportunities
Specialized
Skill Development
Definitions:
a. The capability to earn a high income.
b. The possibility to advance in a career due to training and education.
c. The process of analyzing and evaluating information to make informed decisions or judgments.
d. Specific knowledge or training in a particular field.
e. The chances or openings for employment or career advancement.
Bài 2: Điền từ vựng trong bảng sau vào chỗ trống phù hợp và dịch nghĩa đoạn văn bản.
| ||
Sarah, armed with her ___________ skills, realized the importance of increasing her ___________ . She began exploring various ___________ in ___________ fields. Her journey led her to a rewarding ___________ that not only fulfilled her passion but also offered excellent growth prospects.
Giải thích bài tập
Bài 1
Critical Thinking - c
Earning Potential - a
Job Opportunities - e
Specialized - d
Skill Development - b
Bài 2
Sarah, armed with her critical thinking skills, realized the importance of increasing her earning potential. She began exploring various job opportunities in specialized fields. Her journey led her to a rewarding career that not only fulfilled her passion but also offered excellent growth prospects.
Sarah, trang bị kỹ năng tư duy phản biện của mình, nhận ra tầm quan trọng của việc tăng tiềm năng thu nhập. Cô bắt đầu khám phá nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực đầy tính chuyên môn. Hành trình của cô dẫn đến một sự nghiệp đầy độc đáo không chỉ đáp ứng niềm đam mê của mình mà còn có triển vọng phát triển tuyệt vời.
Tổng kết
Thông qua bài hướng dẫn phân tích và bảng từ vựng được cung cấp phía trên, học viên có thể tiến hành tự phân tích cả hai quan điểm của chủ đề tại nhà với các luận điểm sáng tạo khác. Người đọc cũng có thể tham gia khóa học Topic Discussion Class tại Anh Ngữ ZIM để được luyện tập thêm các chủ đề tranh biện cực kỳ thú vị cùng các học viên khác và giáo viên bản ngữ để nâng cao khả năng lập luận và giao tiếp tiếng Anh nâng cao.
Tài liệu tham khảo
1. Cambridge English Dictionary: Definitions & Meanings, 2nd ed, Cambridge University Press, 2005
2. Sahila, Y. M., & Trudell, B. (2010). From passive learners to critical thinkers: Preparing EFL students for university success. English Teaching Forum, 48(3), 2
Bình luận - Hỏi đáp