Banner background

Topic Global warming - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

IELTS Speaking Topic Global warming là một chủ đề đã không còn quá xa lạ đối với thí sinh trong phần thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quan về IELTS Speaking Topic Global warming, gồm các câu hỏi và câu trả lời mẫu ở cả Part 1, Part 2 và Part 3 trong phần thi IELTS Speaking để người đọc có thể tham khảo và hình dung rõ hơn về chủ đề này.
topic global warming bai mau ielts speaking part 1 2 3

Key takeaways

IELTS Speaking Topic Global warming Part 1

  • Do you care about global warming?

  • Is this phenomenon affecting your life in any way?

  • How did you know about global warming?

IELTS Speaking Topic Global warming Part 2

  • Describe an environmental problem.

IELTS Speaking Topic Global warming Part 3

  • Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?

  • Is it important to teach students environmental protection at school?

  • What should we do to solve this problem?

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 1

Do you care about global warming?

Speaking of global warming, I have been really concerned about the overall situation of this phenomenon on a global scale. Some people find this topic boring and irrelevant to their daily lives, but in reality, it plays an important role in every species’ life on earth. Therefore, I believe that trying to keep abreast of the matter is essential to everyone. And so do I. I try to keep myself updated with all the news and information about this global issue almost every day.

(Nói về hiện tượng nóng lên toàn cầu thì tôi rất quan tâm đến tình hình tổng quan của vấn đề này trên phạm vi toàn cầu. Một vài người cho rằng chủ đề này nhàm chán và không liên quan đến cuộc sống thường nhật của họ, nhưng trên thực tế, nó lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với cuộc sống của tất cả sinh vật trên trái đất. Vì thế, tôi luôn cố gắng trang bị cho bản thân những kiến thức mới nhất về hiện tượng nóng lên toàn cầu hằng ngày.)

  • Speaking of (phr.): để nói về (thường đứng đầu mỗi câu)

  • Phenomenon (n): hiện tượng

  • On a global scale (phr.): trên phạm vi toàn thế giới

  • Play an important role (v): đóng vai trò quan trọng

  • Keep abreast of (phr.): theo dõi thông tin về cái gì

Is this phenomenon affecting your life in any way?

As you can probably tell, this issue has not only impacted my life but also the whole nation. It is evident that global warming has been the primary cause of some extensive climate changes. A particular example of this would be the seemingly everlasting summer, with many places in Vietnam having reported several new highest temperature points in the past few decades. This kind of weather has raised awareness of people’s well-being, especially those of the young and the old, since they are more vulnerable to extreme weather conditions

(Như bạn biết, vấn đề này ảnh hưởng không chỉ đến cuộc sống của cá nhân tôi mà còn ảnh hưởng đến cả quốc gia tôi đang sống. Rõ ràng rằng nóng lên toàn cầu là nguyên nhân chính dẫn đến những thay đổi thời tiết cực đoan. Một ví dụ điển hình có thể kể đến là mùa hè dường như kéo dài bất tận với rất nhiều tỉnh thành ở Việt Nam ghi nhận những kỷ lục nắng nóng mới, xô đổ những mốc nhiệt cũ trong vài thập kỷ qua. Thời tiết như thế cũng đã làm dấy lên những quan ngại về sức khỏe của người dân, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi, vì họ dễ bị tác động bởi những hiện tượng thời tiết cực đoan hơn cả.)

  • As you can probably tell (phr.): như bạn biết đấy

  • Impact (n): ảnh hưởng đến

  • Evident (adj): dễ dàng nhận thấy, rõ ràng

  • The primary cause of something (n): nguyên nhân chính, nguyên nhân chủ yếu gây ra cái gì

  • Extensive (adj): trên diện rộng

  • A particularly salient example (phr.): một ví dụ rất điển hình

  • Seemingly everlasting summer (n): mùa hè tưởng chừng như dài vô tận

  • Well-being (n): sức khỏe

  • Vulnerable (adj): dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động, ảnh hưởng, tấn công về cả thể xác lẫn tinh thần

  • Extreme weather conditions (adj): những hiện tượng thời tiết cực đoan

How did you know about global warming?

If my memory serves me well, I first came across this term when I was in high school. At this time, my school held a small seminar about some abnormal weather phenomena affecting the planet Earth recently, and global warming was one of them. The teacher who delivered the speech about this topic was so fascinating and dedicated that it drew my attention right from the beginning.

(Nếu trí nhớ của tôi còn tốt, thì tôi đã bắt gặp thuật ngữ này lần đầu tiên khi tôi còn học trung học. Lúc này, trường tôi tổ chức một buổi hội thảo nhỏ về một số hiện tượng thời tiết bất thường ảnh hưởng đến hành tinh Trái đất gần đây, và sự nóng lên toàn cầu là một trong số đó. Cô giáo thuyết trình về chủ đề này rất hấp dẫn và tâm huyết đã thu hút sự chú ý của tôi ngay từ đầu.)

  • If my memory serves me well (phr.): Nếu tôi nhớ không lầm thì

  • Come across (v): tình cờ biết đến, tình cờ tìm thấy

  • Abnormal weather phenomena (n): những hiện tượng thời tiết bất bình thường

  • Draw my attention (v): thu hút sự chú ý của tôi

  • Right from the beginning (phr.): ngay từ lúc đầu

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 2

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 2

Describe an environmental problem (global warming). You should say:

  • What the problem is. 

  • What is the cause of it.

  • What the effects of the problem are.

And explain how we can solve this problem.

Today, I’m gonna talk about global warming.

To begin with, speaking of its definition, global warming is a phenomenon in which global temperatures rise excessively at a faster pace every year, causing an imbalance in the natural habitat. In recent years, new records for the hottest years in each country have been set, with the new temperatures far outweighing those of their predecessors.

To the best of my knowledge, the primary cause of this problem seems to lie in the increasingly large number of heat-trapping pollutants in the atmosphere, including carbon dioxide, methane, and you name it. Although there are a lot of campaigns trying to prevent pollution, the problem has not yet been tackled so it is still an urgent issue for individuals and governments.

It is obvious to us that such an environmental issue poses a bunch of detrimental influences on the world as a whole. A rise in average temperatures is said to be the trigger for such serious extreme weather conditions as heat waves, droughts on a larger scale, heavy rainfalls, or the more frequent tropical storms, causing an increase in the number of fatalities each year.

These are just the tips of the iceberg. In order to tackle these problems, some measures that are suggested would be to cut down on harmful emissions as well as further implement alternative energy systems. This is synonymous with governments and authorities taking prompt actions and concrete steps to adopt regulations and policies to meet the worldwide environmentally friendly standards in manufacturing.

I believe that not only individuals but also policy-makers should join hands to take action in order to address this problem.

(Hôm nay, tôi sẽ nói về hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Để bắt đầu, xét về mặt định nghĩa, nóng lên toàn cầu là một hiện tượng mà nhiệt độ toàn cầu tăng rất nhanh qua mỗi năm, gây ra sự mất cân bằng trong môi trường tự nhiên. Trong những năm gần đây, những kỷ lục mới về các năm nóng nhất liên tục được thiết lập, bỏ xa những kỷ lục cũ trước đây.

Theo như tôi được biết, nguyên nhân chủ yếu nằm ở số lượng các chất gây ô nhiễm ngày càng cao trong không khí như Co2, metan… Mặc dù có rất nhiều chiến dịch cố gắng ngăn chặn ô nhiễm nhưng vấn đề vẫn chưa được giải quyết nên nó vẫn là một vấn đề cấp bách đối với các cá nhân và chính phủ.

Rõ ràng là nóng lên toàn cầu mang lại rất nhiều những hậu quả khôn lường cho toàn thế giới. Nó đã góp phần gây ra những hiện tượng thời tiết cực đoan như sóng nhiệt, hạn hán diện rộng, mưa bão xảy ra thường xuyên hơn, dẫn đến tỷ lệ tử vong ngày càng cao ở các quốc gia. 

Đây mới chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Để đối phó với những vấn đề này, một vài giải pháp đã được đề nghị có thể kể đến như cắt giảm lượng khí thải độc hại ra ngoài môi trường cũng như lắp đặt những hệ thống năng lượng thay thế sạch. Đồng thời, chính phủ có thể xem xét áp dụng những chính sách thân thiện với môi trường trong khâu sản xuất.

Tôi nghĩ không chỉ các cá nhân mà chính phủ cần chung tay hành động để giải quyết vấn đề này.)

  • To begin with (phr.): để bắt đầu

  • Excessively (adv): (tăng) nhiều, mạnh

  • Outweigh (v): bỏ xa

  • Predecessors (n): người tiền nhiệm, người đi trước

  • To the best of my knowledge (phr.): theo như tôi được biết

  • Pollutants (n): các chất gây ô nhiễm

  • Detrimental (adj): nguy hiểm, độc hại

  • Trigger (v): châm ngòi

  • Heat waves (n): sóng nhiệt

  • Fatality (n): số thương vong

  • Tip of the the iceberg (phr.): chỉ một phần nhỏ, bề nổi của vấn đề

  • Prompt (adj): nhanh chóng

  • Worldwide environmentally friendly standards (n): những tiêu chuẩn thân thiện với môi trường trên toàn thế giới

IELTS Speaking Topic Global warming: Part 3

Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?

Well, I do agree with the statement that governments have done a lot to deal with global warming to a certain extent. It’s undeniable that there have been considerable efforts devoted to slowing down the warming pace of our planet such as different regulations aimed at cutting down on carbon dioxide emissions in multiple industries being put into practice and received promising results. As a result, we have witnessed clear improvements in the current state of the matter. However, authorities could take more prompt actions to deal with the unpredictability as well as adverse effects of climate change.

(Ồ, tôi tán thành với ý kiến cho rằng chính phủ đã nỗ lực rất nhiều trong việc đối phố với vấn nạn nóng lên toàn cầu ở một mức độ nhất định nào đó. Không thể phủ nhận rằng họ đã bỏ rất nhiều công sức để làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu bằng cách đưa ra những điều luật nhằm cắt giảm lượng khí thải trong nhiều nền công nghiệp khác nhau, và đã nhận được những kết quả tương đối khả quan. Kết quả là, chúng ta đã có thể nhận thấy những biến chuyển tích cực trên toàn cầu. Tuy nhiên, chính phủ nên có những động thái nhanh và hiệu quả hơn để đối mặt với sự biến đổi thất thường cũng như những hậu quả khôn lường của việc biến đổi khí hậu.)

  • To a certain extent (phr.): ở một mức độ nhất định

  • Undeniable (adj): không thể phủ nhận

  • Devoted to (v): cống hiến

  • Pace (n): tốc độ

  • Regulations (n): quy định

  • Promt actions (n): hành động nhanh, kịp thời

  • Unpredictability (n): sự thất thường, không dự báo trước được

  • Adverse effects (n): các ảnh hưởng xấu

Is it important to teach students environmental protection at school?

Definitely yes. I strongly believe that students should be equipped with environmental information as soon as possible for the following reasons. Firstly, educating students about environmental protection would raise their awareness about the matter and help them understand the importance ang urgency of the situation they are now living in.

Secondly, it is clear that students will be the next generation of world leaders, which is synonymous with them coming up with environmental policies and practices to deal with these global issues in the future. Given that, a profound knowledge of the matter would benefit them in the long run, as they are taught to realize the extreme seriousness of such matters from a young age.

(Hoàn toàn đồng ý. Tôi tin rằng học sinh nên được trang bị những khối kiến thức cơ bản về vấn đề môi trường càng sớm càng tốt bởi những lí do sau. Đầu tiên, giáo dục cho học sinh về việc bảo vệ môi trường sẽ nâng cao ý thức của họ về vấn đề và giúp họ hiểu được tầm quan trọng và cấp bách của vấn đề.

Thứ hai, rõ ràng rằng học sinh sẽ là thế hệ các nhà lãnh đạo thế giới tương lai và họ sẽ phải tự đưa ra các chính sách, điều luật về môi trường. Vì thế, trang bị cho họ một khối kiến thức nền vững chắc về các vấn đề này cũng như sự nghiêm trọng của chúng từ khi họ còn nhỏ sẽ mang lại lợi ích cho họ về lâu dài.)

  • Equipped with something (phr.): được trang bị

  • Synonymous with (adj): đồng nghĩa với việc

  • Profound knowledge (n): vốn kiến thức sâu rộng

  • In the long run (phr.): về lâu dài

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Qua bài viết, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể có cái nhìn rõ hơn về IELTS Speaking Topic Global warming. Ngoài ra, tác giả còn cung cấp một lượng từ vựng phổ biến, được sử dụng nhiều khi đề cập đến vấn đề Global warming mà người đọc có thể tham khảo thêm để mở rộng vốn từ của mình.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...