Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

IELTS Speaking Part 1 Topic Communication chính là một trong những chủ đề mang tính thời đại và có thể xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Do vậy, để giúp thí sinh đạt được band điểm cao ở chủ đề này, bài viết này sẽ trang bị cho thí sinh từ vựng và ý tưởng trả lời cho các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Communication.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
01/06/2023
bai mau ielts speaking part 1 topic communication kem audio

Key takeaways

  • 1 số danh từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication gồm: Cinematography, Storyboard, Screenplay, Premiere và Genre.

  • 1 số tính từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication gồm: Gripping, Riveting, Evocative, Iconic, và Intricate.

  • 1 số động từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication gồm: Engross, Portray, Resonate, Depict, và Evoke

  • 1 số câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Communication gồm:

    • How do you usually keep in touch with members of your family?

    • Do you prefer to speak to people by phone or by writing emails?

    • Do you ever write letters by hand? (Why / Why not?)

    • Is there anything you dislike about mobile phones?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Communication

Danh từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

  • Dialogue (noun) /ˈdaɪəˌlɔːg/ - cuộc hội thoại

Example: The dialogue in the movie was natural and convincing. (Cuộc hội thoại trong phim tự nhiên và thuyết phục.)

  • Interaction (noun) /ˌɪntərˈækʃn/ - sự tương tác

Example: Social interaction plays a crucial role in a child's development. (Sự tương tác xã hội đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em.)

  • Miscommunication (noun) /ˌmɪskəmjuːnɪˈkeɪʃn/ - sự hiểu lầm

Example: Miscommunication often leads to unnecessary conflicts. (Sự hiểu lầm thường dẫn đến xung đột không cần thiết.)

  • Eloquence (noun) /ˈɛləkwəns/ - sự hùng biện

Example: The speaker's eloquence was truly impressive. (Sự hùng biện của người phát biểu thực sự ấn tượng.)

  • Connotation (noun) /ˌkɒnəˈteɪʃn/ - hàm ý

Example: Every word has a denotation and a connotation. (Mỗi từ đều có nghĩa đen và hàm ý.)

Danh từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

Tính từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

  • Inarticulate (adjective) /ɪnɑːˈtɪkjʊlət/ - (nói) không rõ ràng

Example: He became inarticulate with rage. (Anh ta trở nên ăn nói lủng củng vì giận dữ.)

  • Expressive (adjective) /ɪkˈsprɛsɪv/ - biểu cảm

Example: She has an expressive face that's easy to read. (Cô ấy có khuôn mặt biểu cảm dễ độc vị.)

  • Coherent (adjective) /koʊˈhɪrənt/ - mạch lạc

Example: She gave a coherent account of the events. (Cô ấy đã trình bày một cách mạch lạc về các sự kiện.)

  • Verbose (adjective) /vərˈboʊs/ - dài dòng

Example: The lecture was verbose and boring. (Bài giảng dài dòng và chán chường.)

  • Ambiguous (adjective) /æmˈbɪɡjʊəs/ - mơ hồ, không rõ ràng

Example: His reply to my question was ambiguous. (Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi của tôi khá mơ hồ.)

Tính từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

Động từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

  • Articulate (verb) /ɑːrˈtɪkjʊleɪt/ - phát âm, nói rõ ràng

Example: She articulated her views on the subject very clearly. (Cô ấy đã phát biểu quan điểm của mình về chủ đề một cách rất rõ ràng.)

  • Communicate (verb) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ - giao tiếp, truyền đạt

Example: He communicates his ideas effectively in meetings. (Anh ấy truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong các cuộc họp.)

  • Convey (verb) /kənˈveɪ/ - truyền đạt

Example: The speaker failed to convey his message clearly. (Người phát biểu không truyền đạt được thông điệp của mình một cách rõ ràng.)

  • Interpret (verb) /ɪnˈtɜːrprɪt/ - giải thích, thông dịch

Example: The data can be interpreted in various ways. (Dữ liệu có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau.)

  • Misinterpret (verb) /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ - hiểu lầm

Example: Her silence was misinterpreted as consent. (Sự im lặng của cô ấy đã bị hiểu lầm là đồng ý.)

  • Negotiate (verb) /nɪˈgoʊʃieɪt/ - đàm phán

Example: They are negotiating to resolve their differences. (Họ đang đàm phán để giải quyết sự khác biệt của mình.)

  • Persuade (verb) /pərˈsweɪd/ - thuyết phục

Example: He was persuaded to change his mind. (Anh ấy đã bị thuyết phục để thay đổi quan điểm.)

Động từ về IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication

How do you usually keep in touch with members of your family?

Well, as you may have known, in Vietnam, we place a great emphasis on familial ties. That being said, I stay in touch with my family primarily through video calls and instant messaging. I use apps like Zalo, which is popular in our country, and it allows me to share my daily life with them, even from a distance. However, I believe nothing beats our weekend family gatherings where we all come together for a meal, share stories, and strengthen our bond.

Bản dịch:

(Ở Việt Nam, chúng tôi đặt nặng vấn đề mối liên hệ gia đình. Vì vậy, tôi chủ yếu giữ liên lạc với gia đình thông qua cuộc gọi video và tin nhắn tức thì. Tôi sử dụng các ứng dụng như Zalo, rất phổ biến ở đất nước chúng tôi, và nó giúp tôi chia sẻ cuộc sống hàng ngày với họ, ngay cả khi ở xa. Tuy nhiên, tôi tin là không có gì có thể sánh với những buổi tụ tập gia đình vào cuối tuần, nơi chúng tôi cùng nhau thưởng thức bữa ăn, chia sẻ câu chuyện và thắt chặt mối liên kết của mình.)

Từ vựng

  • place a great emphasis (verb phrase): /pleɪs ə greɪt ˈɛmfəsɪs/ - nhấn mạnh

Example: In our culture, we place a great emphasis on family values. (Trong văn hóa của chúng tôi, chúng tôi nhấn mạnh về giá trị gia đình.)

  • family gatherings (noun phrase): /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋs/ - buổi tụ họp gia đình

Example: During Tet holiday, we have family gatherings with lots of traditional food. (Trong dịp Tết, chúng tôi có buổi tụ họp gia đình với nhiều món ăn truyền thống.)

  • strengthen our bond (verb phrase): /ˈstrɛŋθən aʊr bɒnd/ - củng cố mối liên kết của chúng tôi

Example: Traveling together as a family helps to strengthen our bond. (Việc đi du lịch cùng nhau như một gia đình giúp củng cố mối liên kết của chúng tôi.)

Do you prefer to speak to people by phone or by writing emails?

Personally, I find voice communication more appealing than written communication. When I chat over the phone, I feel a sense of immediate connection, and nuances in the tone of voice can convey so much more than what written words can. However, when it comes to formal or academic matters, I lean more toward emails because they provide a record of the conversation and allow for more thoughtful responses.

Bản dịch:

(Cá nhân tôi thấy giao tiếp bằng giọng nói hấp dẫn hơn giao tiếp bằng văn bản. Khi tôi trò chuyện qua điện thoại, tôi cảm nhận được một mối liên kết tức thì, và những khía cạnh tinh tế trong giọng điệu có thể truyền đạt nhiều hơn những gì lời viết có thể làm. Tuy nhiên, khi đến vấn đề chính thức hoặc học thuật, tôi có xu hướng sử dụng email hơn bởi vì chúng lưu trữ được lịch sử cuộc trò chuyện và cho phép phản hồi một cách suy nghĩ hơn.)

Từ vựng

  • written communication (noun phrase): /ˈrɪtən kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ - giao tiếp bằng văn bản

Example: Written communication is essential in the academic and professional world. (Giao tiếp bằng văn bản rất quan trọng trong thế giới học thuật và chuyên nghiệp.)

  • tone of voice (noun phrase): /toʊn əv vɔɪs/ - giọng điệu

Example: Her tone of voice indicated that she was upset. (Giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy đang bực bội.)

Do you ever write letters by hand? (Why / Why not?)

Yes, indeed, I do write letters by hand occasionally. You know, in our digital world, handwritten letters seem to be a fading art, but I cherish it greatly. I think there's something quite profound and heartwarming about putting pen to paper. It feels like you're pouring a part of your soul into the letter, which makes it all the more special.

Bản dịch:

(Quả thật, tôi thỉnh thoảng viết thư tay. Trong thế giới số hóa của chúng ta, việc viết thư tay dường như đang mất dần, nhưng tôi rất trân trọng nó. Tôi nghĩ có một điều gì đó sâu sắc và ấm áp khi viết bút lên giấy. Cảm giác như bạn đang truyền một phần tâm hồn mình vào bức thư, khiến nó trở nên đặc biệt hơn.)

Từ vựng

  • handwritten (adjective): /ˌhændˈrɪtn/ - viết tay

Example: She received a handwritten letter from her grandfather. (Cô ấy nhận được một lá thư viết tay từ ông của mình.)

  • pouring into (verb phrase): /ˈpɔːrɪŋ ˈɪntuː/ - đổ vào, dồn vào

Example: I spent the whole night pouring into my studies for the final exam. (Tôi đã dành cả đêm để học cho kỳ thi cuối cùng.)

Is there anything you dislike about mobile phones?

We all agree that mobile phones are a useful tool. Yet, there are aspects of mobile usage that I find disconcerting. For instance, at social gatherings, I often see people engrossed in their screens, not fully engaging with the people around them. This seems to erode the essence of social interaction and the richness of the human culture that values community and connection.

Bản dịch:

(Chúng ta đều đồng ý rằng điện thoại di động là một công cụ hữu ích. Tuy nhiên, có những khía cạnh của việc sử dụng di động mà tôi cảm thấy không thoải mái. Ví dụ, tại các buổi tụ tập xã hội, tôi thường thấy mọi người chăm chú vào màn hình của họ, không tương tác trọn vẹn với mọi người xung quanh họ. Điều này dường như làm suy giảm bản chất của sự tương tác xã hội và sự phong phú của văn hóa loài người chúng ta, thứ coi trọng cộng đồng và mối liên kết.)

Từ vựng

  • disconcerting (adjective): /ˌdɪskənˈsɜːrtɪŋ/ - làm bối rối, làm lo lắng

Example: His sudden change in behavior was quite disconcerting. (Thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta thực sự làm tôi bối rối.)

  • engrossed in (verb phrase): /ɪnˈɡroʊst ɪn/ - mải mê vào

Example: He was so engrossed in his book that he forgot about dinner. (Anh ấy mải mê vào cuốn sách đến nỗi quên cả bữa tối.)

  • erode (verb): /ɪˈroʊd/ - xói mòn, làm suy giảm

Example: Over time, water can erode the hardest rock. (Theo thời gian, nước có thể xói mòn cả tảng đá cứng nhất.)

What technology do you use to communicate with others?

As a student, I think technology is indispensable for my communication needs. I use my smartphone for personal communication via apps like Facebook and Zalo. For academic purposes, I rely on my laptop for emails, Google Docs for group projects, and platforms like Zoom for virtual meetings. It's fascinating how these tools have streamlined our lives and made distance virtually irrelevant.

Bản dịch:

(Là một sinh viên, tôi nghĩ là công nghệ là điều không thể thiếu cho nhu cầu giao tiếp của tôi. Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình để giao tiếp cá nhân thông qua các ứng dụng như Facebook, Zalo. Đối với mục đích học thuật, tôi dùng laptop của mình để gửi email, Google Docs cho các dự án nhóm, và các nền tảng như Zoom cho các cuộc họp trực tuyến. Thật thú vị khi những công cụ này đã đơn giản hóa cuộc sống của chúng ta và làm cho khoảng cách gần như không còn là vấn đề.)

Từ vựng

  • virtual meetings (noun phrase): /ˈvɜːrtʃuəl ˈmiːtɪŋz/ - cuộc họp trực tuyến

Example: Due to the pandemic, we have shifted to virtual meetings. (Do đại dịch, chúng tôi đã chuyển sang họp trực tuyến.)

  • streamlined (adjective): /ˈstriːmlaɪnd/ - được tối ưu hóa

Example: The new system has streamlined our work process significantly. (Hệ thống mới đã tối ưu hóa quy trình công việc của chúng tôi đáng kể.)

What technology do you use to communicate with others?

Tổng kết

Chủ đề IELTS Speaking Part 1 Topic Communication là một chủ để gần gũi với đời sống thường ngày nhưng thí sinh không được chủ quan. Để chuẩn bị thật tốt, trước hết thí sinh cần nắm vững từ vựng thuộc chủ đề này và thêm nữa là các ý tưởng để trả lời các câu hỏi của giám khảo một cách trôi chảy.


Sau khi ôn luyện, người học có thể làm lại bài test trình độ IELTS miễn phí để đánh giá trình độ hiện tại và phân tích cụ thể điểm mạnh, điểm yếu trong kỹ năng Speaking giúp điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả hơn.

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu