Hiện tượng học: Gợi mở cách học sâu và bền vững cho kỳ thi IELTS
Key takeaways
Hiện tượng học lĩnh vực nghiên cứu cách con người trải nghiệm thế giới từ góc nhìn cá nhân, chủ quan.
Một số khái niệm cơ bản: Tính hướng đích của ý thức, tính liên chủ thể, thế giới sống…
Áp dụng hiện tượng học trong quá trình ôn IELTS: Nuôi dưỡng tính hướng đích và sự chú tâm có chủ ý, học tập gắn với hoàn cảnh thực tiễn…
IELTS không chỉ là một kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh mà còn là một thử thách mang tính cá nhân, đòi hỏi người học phải vượt qua những trở ngại tâm lý. Bài viết này gợi mở một cách tiếp cận mới: ứng dụng hiện tượng học – lĩnh vực nghiên cứu triết học về trải nghiệm sống – để hiểu sâu hơn về chính trải nghiệm làm bài thi.
Thay vì chỉ tập trung vào kỹ năng làm bài, bài viết sẽ đưa ra các gợi ý giúp người học quan sát lại cảm giác, suy nghĩ và cách bản thân tương tác trong quá trình ôn thi. Khi hiểu rõ cách bản thân phản ứng với áp lực, sự phân tâm hay lo lắng, người học có thể điều chỉnh nhận thức và hành vi, từ đó cải thiện chất lượng chuẩn bị và hiệu quả làm bài một cách bền vững.
Tổng quan về hiện tượng học
“Hiện tượng học là một lĩnh vực nghiên cứu triết học tập trung vào cách con người trải nghiệm thế giới từ góc nhìn cá nhân, chủ quan” [1]. Thay vì quan sát hành vi bên ngoài, hiện tượng học tìm hiểu trực tiếp những gì đang diễn ra trong ý thức (cảm giác, suy nghĩ, cảm xúc).
Hiện tượng học cố gắng làm sáng tỏ chính những gì xuất hiện trong tâm trí người trải nghiệm, từ cảm giác cơ thể, phản ứng cảm xúc, đến quá trình suy nghĩ và niềm tin cá nhân. Khi áp dụng vào giáo dục, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, phương pháp này giúp người học hiểu sâu hơn về những trải nghiệm nội tâm khi làm bài, từ đó cải thiện quá trình chuẩn bị và kết quả một cách toàn diện.

Các khái niệm hiện tượng học cơ bản liên quan đến học tập
Intentionality (Tính hướng đích của ý thức)
Trong cuốn Giới thiệu về Hiện tượng học (Introduction to Phenomenology), tác giả Robert Sokolowski cho rằng "intentionality" (tính hướng đích) là nguyên lý trung tâm, cho rằng mỗi hành động ý thức, mỗi trải nghiệm, đều liên quan đến một đối tượng nào đó [2]. Điều này có nghĩa là việc học không bao giờ là quá trình tiếp nhận bị động, mà là hành động có chủ đích của ý thức hướng về một nội dung cụ thể.
Trong bối cảnh học IELTS, mỗi lần người học lắng nghe một đoạn hội thoại, đọc một bài báo, viết một bài luận hay trả lời phỏng vấn đều là những hành vi mang tính intentional. Nếu sự chú ý bị phân tán hoặc thiếu mục tiêu rõ ràng, hiệu quả học sẽ suy giảm đáng kể. Do đó, việc rèn luyện khả năng “hướng tâm” thông qua các kỹ thuật như chánh niệm, ghi chú có mục tiêu, hoặc thiết lập câu hỏi định hướng sẽ giúp duy trì sự tập trung, đồng thời nâng cao chất lượng xử lý thông tin và ghi nhớ.
Consciousness and Pre-reflective Self-Consciousness (Ý thức và tự ý thức tiền phản tư)
Ý thức không phải là một chiếc gương thụ động phản chiếu thế giới bên ngoài, mà là quá trình chủ động tạo ra và cảm nhận trải nghiệm. Trong bài nghiên cứu về Phenomenology trên tạp chí The Stanford Encyclopedia of Philosophy, tác giả cho rằng “ngay cả khi không suy nghĩ rõ ràng về bản thân, con người vẫn luôn cảm nhận được rằng trải nghiệm đó là của chính mình – đây được gọi là "tự ý thức tiền phản tư" [3].
Trong quá trình học, người học thường trải qua nhiều trạng thái cảm xúc như hồi hộp trước ngày thi, vui mừng khi làm đúng, hoặc mệt mỏi khi ôn tập. Việc nhận ra và hiểu rõ những cảm xúc này khi chúng đang diễn ra chứ không chỉ sau khi chúng kết thúc chính là phát triển khả năng “nhận diện dòng chảy của kinh nghiệm”.
Khi làm được điều này, người học sẽ biết cách điều chỉnh trạng thái tâm lý của mình, giảm lo âu, tránh bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực, và giữ được sự tập trung ổn định trong suốt quá trình làm bài.
Embodiment (Sự biểu hiện qua thân thể)
Theo nhà hiện tượng học Merleau-Ponty, “ý thức luôn gắn liền với thân thể, chứ không tồn tại như một thực thể tách biệt” [4]. Điều này nhấn mạnh rằng cơ thể không chỉ là “công cụ” phụ trợ, mà là nơi trực tiếp diễn ra quá trình cảm nhận, chú ý và tương tác với môi trường học tập.
Trong thực tế, những yếu tố như tư thế ngồi, chất lượng giấc ngủ, dinh dưỡng hay nhịp thở có ảnh hưởng rõ rệt đến mức độ tỉnh táo, khả năng tập trung và sự điều tiết cảm xúc của người học. Vì vậy, chăm sóc thân thể không nên bị xem nhẹ trong quá trình ôn thi. Thay vào đó, nó cần được xem như một phần thiết yếu giúp duy trì sự minh mẫn và ổn định tâm lý – những yếu tố then chốt để xử lý đề thi hiệu quả.
Intersubjectivity (Tính liên chủ thể)
“Tính liên chủ thể đề cập đến việc mọi trải nghiệm cá nhân đều được hình thành trong và thông qua mối quan hệ với người khác” [5]. Trong giáo dục, điều này có nghĩa là nhận thức và động lực học tập không chỉ xuất phát từ nội tại mà còn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi sự tương tác với giáo viên, bạn học, gia đình và môi trường học tập chung.
Chẳng hạn, một lời nhận xét tích cực từ giáo viên có thể giúp người học củng cố niềm tin vào năng lực của bản thân, trong khi áp lực so sánh với bạn bè lại có thể làm giảm sự tự tin. Nhận thức được yếu tố liên chủ thể giúp người học biết cách chọn lọc tác động xã hội và tạo ra các mối quan hệ học tập tích cực, từ đó tăng cường sự đồng cảm, tinh thần hợp tác và hiệu suất học tập.
Lifeworld (Lebenswelt) (Thế giới sống)
"Thế giới sống” là khái niệm chỉ “bối cảnh tự nhiên, gần gũi và mang tính cá nhân mà trong đó người học trải nghiệm cuộc sống hằng ngày” [6], ví dụ như cuốn sách gợi cảm hứng, chiếc bàn gợi sự tập trung, hay quán cà phê tạo cảm giác an toàn để ôn tập.
Thế giới sống ảnh hưởng sâu sắc đến tâm trạng, động lực và cách tiếp cận nội dung học. Việc sắp xếp không gian học tập, lựa chọn thời điểm học phù hợp với nhịp sinh học, hay xây dựng những thói quen mang lại cảm giác thân thuộc là cách giúp ổn định trải nghiệm và tối ưu hóa hiệu quả tiếp thu. Khi ý thức được mối liên hệ giữa bản thân và thế giới xung quanh, người học sẽ có khả năng điều chỉnh môi trường sao cho phù hợp với mục tiêu học tập một cách tự nhiên và bền vững.

Xem thêm:
Ứng dụng thuyết dòng chảy (Flow) trong học IELTS nâng cao kết quả
Tận dụng Neuroplasticity để nâng cao khả năng học ngôn ngữ trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
Ứng dụng hiệu ứng Self-Reference để tăng tốc độ ghi nhớ từ vựng IELTS
Các chiến lược áp dụng hiện tượng học trong quá trình học IELTS
Tiếp cận kỳ thi IELTS theo hướng hiện tượng học nghĩa là người học sẽ quan tâm hơn đến cách mình trải nghiệm và thực hiện quá trình học và thi. Khi rèn luyện khả năng nhận biết rõ ràng cảm xúc, suy nghĩ và phản ứng của bản thân, người học có thể biến những khó khăn tưởng như cản trở thành cơ hội để phát triển và tăng cường sức bền tâm lý.
Nuôi dưỡng tính hướng đích và sự chú tâm có chủ ý
Trong hiện tượng học, "intentionality" hay tính hướng đích của ý thức là khả năng tập trung và hướng ý thức của bản thân vào một đối tượng cụ thể. Trong bối cảnh ôn luyện IELTS, điều này có nghĩa là người học cần chủ động điều khiển sự chú ý của mình vào từng nhiệm vụ cụ thể: nghe hiểu, đọc phân tích, viết có cấu trúc, hoặc phản hồi bằng lời nói một cách mạch lạc.
Để rèn luyện điều này, người học có thể áp dụng các chiến lược cụ thể như sau:
(1) Thực hành chánh niệm và hít thở sâu: Việc dành vài phút mỗi ngày để tập trung vào hơi thở sẽ giúp người học điều hòa cảm xúc, giảm lo âu và giữ tâm trí ở thời điểm hiện tại. Khi tâm trí bắt đầu xao nhãng, người học có thể nhẹ nhàng đưa sự chú ý quay lại nhiệm vụ đang thực hiện – đây chính là hành vi củng cố intentionality một cách tự nhiên.
(2) Loại bỏ yếu tố gây nhiễu: Một không gian học yên tĩnh, gọn gàng, không bị tác động bởi điện thoại hay mạng xã hội sẽ tạo điều kiện để người học duy trì sự tập trung liên tục vào nội dung đang học.
(3) Luyện tập lắng nghe và đọc chủ động: Việc gạch chân từ khóa, rút gọn ý chính và ghi chú khi làm bài giúp người học duy trì sự tập trung và xử lý thông tin một cách chủ động, rõ ràng hơn. Với phần Nghe, thay vì để tâm đến câu hỏi bị bỏ lỡ, người học nên nhanh chóng chuyển sự chú ý sang đoạn kế tiếp, đây cũng là một biểu hiện trực tiếp của khả năng điều hướng ý thức có chủ đích.

Thông qua việc rèn luyện tính hướng đích và sự chú tâm chủ động, người học không chỉ tăng hiệu quả học tập mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để làm bài thi một cách bình tĩnh, tập trung và hiệu quả.
Rèn luyện sức khoẻ và học tập gắn với hoàn cảnh thực tiễn
Sự nhấn mạnh của Merleau-Ponty về ý thức gắn liền với cơ thể cho thấy trạng thái thể chất của một người có mối liên hệ chặt chẽ với trải nghiệm tinh thần và cảm xúc của họ. Do đó, việc chăm sóc cơ thể đúng cách không chỉ giúp đảm bảo thể trạng tốt, mà còn nâng cao hiệu suất học và thi một cách bền vững.
Cụ thể, người học có thể áp dụng một số chiến lược như sau:
(1) Duy trì thể trạng tốt: Ngủ đủ 7–8 tiếng mỗi ngày, ăn uống lành mạnh (tránh lạm dụng cà phê, bổ sung trái cây và các bữa phụ giàu dinh dưỡng), tập thể dục nhẹ nhàng giúp tăng cường endorphin, giảm hormone căng thẳng và duy trì mức năng lượng ổn định cho não bộ hoạt động hiệu quả.
(2) Mô phỏng điều kiện thi thật: Thay vì ôn tập trong môi trường thoải mái, người học nên luyện đề trong khung giờ và áp lực tương tự ngày thi. Việc này giúp cơ thể và tinh thần làm quen với cảm giác căng thẳng, giảm bớt sự bỡ ngỡ khi bước vào phòng thi thật. Đây là một hình thức “học tập gắn với hoàn cảnh” rất hiệu quả.
(3) Nghỉ ngơi hợp lý: Xen kẽ những khoảng nghỉ ngắn (5–10 phút) trong lúc ôn tập sẽ giúp tái tạo năng lượng, giảm mỏi mắt, đồng thời hỗ trợ duy trì sự tập trung và bình tĩnh trong quá trình học và làm bài.
Khi hiểu rõ mối liên kết giữa cơ thể và tâm trí, người học có thể chủ động điều chỉnh cách học, tạo điều kiện thuận lợi nhất để đạt hiệu suất cao trong kỳ thi.

Điều hướng các tương tác xã hội và cảm nhận cá nhân
Trong hiện tượng học, “tính liên chủ thể” (intersubjectivity) nhấn mạnh rằng con người không trải nghiệm thế giới một cách cô lập, mà luôn trong mối liên hệ với người khác. Cùng với đó, “tự ý thức tiền phản tư” khiến người học luôn có cảm nhận rằng “đây là trải nghiệm của mình”, ngay cả trước khi suy ngẫm rõ ràng về nó.
Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking, nỗi sợ bị đánh giá là một yếu tố thường gặp và gây cản trở tâm lý. Để đối phó với những lời tự đánh giá tiêu cực và áp lực bên ngoài, việc nhìn nhận lại trải nghiệm làm bài thi và nuôi dưỡng những cuộc đối thoại nội tâm tích cực là điều cần thiết.
(1) Khẳng định tích cực: Thay vì để những suy nghĩ tiêu cực như “mình nói kém quá” chi phối, hãy thay thế bằng các khẳng định tích cực như “mình đã chuẩn bị kỹ”, “mình đủ khả năng”, hoặc “mình có thể xử lý tình huống này”. Việc lặp lại những câu nói này giúp điều chỉnh cảm xúc, giảm lo âu và tăng khả năng phản ứng linh hoạt.
(2) Tái diễn giải trải nghiệm thi: Nhìn nhận bài thi không phải là “cuộc kiểm tra gay gắt” mà là cơ hội để thể hiện những gì mình đã học, hoặc thậm chí như một trò chơi thử thách nhẹ nhàng, có thể biến cảm giác căng thẳng thành hứng khởi. Với phần Speaking, tưởng tượng đây là một cuộc trò chuyện thân thiện thay vì một buổi phỏng vấn trang trọng cũng sẽ tạo cảm giác thư giãn và giao tiếp tự nhiên hơn.
(3) Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tham gia nhóm học, trao đổi với giáo viên có kinh nghiệm, hoặc tham dự các buổi chia sẻ về quản lý lo âu sẽ tạo ra môi trường liên chủ thể tích cực, là nơi người học được lắng nghe, chia sẻ và học hỏi. Điều này không chỉ giảm cảm giác đơn độc mà còn tăng cường sự tự tin và kết nối xã hội trong quá trình học.

Phát triển thói quen phản tư và chuẩn bị có hệ thống
Chiến lược này bắt nguồn từ tinh thần cốt lõi của hiện tượng học: xem xét một cách có ý thức và sâu sắc trải nghiệm đang sống. Trong giáo dục, người học chủ động nhận thức về quá trình học là cách tiếp cận có ý thức, vượt ra khỏi việc học thuộc lòng máy móc. Nó không chỉ giúp phát hiện những gì bản thân chưa biết, mà còn làm rõ mục tiêu, động cơ và cảm xúc thực sự khi học.
Triết gia Husserl từng gọi quá trình học là “sự vỡ mộng có tính khai sáng” [7] – tức là học không chỉ để biết thêm, mà còn để hiểu mình đã sai chỗ nào, và từ đó trưởng thành.
(1) Tự kiểm tra và xác định lỗ hổng kiến thức: Làm các đề thi thử một cách nghiêm túc, sau đó xem lại kỹ từng câu trả lời, kể cả những câu đúng, giúp người học xác định chính xác các lỗ hổng kiến thức và sai sót phổ biến. Hành động tự kiểm tra cũng đã được chứng minh là nâng cao khả năng truy xuất và ghi nhớ thông tin.
(2) Tập trung vào phần yếu: Thay vì né tránh phần thi mà mình còn yếu, người học nên chủ động luyện tập các phần này từ sớm, khi chưa bị áp lực thời gian hay kỳ vọng điểm số. Khi luyện tập dần dần và đều đặn, những phần từng gây khó khăn sẽ trở nên quen thuộc hơn, giúp người học hiểu rõ cách làm và bình tĩnh hơn khi gặp lại trong bài thi thật. Việc luyện tập phần yếu không chỉ giúp cải thiện kỹ năng mà còn giúp người học giảm căng thẳng, tăng sự tự tin và cảm giác làm chủ nội dung ôn tập.
(3) Lập kế hoạch học tập chiến lược: Một kế hoạch học tập hợp lý nên có thời gian chuẩn bị dài hạn, phân bổ đều các kỹ năng, và có xen kẽ các khoảng nghỉ để tái tạo năng lượng. Việc bắt đầu từ sớm giúp giảm cảm giác gấp gáp, khiến người học tiếp cận kỳ thi với tâm thế chủ động và bình tĩnh hơn.
(4) Phản tư sau mỗi lần luyện đề: Thay vì chỉ kiểm tra đáp án đúng hay sai, người học nên dành thời gian suy nghĩ về trải nghiệm làm bài của mình: “Tôi đã cảm thấy thế nào trong lúc trả lời?” hoặc “Tại sao tôi gặp khó khăn ở phần này?”.

Ví dụ, nếu nhận thấy bản thân bị lúng túng và không thể diễn đạt mạch lạc trong Speaking Task 2, hãy mô tả lại tình huống một cách cụ thể (“Tôi bị bí ý tưởng khi gặp đề nói về công nghệ”) rồi từ đó rút ra hướng cải thiện rõ ràng (“Tôi cần luyện kỹ năng lập dàn ý nhanh với các chủ đề không quen thuộc”). Cách tiếp cận này giúp người học biến những cảm xúc tiêu cực trong quá trình làm bài thành kinh nghiệm hữu ích, từ đó hình thành thói quen học tập kiên trì và linh hoạt hơn.
Thiết kế môi trường học và học cách quản lý kỳ vọn
"Thế giới sống" được hiểu là thế giới quen thuộc, nơi con người tương tác với môi trường một cách tự nhiên. Với người thi IELTS, thế giới sống có thể là không gian học tập, thói quen hằng ngày, tương tác xã hội và những kỳ vọng nội tại.
Ngoài việc thiết kế không gian học tách biệt, yên tĩnh, người học nên học cách quản lý kỳ vọng. Lo âu trước kỳ thi thường xuất phát từ nỗi sợ không đáp ứng được kỳ vọng, dù là kỳ vọng tự đặt ra hay do người khác áp đặt. Khi người học cảm thấy mình làm tốt (ví dụ: thấy tự tin với phần IELTS Reading) nhưng kết quả lại thấp hơn mong đợi, điều đó có thể dẫn đến cảm giác sốc và thất vọng.

Tuy nhiên, người học không nên chìm đắm vào sự thất vọng và tự trách, mà hãy xem đó là nguồn thông tin giá trị. Thông tin đó chỉ ra những thiếu hụt về kiến thức cụ thể hoặc những phần chuẩn bị chưa đầy đủ. Nếu người học biết xem lo lắng hay thất vọng là lời nhắc để điều chỉnh cách học, thì cảm xúc tiêu cực đó sẽ trở thành động lực tích cực. Để làm được điều này, người học nên thường xuyên tự kiểm tra và so sánh cảm nhận của bản thân với kết quả thực tế, từ đó học cách đánh giá đúng năng lực và ôn tập hiệu quả hơn.
Việc tiếp cận kỳ thi IELTS theo hướng hiện tượng học không chỉ thay đổi cách người học ôn tập, mà còn làm sâu sắc trải nghiệm thi cử. Phương pháp này khuyến khích người học quan sát, hiểu và điều chỉnh cách mình trải nghiệm từng phần thi, thông qua các khía cạnh như khả năng tập trung (intentionality), sự kết nối giữa cơ thể và tinh thần (embodiment), cảm giác bị đánh giá và cách nhìn nhận bản thân (intersubjectivity).
Khi áp dụng những hiểu biết này vào quá trình ôn luyện và duy trì thói quen phản tư đều đặn, người học sẽ có sự chuẩn bị chủ động hơn cho kỳ thi. Với nền tảng đó, người học sẽ bước vào phòng thi với tâm thế vững vàng, tự tin hơn và phát huy được tối đa năng lực của bản thân, đạt được điểm số mong muốn.
Nguồn tham khảo
“Phenomenology.” Stanford Encyclopedia of Philosophy, https://plato.stanford.edu/entries/phenomenology/. Accessed 12 July 2025.
“Introduction to Phenomenology.” Cambridge University Press, https://www.cambridge.org/core/books/abs/introduction-to-phenomenology/what-is-intentionality-and-why-is-it-important/0456C3EBC8DC14D342D0ACF9976BF79D. Accessed 12 July 2025.
“What is Embodiment? Maurice Merleau-Ponty’s Philosophy of the Body.” The Collector, https://www.thecollector.com/embodiment-merleau-ponty-philosophy-of-body/. Accessed 12 July 2025.
“The Phenomenology of Intersubjectivity.” Academia, Accessed 12 July 2025.
“Phenomenology and education: researching pedagogical experience.” Boise State University, Accessed 12 July 2025.
“The duality of non-conceptual content in Husserl’s phenomenology of perception.” Phenomenology and the Cognitive Sciences, Accessed 12 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp