Học từ vựng cho kì thi Starter qua truyện tranh vui nhộn và thú vị
Kỳ thi Starters là một trong 3 kỳ thi nền tảng cho người mới học tiếng Anh, trong bộ ba Starters-Movers-Flyers. Trong bài viết này, câu chuyện “Lily and the Big Birthday Surprise” phía dưới sẽ hỗ trợ học sinh học từ vựng cho kì thi Starter qua truyện tranh minh họa, phân tích cụ thể của từ vựng và hướng dẫn học sinh áp dụng chúng vào trả lời các câu hỏi trong đề thi.
Key takeaways: |
---|
|
Câu chuyện: Lily and the Big Birthday Surprise
It was Lily's birthday, and she was so excited. When she woke up, she quickly got dressed and ran to the living room. Her mom had made her favorite breakfast—pancakes with chocolate and banana slices. "Happy birthday, Lily!" her mom said with a big smile.
After breakfast, Lily's dad came in with a big red balloon. "This is for you, Lily!" he said. Lily loved balloons, especially big ones. She tied the balloon to her wrist and couldn't wait to see what the rest of the day had in store.
Later, her friend Ben came over. He brought her a cute stuffed bear and a big box wrapped in shiny paper. "Open it!" Ben said, smiling. Inside the box was a new doll with long brown hair. Lily hugged Ben. "Thank you so much!"
Just then, there was a knock on the door. It was Lily's friends—Ann, Alex, and Anna—all holding colorful balloons and wearing party hats. "Are you ready for your birthday surprise?" Ann asked. Lily nodded excitedly.
They all went to the garden, where Lily saw something amazing—a big picnic set up with a cake in the middle! The cake was covered in pink icing and had her name written on it. There were also plates of apple slices, cookies, and a jug of orange juice.
"Let's play a game before we eat!" Alex suggested. "How about we play catch with the ball?" Everyone agreed. They found a soft ball and started tossing it to each other. Ben tried to catch the ball, but he tripped and fell into the grass, making everyone laugh.
After playing, it was time to eat. Lily blew out the candles on her cake and made a wish. Then, they all sat down to enjoy the food. Lily ate a big piece of cake, an apple, and a few cookies. "This is the best birthday ever!" she said, feeling very happy.
As they were finishing their food, Lily noticed something in the sky. "Look! It's a helicopter!" she shouted. Everyone looked up and saw a bright red helicopter flying above them. "Maybe they're coming to wish you a happy birthday!" Anna joked.
After the helicopter flew away, Lily’s mom brought out one more surprise—a small pool filled with water. "Who wants to go swimming?" she asked. Everyone cheered and quickly changed into their swimsuits. They jumped into the pool, splashing water everywhere. Lily's balloon floated nearby as they played.
At the end of the day, Lily was tired but very happy. She said goodbye to her friends, who gave her big hugs. As she walked back inside with her parents, she smiled. "This was the best birthday ever," she said. "Thank you, mom and dad!"
Her dad smiled. "We're glad you had fun, Lily."
Lily went to bed that night, still holding her bear and thinking about all the fun she had. She couldn't wait for next year’s birthday!
Bản dịch: Lily và bất ngờ sinh nhật lớn
Hôm nay là sinh nhật của Lily, và cô bé vô cùng phấn khích. Khi thức dậy, cô bé nhanh chóng mặc quần áo và chạy vào phòng khách. Mẹ cô bé đã làm bữa sáng yêu thích của cô bé—bánh kếp với sô cô la và lát chuối. "Chúc mừng sinh nhật, Lily!" mẹ cô bé nói với một nụ cười tươi.
Sau bữa sáng, bố của Lily bước vào với một quả bóng bay màu đỏ lớn. "Cái này dành cho con, Lily!" ông nói. Lily thích bóng bay, đặc biệt là những quả bóng bay lớn. Cô bé buộc quả bóng bay vào cổ tay và không thể chờ đợi để xem phần còn lại của ngày sẽ có gì.
Sau đó, bạn của cô bé là Ben đến. Anh ấy mang đến cho cô bé một chú gấu bông dễ thương và một chiếc hộp lớn được bọc trong giấy bóng. "Mở ra đi!" Ben nói và mỉm cười. Bên trong hộp là một con búp bê mới với mái tóc dài màu nâu. Lily ôm Ben. "Cảm ơn bạn rất nhiều!"
Ngay lúc đó, có tiếng gõ cửa. Đó là những người bạn của Lily—Ann, Alex và Anna—tất cả đều cầm những quả bóng bay đầy màu sắc và đội mũ dự tiệc. "Con đã sẵn sàng cho bất ngờ sinh nhật của mình chưa?" Ann hỏi. Lily gật đầu phấn khích.
Tất cả mọi người đều ra vườn, nơi Lily nhìn thấy một điều tuyệt vời—một buổi dã ngoại lớn được dựng lên với một chiếc bánh ở giữa! Chiếc bánh được phủ kem màu hồng và có tên cô được viết trên đó. Ngoài ra còn có những đĩa táo thái lát, bánh quy và một bình nước cam.
"Chúng ta hãy chơi một trò chơi trước khi ăn nhé!" Alex gợi ý. "Hay là chúng ta chơi bắt bóng nhé?" Mọi người đều đồng ý. Họ tìm thấy một quả bóng mềm và bắt đầu ném nó cho nhau. Ben cố gắng bắt bóng, nhưng anh ấy vấp ngã và ngã xuống cỏ, khiến mọi người bật cười.
Sau khi chơi xong, đã đến giờ ăn. Lily thổi nến trên chiếc bánh của mình và ước một điều ước. Sau đó, tất cả mọi người ngồi xuống để thưởng thức đồ ăn. Lily ăn một miếng bánh lớn, một quả táo và một vài chiếc bánh quy. "Đây là sinh nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay!" cô ấy nói, cảm thấy rất vui.
Khi họ ăn xong, Lily nhận thấy có thứ gì đó trên bầu trời. "Nhìn kìa! Đó là một chiếc trực thăng!" cô ấy hét lên. Mọi người nhìn lên và thấy một chiếc trực thăng màu đỏ tươi bay phía trên họ. "Có lẽ họ đến để chúc mừng sinh nhật bạn!" Anna nói đùa.
Sau khi trực thăng bay đi, mẹ Lily mang ra thêm một bất ngờ nữa—một hồ nước nhỏ. "Ai muốn đi bơi?" bà hỏi. Mọi người reo hò và nhanh chóng thay đồ bơi. Họ nhảy xuống hồ, té nước khắp nơi. Quả bóng bay của Lily bay lơ lửng gần đó khi họ chơi.
Vào cuối ngày, Lily mệt nhưng rất vui. Cô bé tạm biệt bạn bè, những người đã ôm cô thật chặt. Khi cô bé bước vào nhà cùng bố mẹ, cô bé mỉm cười. "Đây là sinh nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay", cô bé nói. "Cảm ơn bố mẹ!"
Bố cô bé mỉm cười. "Chúng ta vui vì con đã vui vẻ, Lily."
Lily đi ngủ đêm đó, vẫn ôm chú gấu bông và nghĩ về tất cả những niềm vui mà cô bé đã có. Cô bé không thể chờ đến sinh nhật năm sau!
Phân tích từ vựng
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
apple | /ˈæpl/ | quả táo | |
Ann | /æn/ | tên riêng (Ann) | |
Alex | /ˈæləks/ | tên riêng (Alex) | |
Anna | /ˈænə/ | tên riêng (Anna) | |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | |
balloon | /bəˈluːn/ | bóng bay | |
banana | /bəˈnænə/ | quả chuối | |
bear | /beər/ | gấu (đồ chơi) | |
Ben | /bɛn/ | tên riêng (Ben) | |
birthday | /ˈbɜːrθdeɪ/ | sinh nhật | |
box | /bɒks/ | hộp | |
cake | /keɪk/ | bánh ngọt | |
catch | /kæʧ/ | bắt lấy | |
chocolate | /ˈʧɒklɪt/ | sô cô la | |
cookies | /ˈkʊkiz/ | bánh quy | |
door | /dɔːr/ | cửa | |
doll | /dɒl/ | búp bê | |
garden | /ˈɡɑːdn/ | vườn | |
hair | /heər/ | tóc | |
helicopter | /ˈhɛlɪkɒptər/ | trực thăng | |
icing | /ˈaɪsɪŋ/ | lớp phủ bánh | |
orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam | |
pancakes | /ˈpænkeɪks/ | bánh kếp | |
picnic | /ˈpɪknɪk/ | buổi dã ngoại | |
pool | /puːl/ | bể bơi | |
swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | đồ bơi | |
play | /pleɪ/ | chơi | |
mom | /mɒm/ | mẹ | |
dad | /dæd/ | bố | |
wish | /wɪʃ/ | điều ước |
Áp dụng từ vựng
Dưới đây là mục hướng dẫn về cách áp dụng 30 từ vựng đã học vào phần thi Reading & Writing và Speaking của kỳ thi Starters, dựa trên cấu trúc đề thi công bố bởi Cambridge:
1. Phần thi Reading & Writing
a) Tick or Cross (Đúng hoặc Sai với các câu miêu tả)
Học sinh sẽ nhìn vào các hình ảnh và quyết định xem câu miêu tả dưới mỗi hình là đúng hay sai. Các từ vựng như bear, balloon, banana, apple, helicopter có thể được sử dụng để giúp học sinh nhận biết và kiểm tra.
Ví dụ:
Hình ảnh là một con gấu, và câu miêu tả ghi "This is a bear."
Nếu đúng, học sinh sẽ đánh dấu tick; nếu sai, học sinh sẽ đánh dấu cross.
b) Yes or No (Trả lời Yes/No với câu miêu tả về hình ảnh lớn)
Học sinh nhìn vào một bức tranh lớn và các câu miêu tả về nó. Các từ như garden, doll, cake, ball có thể giúp học sinh xác định xem câu miêu tả đúng hay sai.
Ví dụ:
Câu miêu tả: "There is a cake in the garden."
Nếu có một cái bánh kem ở trong khu vườn, học sinh sẽ trả lời Yes. Nếu không, học sinh sẽ trả lời No.
c) Jumbled Words (Sắp xếp từ đúng dựa vào hình ảnh và chữ cái gợi ý)
Học sinh sẽ nhìn vào các hình ảnh và sắp xếp các chữ cái bị xáo trộn để tạo thành từ đúng. Các từ như apple, balloon, bear, banana, cake có thể được sử dụng.
Ví dụ:
Hình ảnh là một quả táo với các chữ cái bị xáo trộn là "P L P E A".
Học sinh sắp xếp lại để tạo thành từ apple.
d) Gap Fill (Điền từ còn thiếu vào đoạn văn)
Học sinh sẽ chọn từ phù hợp từ một hộp từ và điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Các từ như mom, dad, picnic, swimsuit, ball có thể được sử dụng trong bài tập này.
Ví dụ:
"We went to the park with my mom and dad. We had a picnic and played with a ball."
e) One-word Answers (Trả lời câu hỏi với một từ cho câu chuyện)
Học sinh sẽ nhìn vào ba bức tranh kể chuyện và trả lời câu hỏi với chỉ một từ. Các từ như cake, ball, bear, doll, swimsuit có thể giúp học sinh trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Ví dụ:
Question: "What is Lily holding in the picture?"
Answer: Balloon
2. Phần thi Speaking
a) Pointing to objects (Chỉ vào các đối tượng trong hình ảnh)
Khi giám khảo yêu cầu học sinh chỉ vào các đồ vật trong bức tranh lớn, học sinh có thể được yêu cầu chỉ vào những đồ vật như ball, bear, apple, helicopter, cake. Đây là các từ dễ nhận biết và có thể được sử dụng trong bài thi này.
Ví dụ:
Examiner: "Point to the bear."
Student: (Chỉ vào con gấu trong hình).
b) Describing objects (Miêu tả đồ vật trong hình ảnh lớn)
Giám khảo có thể yêu cầu học sinh miêu tả một số đồ vật trong bức tranh, như ball, doll, swimsuit, helicopter. Học sinh cần biết miêu tả màu sắc và vị trí của các đồ vật này.
Ví dụ:
Examiner: "Tell me about the ball."
Student: "It is a red ball, and it is on the grass."
c) Answering questions about small pictures (Trả lời câu hỏi về hình ảnh nhỏ)
Giám khảo sẽ hỏi học sinh về những đồ vật nhỏ trong các hình ảnh riêng biệt. Các từ như apple, banana, balloon, cookies, swimsuit có thể được sử dụng trong phần này.
Ví dụ:
Examiner: "What is this?" (Chỉ vào hình quả táo)
Student: "It’s an apple."
d) Talking about personal information (Nói về thông tin cá nhân)
Học sinh sẽ trả lời các câu hỏi về bản thân như birthday, family, friends. Các từ như mom, dad, Ben, Ann, birthday có thể giúp học sinh trả lời tự tin hơn.
Ví dụ:
Examiner: "When is your birthday?"
Student: "My birthday is in March."
Lời khuyên ôn tập:
Luyện tập từ vựng: Học sinh nên luyện tập ghi nhớ từ vựng bằng cách sử dụng flashcards hoặc trò chơi ghép từ với hình ảnh.
Thực hành miêu tả: Học sinh có thể luyện miêu tả các đồ vật xung quanh mình hàng ngày để quen thuộc với việc sử dụng từ vựng trong phần thi Speaking.
Tự viết câu: Mỗi ngày viết một vài câu ngắn với các từ mới để cải thiện khả năng nhớ từ và ứng dụng từ vựng.
Với cách áp dụng này, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng vào các tình huống thực tế của kỳ thi Starters, giúp nâng cao kỹ năng Reading & Writing cũng như Speaking.
Xem thêm:
Tổng kết
Qua bài viết vừa rồi, mong rằng học sinh đã học từ vựng cho kì thi Starter qua truyện tranh một cách hiệu quả hơn, và có thể áp dụng chúng thành công, đem lại kết quả tốt trong kỳ thi Starter sắp tới. Học sinh có các thắc mắc, câu hỏi có thể truy cập diễn đàn ZIM Helper để được đội ngũ giảng viên tại ZIM Academy giải đáp.
Bình luận - Hỏi đáp