Banner background

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Phần 3 Describe an actor/ actress you admire

Tương tự như phần 2 và phần 1, để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng/ cách diễn đạt được sử dụng trong câu chuyện mẫu, hỗ trợ cho việc học từ vựng theo chủ đề.
hoc tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking part 2 phan 3 describe an actor actress you admire

Tương tự như phần 2 và phần 1, để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng/ cách diễn đạt được sử dụng trong câu chuyện mẫu, hỗ trợ cho việc học từ vựng theo chủ đề. Người đọc có thể tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín (ví dụ dictionary.cambridge.org) nếu muốn hiểu thêm về cách phát âm cũng nhưng những ứng dụng khác của các từ vựng/ cách diễn đạt đó.

Độ dài của câu chuyện luôn dài hơn đáng kể so với một bài Speaking Part 2 thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra nguồn học từ vựng/ ý tưởng đa dạng, có thể vận dụng cho nhiều đề bài IELTS Speaking Part 2 cũng như nhiều đối tượng học.

Lưu ý: Nội dung bài Speaking dựa hoàn toàn vào trải nghiệm cá nhân tác giả. Người đọc có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở bài Speaking để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo nhiều hướng đi khác (được gợi ý ở mục “Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác” trong bài viết này).

Dàn ý tiếng Việt

Trước tiên, người học nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ những gì mình cần làm:

Describe an actor/actress you admire.

You should say

  • Who this person is

  • When you knew about this person?

  • How you knew about this person?

  • And explain why you admire this actor.

Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm  bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:

Who this person is

“Tôi sẽ kể về Tom Hanks, người mà, theo not-so-humble opinion của tôi – là một trong những nam diễn viên vĩ đại nhất. Nếu tôi nhớ không nhầm, Tom là một trong hai diễn viên trong lịch sử đã dành 2 consecutive Oscars – một testament cho extraordinary talent của ông.”

When/How you knew about this person

“Phim đầu tiên tôi thấy Tom Hanks đóng leading role là Forrest Gump, bộ phim đã dành tượng vàng Oscar cho hạng mục Phim hay nhất vào năm 1994. Lúc đó, dù không thực sự hiểu hết bộ phim, tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi khả năng capture được những sophisticated expressions từ nhân vật chính của Tom Hanks. Dù Forrest Gump vốn đã có một compelling story và nhiều meaningful messages, nhân tố chính đằng sau thành công của phim, theo tôi, là superior performance của Tom.”

“Ngoài Forrest Gump, Tom Hanks còn là diễn viên chính, voice actor và co-producer của nhiều phim khác, như Captain Philips, Catch Me If You Can, hay franchise huyền thoại Toy Story. Đa số những bộ phim trên đều academically và commercially successful.”

And explain why you admire this actor

“Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Tom Hanks là việc ông ấy có thể portray được nhiều kiểu nhân vật. Gần như mọi chi tiết trong diễn xuất của ông ấy đều hoàn hảo: một sự thay đổi đột ngột ở facial expressions, một subtle sign trong ngôn ngữ cơ thể, hay thậm chí là một cái small crack trong giọng nói –những điều này thể hiện đủ các shades of emotion khác nhau, và dễ dàng khiến người xem feel connected được với nhân vật. Khi một diễn viên có thể pull that off – bạn biết rằng người đó thực sự tài năng”

“Một điều khác tôi yêu quý ở Tom là: Trong suốt his brilliant career, ông ấy gần như chưa bao giờ get involved in bất cứ một vụ scandal nào – điều mà ta thường thấy ở gần như mọi celebrities ngày nay. Ông ấy đã acquired public adoration không chỉ nhờ tài năng, mà còn với tính cách humble, pleasant và charismatic của mình.”

 “Tôi ngưỡng mộ Tom Hanks vì ông ấy không chỉ là một diễn viên xuất sắc mà còn là một con người genuine. Ông ấy chắc hẳn là một trong những best representatives cho hình tượng một quý ông American highly-educated và cultured, và tôi rất muốn có cơ hội được gặp ông in person”.

Câu chuyện đầy đủ chi tiết (tiếng Anh)

describe-an-actor-actress-you-admire-01

I’d like to tell you about Tom Hanks, who is, in my not-so-humble opinion – one of the greatest actors of all time. If I remember correctly, Tom is one of only two actors in the history who have won 2 consecutive Oscars, which is a testament to his extraordinary talent.

describe-an-actor-actress-you-admire-02

The first movie I watched in which Tom Hanks played the leading role was Forrest Gump, the movie that went on to win the Best Picture Award at the Oscar in 1994. At that time, though didn’t fully understand what this movie was about, I was immediately impressed by Tom’s ability to capture the sophisticated expressions of the main character. Though Forrest Gump already had a really compelling story and a lot of meaningful messages, the main reason behind its success, for me, was Tom Hanks’ superior performance.

describe-an-actor-actress-you-admire-03

Apart from Forrest Gump, Tom Hanks was the main actor, voice actor and co-producer in many other films, like Captain Philips, Catch Me If You Can, or the legendary Toy Story franchise. Most of them were both academically and commercially successful.

0

0

0

0

Like I said before, the thing I admire most about Tom Hanks is how well he can portray different types of characters. Pretty much every single thing in his acting was perfect: a sudden change in his facial expressions, a subtle sign in his body language, or even a small crack in his voice – all of this demonstrate various shades of emotion, and easily make the audience feel connected with the character. Once an actor can pull that off – you know he’s really, really talented.

describe-an-actor-actress-you-admire-04

describe-an-actor-actress-you-admire-05

Another thing I love about Tom is that throughout his brilliant career, he almost never got involved in any kinds of scandal whatsoever – something you would normally see from pretty much any celebrities nowadays. He has acquired public adoration not only with his talent, but also with his humble, pleasant and charismatic personality.

describe-an-actor-actress-you-admire-07

I admire Tom Hanks not only as an amazing actor, but also as a genuine person. He’s probably one of the best representatives of a highly-educated and cultured American gentleman, and I’d love to have a chance to meet him in person.

Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý

  1. in my not-so-humble opinion (adj phrase): “theo quan điểm không được khiêm tốn lắm của tôi”. Đây là cách nói mang tính chất nửa hài hước nửa nghiêm túc, được sử dụng khi người nói vừa muốn thể hiện sự khiêm tốn, vừa muốn khẳng định sự chắc chắn cho nhận định (cá nhân).

  2. consecutive (adj): liên tiếp, liền kề nhau

  3. testament (n): minh chứng cho năng lực, nỗ lực, sự xuất sắc, … của ai/ điều gì

  4. extraordinary talent (n phrase): tài năng xuất chúng

  • extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ là một từ khó phát âm đúng. Trong ngữ cảnh này, người học có thể sử dụng những tính từ khác như amazing, exceptional hay remarkable. Những từ này dễ phát âm hơn, và quan trọng, đều có thể kết hợp với talent để tạo thành collocation. 

  1. leading role (n phrase): (phim, kịch) vai chính

  2. capture (v): nắm bắt được, thể hiện được (cảm xúc)

  3. sophisticated expression (n phrase): biểu cảm tinh tế, phức tạp

  4. compelling story (n phrase): cốt truyện cuốn hút

  5. meaningful message (n phrase): thông điệp ý nghĩa

  6. superior performance (n phrase): màn trình diễn xuất sắc

  7. voice actor (n phrase): diễn viên lồng tiếng

  8. co-producer (n): nhà đồng sản xuất

  9. franchise (adj phrase): một series phim có tên và tuyến nhân vật tương tự nhau

  10. academically and commercial successful (adj phrase): thành công cả về mặt thương mại lẫn chuyên môn

  11. portray (v): khắc hoạ (vẻ đẹp, cảm xúc, tâm trạng, v.v)

  12. facial expression (n phrase): biểu cảm khuôn mặt

  13. subtle sign (n phrase): dấu hiệu tinh tế, khó nhận ra

  14. crack (voice) (n): cái vỡ giọng

  15. demonstrate (v): thể hiện

  16. shades of emotion (n phrase): những sắc thái cảm xúc khác nhau

  17. feel connected: kết nối, đồng cảm được với nhân vận

  18. pull sth off (phrasal verb): làm được một việc khó (đòi hỏi nhiều kĩ năng và kinh nghiệm) một cách chính xác và chuẩn chỉ.

  19. brilliant career (n phrase): sự nghiệp lẫy lừng

  20. get involved in (phrasal verb): vướng vào, dính líu tới. Cụm từ này có thể được dùng với cả nghĩa tiêu cực lẫn tích cực.

Ví dụ:

  • University students should spend more time getting involved in extracurricular activities (tích cực)

  • The couple was having a loud argument, and I was afraid to get involved. (tiêu cực)

  1. scandal (n): vụ tai tiếng

  2. celebrity (n) (có thể nói tắt là celeb): người nổi tiếng, thường dùng cho người trong giới giải trí

  3. acquire public adoration: có được tình cảm và sự mến mộ từ công chúng

  4. humble, pleasant and charismatic personality (n phrase): tính cách khiêm nhường, dễ chịu và cuốn hút

  5. genuine (adj): sống thật, chân thành

  6. representative (n): đại diện cho ai/điều gì

  7. highly-educated (adj): có học vấn cao  

  8. cultured (adj): có học thức

  9. (meet someone) in person: gặp ai đó ngoài đời

Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác

Để trả lời cho ý “explain why you admire this actor” trong câu chuyện, người viết tập trung vào việc miêu tả tài năng diễn xuất của Tom Hanks – cách tiếp cận chính xác nhưng không hề đơn giản bởi đòi hỏi lượng từ vựng đa dạng, cụ thể và chính xác về lĩnh vực điện ảnh.

Bên cạnh cách tiếp cận này, người học có thể tham khảo một số hướng phát triển ý đơn giản hơn (về mặt từ vựng) mà vẫn đảm bảo thỏa mãn được yêu cầu đề bài.

Ví dụ:

  • Nhận xét về ngoại hình (nhan sắc, phong cách thời trang, …) của diễn viên

  • Miêu tả tính cách của diễn viên (thể hiện qua những lần diễn viên xuất hiện trước công chúng hoặc trên truyền hình)

  • Nói về những bài học diễn viên đó mang lại cho bản thân (ý chí vượt qua nghịch cảnh, lối sống lành mạnh, cung cách xử sự lịch thiệp, …)

  • Nhắc tới những đóng góp của diễn viên đó không chỉ với ngành điện ảnh, mà còn ở những lĩnh vực khác (làm từ thiện, gây quỹ cho trẻ em nghèo, khởi động chiến dịch bảo vệ môi trường, …)

Bên cạnh đề Describe an actor you admire, người đọc còn có thể sử dụng sườn ý tưởng và một vài từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:

  • Describe a famous person that you are interested in

  • Describe someone you would like to meet in person

  • Describe a person who has achieved great things in his/her career

  • Describe someone you admire who is much older than you

  • Describe a person you saw on the news

  • Describe a person who is good at his/her work

  • Describe an interesting person from another country

Vũ Cao

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...