Banner background

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking – Mini series 7: Environment

Bài viết giới thiệu dàn ý chi tiết tiếng Anh và tiếng Việt IELTS Speaking Part 1 Sample chủ đề Environment và gợi ý những từ vựng thông dụng trả lời cho các câu hỏi chủ đề này.
hoc tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking mini series 7 environment

Bài viết thuộc series học ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề Environment - series được biên soạn nhằm giúp người học đa dạng hoá nguồn học và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau. Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn cách trả lời các câu hỏi Part 1 thuộc chủ đề Environment. Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục cuối.

Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề:

  1. Phần 1 - Describe someone who protects the environment.

  2. Phần 2 - Describe an environmental law.

  3. Phần 3 - Describe a polluted area.

Key takeaways

1. Những câu hỏi về thói quen và trải nghiệm sống thường ngày luôn phổ biến trong Part 1, đặc biệt là với chủ đề Environment. Đối với dạng câu hỏi này, tác giả gợi ý ba cách tiếp cận chính:

  1. “Thuận chiều/Tích cực”: Xác nhận thông tin trong câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời theo hướng tích cực, sau đó giải thích và làm rõ.

  2. “Ngược chiều/Tiêu cực”: Phủ nhận thông tin trong câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời theo hướng tiêu cực, sau đó giải thích và làm rõ.

  3. “Tương đối”: Xác nhận một phần thông tin hoặc một tầng nghĩa trong câu hỏi, nhưng phủ nhận phần còn lại và làm rõ câu trả lời. (Hoặc phân tích cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của vấn đề)

2. Một số kiểu câu hỏi thường gặp với IELTS Speaking Part 1 :

  1. List & Examples: Liệt kê, ví dụ

  2. Description: Mô tả

  3. Choices & Preference: Lựa chọn & Sự ưu tiên

Với mỗi dạng kể trên, tác giả sẽ phân tích một câu hỏi mẫu thuộc chủ đề Environment nhằm giúp người đọc có thêm kiến thức về chủ đề này, cũng như hình dung được cách tiếp cận khái quát để áp dụng cho những trường hợp khác.

3. Khi lên ý tưởng cho các câu trả lời, tác giả khuyến khích người đọc áp dụng kiến thức đã học từ những đề Part 2 thuộc cùng chủ đề Environment. Việc này không chỉ hình thành mối liên hệ chặt chẽ giữa các phần thi, mà còn tạo cơ hội để người học được sử dụng kiến thức mới với cường độ cao, qua đó tối đa hóa hiệu quả học tập.

Chiến thuật trả lời chung

Những câu hỏi về sở thích và thói quen rất phổ biến trong Part 1, đặc biệt với chủ đề Environment. Có ba cách tiếp cận cơ bản mà người đọc có thể áp dụng đối với dạng câu này:

  1. “Thuận chiều/Tích cực” (Positive): Xác nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.

  2. “Ngược chiều/Tiêu cực” (Negative): Phủ nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.

  3. “Tương đối” (Neutral): Xác nhận một phần thông tin hoặc một tầng nghĩa trong câu hỏi, nhưng phủ nhận phần còn lại và làm rõ câu trả lời.

Ví dụ:

hoc-tu-vung-theo-chu-de-tu-bai-mau-ielts-speaking-mini-series-7-environment-high-school

Với câu hỏi “Do you think environmental protection should be a compulsory subject at high school?”, người đọc có thể trả lời theo ba hướng:

Thuận chiều/Tích cực

Ngược chiều/Tiêu cực

Tương đối

Đồng ý với quan điểm được đưa ra trong câu hỏi, và giải thích lí do vì sao bảo vệ môi trường nên là một nội dụng bắt buộc ở các trường THPT

Phản đối quan điểm được đưa ra trong câu hỏi, và giải thích lí do vì sao bảo vệ môi trường không nên là một nội dung bắt buộc ở các trường THPT

Thừa nhận tầm quan trọng của ý thức bảo vệ môi trường, nhưng sẽ bổ sung những vấn đề có thể nảy sinh khi đưa nội dung này vào chương trình đào tạo bắt buộc của học sinh THPT

Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ hướng dẫn cách lên ý tưởng để các câu hỏi thuộc chủ đề Sport bằng những hướng tiếp cận trên.

Hướng dẫn trả lời cụ thể

Có ba kiểu câu hỏi mà thí sinh thường gặp đối với IELTS Speaking Part 1 nói chung:

Câu hỏi

Thông tin thí sinh cần trình bày

Ví dụ

List & Examples

Liệt kê các ví dụ minh họa

What have you done to protect the environment? Do you think that’s enough?

Description

Miêu tả

What do you think about the environmental quality in your area?

Choice & Reference

Lựa chọn và sự ưu tiên

Would you like to work in a company related to environmental protection?

Trước khi viết câu trả lời tham khảo cho từng câu hỏi, tác giả sẽ gợi ý một số hướng tiếp cận khác nhau để giúp người đọc hình dung được cách tự xây dựng câu trả lời cho riêng mình.

List and Examples

Câu hỏi: What have you done to protect the environment? Do you think that’s enough?

Positive

Negative

Liệt kê những điều bản thân đã làm để bảo về môi trường (Tham khảo từ vựng và ý tưởng trong Phần 1 của series Environment):

1.   Liệt kê theo giai đoạn:

  • Lúc còn nhỏ: Làm quen với việc phân loại rác, vứt rác đúng nơi quy định, v.v

  • Khi đã lớn: Chủ động đi bộ hoặc đi xe đạp thường xuyên hơn để giảm khí thải, mang túi vải hoặc cốc sứ mỗi khi đi mua hàng để giảm rác thải nhựa, v.v

2.  Miêu tả tần suất hoặc cách thức:

  • Sử dụng túi riêng để đựng rác thải hữu cơ và vô cơ

  • Đi xe đạp tới chỗ làm ít nhất 3 ngày một tuần

3. Miêu tả cảm nhận & suy nghĩ mỗi khi làm những việc trên

  • Ban đầu cảm thấy hơi bất tiện và tốn thời gian …

  • … nhưng sau đó thấy được giá trị của chúng nên không còn thấy khó chịu và mệt mỏi

Trả lời rằng mình gần như không chủ động làm gì để bảo vệ môi trường, sau đó làm rõ câu trả lời bằng cách áp dụng một số hướng phát triển như:

1.  Vì sao không có thói quen đó? (lười biếng, cho rằng nỗ lực của một cá nhân sẽ không đủ để thay đổi thế giới v.v)

2.  Cảm nhận & suy nghĩ về sự thiếu trách nhiệm của bản thân.

  • Vì mình không dám đánh đổi sự tiện nghi và thoải mái để bảo vệ môi trường, nên luôn thấy ngưỡng mộ những người có thể làm được điều đó

  • Hi vọng rằng thế hệ tương lai sẽ có trách nhiệm hơn, hoặc tới một ngày nào đó bản thân sẽ đủ ý chí để cống hiến một phần sức lực.

Neutral

Người đọc cũng có thể trả lời rằng bản thân có thi thoảng thực hiện một số hoạt động bảo vệ môi trường (Xác nhận câu hỏi đầu tiên) nhưng tần suất không đều, do đó khó có thể nói rằng ảnh hưởng mà chúng tạo ra là đáng kể (Phủ nhận câu hỏi tiếp theo).

Câu trả lời tham khảo

Honestly, this question makes me feel a little embarrassed … Guilty, even. Ever since I was a kid, I’m always interested in learning about nature and the environment. Needless to say, I’m well aware of the damage we’ve done to our planet, as well as some solutions that we ordinary people could adopt to reverse the situation. Sadly, I’m too selfish to turn such knowledge into actions. No matter how much I read about the greenhouse effect or climate change, I’d still ride my trusty bike on a daily basis, and refuse to walk even just to a nearby convenience store. Despite knowing full well about how plastic waste could harm marine life, I still use lots of plastic bags whenever I buy groceries. So to put it simply, I’d say I’m quite a knowledgeable person, but also a lazy one - the typical guy who knows basic stuff, but struggles to sacrifice his comfort for the greater good. I guess mother nature must be pretty mad at me …

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. selfish (adj) : ích kỷ

  2. greenhouse effect, climate change (adj) : hiệu ứng nhà kính, thay đổi khí hậu

  3. plastic waste (n phrase): rác thải nhựa

  4. marine life (n phrase): sinh vật biển, môi trường sống dưới biển

  5. sacrifice sb’s comfort (v phrase): hy sinh sự thoải mái của ai đó

  6. mother nature (n phrase): mẹ thiên nhiên

Từ vựng mới

  1. embarrassed, guilty (adj) : xấu hổ, tội lỗi

  2. be well aware of sth ~ know full well about sth (v phrase) : nhận thức rõ, hiểu rõ về vấn đề gì

  3. ordinary people (n phrase): người thường

  4. turn knowledge into actions (v phrase) : biến kiến thức thành hành động

  5. buy groceries (v phrase) : đi chợ, đi mua thực phẩm thiết yếu

  6. the greater good (n phrase): lợi ích lớn hơn, lợi ích chung

Description

Câu hỏi: What do you think about the environmental quality in your area?

hoc-tu-vung-theo-chu-de-tu-bai-mau-ielts-speaking-mini-series-7-environmental-quality

Positive

Negative

Môi trường xanh, sạch, đẹp, và gần như không tồn tại vấn đề nào.

(Tham khảo từ vựng và ý tưởng trong Phần 2 của series Environment)

1.   Miêu tả sự sạch sẽ:

  • Không khí: Trong lành, ít khói bụi từ xe cộ.

  • Nước: Sạch, trong, thường thấy nhiều loài động vật nhỏ sinh sống

2.  Giải thích lý do đằng sau sự sạch sẽ đó:

  • Cư dân có ý thức bảo vệ môi trường tốt

  • Mật độ dân số không quá đông

  • Chính quyền địa phương đưa ra quy định nghiêm ngặt về các hành vi phá hoại môi trường

3. Miêu tả cảm nhận & suy nghĩ

  • Cảm thấy tự hào về ý thức và nỗ lực bảo vệ môi trường của người dân địa phương

  • Luôn là điểm đến lý tưởng mỗi khi cần thoát khỏi sự xô bồ tấp nập chốn thị thành

Môi trường bị ô nhiễm nặng nề do nhiều tác nhân khác nhau

(Tham khảo từ vựng và ý tưởng trong Phần 3 của series Environment)

1.  Miêu tả sự ô nhiễm:

  • Không khí: Chứa nhiều bụi mịn, bị ô nhiễm nghiêm trọng do khí thải từ các nhà máy & phương tiện

  • Nước: Bị ô nhiễm nặng nề do rác thải sinh hoạt và hóa chất từ các khu công nghiệm

2.  Phân tích hậu quả của ô nhiễm.

  • Cư dân đối mặt với nguy cơ cao bị các bệnh về hô hấp và tiêu hóa

  • Đe dọa đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái

  • Làm xấu đi hình ảnh khu du lịch trong mắt du khách

3.  Miêu tả cảm nhận & suy nghĩ

  • Mong rằng ý thức của người dân sẽ sớm được cải thiện

Neutral

Người đọc cũng có thể tiếp cận câu hỏi trên bằng hai cách sau:

  • Miêu tả sự sạch sẽ của nơi mình đang ở, nhưng cũng bày tỏ mối quan ngại về những mầm mống có thể gây ô nhiễm (ý thức con người kém đi, quy định bảo vệ môi trường lỏng lẻo, cơ sở hạ tầng xuống cấp, v.v)

  • Phàn nàn về những vấn đề môi trường hiện có, nhưng cũng bày tỏ sự lạc quan trong tương lai (ý thức người dân đang được cải thiện, quy định bảo vệ môi trường khắt khe hơn, cơ sở hạ tầng được nâng cấp, v.v)

Câu trả lời tham khảo

If you asked me this question 5 years ago, I’d proudly tell you how clean my neighborhood is. It used to have pretty much all you can ask for: pleasant tranquility, a beautiful ornamental lake, and even a lovely small park where you can enjoy the fresh air. Sadly, things have been changing for the worse. After they opened two new roads near our residential area, we have to suffer the incessant noise and exhaust fumes coming from all kinds of vehicles. The ornamental lake we always love and adore also became a dumping site for all imaginable sorts of domestic waste. It’s sad to see how severely polluted my place has become, due to the locals’ irresponsibility and ignorance.

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. pleasant tranquility (n phrase): sự yên tĩnh dễ chịu

  2. fresh air (adj) : ích kỷ

  3. change for the worse (v phrase): thay đổi theo chiều hướng xấu

  4. incessant noise, exhaust fumes (n phrases): tiếng ồn không ngớt, khí thải đọc hại

  5. severely polluted (adj phrase): ô nhiễm nặng nề

Từ vựng mới

  1. dumping site (n phrase): nơi đổ rác

  2. domestic waste (n phrase): rác thải sinh hoạt

  3. irresponsibility, ignorance (noun): sự vô trách nhiệm, sự thiếu hiểu biết

Choices & Preference

Câu hỏi: Would you like to work in a company related to environmental protection?

Positive

Negative

Nói về quyết định muốn làm cho một công ty bảo vệ môi trường

1.   Giải thích lí do cho quyết định của bản thân:

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, và giải thích vì sao điều đó nên được ưu tiên so với tiền bạc hay danh vọng

2.  Nói rõ hơn về dự định của bản thân (nếu có):

  • Kể ra các ngành học mà bản thân sẽ chọn để trang bị kiến thức & trải nghiệm

  • Nói về một số công ty hoặc tổ chức có tiếng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường mà bản thân muốn gia nhập

Nói về quyết định không muốn làm cho một công ty bảo vệ môi trường:

1.  Giải thích lí do cho quyết định của bản thân

  • Cảm thấy những công việc đó thường không mang lại thu nhập hay địa vị cao trong xã hội

  • Đã có những kế hoạch và dự định khác

Neutral

Người đọc cũng có thể trả lời rằng bản thân có mong muốn tham gia vào một tổ chức hoạt động vì môi trường, nhưng chỉ sau khi đã có nền tảng tài chính ổn định và không còn phải lo nghĩ về việc phải mưu sinh hay trách nhiệm đối với người thân.

Câu trả lời tham khảo

Yes, as long as it provides me enough money to ensure a comfortable life. Obviously, playing a part in preserving out environment is always a noble cause, but I can only prioritize it once I’ve fulfilled my personal ambitions and family duty. However, though I haven’t thought about working for a company that focuses on environmental protection, I’ve made sure that I’d never support companies that do the exact opposite - no matter how good their products are. I know that for every business, profit is a crucial element - but I refuse to think that it should be an ultimate pursuit.

Từ vựng mới

  1. noble cause (n phrase) : mục đích cao cả

  2. fulfull personal ambitions and family duty (v phrase) : hoàn thành mơ ước của bản thân cũng như trách nhiệm đối với gia đình

  3. crucial element (n phrase) : yếu tố thiết yếu

  4. ultimate pursuit (n phrase) : mục tiêu tối thượng

Tổng kết

Environment là một chủ đề quen thuộc và càng lúc càng phổ biến trong các đề thi IELTS. Tuy nhiên, để có thể đưa ra được những câu trả lời thực sự cụ thể và chi tiết, thí sinh không chỉ cần trau dồi thêm vốn từ liên quan tới môi trường, mà còn phải có mức độ hiểu biết nhất định về chủ đề này. Vì vậy, để có thể chinh phục được chủ đề Environment nói riêng và cải thiện kỹ năng Speaking nói chung, người đọc không nên chỉ dựa vào việc học kiến thức tiếng Anh, mà còn cần không ngừng trau dồi kiến thức và trải nghiệm.

Trong quá trình tự học và trau dồi những khía cạnh thiết yếu trên, người đọc có thể tham khảo những tài liệu sau:

  1. IELTS Speaking Review 2020 (ZIM)

  2. Understanding Vocab for IELTS Speaking (ZIM)

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...