Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 2 Places, Phần 1 Describe a trip to the countryside
Cách sử dụng bài mẫu
Để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu chỉ cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng/cách diễn đạt được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2. Người đọc có thể tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín nếu muốn hiểu thêm về cách phát âm cũng nhưng những ứng dụng khác của các từ vựng/cách diễn đạt đó.
Độ dài của các bài mẫu luôn dài hơn đáng kể so với một bài nói Part 2 thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra một nguồn học từ vựng/ý tưởng đa dạng, có thể vận dụng cho nhiều đề bài Part 2 cũng như nhiều đối tượng người học.
Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục Gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.
Dàn ý tiếng Việt
Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ những điều mình cần làm:
Describe a trip to the countryside.You should say
|
Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:
Where you went to
“Hai năm trước là giai đoạn rất căng thẳng với tôi và đồng nghiệp vì chúng tôi phải đối mặt với rất nhiều deadlines và không còn thời gian cho bản thân. Sau khi kết thúc dự án cuối cùng, chúng tôi quyết định đi Ba Vì trong khoảng 3 ngày để get away from it all và recharge our batteries. Chúng tôi chọn Ba Vi vì nơi này là một trong những tourist destinations nổi tiếng nhất miền Bắc, và nó được nhiều người biết tới bởi gorgeous landscape cũng như superb local cuisine. Thời điểm đó đang là peak season ở Ba Vì nên bọn tôi quyết định sẽ đi bằng xe máy vì không muốn bị nhét vào một cái xe khách cramped. Chúng tôi mất khoảng 2 tiếng để tới Ba Vì và qua đêm ở một backpackers hostel khá là spacious”.
What activities you did there
“Điều đâu tiên chúng tôi làm buổi sáng hôm sau là đi sight-seeing, và khung cảnh choáng ngợp, unspoilt của Ba Vì đã blew us away. Tôi hoàn toàn bị captivated bởi những picturesque lakes giữa những rolling and grassy hills. Phía đằng xa là những magnificent mountain ranges dominating the landscape. Khi chúng tôi tiến tới thung lũng và cast our eyes over những đỉnh núi, tôi got goosebumps bởi cái cách mà chúng reach for the sky và break through the clouds. Trên đường trở về nhà nghỉ, chúng tôi stopped off một ngôi làng idyllic để mua souvenirs. Tôi yêu sự tranquility của ngôi làng và sự hospitality của người dân nơi đây làm chúng tôi thấy as if we were at home”.
What the place was like
“Điều khiến tôi thực sự thích Ba Vì là ở chỗ nơi này has a little something for everyone. Nếu là một người năng động, bạn có thể thưởng thức nhiều outdoor pursuits như kayaking hay một vài extreme sports như leo núi hay white-water rafting. Với những người có adventurous spirit, việc go off the beaten track và khám phá khu rừng quanh các hồ nước sẽ luôn là một brilliant idea. Và cuối cùng, những người thích một kì nghỉ thư giãn hơn có thể chỉ cần ngồi trên đỉnh đồi và admire the breathtaking scenery. Thời tiết có xu hướng khá ẩm ướt vào mua thu và đông, nhưng đây lại là một excuse tốt để chill out trong một quán cà phê cozy, nơi thường có open fires và attractive interior design.
And how you felt about this trip
“Về cơ bản thì chẳng có gì có thể phàn nàn về chuyến đi Ba Vì của tôi, và tôi nghĩ cụm từ đúng nhất để miêu tả ngắn gọn về nơi này là: a feast for all the senses. Tôi có thể ngắm nhìn khung cảnh, nghe tiếng chim chirping, hít thở bầu không khí trong lành, cảm nhận một cool breeze dưới ánh mặt trời ấm áp, và nếm thử những món local specialties ngon tuyệt. Và bởi chúng tôi vẫn chưa được trải nghiệm everything Ba Vì has to offer, tôi rất muốn pay nơi tuyệt đẹp này another visit”.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 đầy đủ chi tiết (tiếng Anh)
So 2 years ago was a very stressful time for me and my colleagues since we had to deal with so many deadlines and had no time for ourselves. That’s why after finishing the last project, we decided to go to Ba Vi for about 3 days to get away from it all and recharge our batteries. We chose Ba Vi because this place’s one of the most famous tourist destinations in the northern part of Viet Nam, which is well-known for its gorgeous landscape as well as superb local cuisine. It was in the middle of the peak season in Ba Vi so we decided to go by motorbikes since we didn’t want to put ourselves in a cramped coach. It took us about 2 hours to reach Ba Vi and we stayed in a quite spacious backpackers hostel.
The first thing we did next morning was to go sight-seeing, and the stunning, unspoilt scenery in Ba Vi just blew us away. I was absolutely captivated by the picturesque lakes surrounded by rolling and grassy hills. Far behind are the magnificent mountain ranges dominating the landscape. When we approached the valley and cast our eyes over the mountain peaks, I got goosebumps at the way the reach for the sky and break through the clouds. On our way back to the hostel, we stopped off at an idyllic village to buy some souvenirs. I loved the tranquility of the village and the hospitality of the people here made us feel as if we were at home.
One thing I particularly like about Ba Vi is that it has a little something for everyone. If you’re an energetic person, you can enjoy a wide range of outdoor pursuits like kayaking or some extreme sports like mountain climbing or white-water rafting. For those who have an adventurous spirit, it’s always a brilliant idea to go off the beaten track and explore the forest surrounding the lakes. And finally, people who prefer a more relaxing holiday can just sit in one place and admire the breathtaking scenery. The weather tends to be quite wet during autumn and winter, but that’s a good excuse to just chill out inside a cozy cafe, which often has open fires and attractive interior design.
Well basically there’s nothing I could complain about my trip to Ba Vi, and I think the best way to shortly describe this place is that it’s truly a feast for all the senses. I can admire the scenery, listen to birds chirping, breathe in the fresh air, feel a cool breeze under the warm sunshine, and taste the delicious local specialties. And since we’ve yet to experience everything Ba Vi has to offer, I’d definitely love to pay this beautiful place another visit.
Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý
deadline (n): hạn chót cho việc gì
get away from it all: tạm gác lại mọi phiền muộn
recharge our batteries (collocation): sạc lại năng lượng
tourist destination (collocation): điểm thu hút khách du lịch
gorgeous landscape (collocation): cảnh quan tuyệt đẹp
superb local cuisine (collocation): ẩm thực địa phương tuyệt hảo
peak season (collocation): mùa (du lịch, mua sắm, v.v) cao điểm
cramped (adj): chật chội >< spacious (adj): rộng rãi
backpackers hostel (n phrase): nhà nghỉ cho khách du lịch “ba lô”
go sight-seeing (verb phrase): đi ngắm cảnh
unspoilt scenery (collocation): khung cảnh thiên nhiên
unspoilt là biến thể của từ spoil (mang nghĩa làm hỏng thứ gì đó). “Unspoilt scenery” là khung cảnh đẹp một cách hoang sơ do chưa bị con người tàn phá nhiều)
blow sb away (phrasal verb): làm ai đó choáng ngợp, ngạc nhiên
captivated (adj): bị hớp hồn
picturesque lakes (collocation): hồ đẹp như tranh
rolling, grassy hills (collocation): những ngọn đồi nhấp nhô xanh rì
magnificent mountain ranges (collocation): những rặng núi hùng vĩ
dominate the landscape (collocation): chiếm trọng khung cảnh (chỉ những thứ có kích thước lớn)
cast our eyes over (collocation): phóng tầm mắt về phía
get goosebumps (verb phrase): nổi da gà
reach for the sky (verb phrase): vươn tới bầu trời
break through the clouds (verb phrase): xuyên qua tầng mây
stop off (phrasal verb): ghé qua nơi nào đó khi đang đi tới một địa điểm khác
idyllic (adj): yên ả, yên bình
souvenir (n): đồ lưu niệm
tranquility (n): sự trầm mặc, yên tĩnh
hospitality (n): sự thân thiện, mến khách
as if we were at home: cứ như đang ở nhà
Cách diễn đạt “as if” dùng để nói về một điều không có thật, vì vậy chi tiết ở sau phải được lùi thì (We are at home lùi thì động từ thành We were at home)
have a little something for everyone: có một chút gì đó dành cho mọi người (thoả mãn được nhu cầu hay thị hiếu của nhiều người)
outdoor pursuit (collocation): những sở thích ngoài trời
kayaking (n): chèo thuyền
extreme sport (collocation): thể thao mạo hiểm
white-water rafting (n): chèo xuồng cao su ở những vùng nước chảy xiết (suối, thác hay thượng nguồn sông)
adventurous spirit (collocation): sự ưa mạo hiểm
brilliant idea (collocation): ý tưởng tuyệt vời
go off the beaten track (idiom): đi ra khỏi lối mòn, đi khám phá
Thành ngữ này còn có thể được sử dụng với nghĩa bóng, thể hiện việc làm/nghĩ khác với lối suy nghĩ thông thường. Ví dụ:
If you want to stand out from other competitors, you gotta go off the beaten track.
admire (v): chiêm ngưỡng
breathtaking scenery (collocation): khung cảnh ngoạn mục
excuse (n): cái cớ
chill out (phrasal verb): thư giãn, thả mình
cozy (adj): ấm cúng
open fire (n phrase): bếp lửa, lò sưởi lộ thiên
attractive interior design (collocation): thiết kế nội thất bắt mắt
a feast for all the senses: bữa tiệc cho mọi giác quan
chirp (v): (chim) hót líu lo
cool breeze (collocation): làn gió mát
local specialty (collocation): đặc sản, sản vật địa phương
everything sth/sb has to offer: tất cả những gì mà cái gì/ai đó có thể mang lại
pay sth/sb another visit (phrasal verb): quay lại thăm nơi nào/ai đó một lần nữa (trong thời gian ngắn)
Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác
Xuyên suốt câu chuyện của mình, người viết tập trung vào miêu tả nét đẹp thiên nhiên của Ba Vì cũng như những hoạt động mà khách du lịch có thể lựa chọn. Bên cạnh cách tiếp cận này, người đọc có thể miêu tả chuyến đi của riêng mình theo những khía cạnh khác. Ví dụ như:
Khía cạnh | Một số cụm từ/cách diễn đạt hữu ích |
Ẩm thực (cuisine) |
|
Khí hậu |
|
Văn hoá/Truyền thống |
|
Con người |
|
Bên cạnh đề Describe a trip to the countryside, người đọc còn có thể sử dụng sườn ý tưởng và một vài từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:
Describe an important decision you made
Describe a quiet place
Describe a time you celebrated your achievement
Describe a time you woke up extremely early (to go sight-seeing)
Describe a motorbike trip
Describe an interesting place that few tourists visit (sẽ không dùng cụm “famous tourist destination”)
Describe an enjoyable experience you had in the countryside
Describe a holiday or vacation you have been on
Describe an experience you had when you left home
Describe a good place where people go to swim
Describe an unusual thing you’ve done recently (travel alone for the first time)
Cao Thế Vũ
Bình luận - Hỏi đáp