Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Study & Work, Phần 1 Describe your favorite teacher 

Bài viết đã giới thiệu đến người đọc dàn bài, cách triển khai câu chuyện và các từ vựng theo chủ đề Describe your favorite teacher. Với các thông tin này, người đọc có thể áp dụng cho các chủ đề tượng tự nhằm tối đa hóa điểm số trong phần thi Speaking.
hoc tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking part 2 study work phan 1 describe your favorite teacher

Cách sử dụng bài viết

Để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu chỉ cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng theo chủ đề/cách diễn đạt được sử dụng trong câu chuyện mẫu. Người đọc có thể tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín (ví dụ dictionary.cambridge.org) nếu muốn hiểu thêm về cách phát âm cũng nhưng những ứng dụng khác của các từ vựng theo chủ đề/cách diễn đạt đó. 

Độ dài của các câu chuyện luôn dài hơn đáng kể so với một bài nói IELTS Speaking Part 2 thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra một nguồn học từ vựng/ý tưởng đa dạng, có thể vận dụng cho nhiều đề bài Speaking Part 2 cũng như nhiều đối tượng người học. 

Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng theo chủ đề và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục V

Dàn ý tiếng Việt

Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ những điều mình cần làm:

describe-your-favorite-teacher

Describe your favorite teacher

You should say

  • Who this person is

  • How you met this person

  • How/what this person taught you 

And why this person is your favorite teacher. 

Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:

Who this person is 

“Tôi muốn kể về Mrs.Gough, người đang là giảng viên IELTS ở một trung tâm đào tạo khá nổi tiếng, và có lẽ là giáo viên tuyệt nhất tôi từng có”

How you met this person

“Khi còn là sinh viên năm 3, tôi quyết định thi IELTS với mục tiêu 8.0 – một ambitious goal với người chưa thi IELTS bao giờ. Tôi không quá lo về hai kĩ năng Nghe & Đọc, và dù kĩ năng Nói của tôi vẫn còn nhiều room for improvement, tôi khá tự tin rằng ít nhất mình có thể squeeze một con 7.0. Tuy nhiên, phần Viết vẫn luôn là một cơn absolute nightmare, và đó là lí do vì sao tôi desperately cần một người có thể enlighten mình. Sau khi cân nhắc giữa nhiều lựa chọn, tôi đến trung tâm của Mrs.Gough để làm bài placement test.” 

How/what this person taught you 

“Không mất quá lâu để Mrs.Gough làm tôi kinh ngạc với sự enthusiasm và assertiveness của cô. Sau khi tôi làm bài kiểm tra, cô did not hold anything back, và pinpointed tất cả những vấn đề mà tôi đang có. Không chỉ vậy, cô còn cho tôi rất nhiều practical feedback về cách để adjust my pronunciation, dùng uncommon words precisely hay utilise real-life experiences. Genuinely impressed bởi những gì tôi học được chỉ trong 10 phút, tôi ngay lập tức signed up for a course under her guidance, biết rõ rằng tôi đang putting my trust vào đúng người. Và tôi chưa bao giờ hối hận vì quyết định đó.”

And how this person is your favorite teacher  

“Trong số tất cả những giáo viên mà tôi từng gặp, Mrs.Gough có lẽ là người diligent và dedicated nhất. Không như nhiều giáo viên bản ngữ – những người thường chỉ sao chép bài học từ published materials và điều chỉnh một chút – Mrs. Gough luôn soạn syllabus của riêng cô và dành nhiều thời gian experimenting những teaching methods khác nhau nhằm tìm ra the most effective approach cho mỗi đối tượng học sinh. Những bài học cùng cô rất engaging, chủ yếu bởi cái novel approach cô áp dụng cho mỗi vấn đề và khả năng simplify ngay cả the most complicated issues”

“Ngoài việc là một renowned teacher, Mrs.Gough cũng nổi tiếng vì những tài liệu học tập mà cô đã biên soạn cho IELTS takers. Có lẽ điều tôi thích nhất ở những cuốn sách cô viết là: chúng không cần gây ấn tượng cho độc giả với a bunch of advanced knowledge hay eye-catching illustrations. Dù content trong sách có profound đến đâu, nó luôn được delivered tới người đọc một cách rất user-friendly, điều khiến chúng vô cùng hữu ích và dễ pick up.”

“Nhờ sự trợ giúp của Mrs.Gough, tôi được 8.0 IELTS ngay ở my very first attempt. Bên cạnh achievement đó, tôi cũng học được nhiều điều từ Mrs.Gough ở vị trí của một educator, và mong rằng sau này tôi có thể làm điều gì đó cho cô để return the favor.”

Câu chuyện đầy đủ chi tiết (tiếng Anh)

I’d like to talk about Mrs. Gough, who’s working as an IELTS Instructor for a pretty well-known training center, and is perhaps the best teacher I’ve ever had.

When I was a third-year student, I decided to take the IELTS test and aimed for an 8.0, which was a pretty ambitious goal for someone who’d never taken IELTS before. I didn’t worry much about Listening and Reading, and although my Speaking still had a lot of room for improvement, I was pretty confident that I can at least squeeze a 7.0 for it. However, the Writing part had always been an absolute nightmare, which is why I desperately needed someone who could enlighten me. After considering among many options, I headed to Mrs. Gough’s center to do a placement test. 

It didn’t take too long for Mrs. Gough to amaze me with her enthusiasm and assertiveness. After I did the test, she did not hold anything back, and pinpointed all of the problems I was having. Not only that, she also gave me lots of practical feedback on how to adjust my pronunciation, use uncommon words precisely or utilise real-life experiences. Genuinely impressed by how much I learned in just 10 minutes, I immediately signed up for a course under her guidance, knowing that I was putting my trust in the right person. And I never regret making that decision.

Of all the teachers I’ve met, Mrs. Gough is probably the most diligent and dedicated. Unlike many native teachers who would just copy lessons from published materials and make some minor changes, Mrs. Gough always plans her own syllabus and spends lots of time experimenting different teaching methods to find out the most effective approach for each kind of students. Her lessons are very engaging, mostly because of the novel approach she adopted for each problem and her ability to simplify even the most complicated issues. 

Apart from being a renowned teacher, Mrs. Gough is also famous for the study materials she’s written for IELTS takers. Perhaps my favorite thing about her books is that they don’t need to impress their audience with a bunch of advanced knowledge or eye-catching illustrations. No matter how profound their content is, it’s always delivered to the audience in a very user-friendly manner, which makes them incredibly useful and easy to pick up. 

Thanks to Mrs. Gough’s support, I got an 8.0 for the IELTS test in my very first attempt. Apart from that achievement, I also learned lots of things from Mrs. Gough as an educator, and hopefully one day I can do something for her to return the favor.

Từ vựng theo chủ đề và cách diễn đạt đáng chú ý

  • ambitious goal (collocation): mục tiêu tham vọng 

  • room for improvement (idiom): những điểm cần phải cải thiện 

  • squeeze (v): vừa đủ sức đạt được một điều gì (một cách khá khó khăn)

  • absolute nightmare (collocation): cơn ác mộng, nỗi ám ảnh thực sự (chỉ cả người, sự vật và sự việc)
    nghĩa bóng này của từ nightmare có thể được dùng để chỉ cả người, sự vật lẫn sự việc. Ví dụ:

Đối tượng

Câu ví dụ

Nghĩa

Người

I just can’t stand Layla! She’s an absolute nightmare! 

Tôi không chịu nổi Layla! Cô ta là một cơn ác mộng thực sự!

Sự vật

IELTS Speaking used to be Vu’s worst nightmare. Now it becomes one of his strengths. 

IELTS Speaking từng là nỗi ám ảnh lớn nhất của Vũ. Giờ thì nó trở thành một trong những điểm mạnh của hắn. 

Sự việc

Having to wake up at 4 am on a freezing winter day, for me, is a real nightmare. 

Việc phải thức dậy lúc 4 giờ sáng vào một ngày đông lạnh buốt, với tôi, là một cơn ác mộng thực sự.

  • desperately (adv): một cách tha thiết, tuyệt vọng

  • enlighten (v): khai sáng  

  • placement test (collocation): bài kiểm tra trình độ (để xếp lớp) 

  • enthusiasm (n): sự nhiệt tình  

  • assertiveness (v): sự thẳng thắn, bộc trực  

  • did not hold anything back (v phrase): không kiêng nể gì (khi đưa ra lời góp ý hay nhận xét mang tính phê bình)

  • pinpoint (v): xác định chính xác  

  • practical feedback (collocation): nhận xét, đóng góp thiết thực 

  • adjust pronunciation (collocation): điều chỉnh cách phát âm

  • uncommon word (n phrase): từ ít phổ biến    

  • precisely adv): một cách chính xác 

  • utilise real-life experience (n phrase): vận dụng trải nghiệm sống

  • genuinely impressed (collocation): thực sự ấn tượng  

  • signed up for a course (collocation): đăng ký một khoá học  

  • under sb’s guidance (collocation): dưới sự chỉ dẫn của ai

  • put sb’s trust in (collocation): đặt niềm tin của ai vào ai hay điều gì  

  • diligent (adj): siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn (bỏ nhiều thời gian và công sức cũng như quan tâm tới tiểu tiết khi làm việc)

  • dedicated (adj): tận tâm    

  • published materials (collocation): những tài liệu đã được phát hành  

  • syllabus (n): giáo trình 

  • experiment (v): thử nghiệm 

  • teaching methods (collocation): phương pháp giảng dạy  

  • effective/novel approach (collocation): cách tiếp cận hiệu quả/mới lạ 

  • engaging (adj): cuốn hút, thú vị  

  • simplify (v): đơn giản hoá  

  • complicated issues (collocation): những vấn đề phức tạp 

  • renowned teacher (n phrase): giáo viên có tiếng 

  • IELTS takers (n phrase): những người học & thi IELTS  

  • a bunch of: một đám người hoặc một đống những thứ gì cùng loại

Vd: A and G always talk behind their colleagues’ back. What a bunch of mean girls!

=> A và G toàn nói xấu sau lưng đồng nghiệp thôi. Đúng là mấy ả xấu tính!

  • advanced knowledge (collocation): kiến thức nâng cao

  • eye-catching illustrations (n phrase): hình minh hoạ bắt mắt  

  • profound (adj): sâu sắc 

  • content (n): nội dung  

  • deliver (v): truyền tải (thông điệp, kiến thức) 

  • user-friendly (adj): thân thiện với người dùng

  • pick up (phrasal verb): làm quen, tiếp thu  

  • very first attempt (collocation): ngay lần thử đầu tiên  

  • achievement (n): thành tích 

  • educator (n): nhà giáo dục

  • return the favor (collocation): trả ơn

Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác

Trong câu chuyện của mình, người viết tập trung vào miêu tả trình độ, phương pháp và phong cách giảng dạy của người giáo viên, cùng với đó là cách nhân vật này truyền tải kiến thức qua các ấn phẩm cô biên soạn. Bên cạnh những ý tưởng và từ vựng theo chủ đề trong bài mẫu trên, người đọc có thể phát triển câu chuyện của riêng mình bằng cách khai thác những khía cạnh và cách diễn đạt khác. Ví dụ như:

Khía cạnh

Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích

Ngoại hình (appearance)

  • elegant style (phong cách trang nhã, lịch thiệp)

  • presentable (ngoại hình sáng sủa, chững chạc – thường thể hiện cách ăn mặc hoặc cách ăn nói)

  • long, wavy, chestnut hair (tóc dài, xoăn nhẹ, nâu hạt dẻ) – nữ

  • short, straight, pepper-and-salt hair (tóc ngắn, thẳng, muối tiêu) – nam

Tính cách & phẩm chất (personality & qualities)

  • knowledgeable, approachable, sensible (hiểu biết, dễ tiếp cận, nhạy bén)

  • sympathetic, thoughtful, kind-hearted (cảm thông, chu đáo, tốt bụng)  

Phương pháp giảng dạy (teaching method)

show clear guidelines, but never offer too much help (hướng dẫn cụ thể, nhưng không bao giờ giúp đỡ quá nhiều)

  • create a healthy educational environment (tạo ra một môi trường giáo dục lành mạnh)

  • flexibly combine novel approaches with conventional methods (kết hợp linh hoạt những cách tiếp cận mới và những phương pháp truyền thống)

Triết lý giáo dục (educational philosophy)  

always put students first (luôn coi học sinh là ưu tiên hàng đầu)

  • encourage independent and critical thinking (khuyến khích suy nghĩ độc lập và tư duy phản biện)

  • encourage open discussions and the exchange of ideas (khuyến khích những cuộc thảo luận mở và sự trao đổi ý tưởng)

Bên cạnh đề Describe your favorite teacher, người đọc còn có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:

Đối tượng cần miêu tả

Gợi ý cách triển khai câu chuyện

a famous person  

Người đọc cần giải thích vì sao nhân vật chính trong bài lại nổi tiếng (được nhiều người biết tới bởi phương pháp dạy hiệu quả hoặc những đầu sách hữu ích

a successful person

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

a person who taught you knowledge or principles  

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

a person who encouraged you to achieve a goal

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

an interesting old person

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

someone you admire who is much older than you

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

someone who has a positive influence on you

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người đọc dàn bài, cách triển khai câu chuyện và các từ vựng theo chủ đề Describe your favorite teacher. Với các thông tin này, người đọc có thể áp dụng cho các chủ đề tượng tự nhằm tối đa hóa điểm số trong phần thi IELTS Speaking.

Vũ Cao

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...