Học từ vựng thông qua gốc từ: Gốc từ -phil- và -phobia

Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -phil- và -phobia- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên hai gốc từ này.
author
ZIM Academy
20/05/2022
hoc tu vung thong qua goc tu goc tu phil va phobia

Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -phil- và -phobia- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên hai gốc từ này.

Key takeaways

1. Gốc từ -phil- xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “yêu” - “to love”. 

2. Các từ chứa gốc -phil-

  • Philosopher (n) nhà triết học

  • Bibliophile (n) người yêu sách

  • Philanthropist (n) người làm thiện nguyện

  • Hemophilia (n) hội chứng rối loạn đông máu 

3. Gốc từ -phobia- xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sợ hãi, ghét” - “to fear or dislike”. 

Các từ chứa gốc -phobia

  • Cynophobia  (n) chứng sợ chó

  • Gamophobia (n) chứng sợ kết hôn, gắn kết

  • Photophobia (n) chứng sợ ánh sáng

  • Technophobia  (n) chứng sợ công nghệ

Gốc từ -phil- và -phobia và một số từ vựng 

Gốc từ -phil- xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “yêu” - “to love”. Một vài biến thể của -phil- là philos, phile, và philia. Một số từ vựng có chứa gốc từ -phil- là philosopher, bibliophile, philanthropist, hemophiliacs, đều mang hàm nghĩa có sự yêu thích với gì đó.

Gốc từ -phobia- xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sợ hãi, ghét” - “to fear or dislike”. Một số từ vựng có chứa gốc từ -phobia- là cynophobia, gamophobia, photophobia, và technophobia đều mang hàm nghĩa có sự sợ hãi, ghét bỏ điều gì đó.

Philosopher (n.) 

Phân tích cấu tạo: philos (chỉ “tình yêu”) + sophos (chỉ "sự thông thái, thánh hiền, người thích tranh luận để tìm ra chân lý") + er (chỉ “người”). Philosopher mang nghĩa nhà triết học.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một nhà triết học là người ưa thích việc đặt câu hỏi cho những luân lý được coi là lẽ đương nhiên. 

Các từ loại khác của từ Philosopher:

  • Philosophy (n) triết học, môn triết học

Ví dụ

  • There are generally three main things that philosophy concerns: how the world hangs together, how our beliefs can be justified, and how to live. (Dịch nghĩa: Nói chung, triết học quan tâm đến ba điều chính: thế giới gắn kết với nhau như thế nào, niềm tin của chúng ta có thể được biện minh như thế nào, và cách con người sống.)

  • He was inspired by philosophers like Descartes, Spinoza, and Hobbes.(Dịch nghĩa: Ông được truyền cảm hứng từ các triết gia như Descartes, Spinoza và Hobbes.)

Bibliophile (n.) 

Phân tích cấu tạo: biblio- (chỉ "sách") +  -phile (chỉ "người yêu"). Như vậy, cụm từ dài Bibliophile đơn giản mang nghĩa là người yêu sách. 

Ví dụ

The three lifelong bibliophiles keep the library really tidy. (Dịch nghĩa: Ba người yêu sách suốt đời giữ cho thư viện thực sự ngăn nắp.)

Philanthropist (n.) 

Phân tích cấu tạo: phil (chỉ “tình yêu”) + anthrōpos (chỉ “loài người”) + -ist (chỉ “người thực hiện hành động gì đó”). Philanthropist mang nghĩa người nhân đức, người làm thiện nguyện. 

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một người làm thiện nguyện - a philanthropist - là người thường dành tình cảm và sự quan tâm cho người khác ngoài chính mình. Tỷ phú Bill Gates là 1 philanthropist nổi tiếng. 

Các từ loại khác của từ Philanthropist:

  • Philanthropy (n) lòng nhân ái, cử chỉ thiện nguyện

Ví dụ

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-goc-tu-phil-va-phobia-philanthropist

  • Being a philanthropist empowered him. (Dịch nghĩa: Trở thành một nhà từ thiện đã đem đến cho anh ta sức mạnh.)

  • The philanthropy of this family enabled the construction of this public library. (Dịch nghĩa: Lòng nhân ái của gia đình này đã tạo điều kiện cho việc xây dựng thư viện công cộng này.)

Hemophilia (n.)

Phân tích cấu tạo: haima (chỉ "máu, giọt máu, dòng máu") + philia (chỉ "tình yêu"). Hemophilia chỉ một chứng bệnh rối loạn chảy máu di truyền.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Nghĩa gốc của từ Hemophilia là “tình yêu máu”, bởi vì với những người mắc chứng bệnh này, nếu chẳng may bị thương, họ “cần” máu để không vì mất máu mà dẫn đến nguy hiểm về tính mạng.

Các từ loại khác của từ Hemophilia:

  • Hemophiliac (n) người bị chứng khó đông máu

Ví dụ

  • In the hemophiliac community, this act encourages support through pairing. (Dịch nghĩa: Trong cộng đồng người mắc bệnh máu khó đông, hành động này khuyến khích sự hỗ trợ thông qua việc ghép đôi.)

  • The pain I have suffered was caused by hemophilia. (Dịch nghĩa: Nỗi đau mà tôi phải chịu là do bệnh máu khó đông gây ra.)

Cynophobia (n.) 

Phân tích cấu tạo: Cyno (từ Latin mới xuất phát từ Hy Lạp cổ đại chỉ “chó”) + -phobia (chỉ “sự sợ hãi”). Cynophobia là chứng sợ chó.

Ví dụ

People with cynophobia are overwhelmingly afraid of dogs and dog-related stimulation.

(Dịch nghĩa: Những người mắc chứng sợ ảo ảnh cực kỳ sợ chó và những kích thích liên quan đến chó.)

Gamophobia  (n.)

Phân tích cấu tạo: gamo (từ Hy Lạp cổ đại chỉ “hôn nhân, sự đoàn viên”) + -phobia (chỉ “sự sợ hãi”). Gamophobia là chứng sợ kết hôn.

Ví dụ:

Gamophobia is not just the fear of marriage but commitment.

(Dịch nghĩa: Chứng sợ kết hôn không chỉ là nỗi sợ hãi về hôn nhân mà còn là sự cam kết.)

Photophobia (n.)

Phân tích cấu tạo: photo (từ Hy Lạp chỉ “ánh sáng”) + -phobia (chỉ “sự sợ hãi”). Photophobia là chứng sợ ánh sáng của những người quá nhạy cảm với ánh sáng. Ánh sáng chói chang có thể khiến người mắc chứng bệnh này cảm thấy khó chịu, thậm chí đau đớn.

Ví dụ

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-goc-tu-phil-va-phobia-eye-conditions

People diagnosed with eye conditions or sight loss often suffer from light sensitivity or “photophobia”. (Dịch nghĩa: Những người được chẩn đoán mắc các bệnh về mắt hoặc mất thị lực thường bị nhạy cảm với ánh sáng hoặc "sợ ánh sáng".)

Technophobia (n.)

Phân tích cấu tạo: techno (chỉ “công nghệ”) + -phobia (chỉ “sự sợ hãi”). Technophobia là chứng sợ hoặc xu hướng né tránh công nghệ.

Ví dụ

People with technophobia have fears about privacy and freedom, concerns about governments and corporate tracking, data collection, security, and misinformation.

(Dịch nghĩa: Những người mắc chứng sợ công nghệ có nỗi sợ hãi về quyền riêng tư và tự do, lo ngại về chính phủ và việc theo dõi công ty, thu thập dữ liệu, bảo mật và thông tin sai lệch.)

Luyện tập

Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ số ít/số nhiều nếu cần thiết.

philosopher bibliophile philanthropist hemophiliacs

cynophobia gamophobia photophobia technophobia

  1. ____________ offered us profound advice on practical questions such as how to live and what to value.

  2. Therapy is vital for those who suffer from ____________ and can’t tolerate conversations about marriage.

  3. Several symptoms were found in our patients: headache, fever, nausea or vomiting, stiff neck, and ____________ .

  4. The ____________ is simply finding a way to make society a more united place.

  5. ____________ is another reason computer networks are not used more widely and creatively.

  6. Because of this deficiency, ____________ are susceptible to serious blood loss.

  7. A person with  ____________ has a fear of dogs that's both irrational and persistent.

  8. Literary books make excellent gifts for your favorite ____________ .

Answer key

  1. philosophers 

  2. gamophobia 

  3. photophobia

  4. philanthropist 

  5. technophobia

  6. hemophiliacs 

  7. cynophobia

  8. bibliophile 

Tổng kết

Trên đây là nhóm các từ thường gặp có gốc từ -phil- và -phobia-. Thông qua những phân tích và ví dụ đã trình bày, cùng với bài tập rèn luyện, tác giả hi vọng bạn đọc đã nắm chắc cấu tạo, loại từ và ý nghĩa của nhóm các từ vừa tìm hiểu, qua đó biết được cách áp dụng linh hoạt và chính xác vào bài thi cũng như giao tiếp trên thực tế.

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu