Học từ vựng tiếng Anh qua bối cảnh lịch sử (Word history)
Từ ngữ, cũng như những sự kiện, rất khó nhớ nếu không có ngữ cảnh đi kèm. Việc ghi nhớ một từ vựng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều khi người học có một lượng thông tin nhất định để liên kết với một từ hoặc một sự việc. (Anthony Metivier, Why It’s Impossible To Learn New Words And Phrases Out Of Contest, 2013). Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về định nghĩa, tầm quan trọng và các phương pháp giúp học từ vựng qua Bối cảnh lịch sử của từ.
Word history (Bối cảnh lịch sử) của từ là gì?
Word history (Bối cảnh lịch sử của từ), hay còn được gọi phổ biến bằng thuật ngữ etymology – (Từ nguyên), được định nghĩa bởi từ điển The New Oxford Dictionary of English (1998) là: “sự nghiên cứu về thứ hạng của các từ và cách ý nghĩa của chúng thay đổi theo thời gian”.
Bên cạnh đó, trong khi Wikipedia định nghĩa etymology – từ nguyên là “nghiên cứu về lịch sử của từ”, từ nguyên lại được nhắc đến như là “sự nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử của các từ, hoặc nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử của các từ liên quan đến một từ cụ thể” trong từ điển Cambridge.
Từ đây chúng ta có thể suy ra, từ nguyên, hay bối cảnh lịch sử của từ chỉ ra nguồn gốc và sự phát triển lịch sử của nó. Nói cách khác, Bối cảnh lịch sử của từ nêu lên cách sử dụng sớm nhất được biết đến, sự truyền từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác và những thay đổi về hình thức và ý nghĩa của từ đó. Sự nghiên cứu bối cảnh lịch sử của từ chính là việc đào sâu tìm hiểu về nguồn gốc, sự phát triển và biến thể của các từ xuyên suốt chiều dài lịch sử.
Mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và định nghĩa của từ
Sự khác biệt giữa định nghĩa và từ nguyên (bối cảnh lịch sử) của từ
Bối cảnh lịch sử của từ là một khái niệm hoàn toàn tách biệt với định nghĩa của từ – word definition. Trong khi định nghĩa của từ cho người học biết một từ có nghĩa là gì và nó được sử dụng như thế nào trong thời đại hiện nay, bối cảnh lịch sử của một từ cung cấp cho người học sự hình dung chính xác về nguồn gốc của từ trong quá khứ, những sự thay đổi về hình thái lẫn ý nghĩa của nó.
Ví dụ:
Theo The American Heritage Dictionary of the English Language, từ disaster (thảm hoạ) được định nghĩa là: “Một sự kiện gây ra sự tàn phá và đau khổ trên diện rộng; một thảm họa” hoặc “một sự bất hạnh nghiêm trọng”.
Nhưng từ nguyên, tức bối cảnh lịch sử của từ thảm họa đưa chúng ta trở lại thời kỳ mà mọi người thường đổ lỗi cho nguyên nhân của những điều bất hạnh lớn là do ảnh hưởng của các vì sao – stars.
Từ disaster (thảm hoạ) lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, cùng thời điểm này, Shakespeare cũng sử dụng từ này trong vở kịch King Lear. Nó xuất hiện theo cách gọi của từ disastro trong tiếng Ý cổ, có nghĩa là “bất lợi cho các ngôi sao của một người”.
Nghĩa cổ và theo chiêm tinh như trên của disaster (thảm hoạ) trở nên dễ hiểu hơn khi chúng ta nghiên cứu gốc từ Latinh của nó: astrum (ngôi sao), từ này cũng xuất hiện trong từ astronomy (thiên văn học/ sự nghiên cứu các chòm sao). Với tiền tố Latinh phủ định dis- (ngoài ra) được thêm vào astrum (ngôi sao), từ disaster (trong tiếng Latinh, tiếng Ý cổ và tiếng Pháp Trung) truyền tải ý tưởng rằng một thảm họa có thể bắt nguồn từ “ảnh hưởng xấu của một ngôi sao hoặc hành tinh”. Tuy vậy, đây là một định nghĩa mà từ điển trong các từ điển đương đại được coi là lỗi thời.
Qua đó, có thể thấy bối cảnh lịch sử chỉ giúp cung cấp cho người học thêm kiến thức về nguồn gốc và bối cảnh mà từ đó được hình thành chứ không hoàn toàn phản ánh đúng ý nghĩa thông dụng và đương đại nhất của từ.
Từ nguyên có phải là định nghĩa đích thực của một từ hay không?
Để trả lời câu hỏi trên, chúng ta cần biết rằng Từ nguyên – etyomolgy có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp etumología, trong đó gốc từ étumon có nghĩa là: “ý nghĩa thực sự của một từ”, và hậu tố -logia có nghĩa là “sự nghiên cứu về …”. Nhưng trên thực tế, nghĩa gốc của một từ thường khác với định nghĩa đương thời của nó. Đối với nhiều từ, ý nghĩa của chúng đã thay đổi theo thời gian và các ý nghĩa cũ hơn của một từ có thể trở nên không phổ biến hoặc biến mất hoàn toàn khỏi ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Ví dụ 1: Trong thời đại hiện nay, disaster (thảm họa) không còn có nghĩa là “ảnh hưởng xấu của một ngôi sao hoặc hành tinh”, cũng như consider (xem xét) không còn có nghĩa là “quan sát các vì sao”.
Ví dụ 2: Salary (bắt nguồn từ salarium trong tiếng Latin) trong tiếng Anh được The American Heritage Dictionary định nghĩa là: “khoản bồi thường cố định cho các dịch vụ, được trả cho một người một cách thường xuyên.” Từ nguyên của salary có thể bắt nguồn từ 2.000 năm trước và có gốc từ với cách viết là: – sal (có nghĩa là “muối” theo tiếng Latin). Vậy mối liên hệ giữa “muối” và “tiền lương” là gì?
Nhà sử học La Mã Pliny the Elder nói rằng: “Ở La Mã, một người lính được trả lương bằng muối”. Cuối cùng, từ salarium ra đời để biểu thị một khoản phụ cấp được trả dưới mọi hình thức, thường là tiền. (ancientpages.com)
Cụm từ worth your salt từ đó cũng được ra đời và có nghĩa là “một người đang làm rất tốt trong lĩnh vực công việc của họ” (suy ra được rằng người đó kiếm được “tiền lương”). Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là “muối” là định nghĩa thực sự của “tiền lương” trong tất cả các thời kỳ lịch sử.
Ở La Mã cổ đại, “muối” khi đó là một mặt hàng đắt tiền và thiết yếu. Thế nhưng ngày nay, “muối” là một thứ rẻ tiền và có thể được tìm thấy dễ dàng ở cửa hàng tạp hoá, và chắc chắn “tiền lương” của một người phải được trả bằng đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi người đó sống.
Đọc thêm: Học từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp truy hồi kiến thức
Tầm quan trọng của việc học từ vựng qua bối cảnh lịch sử
Xét về quy mô của ngôn ngữ tiếng Anh với hàng trăm nghìn từ, ghi nhớ không phải là cách duy nhất để học từ mới. Sự chạm mặt với các từ một cách liên tục sẽ làm cho việc học tập trở nên dễ dàng hơn.
Học từ vựng thông qua bối cảnh lịch sử dưới dạng các câu chuyện là một cách hiệu quả. Trong cuộc sống, kể chuyện có lịch sử lâu đời và được coi như một cách phổ biến để truyền kiến thức cho thế hệ sau. Bruner (2002) nói rằng kể chuyện là phổ biến và là một “hình thức diễn ngôn chiếm ưu thế” – a dominant form of discourse (Atta-Alla, 2012). Bên cạnh đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kể chuyện nâng cao kỹ năng ngôn ngữ (Egan, 2005) và phát triển từ vựng và cú pháp (Strickland và Morrow 1989).
Ví dụ: Câu chuyện cổ tích Cô bé quàng khăn đỏ được truyền miệng từ thế hệ này qua thế hệ khác với những sự kiện thích hợp và những cảm xúc gắn liền nhằm mục đích dạy dỗ trẻ nhỏ cần nghe lời cha mẹ và cẩn thận không tin tưởng người lạ.
Đối với hầu hết các đứa trẻ, chúng có khả năng duy trì được “một sự chú ý liên tục” (the quality and persistence of their attention) khi lắng nghe một câu chuyện được kể lại hấp dẫn (như trên) (Elley, 1989, p. 176). Do đó, “kể chuyện là một công cụ có thể được sử dụng trong bất kỳ hình thức nào của chương trình phát triển ngôn ngữ” (Ali, 2008, p. 70).
Theo hướng dẫn dạy kể chuyện của Hội đồng giáo viên tiếng Anh quốc gia Mỹ – Guideline on teaching storytelling, “trẻ em có thể dễ dàng nhớ lại bất cứ sự kiện lịch sử hoặc khoa học nào mà chúng học được qua câu chuyện” (NCTE, 1992). Điều này cũng đồng quan điểm với nhận định của Wilkinson & Houston-Price (2013) rằng: “Người học không phải là người thụ động tiếp nhận thông tin về các từ mới”.
Vậy nên, việc học từ qua Bối cảnh lịch sử, tức học từ thông qua câu chuyện kể về bối cảnh ra đời của từ đó, những sự thay đổi về hình thái và ý nghĩa mà từ đó trải qua theo thời gian là cách thực sự hiệu quả giúp đưa việc học từ vựng ra khỏi mô hình ghi nhớ máy móc và trở thành ký ức về các từ, làm cho quá trình truy hồi kiến thức trở nên dễ dàng hơn.
Ngược lại, nếu như người học tiếp nhận một thông tin – cụ thể là một từ mới, trực tiếp bằng cách học vẹt hay ghi ra giấy thì “thông tin có thể được chuyển vào bộ nhớ một cách khá vô hồn hoặc máy móc” (Theo John Dewey, nhà triết học, tâm lý học và nhà cải cách giáo dục người Mỹ). Kiểu kiến thức trên còn được gọi là kiến thức “tĩnh”, “nằm trong kho lạnh” (Phillips & Soltis, 1998, p. 39).
Tuy vậy một số người sẽ đặt ra câu hỏi: “Nếu Từ nguyên của một từ không giống với định nghĩa của nó, tại sao chúng ta phải quan tâm đến câu chuyện về Bối cảnh lịch sử của từ”?
Theo Richard Nordquist (2019), có 3 nguyên nhân chính giải thích cho tầm quan trọng của việc học Bối cảnh lịch sử, hay Từ nguyên của một từ:
Trước hết, hiểu được rằng một từ ngữ đã phát triển như thế nào, người học có thể hiểu thêm được rất nhiều về lịch sử và văn hóa trong thời kỳ mà từ được khai sinh, từ đó mở rộng thêm hiểu biết về các quốc gia.
Ngoài ra, nghiên cứu lịch sử của những từ quen thuộc có thể giúp người học suy ra ý nghĩa của những từ không quen thuộc, từ đó làm phong phú vốn từ vựng của bản thân.
Cuối cùng, những câu chuyện thường mang tính giải trí và kích thích tư duy.
Khẳng định trên phần nào đó được đồng tính bởi Ma và Kelly (2006) rằng việc học một từ đòi hỏi nhiều “nỗ lực tinh thần có chủ ý” (deliberate mental effort) chứ không đơn giản là tập trung vào ý nghĩa của từ.
Nhà ngôn ngữ học người Mỹ đồng thời là Giáo sư Ngôn ngữ học Ứng dụng tại Đại học Nottingham, Vương quốc Anh, Norbert Schmitt cũng từng nhận định rằng việc học từ vựng có chủ ý mang lại cho người học “cơ hội lớn nhất” (greatest chance) để tiếp thu từ vựng, vì cách học này tập trung sự chú ý của người học trực tiếp vào từ vựng mục tiêu. Ông cũng trình bày một khái niệm quan trọng từ lĩnh vực tâm lý học: “một người vận động, suy nghĩ và sử dụng thông tin bằng tinh thần càng nhiều, thì khả năng người đó sẽ giữ lại thông tin đang tiếp nhận càng cao”. (Schmitt, Vocabulary in language teaching, p. 121).
Từ đó có thể hiểu rằng một người học xử lý càng sâu thông tin về từ vựng trong bộ não thì khả năng ghi nhớ từ mới của người đó càng cao. Bối cảnh ra đời và từng giai đoạn biến đổi về nghĩa của từ đang được nghiên cứu giúp người học đạt được một mức độ nhận diện, hiểu và sử dụng từ vựng đó một cách chính xác, linh hoạt hơn (Bryan A. Garner, 2016).
Bên cạnh đó, thông qua quá trình khám phá, nghiên cứu và hiểu rõ được Bối cảnh lịch sử của từ, người học hoàn toàn có thể không gặp nhiều khó khăn để đưa một từ vựng mới học vào ngân hàng từ vựng của bản thân.
Ví dụ:
Serendipity có nghĩa là “sự tình cờ”. Nếu như chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa đã nêu của từ này thì việc ghi nhớ từ sẽ không quá sâu sắc hay việc hiểu rõ được ngữ cảnh mà từ này có thể được sử dụng ở trong sẽ khá mập mờ vì một định nghĩa đơn giản như trên không giúp người học đạt được hiệu quả đối với hai nhiệm vụ của việc học từ là: ghi nhớ từ và hiểu được ngữ cảnh được sử dụng của từ.
Khi tra cứu từ nguyên – bối cảnh lịch sử của từ serendipity, ta sẽ tìm được thông tin sau: Đây là một từ được phát minh bởi nhà văn, nhà sử học người Anh Horace Walpole (1717-92). Năm 1754, ông viết một lá thư gửi Horace Mann và nói rằng ông đã hình thành nó từ câu chuyện cổ tích Ba Tư “Ba hoàng tử của Serendip”, với những người hùng “luôn khám phá ra những điều họ không theo đuổi, dù bằng tai nạn hay bằng sự khôn ngoan”. Khi học từ serendipity qua Bối cảnh lịch sử của nó, việc ghi nhớ từ và hiểu được ngữ cảnh sử dụng trong thực tiễn sẽ dễ dàng hơn vì có ngữ cảnh đi kèm (Serendip).
Đọc thêm: 4 sai lầm thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh và phương pháp học hiệu quả
Phương pháp học từ vựng thông qua bối cảnh lịch sử của từ – Word history
Để tìm được hướng đi đúng đắn trong việc học từ vựng qua bối cảnh lịch sử của, người học cần hiểu rõ được một số cách cơ bản và quan trọng mà từ mới đã (và đang tiếp tục) nhập vào ngôn ngữ, ví dụ như tiếng Anh:
Học từ vựng bằng cách vay mượn
Phần lớn các từ được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại đã được vay mượn từ các ngôn ngữ khác. Mặc dù hầu hết từ vựng của tiếng Anh đến từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp (thường là của các ngôn ngữ châu Âu khác), thế nhưng tiếng Anh cũng đã vay mượn từ của hơn 300 ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
Ví dụ:
Canoe (Ca nô): Từ này thuộc tiếng Haiti, do Columbus mang về, kanoa có nghĩa là dugout (đào độc mộc) hoặc hollow log (khúc gỗ rỗng). Khi Columbus trở về Tây Ban Nha, cách viết đã thay đổi.
Typhoon (Bão nhiệt đới): Từ này bắt nguồn từ 1 cụm từ trong tiếng Trung là tai fund – tương đương với big wind (gió lớn).
Globe (Quả địa cầu): Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ globe hoặc từ tiếng Latin globus với nghĩa là “cuộn lại với nhau” hoặc “dính vào nhau”. Điều này có thể được lý giải rằng bản đồ thời đó được trải phẳng ra để xem và sau đó được cuộn lại.
Cắt hoặc rút ngắn từ
Một số từ mới chỉ là dạng rút gọn của các từ hiện có.
Ví dụ: Như từ indie là từ rút gọn của independent (độc lập); exam là từ rút gọn của examination (kỳ thi); và flu là từ rút gọn của influenza (bệnh cúm).
Kết hợp
Một từ mới cũng có thể được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ hiện có.
Ví dụ: fire engine (máy bơm nước cứu hoả) hay babysitter (người trông trẻ).
Pha trộn
Sự pha trộn, còn được gọi là sự ghép từ, là việc một từ được hình thành bằng cách ghép các âm và nghĩa của hai hoặc nhiều từ khác.
Ví dụ: moped (xe đạp máy) là từ được ghép bởi mo(tor) + ped(al) và brunch (bữa nửa buổi) là từ được ghép bởi br(eakfast) + (l)unch.
Chuyển đổi hoặc thay đổi chức năng
Từ mới thường được hình thành bằng cách thay đổi dạng từ.
Ví dụ: Những đổi mới trong công nghệ đã khuyến khích sự biến đổi của các danh từ thành động từ như network (mạng lưới), Google (tra Google), microwave (lò vi sóng), …
Chuyển danh từ riêng
Đôi khi tên của người, địa điểm và sự vật sẽ được chuyển thành những từ vựng mang tính khái quát.
Ví dụ:
Danh từ sandwich có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và được đặt theo tên của Bá tước Earl of Sandwich thứ 4 (1718–92). Bá tước Sandwich thời đó đã được cho là ăn loại thức ăn này để không rời khỏi bàn chơi game.
Danh từ maverick (phi đảng phái) có nguồn gốc từ tên của một người chăn gia súc người Mỹ, Samuel Augustus Maverick.
Danh từ saxophone (kèn xắc xô phôn) được đặt theo tên của Sax, họ của một gia đình Bỉ thế kỷ 19 chuyên làm nhạc cụ.
Sự tạo ra từ mới
Đôi khi, các sản phẩm hoặc quy trình mới sẽ truyền cảm hứng cho việc tạo ra các từ hoàn toàn mới. Những từ như vậy thường tồn tại trong thời gian ngắn, thậm chí không bao giờ được đưa vào từ điển. Tuy nhiên, một số đã được đưa vào từ điển như: galumph (ving quang) được phát minh ra bởi Lewis Carroll trong cuốn sách “Jabberwocky” và grok (thấu hiểu) được phát minh ra bởi Robert A. Heinlein trong cuốn sách “Stranger in a Strange Land”.
Bắt chước âm thanh
Từ cũng có thể được tạo ra bằng tượng thanh, tức việc gọi tên sự vật bằng cách bắt chước các âm thanh có liên quan với chúng.
Ví dụ:
click là một danh từ và động từ tượng thanh cho “tiếng nhấp chuột”.
grunt là một danh từ và động từ tượng thanh cho “tiếng càu nhàu”.
Qua những cách chính mà một từ mới được hình thành trong ngôn ngữ tiếng Anh đã nêu trên, ta có thể phân chia việc học từ thông qua bối cảnh lịch sử làm 2 phương pháp tiếp cận:
Phương pháp sử dụng “mạng lưới từ vựng” (word web) – bao gồm: gốc từ, tiền tố và hậu tố.
Phương pháp này đòi hỏi người học cần phân tích sâu vào các thành phần cấu tạo của một từ, nhưng cũng đồng thời giúp người học tiếp cận và bẻ khoá được các từ được tạo nên bởi các cách: Cắt hoặc rút ngắn từ, kết hợp, pha trộn, chuyển đổi hoặc thay đổi chức năng (đã nêu ở trên).
Ví dụ: Các từ telescope, telecast, televise và telegragh đều có gốc từ là tele (trong tiếng Hy Lạp) với nghĩa là “xa”. Thêm vào đó, hậu tố -scope (-scopium – “nhìn thấy” trong tiếng Latinh), -cast (ném/ tầm xa), -vision (tầm nhìn), -graph (-graphe – “thuộc đồ thị” trong tiếng Pháp)
Bên cạnh việc giúp người học hiểu nguồn gốc của một từ, người học áp dụng phương pháp này cũng có thể hiểu những từ khác có gốc tương tự. Trong trường hợp của từ conurbation (chùm đô thị), một từ được nhà sinh học và quy hoạch đô thị Patrick Geddes phát minh ra trong cuốn sách “Cities in Evolution”, người học có thể nhận thấy rằng gốc từ urban có nghĩa là “đô thị”, tiền tố con- có nghĩa là “với, cùng nhau” và hậu tố -tion dùng để nhận biết các danh từ. (etymonline.com)
Phương pháp tra cứu Từ nguyên (etymology)
Phương pháp này yêu cầu người học cần có những nguồn thông tin hay từ điển đáng tin cậy để có thể tiếp cận được với lịch sử hình thành và phát triển của những từ cần tra cứu, giúp người học tiếp cận và bẻ khóa được các từ được tạo nên bởi các cách: vay mượn, chuyển danh từ riêng, sự tạo ra từ mới, bắt chước âm thanh (đã nêu ở trên).
Ví dụ: Theo từ điển etymonline.com, thành ngữ roll with the punches là một phép ẩn dụ từ bộ môn thể thao Quyền anh khi các võ sĩ phải né tránh những cú đấm từ đối thủ (1940).
Nếu không sử dụng từ điển trên để tra cứu đối với roll with the punches, việc hiểu nghĩa, ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh thành ngữ trên sẽ không đạt được độ chính xác và hiệu quả cao.
Việc dùng từ điển để tra cứu Từ nguyên – Bối cảnh lịch sử của từ là cần thiết vì đó là nguồn chính thống giúp người học không chỉ theo dõi nguồn gốc của từ mà còn theo dõi ý nghĩa và cách viết của nó đã phát triển như thế nào theo thời gian (đôi khi giúp phát hiện được việc một từ đã đi qua nhiều ngôn ngữ trên hành trình chuyển sang tiếng Anh hiện đại).
Các từ điển in uy tín nhất về Từ nguyên của tiếng Anh bao gồm: An Etymological Dictionary of Modern English, A Comprehensive Etymological Dictionary of the English Language, và The Oxford English Dictionary. Ngoài ra còn có một từ điển trực tuyến miễn phí, đưa ra những sự phân tích lẫn nghiên cứu kỹ lưỡng dành riêng cho Từ nguyên học như: http://www.etymonline.com/
Tham khảo thêm:
Lộ trình học từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao chi tiết
Kỹ năng tự học từ vựng hiệu quả cho người học tiếng Anh đã đi làm & ít thời gian rảnh
Kết luận
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng độc giả có thể dần làm quen hơn với sự áp dụng việc học và tra cứu bối cảnh lịch sử – từ nguyên của từ để quá trình tư duy và ghi nhớ đối với từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, từ đó luyện thi IELTS hiệu quả.
Nguyễn Quang Hùng
Bình luận - Hỏi đáp