Idea for IELTS Writing Topic Animal và gợi ý từ vựng theo chủ đề
Chủ đề “Môi trường” nói chung là một chủ đề lớn trong IELTS Writing Task 2 và xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi. Trong chủ đề này, vấn đề cụ thể hơn, Animal là một cụm chủ đề hay gặp với các khía cạnh nhau bao gồm: Bảo vệ động vật hoang dã (animal protection), tiến hành thí nghiệm trên động vật (animal testing), bảo tồn động vật trong sở thú (zoos) và mối quan hệ giữa con người với các loài động vật (human-animal relationship). Với bài viết này, tác giả sẽ giúp người học lên Idea for IELTS Writing Topic Animal cho các khía cạnh nêu trên và hướng dẫn viết một bài hoàn chỉnh đối với một khía cạnh cụ thể và gợi ý từ vựng theo chủ đề.
Các đề bài thường gặp trong chủ đề Animal
Dưới đây là một số đề bài thường gặp trong topic Animal của bài Writing task 2. Trong thực tế, người học có thể gặp một số đề bài có cách trình bày khác nhưng nội dung vẫn tương tự các đề sau:
Đề 1: Wild animals have no use in the 21st century and trying to preserve animals now is just a waste of money. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
Đề 2: Nowadays animal experiments are widely used to develop new medicines and to test the safety of other products. Some people argue that these experiments should be banned because it is morally wrong to cause animals to suffer, while others are in favour of them because of their benefits to humanity. Discuss both views and give your own opinion.
Đề 3: Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others however believe that zoos can be useful in protecting wild animals. Discuss both opinions and give your own opinion.
Đề 4: Many people have a close relationship with their pets. These people treat their birds, cats, or other animals as members of their family. In your opinion, are such relationships good? Why or why not?
Các vấn đề xoay quanh chủ đề và Idea for IELTS Writing Topic Animal
Bảo vệ động vật hoang dã (Wild animal protection)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: bảo vệ động vật hoang dã
To maintain the ecological system (duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái)
Khi một loài động vật tuyệt chủng (become extinct), điều này ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn tự nhiên (food chains/food web) và môi trường tự nhiên, gây ra tác động tiêu cực đến các sinh vật khác.
Chẳng hạn: Loài Bison (ở Châu Âu) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển của thảm thực vật (vegetation) trong môi trường sống của chúng. Nếu loài này biến mất, thảm thực vật sẽ biến mất và vấn đề thay đổi khí hậu (climate change) sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Protect wild animals for the sake of medical research (bảo vệ động vật hoang dã với mục đích nghiên cứu y học)
Hiện nay, mặc dù y học đã phát triển và có nhiều công nghệ hiện đại nhưng việc thử nghiệm một số loại thuốc hoặc vaccine vẫn được tiến hành trên động vật vì chúng có đặc điểm sinh học giống với con người (share some biological characteristics with human).
Improve soil health and fertility (Cải thiện tình trạng đất)
Một số loài động vật hoang dã như hà mã đóng vai trò quan trọng đối với việc cải thiện tình trạng đất ở một số khu vực: việc chúng đào đất giúp tăng cường hàm lượng chất dinh dưỡng trong đất như chất khoáng.
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo vệ động vật hoang dã:
To be a waste of resources (tốn nguồn lực)
Để bảo tồn các loài động vật hoang dã (conserve/preserve wild animals), chính phủ hoặc các tổ chức môi trường phải có nguồn lực tài chính và nhân sự vững mạnh để đào tạo, trả lương cho các nhà khoa học, nhân viên; xây dựng cơ sở vật chất như sở thú, vườn quốc gia (national park), khu bảo tồn đời sống hoang dã (wildlife reserve).
Extinction is a part of evolution (sự tuyệt chủng là một phần tất yếu của tiến hóa)
Theo các nhà khoa học, tuyệt chủng là hệ quả của quá trình chọn lọc tự nhiên (natural selection) khi các loài động vật ít có khả năng thích nghi hơn sẽ bị xóa sổ trong khi các loài động vật có khả năng thích nghi tốt hơn sẽ phát triển.
Thí nghiệm trên động vật (Testing on animals)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: cấm hoặc dừng việc tiến hành thí nghiệm trên động vật:
Animal testing is cruel and inhumane (Tiến hành thí nghiệm trên động vật là tàn nhẫn và vô nhân đạo)
Động vật được sử dụng trong các thí nghiệm thường phải sống trong môi trường nhân tạo khắc nghiệt (extreme artificial environment): thiếu thức ăn (food deprivation), chịu nhiều đau đớn trong quá trình thí nghiệm và có thể không sống sót sau thí nghiệm.
Drugs that pass animal test are sometimes unsafe (Một số loại thuốc dù đã kiểm chứng an toàn trên động vật nhưng lại không an toàn khi áp dụng trên người)
Một số thuốc sau khi đã thử nghiệm thành công trên động vật nhưng lại không an toàn khi sử dụng trên người. Ví dụ, thuốc thalidomide (một loại thuốc nhằm làm giảm các cảm giác khó chịu của phụ nữ trong thai kỳ như lo lắng, mất ngủ, nén) đã gây ra thảm họa vào những năm 1950: những đứa trẻ được sinh ra từ những người phụ nữ sử dụng thuốc này đều có dị tật trên chân hoặc tay mặc dù trước đó đã được thử nghiệm trên động vật và không cho ra kết quả tương tự.
Other alternative testing methods can replace animal testing (Các phương pháp thử nghiệm khác có thể thay thế thử nghiệm trên động vật)
Ngày nay, phương pháp thí nghiệm khác như in vitro testing - thí nghiệm với tế bào trên cơ thể người, in 3D giúp xác định mức độ độc hại của thuốc hoặc thí nghiệm trên da nhân tạo giúp kiểm chứng các thành phần hóa học đã dần trở nên phổ biến.
Idea for IELTS Writing Topic Animal về việc tiếp tục sử dụng thí nghiệm trên động vật:
Animals share some biological similarities with human (Động vật và con người có các đặc điểm sinh học tương đồng nhau)
Chuột có tới 98% DNA giống với loài người, do vậy chúng luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho các chương trình thí nghiệm. Ngoài ra, một số loài động vật cũng có sự nhạy cảm (be susceptible to) với một số loại bệnh tương tự như con người.
Animal testing has been produced many life-saving cures and treatments (Thí nghiệm trên động vật đã cho ra đời rất nhiều phương pháp điều trị)
Trong khoảng 100 năm năm qua, thí nghiệm trên động vật đã đóng góp cho sự phát triển các phương pháp điều trị như: ung thư vú (breast cancer), chấn thương sọ não (brain injury).
Animal testing is better than that carried out on human beings because of their shorter life cycles. (Động vật sẽ cho ra kết quả thử nghiệm tốt hơn so với thử nghiệm trên người vì vòng đời của chúng ngắn)
Khi thử nghiệm trên động vật, các nhà khoa học chỉ mất 2-3 năm để quan sát và ghi chép lại các phản ứng của thuốc vì động vật có tuổi thọ khá ngắn (short lifespan); nhưng nếu làm thử nghiệm trên người, họ sẽ tốn đến vài chục năm mới thu được kết quả thí nghiệm.
Bảo tồn động vật trong sở thú (Keeping animals in zoos)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: bảo tồn động vật trong sở thú:
Zoos provide safe environment for endangered species (Sở thú tạo môi trường an toàn cho các động vật nguy hiểm).
Các động vật đang gặp nguy hiểm (endangered species) sẽ được bảo vệ khỏi việc bị săn bắt bất hợp pháp (poaching) hoặc sự biến mất của môi trường sống (the loss of habitat).
Zoos educate people to respect wild animals (Sở thú giáo dục người dân về việc tôn trọng động vật hoang dã).
Các biển báo, các thông tin hoặc hướng dẫn từ những nhân viên trong sở thú là nguồn thông tin hữu ích đối với du khách, chúng giúp họ hiểu biết hơn về các loài động vật, do vậy sẽ dần nâng cao ý thức và tránh làm tổn thương các loài động vật này.
Zoos play an important role in scientific research (Sở thú đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu khoa học)
Khi động vật sống trong sở thú, các nhà khoa học sẽ dễ dàng để nghiên cứu về các hành vi và đặc tính của chúng. Chẳng hạn, có thể tính toán được tỷ lệ sinh sản (birth rate) của một số loài giúp chúng ta kiểm soát được số lượng của chúng. Bên cạnh đó, sở thú là môi trường giúp các nhà khoa học nghiên cứu một số căn bệnh có khả năng lây lan giữa người và động vật.
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo tồn động vật trong sở thú:
Zoos will constrain animals’ natural behaviors (Sở thú hạn chế các hành động tự nhiên của động vật)
Động vật nhốt trong sở thú có thể sẽ mất đi một vài khả năng sinh tồn tự nhiên (natural survival skills) như: kiếm ăn; tự vệ hoặc săn mồi. Điều này sẽ gây hại với chúng khi chúng được trả về môi trường tự nhiên (rehabilitate into wildlife).
Zoos exert negative impacts on animal’s physical health (Sở thú mang lại các ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất của động vật)
Số liệu chỉ ra rằng tuổi thọ của một số loài sống trong sở thú giảm một nửa so với tuổi thọ của chúng trong môi trường tự nhiên. Một số loài có tỷ lệ sinh sản thấp hơn hoặc dễ mắc bệnh hơn so với khi chúng không sống trong sở thú.
Animals in zoos will be abused to earn money (Động vật ở sở thú bị lạm dụng để kiếm tiền)
Một số sở thú được xây lên không dành cho việc bảo tồn mà được dùng cho mục đích thương mại như thu hút du khách để kiếm tiền. Một số hoạt động của du khách có thể gây hại đến các loài động vật như: cho ăn, làm vật cưỡi để giải trí,....
Mối quan hệ giữa con người và động vật (Animal and human relationship)
Một số từ thay thế cho cụm “human-animal relationship”: human-animal interaction, human-animal bond.
Ảnh hưởng tích cực:
Human-animal relationship does wonder for human’s mental health (Mối quan hệ giữa người và động vật có ích cho sức khỏe tinh thần của con người)
Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sở hữu thú cưng (pet ownership) giúp con người giảm căng thẳng và tránh được cảm giác cô đơn (address isolation and loneliness). Thú cưng đem lại cảm giác của người đồng hành (provide companionship), là sự hỗ trợ về mặt tinh thần (spiritual support) đặc biệt với người già. Nhờ vào việc chăm sóc và chơi đùa/tương tác với thú cưng, con người trở nên vui vẻ hơn.
Human-animal bond brings positive impacts on human’s physical health (Mối quan hệ giữa người và động vật mang lại ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe thể chất của con người)
Một số tài liệu cho thấy nuôi thú cưng khiến con người tích cực tham gia các hoạt động thể chất hơn vì họ làm việc này cùng với thú cưng chẳng hạn như đi dạo. Ngoài ra, theo số liệu nghiên cứu, những người nuôi thú cưng có tỷ lệ mắc các bệnh về tim mạch (cardiovascular diseases) thấp hơn so với những người không nuôi các loại động vật này.
Ảnh hưởng tiêu cực
Close human-animal interaction sometimes pose some health hazards for human (Mối quan hệ thân thiết giữa con người với động vật đôi khi gây ra các vấn đề về sức khỏe cho con người)
Trong một số trường hợp, động vật có thể mang các bệnh truyền nhiễm (contagious diseases) - điều này có thể gây hại đối với sức khỏe của con người. Đối với người già và trẻ nhỏ, việc nuôi thú cưng trong gia đình có thể gây ra ảnh hưởng đến họ như: tiếng kêu khiến trẻ em sợ; lông động vật gây ra các bệnh dị ứng về đường hô hấp.
IELTS Writing Task 2 Sample Topic Animials
Many opponents of zoos hold an opinion that it is important for zoos to be shut down while others believe that zoos play a vital role in protecting animals. In my opinion, I advocate that zoos should be maintained though they bring a few negative impacts to animals.
On the one hand, there are some reasons why some people think zoos should be closed down. To begin with, diets in captivity exerts some detrimental impacts on animals’ breeding. For example, many zoo animals are suffering from vitamin E deficiency, which damages their fertility. This leads to the reduction in birth rate among captive populations. Secondly, captive animals often lack survival skills such as forage or defending. In fact, while being kept in cages, these animals are fed and protected from predators. As a result, they will lose their instinct to search for food or fight for attackers after being introduced back into the wild.
However, zoos are of great significance in protecting animals. First, zoos create a safe place for wild animals. As a matter of fact, climate change and human activities have posed great threats to animal’s survival as many of them are killed as a result of drought or deforestation, for instance. Preserving animals in zoos, therefore, aids to prevent them from death or extinction. Second, zoos promote animal conservation as it educates the public about this issue. Visitors to zoos, for instance, will access some detailed information about animals’ behavior, habitat and their importance in ecology, which aids to raise people’s awareness of how important the existence of animals is to human society, the awareness that encourages people to protect animals and act against animal extinction.
In conclusion, having said that animals living in captivity may be harmful, I think zoos should not be closed, for these places are making great contributions to the long-term survival of many animal species.
Bài mẫu cho đề bài: In the modern world, it is no longer necessary to use animals as food or other products, such as medicines and clothing. Do you agree or disagree?
Tổng kết
Trong bài viết này, tác giả đã giúp người học hệ thống Idea for IELTS Writing Topic Animal về các vấn đề khác nhau. Đồng thời cung cấp một số thông tin bổ sung và từ vựng cho chủ đề này. Tác giả hy vọng rằng, bài viết không chỉ giúp người học hiểu thêm về các khía cạnh khác nhau của topic Animal mà còn trang bị một số ý tưởng và từ vựng theo chủ đề thích hợp giúp người học áp dụng vào bài viết.
Nguyễn Việt Chinh
Đọc thêm: 15 collocations chủ đề Animal Extinction trong IELTS Writing Task 2
Người học muốn đạt điểm IELTS nhanh chóng trong thời gian ngắn. Tham khảo khóa ôn luyện IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc nhanh kiến thức và kỹ năng làm bài, cam kết kết quả đầu ra.
Bình luận - Hỏi đáp