Idea for IELTS Writing topic Light pollution (ô nhiễm ánh sáng) và từ vựng cần thiết
Ô nhiễm ánh sáng (Light pollution) là một trong những nội dung được đưa vào nhiều chủ đề, ngữ cảnh trong bài thi IELTS Writing. Để giúp thí sinh phát triển nội dung bài làm, bài viết dưới đây sẽ phân tích Idea for IELTS Writing topic Light pollution và các từ vựng phổ biến cùng chủ đề. Nội dung này có thể được chia nhỏ thành 3 khía cạnh chính:
Nguyên nhân (Causes),
Ảnh hưởng (Impacts)
Giải pháp (Solutions).
Đề bài: Light pollution (excessive light during night time) is a form of pollution that distresses many people, especially in modern cities. What are the causes of light pollution, and what solutions can you suggest for governments and businesses to take?
Idea for IELTS Writing topic Light pollution
Nguyên nhân gây ra ô nhiễm ánh sáng
Ô nhiễm ánh sáng thường là một tác động phụ của sự phát triển kinh tế, gia tăng dân số và sự tràn ngập đô thị
Chiếu sáng ngoài trời trong đô thị – Urban outdoor lighting
Ở các khu vực đô thị, nơi có nhiều nguồn ánh sáng nhân tạo (như đèn đường, bảng hiệu quảng cáo đèn huỳnh quang, v.v.), tình trạng ô nhiễm ánh sáng là phổ biến. Khi ánh sáng chiếu lên, chiếu xuống hoặc phản xạ lên trên, nó sẽ bị khuếch tán theo các lớp trong khí quyển, dẫn đến hiện tượng phát sáng làm giảm độ tối của bầu trời đêm.
In urban areas where artificial light sources (e.g. street lights, fluorescent advertising signs) are abundant, light pollution is common. When light shines upward, downward, or is reflected upward, it is dispersed by layers in the atmosphere, which results in a glow that reduces the darkness of night sky.
Ánh sáng ban đêm từ các tòa nhà – Night-time lighting from buildings
Ngay cả vào cuối ngày, người dân vẫn có xu hướng để đèn chiếu sáng trong các phòng của ngôi nhà của họ hoặc bên ngoài sân sau hoặc vườn. Điều này thường được thực hiện để tăng cường an ninh và ngăn chặn tội phạm đột nhập, vì ánh sáng cho phép không chỉ chủ sở hữu ngôi nhà mà còn những người hàng xóm xung quanh và những người qua đường phát hiện tội phạm.
Even at the end of the day, residents still tend to leave the lighting on in the rooms of their house or outside in the backyard or garden. This is often done to enhance security and deter criminals from breaking in, as the lighting allows not only the house owner but also the surrounding neighbors and passerbys to detect criminals.
Phong cách sống về đêm thời hiện đại – The modern-day night lifestyle
Cuộc sống về đêm đặc biệt phổ biến ở những đô thị có khu vực trung tâm thành phố thường được chiếu sáng khá nhiều. Cư dân trong những khu vực này có thể sẽ bị ảnh hưởng đáng kể bởi ô nhiễm ánh sáng vì nhiều đèn chiếu sáng sẽ hoạt động 24/7 cho giao thông nhưng cũng cho mục đích thương mại.
Night life is especially common in metropolises whose downtown areas usually are illuminated. Residents in these areas will likely be significantly affected by light pollution since many of the lights will stay on 24/7 for traffic but also for commercial purposes.
Phục vụ nền kinh tế 24 giờ, các thành phố lớn đã chứng kiến ngày càng nhiều các cơ sở có giờ mở cửa xuyên ngày đêm, như cửa hàng tiện lợi, quán bar đêm khuya và quán cà phê, đòi hỏi sử dụng đèn LED và đèn neon.
Serving a 24-hour economy, the big cities has seen increasingly more and more establishments with round-the-clock opening hours like convenience stores, late night bars and cafes, which necessitate the use of LED and neon lights.
Từ vựng thông dụng topic Light pollution
artificial light (n. n): ánh sáng nhân tạo
fluorescent (adj): chứa, mang tính huỳnh quang be dispersed: bị khuếch tán, phấn tán
Detect (v): phát hiện ra, nhìn thấy
Illuminate (v): chiếu sáng, làm sáng
Establishment (n): cơ sở (công trình)
round-the-clock (adj): kéo dài xuyên ngày và đêm
Ảnh hưởng của ô nhiễm ánh sáng
Các vấn đề về sức khỏe - Health problems
Việc chiếu sáng quá mức vào thời điểm ban đêm có thể cản trở đồng hồ sinh học của con người, làm gián đoạn nhịp sinh học và chu kỳ ngủ tự nhiên của họ.
Excessive lighting during the night-time can interfere with people’s biological clock, disrupting their circadian rhythms and natural cycle of sleep.
Ngủ lệch chu kỳ có liên quan đến các vấn đề rối loạn sức khoẻ chẳng hạn như chứng mất ngủ. Lệch nhịp tuần hoàn cũng có liên quan đến béo phì, bệnh tim mạch và rối loạn tâm thần.
Sleeping off-cycle has been linked to disorders like insomnia. Circadian misalignment has been also linked with obesity, cardiovascular disease and psychiatric disorders
Ảnh hưởng có hại đến hệ sinh thái– Detrimental ecological effects
Việc mất đi bóng tối tự nhiên có thể sẽ ảnh hưởng không chỉ đến con người, mà còn ảnh hưởng đến động vật hoang dã và các hệ sinh thái. Bất cứ nơi nào ánh sáng của con người tràn vào thế giới tự nhiên, một số khía cạnh của cuộc sống đối với động vật - di cư, sinh sản, săn bắn và kiếm ăn - đều bị ảnh hưởng.
The loss of natural darkness will likely affect not only human beings, but also the wildlife and the ecosystems. Wherever human light spills into the natural world, some aspect of life for animals—migration, reproduction, hunting and feeding—is affected.
Ví dụ, các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng ánh sáng nhân tạo ảnh hưởng đến khả năng sống sót của động vật ăn đêm bằng cách giới hạn các khu vực chúng kiếm ăn hoặc lục tìm thức ăn, cũng như phơi bày nơi ẩn náu của chúng trong bóng tối, khiến chúng trở nên dễ phát hiện hơn đối với các động vật ăn thịt khác.
For example, researchers have observed that artificial lights affect nocturnal animals’ survivability by limiting the areas where they forage or scavenge for food, as well as exposing their cover in darkness, making them more vulneralbe to other predators.
Rủi ro giao thông ban đêm – Night traffic risks
Các điểm sáng của ánh sáng từ hệ thống chiếu sáng trên đường được thiết kế kém tạo ra một tình trạng được gọi là “ánh sáng khuyết". Ánh sáng này có cường độ mạnh đến mức khiến người lái xe phải rời mắt khỏi màn sáng bị phân tán trên võng mạc của họ, đồng thời làm giảm khả năng nhìn thấy sự tương phản của các vật.
Bright points of light from poorly designed roadway lighting produce a condition known as “disability glare”. Disability glare is so intense it causes drivers to avert their eyes from the veil of light being scattered across their retinas, while also reducing the eyes’ ability to see contrasts.
Tình trạng này có thể tạm thời biến mọi thứ nằm ngoài nguồn sáng trở nên gần như vô hình. Những người lái xe lớn tuổi đặc biệt dễ bị lóa do khuyết tật, vì khi già đi, mắt sẽ mất khả năng điều chỉnh nhanh chóng với mức độ chiếu sáng thay đổi. Do đó, điều này có thể khiến người lái xe bỏ lỡ các phương tiện đang tới và dễ xảy ra va chạm hơn.
This condition can temporarily cast everything except the light source into virtual invisibility. Older drivers are especially vulnerable to disability glare, because as people age, the eye loses its ability to quickly adjust to changing levels of illumination. This, in turn, can cause drivers to miss out on oncoming vehicles and be more prone to collisions.
Từ vựng thông dụng topic Light pollution
Circadian (adj): liên quan đến nhịp sinh học
circadian rhythm (n-n): nhịp sinh học
off-cycle (adv): lệch chu kỳ
insomnia (n): chứng mất ngủ
cardiovascular (adj): liên quan đến tim mạch
psychiatric disorders 9n-n): rối loạn tâm thần
Nocturnal (adj): sống về đêm
Forage (v): kiếm ăn
Scavenge (v): lục soát, lục tìm
disability glare (n-n): ánh sáng khuyết, làm bất lực mắt.
avert (v): đảo, chuyển hướng
retina (n): võng mạc
contrast (n): sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, tạo nền nhừng đường nét, hình hài của vật.
Giải pháp xử lý vấn đề ô nhiễm ánh sáng
Làm giảm ô nhiễm ánh sáng có thể được thực hiện ở mọi cấp độ, bao gồm cả chính phủ, tập đoàn và cá nhân.
Reducing light pollution can be done at any level, including governments, corporations, and individuals.
Sử dụng đèn được chắn – Use shielded lights
Các thiết bị chiếu sáng được che chắn hoàn toàn ngăn chặn ánh sáng truyền theo phương ngang, ngăn ánh sáng truyền lên bầu trời và làm giảm đáng kể sự phát sáng của bầu trời.
Fully shielded light fixtures prevent light from traveling above the horizontal, stopping light from traveling up into the sky and greatly reducing sky glow.
Ánh sáng được chắn sử dụng ít công suất hơn và tiết kiệm tiền, giảm sử dụng năng lượng và thu nhỏ lượng khí thải carbon
A shielded light uses less wattage and saves money, reduces energy use and shrinks the carbon footprint.
Sử dụng đúng loại ánh sáng – Use the right kind of lighting
Chọn ánh sáng được đề xuất với cường độ ít hơn hoặc bước sóng thân thiện với nhịp sinh học hơn có thể giúp giảm ô nhiễm ánh sáng.
Choosing recommended lighting with reduced intensities or more circadian-friendly wavelengths can help reduce light pollution.
Ví dụ, sử dụng ánh sáng ấm thay vì ánh sáng lạnh cũng có thể giảm thiểu vấn đề ô nhiễm ánh sáng. Trong khi ánh sáng có bước sóng ngắn lạnh làm giảm tầm nhìn ban đêm và góp phần gây ô nhiễm ánh sáng, thì ánh sáng ấm được biết là có thể làm giảm ảnh hưởng bất lợi này ở một mức độ nhất định.
For example, using warm lights instead of cold lights can also mitigate the problem of light pollution. While cold short wavelength light impairs night vision and contributes to light pollution, warm light can lessen this adverse effect to a certain degree.
Sử dụng đồ đạc có chức năng tắt ánh sáng – Use fixtures that shut off light
Cơ sở hạ tầng chiếu sáng có bộ hẹn giờ, bộ điều chỉnh độ sáng và cảm biến có thể được sử dụng để làm tối các khu vực không có người.
Lighting infrastructure with timers, dimmers, and sensors can be used to darken unoccupied areas.
Người dân có thể giữ cho phòng ngủ của họ tối nhất có thể bằng cách sử dụng rèm cản sáng khi ngủ, hoặc đơn giản là tắt đèn khi ánh sáng không còn cần thiết cho một hoạt động.
Residents can keep their bedrooms as dark as possible by using blackout curtains when sleeping, or by simply turning off light when lighting is no longer necessary for an acitivty.
Từ vựng thông dụng topic Light pollution
Shielded (adj): được chắn, có màng chắn che đậy.
Wattage (n): công suất (được đo bằng watts)
Intensity (n): cường độ
wavelength (n): bước sóng
warm light (n-n): ánh sáng ấm ( nhiệt độ màu từ 2500 tới 3000 độ K)
cold-light (n-n): ánh sáng lạnh (nhiệt độ màu ở mức 6500 độ K)
Lighting infrastructure (n-n): cơ sở hạ tầng cho việc chiếu sáng
Dimmer (n): bộ thiết bị cho phép điều chỉnh cường độ ánh sáng
Light sensor (n): cảm biến ánh sáng là một loại cảm biến quang học, tự động điều chỉnh một cách thông minh độ sáng màn hình để phù hợp với ánh sáng xung quanh
Darken (v): làm tối đi
Blackout curtain (n-n): rèm cản sáng
Tổng kết
Trong bài viết này, tác giả đã giúp người học phân tích các Idea for IELTS Writing topic Light pollution về các khía cạnh khác nhau. Đồng thời cung cấp một số thông tin bổ sung và từ vựng cho chủ đề này.
Nguyễn Văn Đăng Duy
Đọc thêm: Ý tưởng cho nhóm chủ đề Environment – Water pollution (Ô nhiễm nước)
Bình luận - Hỏi đáp