Ideas for IELTS Writing Topic Child Development - Phân tích các yếu tố tác động
Key takeaways |
---|
|
Chủ đề Child Development trong IELTS Writing Task 2
“Sự phát triển của trẻ” bao gồm việc nhìn nhận, nghiên cứu các khía cạnh liên quan tới sinh học (biology), tâm lý học (psychology) và sự thay đổi về mặt cảm xúc (emotional changes) xảy ra ở trẻ nhỏ, theo Wikipedia.
Trong bài IELTS Writing Task 2, thông thường người viết sẽ được yêu cầu đưa ra các tác động tích cực, tiêu cực của xã hội, nhà trường, gia đình lên sự phát triển của trẻ,… và đôi khi đưa ra quan điểm, nhìn nhận về các khía cạnh trên.
Dưới đây là một số ví dụ về đề có thể gặp phải trong IELTS Writing:
Some people think that the main factors influencing a child’s development these days are things such as television, friends, and music. Others believe that the family still remains more important. Discuss both opinions and give your opinion.
Some people think that family life and parents have great influences on children’s development, while others consider that external influences play a more important role in children’s life. Discuss both views and give your opinion.
In some countries, children have very strict rules of behavior, in other countries they are allowed to do almost anything they like. To what extent should children have to follow rules?
Bài viết cùng chủ đề: IELTS Writing Task 2 - Topic Child Development: Phân tích, Brainstorm và phát triển ý tưởng.
Các ý tưởng cụ thể về tác động tới sự phát triển của trẻ
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số ý tưởng chủ đề Child Development có thể áp dụng vào các đề bài này. Ý tưởng sẽ được chia theo các khía cạnh tác động vào trẻ nhỏ, đồng thời đi kèm các hệ quả mà có thể xảy ra trong một số trường hợp cụ thể. Người đọc cũng sẽ được gợi ý một số cụm từ đi kèm để ứng dụng vào bài viết.
1. Tác động từ gia đình
Ở khía cạnh này, người viết sẽ chia sự tác động của gia đình lên 2 khía cạnh chính: liên quan tới tâm lý và tác động vào thể chất.
Về tác động liên quan tới tâm lý
Ý tưởng 1.1: Family plays a crucial role in fostering language skills in children. (Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng khả năng ngôn ngữ của trẻ.)
Giải thích từ vựng:
Foster (động từ): nuôi dưỡng (đặc biệt dành cho việc tạo điều kiện cho một khả năng gì đó)
Language skills (cụm danh từ): khả năng ngôn ngữ.
Phát triển ý tưởng:
Family plays a crucial role in fostering language skills in children. Because it is innate for children to imitate the way that adults around them speak, parents can help their children enhance both non-verbal and verbal languages through talking to them on a daily basis, explaining difficult words or encouraging them to speak more. Thanks to those efforts, children could improve their language skills naturally. (Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng khả năng ngôn ngữ của trẻ. Bởi vì trẻ em bắt chước cách người lớn nói như một bản năng, bố mẹ có thể giúp con trẻ nâng cao cả khả năng giao tiếp cả bằng lời nói và không qua lời nói bằng cách nói chuyện với chúng hàng ngày, giải thích các từ vựng khó hoặc khuyến khích trẻ nói chuyện nhiều hơn. Nhờ những nỗ lực đó, trẻ có thể phát triển khả năng nói một cách tự nhiên.)
Ý tưởng 1.2: Children's characteristics, which determine how children react to extrinsic factors, are highly influenced by their families. (Các đặc điểm tính cách của trẻ, thứ mà quyết định cách trẻ sẽ phản ứng lại các tác động ngoại cảnh, thường bị ảnh hưởng bởi gia đình của họ.)
Giải thích từ vựng:
Characteristic (danh từ): đặc điểm tính cách
Extrinsic factors (cụm danh từ): tác động ngoại cảnh (như môi trường, văn hoá,…)
To be influenced by: bị ảnh hưởng bởi
Phát triển ý tưởng:
Children's characteristics, which determine how children react to extrinsic factors, could be highly influenced by their families. Studies have shown that people with same sets of character traits are likely to have more or less similar upbringing methods. For example, many families try to use praise to reinforce children's confidence while others decide to form their kids' autonomy with stringent disciplines. Needless to say, families' ways of educating children could occasion certain positive traits, which can benefit children in their later lives.
(Các đặc điểm tính cách của trẻ, thứ mà quyết định cách trẻ sẽ phản ứng lại các tác động ngoại cảnh, thường bị ảnh hưởng bởi gia đình của họ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số người có cùng đặc điểm tính cách có khả năng sẽ có ít nhiều điểm chung về cách nuôi dạy. Ví dụ, một số gia đình thường khen ngợi trẻ để chúng trở nên tự tin hơn trong khi một số khác quyết định tạo nên tính tự chủ của trẻ bằng kỷ luật nghiêm khắc. Không cần phải nói, cách nuôi dạy của gia đình sẽ tạo nên những cá tính tích cực mà có thể có lợi cho trẻ sau này).
Về mặt thể chất (In terms of physique)
Ý tưởng 1.3: Children’s physiques are built by both parental physical traits and the living lifestyles of their families. (Thể trạng của trẻ được tạo nên bởi cả đặc điểm thể trạng của cha mẹ và phong cách sống của gia đình.)
physique (danh từ): thể trạng, thể chất
physical traits (cụm danh từ): đặc điểm thể chất
Phát triển ý tưởng:
Children’s physiques are built by both parental physical traits and the living lifestyles of their families. It is unarguable that children inherit certain visual features from their parents as we can see the resemblances between people and their offsprings in terms of heights and body types. Additionally, if children are brought up in families with healthy and active lifestyles, they would be more likely to consume healthy foods and do exercises, thus having well-functioning bodies.
(Vóc dáng của trẻ được xây dựng bởi cả đặc điểm thể chất của cha mẹ và lối sống sinh hoạt của gia đình họ. Không thể phủ nhận rằng trẻ em thừa hưởng một số đặc điểm hình ảnh nhất định từ cha mẹ của chúng vì chúng ta có thể thấy sự tương đồng giữa mọi người và con cái của họ về chiều cao và kiểu cơ thể. Ngoài ra, nếu trẻ em được lớn lên trong những gia đình có lối sống lành mạnh và năng động, chúng sẽ có nhiều khả năng tiêu thụ các thực phẩm lành mạnh và tập thể dục, do đó họ có cơ thể hoạt động tốt)
Tìm hiểu thêm:
2. Tác động từ nhà trường
Ở phần này, 2 yếu tố tác động chính sẽ được nói tới là tác động mang khía cạnh học thuật và tác động liên quan tới các mối quan hệ trong nhà trường.
Ý tưởng 2.1: It is obvious that the school’s first and utmost responsibility is to provide academic education to its students.
academic education: Giáo dục mang khía cạnh học thuật.
Phát triển ý tưởng:
It is obvious that the school's first and utmost responsibility is to provide academic education to its students. The mandatory subjects at schools prepare students with basic knowledge about the world and that knowledge could facilitate their higher education and future careers. Taking Vietnam as a prime example, English, which is highly essential for employment seekers due to the competitiveness in the labor market, is widely taught in schools as a compulsory subject.
(Trách nhiệm đầu tiên và quan trọng nhất của trường là cung cấp giáo dục học thuật cho học của mình. Các môn học bắt buộc tại trường học chuẩn bị cho học sinh những kiến thức cơ bản về thế giới và những kiến thức đó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc học lên cao và sự nghiệp tương lai của họ. Lấy Việt Nam làm ví dụ điển hình, tiếng Anh, vốn rất cần thiết cho người tìm việc do tính cạnh tranh trên thị trường lao động, được giảng dạy rộng rãi trong trường học như một môn học bắt buộc)
Ý tưởng 2.2: School is essential for children’s social development because it provides an environment for students to socialize and a space to practice empathy, compassion, and kindness. (Trường học cần thiết cho sự phát triển xã hội của trẻ em vì nó cung cấp môi trường cho học sinh giao lưu và không gian để thực hành sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và lòng nhân ái.)
Social development (danh từ): sự phát triển về mặt xã hội
Socialize (động từ): tương tác, giao tiếp
Empathy (danh từ): sự đồng cảm, thấu hiểu
Compassion (danh từ): lòng thương, lòng trắc ẩn.
Phát triển ý tưởng:
School is essential for children’s social development because it provides an environment for students to socialize and space for practicing empathy, compassion, and kindness. First, positive relationships in the school, such as those with teachers, friends, and classmates, open up the mind to new learning experiences. Feeling a sense of safety and belonging is essential for adolescents’ emotional development. Additionally, having great mark sheets is not enough for a successful life. It is essential that students learn to express themselves, and effectively put forth thoughts and ideas. These are skills that they will need in every life arena, including professional life.
(Trường học cần thiết cho sự phát triển xã hội của trẻ em vì nó cung cấp môi trường cho học sinh giao lưu và không gian để thực hành sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và lòng nhân ái. Đầu tiên, các mối quan hệ tích cực trong trường học, chẳng hạn như quan hệ với giáo viên, bạn bè và bạn cùng lớp, giúp mở mang đầu óc cho những trải nghiệm học tập mới. Cảm giác an toàn và thân thuộc là điều cần thiết cho sự phát triển tình cảm của thanh thiếu niên. Ngoài ra, việc có được những thành tích tốt là không đủ để có một cuộc sống thành công. Điều cần thiết là học sinh phải học cách thể hiện bản thân và đưa ra những suy nghĩ và ý tưởng một cách hiệu quả. Đây là những kỹ năng mà họ sẽ cần trong mọi lĩnh vực cuộc sống, bao gồm cả cuộc sống nghề nghiệp.)
3. Tác động từ xã hội (social influence)
Ở phần này, tác giả sẽ đi vào các nguồn tác động thường thấy, đó là cộng đồng và các trang mạng thông tin xã hội.
Tác động từ cộng đồng (the impacts from community)
Ý tưởng 3.1: Local customs and the way people communicate make up an integral part of any individual, especially a child – whose immediate environment is their neighborhood and the people in it, the local sports club, friends, etc.
(Phong tục địa phương và cách mọi người giao tiếp tạo nên một phần không thể thiếu đối với bất kỳ cá nhân nào, đặc biệt là trẻ em - khi mà môi trường tác động trực tiếp của chúng là khu vực lân cận và những người trong đó, câu lạc bộ thể thao địa phương, bạn bè, v.v.)
Local customs (cụm danh từ): Phong tục địa phương
Immediate environment (cụm danh từ): môi trường tương tác, tác động trực tiếp.
Phát triển ý tưởng: Local customs and the way people communicate make up an integral part of any individual, especially a child – whose immediate environment is their neighborhood and the people in it, the local sports club, friends, etc. That is why it is important that the child should grow up in a healthy environment, where the right values are appreciated. Moreover, high quality neighborhoods where the child can develop greatly influence later achievements in school and in professional life alike.
(Phong tục địa phương và cách mọi người giao tiếp tạo nên một phần không thể thiếu đối với bất kỳ cá nhân nào, đặc biệt là trẻ em - khi mà môi trường tác động trực tiếp của chúng là khu vực lân cận và những người trong đó, câu lạc bộ thể thao địa phương, bạn bè, v.v. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là đứa trẻ phải lớn lên trong một môi trường lành mạnh, nơi những giá trị đúng đắn được đánh giá cao. Hơn nữa, những khu dân cư chất lượng cao nơi đứa trẻ có thể phát triển sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến thành tích sau này ở trường cũng như trong cuộc sống nghề nghiệp)
Tác động các trang mạng xã hội
Ý tưởng 3.2: Children today are much more exposed to external influences from the internet and social medias, which can affect both their mental and physical health. (Trẻ em ngày nay tiếp xúc nhiều hơn với các tác động bên ngoài từ internet và mạng xã hội, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của trẻ)
external influences (cụm danh từ): các ảnh hưởng bên ngoài
Phát triển ý tưởng:
Children today are much more exposed to external influences from the internet and social media, which can affect both their mental and physical health. It is undeniable that children can learn new things or make friends with people all around the world with the help of the internet, however, the consequences of accessibility and easy communication include public shaming and inappropriate content. Moreover, children who spend too much time on the internet and social media may not spend time on outdoor activities, which results in the decrease of children’s robustness.
Trẻ em ngày nay tiếp xúc nhiều hơn với các tác động bên ngoài từ internet và mạng xã hội, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của trẻ. Không thể phủ nhận rằng trẻ em có thể học những điều mới hoặc kết bạn với mọi người trên khắp thế giới với sự trợ giúp của Internet, tuy nhiên, hậu quả của khả năng tiếp cận và giao tiếp dễ dàng bao gồm sự xấu hổ nơi công cộng và nội dung không phù hợp. Hơn nữa, trẻ em dành quá nhiều thời gian trên internet và mạng xã hội có thể không dành thời gian cho các hoạt động ngoài trời, điều này dẫn đến suy giảm sức khỏe của trẻ.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã giới thiệu một số ý tưởng về tác động vào sự phát triển của trẻ, bao gồm khía cạnh về gia đình, nhà trường và xã hội, đi kèm với một số từ vựng để người đọc có thể áp dụng trong bài viết của mình. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho thí sinh các từ vựng bổ ích, có thể ứng dụng trực tiếp vào bài thi IELTS Writing Task 2 của mình.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM đang miễn phí 5 lượt chấm và chữa bài IELTS Writing Task 2 với IELTS Correct by Chat GPT. Công cụ được cấu hình và bảo trợ chuyên môn bởi ZIM, giúp người học phân tích các lỗi sai, nhận xét và chấm điểm 4 tiêu chí: TR, CC, LR, và GRA theo IELTS Writing Band Descriptors bản cập nhật mới nhất năm 2023.
Bình luận - Hỏi đáp