Phương pháp lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả
Writing là một kỹ năng khó trong IELTS đối với nhiều thí sinh, vì thí sinh được yêu cầu dùng kỹ năng ngôn ngữ để viết nên những bài viết của chính mình (productive skill). Trong đó, thí sinh phải đặt biệt lưu ý và dành thời gian luyện tập Writing Task 2, vì phần này chiếm đến 2/3 tổng số điểm dành cho kỹ năng này. Để viết được một bài Writing Task 2 tốt đòi hỏi rất nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến khả năng đưa ra câu ví dụ để làm rõ luận điểm mà thí sinh đề cập. Nếu làm tốt điều này, thí sinh sẽ ghi điểm cho cả hai tiêu chí Task Response – đáp ứng yêu cầu đề bài và Coherence and Cohesion – thể hiện tính mạch lạc và kết nối của bài viết. Tuy nhiên, khi làm bài, thí sinh thường mắc những lỗi như đưa ra những câu ví dụ không liên quan, chung chung, không đáng tin, v.v. Thông qua bài viết này, tác giả muốn giúp thí sinh nắm được các yếu tố để lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả cũng như giới thiệu 3 phương pháp thí sinh có thể áp dụng để làm được điều trên.
Key takeaways |
---|
|
Lấy ví dụ hiệu quả là như thế nào?
Vì câu ví dụ là một dạng “supporting sentence” – câu có chức năng hỗ trợ, nó cần có sự liên kết chặt chẽ và mang mục đích làm rõ luận điểm được đưa ra. Thí sinh nên bám sát câu luận điểm để đưa ra ví dụ thay vì cố gắng nhồi nhét những thông tin không liên quan.
Ngoài ra, câu ví dụ phải mang tính rõ ràng, cụ thể; giúp người đọc hình dung ngay vấn đề mà không cần đi đường vòng hay suy luận thêm.
Có thể bạn cần - Bổ sung kỹ năng và kiến thức:
|
Các phương pháp đưa ra lấy ví dụ hiệu quả
Phương pháp tìm từ khoá – trả lời câu hỏi WH-
Đây là phương pháp lấy ví dụ bằng cách phân tích và cụ thể hoá câu luận điểm.
Hãy đọc luận điểm sau:
Technical devices have enabled people to access information much more quickly. (Các thiết bị điện tử đã giúp con người truy cập thông tin nhanh hơn rất nhiều.)
Trước hết, thí sinh cần xác định từ khoá của luận điểm trên. Từ khoá là những từ mang ý nghĩa (content words) như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Từ định nghĩa trên, thí sinh có thể tìm được các từ khoá như sau:
Technical devices have enabled people to access information much more quickly.
Khi đã có những từ khoá, hãy tự đặt những câu hỏi WH- cho những từ khoá mà thí sinh có thể cụ thể hoá được
Ví dụ:
+ “technical devices” => cụ thể là thiết bị điện tử nào (what)
+ “information” => cụ thể là thông tin gì (what)
+ “much more quickly” => cụ thể là nhanh như thế nào (how)
Từ đó, có thể đưa ra câu ví dụ như sau:
For example, with a phone or a laptop, it just takes people some screen touches or mouse clicks to get themselves updated with the latest news.
(Ví dụ, với một chiếc điện thoại hoặc máy tính xách tay, con người chỉ tốn vài cái chạm màn hình hoặc vài lần nhấp chuột để cập nhật tin tức mới nhất.)
Trong câu ví dụ này, “a phone or a laptop” đã trả lời cho câu hỏi thiết bị điện tử nào, “latest news” đã trả lời cho thông tin gì và “it just takes people some screen touches or mouse clicks” đã làm rõ nhanh như thế nào.
Áp dụng phương pháp trên, thí sinh có thể thực hành đưa ra câu ví dụ cho một luận điểm sau đây.
Traveling by public transportation is cost-efficient. (Di chuyển bằng phương tiện công cộng tiết kiệm chi phí.)
Câu ví dụ gợi ý:
To give a specific example, in Vietnam, people commuting to work by bus just have to pay around 7000 VND for the fare. (Ví dụ cụ thể, ở Việt Nam, người dân đi làm bằng xe buýt chỉ phải trả khoảng 7.000 đồng tiền vé.)
Phương pháp lấy ví dụ mang tính chất cá nhân
Ví dụ mang tính chất cá nhân là những câu được viết dựa trên kiến thức và trải nghiệm của chính thí sinh hoặc gia đình/người quen mà thí sinh biết được.
Hãy đọc luận điểm sau đây:
Early exposure to foreign languages benefit children’s pronunciation skills greatly. (Việc tiếp xúc với ngoại ngữ sớm rất có lợi cho kỹ năng phát âm của trẻ.)
Ở đây, thí sinh cần chọn để nói về một người nào đó với các tiêu chí: tiếp xúc với ngôn ngữ nước ngoài sớm, có kỹ năng phát âm tốt. Chẳng hạn như:
For instance, my cousin, who has been watching Youtube videos in English since the age of 2, can imitate English sounds more precisely as compared to her peers.(Ví dụ, em họ của tôi đã xem video Youtube bằng tiếng Anh từ khi 2 tuổi và có thể bắt chước những âm tiếng Anh chính xác hơn so với các bạn đồng trang lứa.)
Áp dụng phương pháp trên, thí sinh có thể thực hành đưa ra câu ví dụ cho một luận điểm sau đây.
Sports can have a positive effect on people’s mental health. (Thể thao có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần của con người.)
Câu ví dụ gợi ý:
For example, my friend has taken up yoga and she said that it helps her find inner peace and overcome depression. (Ví dụ, bạn tôi đã bắt đầu thói quen tập yoga và cô ấy nói rằng điều đó giúp cô ấy tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn và vượt qua chứng trầm cảm.)
Đối với phương pháp này, người viết muốn làm rõ thắc mắc của khá nhiều thí sinh về việc liệu có được phép đưa một ví dụ có hơi hướng chủ quan vào một bài viết học thuật như Writing Task 2 không.
Hãy đọc yêu cầu cho bài viết Writing Task 2 sau:
Như vậy, ngay trong yêu cầu đề bài, hội đồng thi cũng đã nói rõ chúng ta hoàn toàn có thể đưa ra bất kì ví dụ nào đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân (include any relevant examples from your own knowledge and experience).
Tuy nhiên, thí sinh không nên lạm dụng phương pháp này. Thí sinh chỉ nên dùng nhiều nhất 1 lần cho cả bài viết, vì nếu bài viết chứa quá nhiều ví dụ cá nhân, tính khách quan và thuyết phục cũng sẽ giảm đi.
Phương pháp trích dẫn nghiên cứu khoa học
Đây là một phương pháp khá khó, vì để trích dẫn một số liệu chính xác đòi hỏi sự hiểu biết nhất định trong lĩnh vực đang đề cập cũng như nhiều thời gian tìm kiếm thông tin; trong khi thí sinh chỉ có 40 phút trong phòng thi và không có sự trợ giúp từ thiết bị tìm kiếm nào. Tuy nhiên, thí sinh hoàn toàn có thể đưa ra một số liệu mang tính tương đối.
Hãy đọc luận điểm sau đây:
There is a correlation between gender and mental illness. (Có mối tương quan giữa giới tính và bệnh liên quan đến thần kinh.)
Ở đây, thí sinh cần đưa ra số liệu cụ thể liên quan tới giới tính và các vấn đề sức khoẻ thần kinh. Chẳng hạn như:
For example, a research by the U.S. National Institute of Health in 2002 revealed that approximately one in five women (20.7%) were facing mental disorders like depression or phobias; as compared to one in eight men (13.2%).
(Ví dụ, một nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ vào năm 2002 cho thấy rằng khoảng 1/5 phụ nữ (20,7%) đang phải đối mặt với các chứng rối loạn tâm thần như trầm cảm hoặc ám ảnh sợ hãi; so với 1/8 nam giới (13,2%).)
Áp dụng phương pháp trên, thí sinh có thể thực hành đưa ra câu ví dụ cho một luận điểm sau đây.
In countries where the public transportation system is underdeveloped, people still prefer their private vehicles. (Ở những quốc gia có hệ thống giao thông công cộng chưa phát triển, người dân vẫn thích sử dụng phương tiện di chuyển cá nhân hơn.)
Câu ví dụ gợi ý:
For example, recent research in Vietnam shows that while only under 20% citizens commute by buses due to the lack of route coverage and inappropriate infrastructure; over 50% travel by their own motorbikes. (Ví dụ, một nghiên cứu gần đây ở Việt Nam cho thấy trong khi chỉ có dưới 20% người dân chọn di chuyển bằng xe buýt do việc thiếu tuyến đường và cơ sở hạ tầng không phù hợp; trên 50% người dân chọn đi xe máy.)
Tổng kết
Như vậy, có thể thấy việc lấy ví dụ hiệu quả để làm rõ luận điểm trong bài viết IELTS Writing Task 2 đòi hỏi thí sinh phải hiểu yếu tố nào làm nên câu ví dụ hiệu quả cũng như có phương pháp cụ thể thay vì đưa ngẫu nhiên một ý tưởng nào đó bắt đầu bằng “For example/For instance…”. Qua bài viết, tác giả đã giới thiệu ba phương pháp như sau: phương pháp tìm từ khoá – trả lời câu hỏi WH-, phương pháp đưa câu ví dụ mang tính chất cá nhân, phương pháp trích dẫn nghiên cứu khoa học. Mong rằng thí sinh có thể áp dụng thành công trong quá trình luyện tập IELTS Writing Task 2 và đạt kết quả thi tốt nhất.
Bình luận - Hỏi đáp