Kỳ thi IELTS là gì? Những điều cơ bản thí sinh cần biết
Key takeaways
Mục đích: Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh cho mục đích du học, định cư hoặc việc làm.
Bài thi gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết
Loại bài thi: Academic, General Training và IELTS UKVI
Thời gian làm bài thi: Khoảng 2h 45 phút
Thang điểm: Từ 0 đến 9.0
Thời gian sử dụng bằng: 2 năm
Hình thức thi: Thi trên máy tính
Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam ngày càng hội nhập quốc tế, chứng chỉ IELTS đã trở thành công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh quan trọng, không chỉ dành cho những người có ý định du học mà còn mở ra nhiều cơ hội trong nước. Đặc biệt, theo quy chế thi tốt nghiệp THPT năm 2025, thí sinh đạt từ 4.0 IELTS trở lên sẽ được miễn thi môn Ngoại ngữ, tạo động lực mạnh mẽ cho học sinh lựa chọn kỳ thi này.
Hiểu rõ về IELTS và những lợi ích mà chứng chỉ này mang lại sẽ giúp thí sinh đưa ra quyết định phù hợp cho hành trình học tập và phát triển nghề nghiệp của mình.
IELTS là gì?
IELTS (viết tắt của International English Language Testing System) là một hệ thống bài kiểm tra tiêu chuẩn quốc tế nhằm đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản ngữ. Bài thi được đồng tổ chức và quản lý bởi Hội đồng Anh (British Council), Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English) và IDP Education, bắt đầu triển khai từ năm 1989. [2]
IELTS được công nhận rộng rãi bởi hơn 12.000 tổ chức tại hơn 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp, là điều kiện bắt buộc hoặc ưu tiên cho mục đích du học, định cư, xin học bổng hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.

Các loại chứng chỉ IELTS phổ biến
Chứng chỉ IELTS được chia thành các loại khác nhau dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu của từng người học. Dưới đây là các loại chứng chỉ IELTS phổ biến: [3]
1. IELTS Academic:
Dành cho đối tượng muốn du học bậc đại học, sau đại học hoặc đăng ký các ngành nghề chuyên môn tại các nước sử dụng tiếng Anh.
Đánh giá khả năng ngôn ngữ học thuật, phù hợp với môi trường giáo dục và nghiên cứu.
Yêu cầu cao về khả năng đọc hiểu tài liệu học thuật, viết luận và lập luận logic.
Dành cho đối tượng muốn định cư, di trú, làm việc, học nghề hoặc học dưới bậc đại học tại các nước nói tiếng Anh.
Đánh giá kỹ năng sử dụng ngôn ngữ giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và môi trường làm việc.
3. IELTS UKVI (UK Visas and Immigration):
Dành cho đối tượng xin visa hoặc di trú tới Vương quốc Anh hoặc nhu cầu làm việc, học tập, tham gia các hoạt động khác tại Vương quốc Anh.
Có cả hai hình thức Academic và General Training, cấu trúc, nội dung, thang điểm giống hệt IELTS thông thường, nhưng được tổ chức tại các trung tâm được UKVI phê duyệt, với quy trình bảo mật nghiêm ngặt hơn (ví dụ: ghi hình phần thi Nói).
Thi IELTS để làm gì?
IELTS đang trở thành “tấm vé vàng” giúp học sinh tăng lợi thế cạnh tranh trong xét tuyển đại học. Nhiều trường đại học Việt Nam sử dụng IELTS làm tiêu chí quan trọng với điểm yêu cầu từ 5.0-6.5. Chứng chỉ này có thể quy đổi thành điểm môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, kết hợp xét tuyển với điểm học bạ, hoặc tuyển thẳng vào các chương trình chất lượng cao và liên kết quốc tế.
Về mặt quốc tế, IELTS được hơn 12.000 tổ chức tại hơn 140 quốc gia công nhận, bao gồm các trường đại học, tổ chức chính phủ và nhà tuyển dụng. Đây là điều kiện bắt buộc hoặc lợi thế lớn khi đăng ký học bổng du học, chương trình liên kết quốc tế và các khóa học tiếng Anh.
IELTS cũng là tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh trong hồ sơ định cư, xin việc tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, New Zealand. Nhiều công ty đa quốc gia và tổ chức chuyên môn ưu tiên ứng viên có chứng chỉ này để đảm bảo khả năng giao tiếp quốc tế.
Cuối cùng, sở hữu IELTS giúp nâng cao trình độ tiếng Anh, tăng khả năng hội nhập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Kỹ năng tiếng Anh tốt còn hỗ trợ tiếp cận tài liệu quốc tế, nghiên cứu khoa học và phát triển kỹ năng mềm cần thiết.
Xem thêm: Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học của các trường năm 2025
Cấu trúc đề thi IELTS
Đề thi IELTS bao gồm 4 phần: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Listening, Reading, Writing thường thi trong cùng một ngày, tổng thời gian khoảng 2 giờ 45 phút. Speaking có thể thi cùng ngày hoặc trước/sau ngày thi chính, tùy trung tâm tổ chức.

Dưới đây là cấu trúc chi tiết cho cả hai hình thức thi IELTS Academic và General Training:
Nghe (Listening)
Đánh giá khả năng nghe hiểu các giọng bản ngữ đa dạng, nắm bắt thông tin chính và chi tiết, suy luận logic.
Thời gian: 30 phút.
Số câu hỏi: 40 câu.
Cấu trúc: Gồm 4 phần (Parts), mỗi phần 10 câu hỏi.
Nội dung phần thi IELTS Listening:
Part 1: Đoạn hội thoại giữa 2 người về chủ đề đời sống hàng ngày
Part 2: Độc thoại về chủ đề xã hội quen thuộc
Part 3: Đoạn hội thoại giữa 2-4 người, thường liên quan đến giáo dục hoặc đào tạo
Part 4: Độc thoại mang tính học thuật, ví dụ bài giảng trên lớp
Dạng câu hỏi: Multiple choice, matching, labeling a map/diagram, form/note/table/flow-chart/summary completion, short answer, sentence completion,…
Đọc (Reading)
Đánh giá khả năng đọc hiểu các dạng văn bản khác nhau, nắm bắt thông tin chính và chi tiết, phân tích ý nghĩa, và lập luận logic.
Thời gian: 60 phút.
Số câu hỏi: 40 câu.
Nội dung phần thi IELTS Reading:
Academic: 3 đoạn văn dài khoảng 1500 từ, nội dung mang tính học thuật, trích từ sách, báo, tạp chí chuyên ngành
General Training: Các đoạn văn ngắn hơn, từ 700-1500 từ, lấy từ sách, tạp chí, quảng cáo, thông báo, phù hợp với môi trường đời sống và công việc hàng ngày
Dạng câu hỏi: Multiple choice, matching headings, sentence completion, summary/note/table/flow-chart completion, diagram label completion, short-answer questions,…
Viết (Writing)
Đánh giá khả năng viết bài rõ ràng, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, lập luận logic, và diễn đạt ý tưởng hiệu quả.
Thời gian: 60 phút.
Số bài: 2 bài (Task 1 và Task 2).
Nội dung phần thi IELTS Writing:
Academic
Task 1: Viết báo cáo khoảng 150 từ mô tả, giải thích biểu đồ, bảng biểu, quy trình
Task 2: Viết bài luận khoảng 250 từ về một chủ đề học thuật hoặc xã hội
General Training:
Task 1: Viết thư (thư cá nhân, thư yêu cầu, thư giải thích) khoảng 150 từ
Task 2: Viết bài luận khoảng 250 từ về chủ đề xã hội hoặc đời sống
Nói (Speaking)
Đánh giá khả năng giao tiếp trôi chảy, phát âm chuẩn, ngữ điệu tự nhiên, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, và khả năng phản ứng linh hoạt.
Thời gian: 11–15 phút.
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần:
Part 1: Giới thiệu bản thân, trả lời câu hỏi về gia đình, sở thích, công việc (4-5 phút)
Part 2: Trình bày một chủ đề theo đề bài (Cue Card), chuẩn bị 1 phút, nói 2 phút, có thể trả lời thêm câu hỏi liên quan
Part 3: Thảo luận sâu hơn về chủ đề Part 2, kéo dài 4-5 phút
Xem thêm: Lộ trình tự học IELTS 6.5 tại nhà cho người mới bắt đầu
Thang điểm và cách tính điểm IELTS
Bài thi IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0 cho từng kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), Nói (Speaking). Điểm tổng (Overall Band Score) là trung bình cộng của 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.5 gần nhất (ví dụ: 6.25 làm tròn thành 6.5, 6.1 làm tròn thành 6.0).
Cách tính điểm từng kỹ năng:
Listening & Reading: Mỗi phần gồm 40 câu hỏi. Số câu đúng được quy đổi sang thang điểm 1.0–9.0 theo bảng chuyển đổi chính thức của IELTS. Academic và General Training có bảng quy đổi riêng cho phần Reading.
Bảng quy đổi điểm IELTS Listening & Reading chi tiết. Writing: Chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: Task Achievement/Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy. Mỗi tiêu chí chấm từ 1.0–9.0, sau đó lấy trung bình cộng để ra điểm kỹ năng Writing.
Speaking: Chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: Fluency and coherence, Lexical resources, Grammatical Range & Accuracy, Pronunciation. Mỗi tiêu chí chấm từ 1.0–9.0, sau đó lấy trung bình cộng để ra điểm kỹ năng Speaking.
Cách tính điểm tổng (Overall Band Score):
Cộng điểm 4 kỹ năng.
Chia cho 4.
Làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Ví dụ:
Listening: 7.0
Reading: 6.5
Writing: 6.0
Speaking: 7.0
=> Tổng: (7.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0) / 4 = 6.625
=> Làm tròn thành 6.5
Bảng mô tả mức độ năng lực tiếng Anh theo thang điểm IELTS:
Band điểm | Mức độ năng lực |
9.0 | Người sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ |
8.0 | Người sử dụng tiếng Anh rất thông thạo |
7.0 | Người sử dụng tiếng Anh thông thạo |
6.0 | Người sử dụng tiếng Anh có khả năng sử dụng tốt |
5.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình |
4.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế |
3.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản |
2.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức sơ cấp |
1.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức yếu |
0 | Bỏ thi |
Lưu ý: Điểm thi IELTS không có giá trị vĩnh viễn. Điểm thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.
Đọc thêm: Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng chuẩn nhất 2025
Cách đăng ký thi IELTS tại Việt Nam
Thí sinh tại Việt Nam có thể đăng ký thi IELTS qua hai đơn vị tổ chức chính là IDP và Hội đồng Anh (British Council). Từ sau ngày 29/3/2025, kỳ thi IELTS tại Việt Nam đã chính thức chuyển hoàn toàn sang hình thức thi trên máy tính.
1. Đăng ký thi IELTS tại IDP
Đăng ký trực tuyến (online):
Truy cập website chính thức của IDP Việt Nam.
Chọn loại chứng chỉ (Academic, General Training, UKVI, Life Skills).
Chọn địa điểm và ngày thi mong muốn.
Đăng nhập/đăng ký tài khoản, điền thông tin cá nhân và thanh toán lệ phí thi bằng thẻ tín dụng hoặc chuyển khoản ngân hàng.
Sau khi hoàn tất, thí sinh sẽ nhận được email xác nhận đăng ký trong vòng 3 ngày làm việc.
Đăng ký trực tiếp tại văn phòng IDP:
Mang theo bản gốc CCCD hoặc Hộ chiếu.
Đến một trong các văn phòng IDP tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, Vinh, Nha Trang hoặc các đối tác đăng ký thi IELTS của IDP trên toàn quốc.
Điền thông tin và thanh toán lệ phí thi trực tiếp tại quầy (chấp nhận tiền mặt, thẻ tín dụng).
Lưu ý:
Khi đăng ký, cần mang đúng giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu) và sử dụng đúng loại giấy tờ này khi vào phòng thi.
IDP thường xuyên có các chương trình ưu đãi, quà tặng hoặc hỗ trợ luyện thi cho thí sinh đăng ký mới.
2. Đăng ký thi IELTS tại Hội đồng Anh (British Council)
Đăng ký trực tuyến:
Truy cập website Hội đồng Anh Việt Nam.
Chọn hình thức thi, địa điểm, ngày thi.
Điền thông tin cá nhân và thanh toán lệ phí thi online.
Nhận email xác nhận đăng ký thành công.
Đăng ký trực tiếp:
Đến các văn phòng hoặc đối tác nhận đăng ký của Hội đồng Anh.
Mang theo CCCD/Hộ chiếu và thanh toán trực tiếp tại quầy.
Hoặc đăng ký thi IELTS tại BC qua Anh ngữ ZIM để nhận những ưu đãi kèm theo, thủ tục đăng ký nhanh và đơn giản, không phải chờ đợi.
Lệ phí thi IELTS
Loại hình thi | Lệ phí |
---|---|
IELTS Academic/General Training | 4.664.000 VNĐ |
IELTS UKVI | 5.252.000 VNĐ |
IELTS Life Skills | 4.414.000 VNĐ |
(Lệ phí có thể thay đổi tùy thời điểm và đơn vị tổ chức).
Thời gian nhận kết quả thi IELTS
Từ năm 2025, thí sinh thi IELTS trên máy tính tại Việt Nam sẽ nhận kết quả trong vòng 2 ngày sau ngày thi, nhanh hơn đáng kể so với trước đây. Đây là thời gian áp dụng tại cả IDP và Hội đồng Anh, giúp thí sinh nhanh chóng có kết quả để kịp nộp hồ sơ du học, làm việc hoặc xin định cư.
Cách nhận kết quả:
Thí sinh có thể tra cứu điểm trực tuyến trên hệ thống đăng ký của đơn vị tổ chức (IDP hoặc Hội đồng Anh).
Nhận bảng điểm gốc (TRF) trực tiếp tại văn phòng hoặc yêu cầu gửi về địa chỉ đăng ký.
Khi nhận bảng điểm, cần xuất trình giấy tờ tùy thân đúng loại đã dùng khi đăng ký thi.
Thời điểm thích hợp để luyện thi IELTS
Thí sinh nên bắt đầu luyện thi IELTS càng sớm càng tốt, lý tưởng là trước 6–12 tháng so với thời điểm cần sử dụng chứng chỉ để để có đủ thời gian xây dựng nền tảng, phát triển kỹ năng và luyện đề thực chiến.
Đối với học sinh THPT: Nên bắt đầu luyện thi từ năm lớp 10 hoặc lớp 11, và thi vào cuối lớp 11 hoặc đầu lớp 12 để kịp sử dụng kết quả cho xét tuyển đại học, du học hoặc học bổng. Chứng chỉ IELTS có giá trị 2 năm, vì vậy không nên thi quá sớm.
Đối với sinh viên đại học: Thời điểm hợp lý để luyện và thi IELTS là từ đầu học kỳ 2 năm nhất đến hết học kỳ 1 năm 3. Đây là giai đoạn bạn đã thích nghi với môi trường đại học và chưa quá bận rộn với thực tập hoặc luận văn tốt nghiệp.
Đối với người đi làm: Nên luyện thi và thi IELTS dựa trên mục tiêu cụ thể (du học, định cư, thăng tiến nghề nghiệp) và sắp xếp phù hợp với lịch trình công việc. Hãy đảm bảo có đủ thời gian ôn luyện chất lượng trước khi thi.
Giải đáp thắc mắc thường gặp
1. Điều kiện dự thi IELTS là gì?
Độ tuổi: Không giới hạn độ tuổi.
Chứng minh nhân thân: Thí sinh cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực khi đi thi.
2. Chính sách thi lại IELTS như thế nào?
Thí sinh được phép thi lại IELTS sau 28 ngày kể từ ngày thi trước. Lệ phí thi lại bằng với lệ phí thi lần đầu. Thí sinh cần hủy thi trước 5 tuần so với ngày thi dự kiến để được hoàn phí 75% lệ phí thi.
3. Bằng IELTS có được cấp lại không?
Bằng IELTS có thể được cấp lại nếu bị mất hoặc hỏng, nhưng sẽ không được nhận tận tay bản gốc chứng chỉ này nữa mà đơn vị cấp lại sẽ gửi bảng điểm trực tiếp cho đơn vị đang yêu cầu thí sinh về chứng chỉ này.
Đọc tiếp: Học phí IELTS bao nhiêu tiền 1 khóa? Cập nhật năm 2025
Tổng kết
Chứng chỉ IELTS không chỉ là phương tiện hỗ trợ xét tuyển đại học mà còn là nền tảng vững chắc cho những mục tiêu dài hạn của thí sinh. Việc đầu tư thời gian và công sức để chuẩn bị kỳ thi này không chỉ mang lại lợi ích tức thì mà còn trang bị cho người học những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
khóa học IELTS tại ZIM Academy là lựa chọn phù hợp nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong các kỳ thi IELTS. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website zim.vn để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Ban hành Quy chế thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025.” Bộ Giáo dục và Đào tạo, moet.gov.vn/tintuc/Pages/tin-tong-hop.aspx?ItemID=10149. Accessed 17 June 2025.
“International English Language Testing System.” Wikipedia, en.wikipedia.org/wiki/International_English_Language_Testing_System. Accessed 17 June 2025.
“IELTS | Test Types.” IELTS, ielts.org/take-a-test/test-types. Accessed 17 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp