IELTS là gì? Tổng quan thông tin về kỳ thi IELTS
Dưới đây bảng tóm tắt thông tin chính về IELTS:
Mục đích | Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh cho mục đích du học, định cư hoặc việc làm |
Cấu trúc đề thi | Bài thi gồm 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc, Viết |
Loại bài thi | Academic, General Training, IELTS UKVI |
Thời gian làm bài thi | Khoảng 2h 45 phút |
Thang điểm IELTS | Từ 0 đến 9. Đánh giá từ không biết đến thành thạo tiếng Anh |
Thời gian sử dụng bằng | 2 năm |
Lệ phí thi | IELTS Academic & General: 4.664.000 IELTS UKVI: 5.252.000 |
Hình thức thi | Thi trên máy tính và thi trên giấy |
Đồng tổ chức | - University of Cambridge (đại học Cambridge). - British Council (hội đồng Anh). - IDP Education (tổ chức giáo dục IDP của Úc). |
Đơn vị tổ chức thi | British Council và IDP Education |
1. IELTS là gì?
IELTS là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến và uy tín nhất trên thế giới. IELTS viết tắt của International English Language Testing System. Bài thi được sử dụng cho nhiều mục đích như du học, định cư, xin học bổng, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
IELTS được thành lập năm 1989 và đồng tổ chức bởi Hội đồng Anh (British Council) và Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English), và IDP Education.
IELTS nhanh chóng trở thành bài thi tiếng Anh phổ biến nhất cho mục đích du học, và di trú.
Hiện nay, IELTS được công nhận bởi hơn 11.000 tổ chức tại hơn 140 quốc gia.
2. Chứng chỉ IELTS được chấp nhận ở những nơi nào?
IELTS được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và được chấp nhận ở hơn 11.000 tổ chức sử dụng và tại hơn 145 quốc gia, hàng ngàn tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên khắp thế giới.
Các nước như Anh, Úc, Canada, Mỹ, và New Zealand chấp nhận IELTS để đánh giá khả năng tiếng Anh của sinh viên quốc tế. Thậm chí, nhiều quốc gia châu Âu như Đức và Phần Lan cũng công nhận chứng chỉ này.
3. Các loại bài thi IELTS
Chứng chỉ IELTS được chia thành các loại khác nhau dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu của từng người học. Dưới đây là các loại chứng chỉ IELTS phổ biến:
Loại bài thi IELTS | Đối tượng | Đánh giá |
---|---|---|
IELTS Academic | Dành cho đối tượng muốn du học bậc đại học hoặc cao học. | Đánh giá khả năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật. Yêu cầu cao về khả năng đọc hiểu tài liệu học thuật, viết luận và lập luận logic. |
IELTS General Training | Dành cho đối tượng muốn định cư, di trú hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh. | Đánh giá kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc. |
IELTS UKVI | Dành cho đối tượng xin visa hoặc di trú tới Vương quốc Anh hoặc nhu cầu làm việc, học tập, tham gia các hoạt động khác tại Vương quốc Anh. | IELTS UKVI bao gồm: Academic: Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật. General Training: Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc. IELTS Life Skills: Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ trong các tình huống thường ngày và giao tiếp cơ bản. |
4. Sở hữu bằng IELTS để làm gì?
Học IELTS để làm gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm bởi ngày nay, kỳ thi IELTS ngày càng thu hút sự tham gia của đông đảo thí sinh bởi những mục đích thiết thực sau:
Du học tại các trường đại học danh tiếng: Chứng chỉ IELTS là yêu cầu tiêu chuẩn để được chấp nhận vào các trường đại học hàng đầu trên thế giới. Ví dụ Đại học Harvard và Đại học Oxford yêu cầu IELTS 7.0 trở lên, hay Đại học Melbourne yêu cầu IELTS 6.5 trở lên.
Định cư, di trú và làm việc tại các nước nói tiếng Anh: IELTS là một phần không thể thiếu trong quá trình xin visa, định cư hay tìm kiếm việc làm ở các nước nói tiếng Anh.
Tăng cường cơ hội thăng tiến trong công việc: IELTS là chứng chỉ uy tín được sử dụng để kiểm tra trình độ tiếng Anh của người làm việc tại nước ngoài.
Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh: Quá trình ôn thi IELTS giúp cải thiện toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh.
Nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
Áp dụng trong THPT/Đại học: Chứng chỉ IELTS được miễn thi tiếng Anh THPT/Đại học theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ngoài ra, nhiều trường đại học áp dụng chuẩn đầu ra cho sinh viên.
Được tuyển riêng vào các trường đại học lớn thường dao động từ IELTS từ 6.0 đến 8.0 ở các trường như Đại học Ngoại thương, Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân,...
Với các mục đích sử dụng trên, hiện tại một số chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL và PTE có thể thay thế cho IELTS. Tuy nhiên, IELTS vẫn là bài thi phổ biến và được nhiều người lựa chọn nhất.
Xem thêm nhiều thông tin hơn: Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ IELTS
5. Cấu trúc của bài thi IELTS
Bài thi IELTS bao gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi phần thi được đánh giá trên thang điểm 9.0, điểm trung bình của 4 phần sẽ là điểm tổng kết. Cấu trúc bài thi IELTS hoàn toàn giống nhau khi thi trên máy tính và trên giấy.
Phần thi Nghe (IELTS Listening Test)
Gồm 40 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
Gồm 4 bài nghe với độ khó tăng dần, bao gồm các chủ đề đời sống, học tập và công việc.
Đánh giá khả năng nghe hiểu các giọng bản ngữ đa dạng, nắm bắt thông tin chính và chi tiết, suy luận logic.
Phần thi Nói (IELTS SpeakingTest)
Bài thi kéo dài 11-14 phút, bao gồm 3 phần.
Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.
Đánh giá khả năng giao tiếp trôi chảy, phát âm chuẩn, ngữ điệu tự nhiên, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, và khả năng phản ứng linh hoạt.
Video ví dụ về phần thi nói (speaking):
Phần thi Đọc (IELTS ReadingTest)
Gồm 40 câu hỏi, thời gian thi 60 phút.
Gồm 3 bài đọc với độ khó tăng dần, bao gồm các chủ đề học thuật và đời sống.
Đánh giá khả năng đọc hiểu các dạng văn bản khác nhau, nắm bắt thông tin chính và chi tiết, phân tích ý nghĩa, và lập luận logic.
Phần thi Viết (IELTS WritingTest)
Bài thi kéo dài 60 phút, bao gồm 2 bài viết.
Bài viết 1: mô tả dạng biểu đồ, đồ thị hoặc bảng biểu (đối với IELTS Academic) hoặc viết một lá thư (đối với IELTS General Training).
Bài viết 2: viết một bài luận (đối với IELTS Academic) hoặc viết một bài viết về một chủ đề cụ thể (đối với IELTS General Training).
Đánh giá khả năng viết bài rõ ràng, mạch lạc, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, lập luận logic, và diễn đạt ý tưởng hiệu quả.
Để nắm rõ hơn về sự phân bổ các phần thi như thế nào, đọc thêm: Cấu trúc và sự phân bổ các phần thi IELTS
6. Thang điểm IELTS
Bài thi IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 để đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh.
Mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết đều được chấm điểm riêng theo thang điểm này.
Điểm thi tổng của thí sinh là điểm trung bình cộng của điểm các kỹ năng, được làm tròn đến 0,5 điểm.
Bảng mô tả mức độ năng lực tiếng Anh theo thang điểm IELTS:
Band điểm | Mức độ năng lực |
9.0 | Người sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ |
8.0 | Người sử dụng tiếng Anh rất thông thạo |
7.0 | Người sử dụng tiếng Anh thông thạo |
6.0 | Người sử dụng tiếng Anh có khả năng sử dụng tốt |
5.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình |
4.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế |
3.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản |
2.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức sơ cấp |
1.0 | Người sử dụng tiếng Anh ở mức yếu |
0 | Bỏ thi |
Xem thêm: Cách tính điểm IELTS chi tiết
Lưu ý: Điểm thi IELTS không có giá trị vĩnh viễn. Điểm thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.
7. Xu hướng luyện thi IELTS hiện nay
Nhu cầu luyện thi IELTS ngày càng tăng cao dẫn đến sự bùng nổ của các trung tâm luyện thi IELTS. Xu hướng luyện thi hiện nay cũng có nhiều thay đổi đáng chú ý sau:
Học IELTS từ sớm: Ngày nay xu hướng học IELTS từ cấp 2, 3 ngày càng phổ biến. Điều này giúp học sinh nâng cao kỹ năng tiếng Anh, phát triển tư duy phản biện, và chuẩn bị cho du học.
Sử dụng công nghệ trong học tập: Hiện nay, sử dụng AI trong học tập và luyện thi IELTS không chỉ giúp tăng cường hiệu suất học tập mà còn mang lại trải nghiệm cá nhân hóa và linh hoạt cho từng học viên. Ngoài ra, người học sử dụng app học tập giúp luyện tập mọi lúc mọi nơi, theo dõi tiến trình học tập, và nhận phản hồi từ giáo viên tức thời.
Cá nhân hóa học tập: Nhu cầu học tập cá nhân hóa ngày càng cao, nên nhiều trung tâm luyện thi đặc biệt trung tâm ZIM Academy cung cấp mô hình học tập cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu này.
Tập trung vào kỹ năng mềm: Bên cạnh việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, học sinh cũng cần chú trọng phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề, và kỹ năng giao tiếp để hỗ trợ cho việc học.
8. Giải đáp thắc mắc thường gặp
Sau đây là các câu hỏi thường gặp về kỳ thi IELTS:
Điều kiện dự thi IELTS là gì?
Độ tuổi: Không giới hạn độ tuổi.
Chứng minh nhân thân: Thí sinh cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực khi đi thi.
Các địa điểm thi IELTS tại Việt Nam?
Hội đồng Anh: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ,…
IDP: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ, Vũng Tàu, Biên Hòa, Nha Trang,…
Chính sách thi lại IELTS như thế nào?
Thí sinh được phép thi lại IELTS sau 28 ngày kể từ ngày thi trước. Lệ phí thi lại bằng với lệ phí thi lần đầu. Thí sinh cần hủy thi trước 5 tuần so với ngày thi dự kiến để được hoàn phí 75% lệ phí thi.
Hiệu lực điểm thi IELTS là bao lâu?
Điểm thi IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.
Bằng IELTS có được cấp lại không?
Bằng IELTS có thể được cấp lại nếu bị mất hoặc hỏng, nhưng sẽ không được nhận tận tay bản gốc chứng chỉ này nữa mà đơn vị cấp lại sẽ gửi bảng điểm trực tiếp cho đơn vị đang yêu cầu thí sinh về chứng chỉ này.
Thời gian trả kết quả thi IELTS?
Nếu thi IELTS trên giấy, thí sinh sẽ nhận được kết quả sau 13 ngày kể từ ngày thi. Nếu thi IELTS trên máy tính, thí sinh sẽ nhận được kết quả trong vòng 3-5 ngày kể từ ngày thi. Thí sinh có thể xem kết quả trực tuyến hoặc nhận thông báo qua email.
Tổng kết
Kỳ thi IELTS tuy có tính thử thách nhưng cũng là cơ hội để người học nâng cao trình độ tiếng Anh và mở ra cánh cửa tương lai rộng mở. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho người học thông tin hữu ích về kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục IELTS ngay hôm nay!
Xem thêm các thông tin liên quan:
Bình luận - Hỏi đáp