Banner background

Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad : Lập dàn ý và từ vựng cần thiết

Bài viết sẽ giới thiệu những Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad: Hướng dẫn cách lập dàn ý và cung cấp từ vựng phổ biến của chủ đề này
ideas for ielts writing topic studying abroad lap dan y va tu vung can thiet

IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài văn khoảng 250 từ về một vấn đề nghị luận xã hội. Để hoàn thành bài thi một cách tốt nhất, thí sinh nên chuẩn bị sẵn vốn hiểu biết cho các chủ đề nghị luận phổ biến. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu những Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad: phân tích những mặt lợi, hại của chủ đề và từ vựng cần thiết.

Giới thiệu về topic Studying abroad 

Du học là một xu thế phổ biến của những quốc gia đang phát triển do có nhiều sinh viên và gia đình của họ mong muốn có một cơ hội tiếp xúc với một nền giáo dục tiên tiến hơn. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích (benefits), việc du học cũng không thiếu những mặt trái (drawbacks). Vì vậy việc ý thức được cả hai mặt của việc du học sẽ giúp người trẻ đưa ra những quyết định đúng đắn hơn.

Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad : Lập dàn ý và từ vựng cần thiết.

Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad: Phân tích lợi ích 

Cơ hội để học sinh mở rộng tầm nhìn - Broadening students’ horizons 

Du học tạo cơ hội cho sinh viên có được thế giới quan rộng lớn hơn vì họ sẽ được tiếp xúc với một nền văn hóa và lối sống hoàn toàn mới. Điều này là do mỗi quốc gia có những truyền thống và chuẩn mực xã hội riêng biệt của họ, du học sinh phải thoát ra khỏi vùng an toàn của mình để thích nghi với môi trường mới này, điều này sẽ biến họ thành những người cởi mở.

Studying abroad offers an opportunity for students to get a broader world viewsince they willbe exposedto a completely new culture and lifestyle. This is because each country has their own unique traditions and social norms, overseas students must get out of their comfort zone to adapt to this new environment, which will turn them into open-minded people.

Tiếp cận một nền giáo dục tiên tiến hơn - Access to an advanced education system 

Hầu hết các quốc gia phát triển đều đầu tư rất nhiều tiền vào hệ thống giáo dục của họ. Vì vậy, học tập ở nước ngoài sẽ cho phép những người trẻ tuổi tiếp cận với chất lượng giáo dục tốt hơn, bao gồm nhiều giáo viên có trình độ tốt hơn và cơ sở vật chất tốt hơn.

Most first-world countries invest a lot of money in their education system. As a result, studying in a foreign country will allow young people to access better quality of education, including more highly-qualified teachers and better facilities.

Nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn - More job opportunities

Some employers believe that overseas students have more experience from living in a foreign country, which means they will bebetter-equipped to deal with different situations. Furthermore, employers also think degrees of schools in developed countries have stricter requirements, so graduates from foreign universities tend to have betteracademic performance and work ethics.

Một số nhà tuyển dụng cho rằng du học sinh có nhiều kinh nghiệm hơn từ cuộc sống ở nước ngoài, đồng nghĩa với việc họ sẽ được trang bị tốt hơn để đối phó với các tình huống khác nhau. Hơn nữa, các nhà tuyển dụng cũng cho rằng bằng cấp của các trường ở các nước phát triển có yêu cầu khắt khe hơn, vì vậy sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học nước ngoài có xu hướng có thành tích học tập và tác phong làm việc tốt hơn.

Đóng góp cho đất nước - Contribution to one’s home country

Việc du học sẽ tạo cơ hội cho những người trẻ được tiếp thu những kiến thức và kỹ năng chuyên ngành từ những quốc gia tiên tiến, điều này có nghĩa là khi du học sinh trở về nước, họ có thể sử dụng những kiến thức đã được học để làm việc tốt hơn. Kết quả là, họ sẽ trở thành những người thành công có thể phát triển đất nước.

Studying abroad will give young people the opportunity to acquire specialized knowledge and skills from developed countries, which means that when international students return home, they can use their knowledge and skills to work better. As a result, they will become successful people who can contribute to their country.

Từ vựng thông dụng topic Studying abroad

  1. Broad world view (adj - n) thế giới quan rộng

  2. Be exposed (adj): được tiếp xúc với

  3. Get out of their comfort zone (v - n): vượt ra khỏi vùng an toàn

  4. Adapt to (v): thích nghi với

  5. Open-minded (adj): có suy nghĩ cởi mở

  6. First-world countries (n): quốc gia phát triển

  7. Highly-qualified (adj): có trình độ cao

  8. Better-equipped (adj): được trang bị tốt hơn

  9. Academic performance (n): thành tích học tập

  10. Work ethics (n): tác phong làm việc

  11. Acquire (v): tiếp thu, tiếp nhận

  12. Specialized (adj): thuộc chuyên môn

  13. Contribute (v): đóng góp

Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad: Phân tích những bất lợi 

Sốc văn hóa - Culture shock

Nhiều sinh viên có thể bị sốc văn hóa do sự khác biệt giữa nước sở tại và quê hương của họ. Cụ thể là thức ăn, cách trò chuyện và giá trị truyền thống của mỗi quốc gia khác nhau, và một số học sinh có thể khó làm quen với một chế độ ăn uống hoặc lối sống mới. Kết quả là, họ có thể cảm thấy bị xa lánh và bị trầm cảm hoặc căng thẳng.

Many students may encounter culture shock due to the contrast in their host country and their home country. To be specific, the food, conversation styles and traditional values of each nation are different from another, and some students may find it hard to get used to a new diet or lifestyle. As a result, they could feel alienated and suffer from depression or stress.

Rào cản về ngôn ngữ 

Có một vài chương trình du học không đòi hỏi học sinh sử dụng thành thạo ngoại ngữ miễn là họ có thể trả học phí. Hậu quả là nhiều học sinh không thể vượt qua rào cản về ngôn ngữ, do đó họ không thể hiểu bài giảng hay giao tiếp với những bạn học của nước sở tại. Điều này có nghĩa là họ sẽ không gặt hái được gì từ thời gian và tiền bạc mà họ bỏ ra để đi du học. 

There are some overseas education programs that do not require students to be fluent in a foreign language as long as they can pay tuition fees. As a result, many students are unable to overcome thelanguage barrier, so they cannot understand the lecture or communicate with their classmates in the host country. This means that they will not gain anything from the time and money they spend studying abroad.

Hiện tượng chảy máu chất xám - brain drain

Nhiều người trẻ tuổi và tài năng quyết định trở thành công dân thường trú tại quốc gia mà họ học tập thay vì trở về nước. Điều này là do một quốc gia phát triển mang lại tiêu chuẩn sống và cơ sở hạ tầng tốt hơn. Do đó, các quốc gia đang phát triển có thể đối mặt với khủng hoảng chảy máu chất xám khi lực lượng lao động thiếu lao động trẻ có kỹ năng.

Many young and talented people decide to become permanent residents in the country they study in instead of returning to their home country. This is because a developed country offers better living standards and infrastructures. Consequently, developing nations may face a brain drain crisis when the workforce lack skilled young workers.

Du học sẽ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo - Widen the gap between the rich and the poor

Since the cost of studying abroad without getting a scholarship is too great for most low-income households, only wealthy families could afford to let their children study abroad. Therefore, children from well-off households have a better chance of achieving academic and financial success than their peers. As a result, the rich will get richer, while the poor will not have the same ability to improve their lives. 

Vì chi phí du học nếu không có học bổng là quá lớn đối với hầu hết các hộ gia đình thu nhập thấp, nên chỉ những gia đình giàu có mới có thể cho con mình đi du học. Vì vậy, trẻ em từ các hộ gia đình khá giả có cơ hội đạt được thành công trong học tập và tài chính hơn so với các bạn cùng lứa tuổi. Kết quả là người giàu sẽ ngày càng giàu hơn, trong khi người nghèo sẽ không có khả năng cải thiện cuộc sống như vậy. 

Từ vựng thông dụng topic Studying abroad

  1. Encounter (v): chạm trán

  2. Contrast (v): sự khác biệt; tương phản

  3. Find it hard to + V: cảm thấy khó để làm gì

  4. Alienated: cảm thấy bị xa lánh

  5. Overcome (v): vượt qua

  6. Language barrier (n): rào cản ngôn ngữ

  7. Permanent residents (n): công dân thường trú

  8. Living standards (n): mức sống

  9. Brain drain (n): chảy máu chất xám

  10. Crisis (n): sự khủng hoảng

  11. Workforce (n): lực lượng lao động

  12. Ccholarship (n): học bổng

  13. Low-income (adj): thu nhập thấp

  14. Well-off (adj): khá giả

  15. Households (n): hộ gia đình 

  16. Gap (n): khoảng cách

Kết luận

Thông qua bài viết này, tác giả đã giới thiệu với người đọc một số Ideas for IELTS Writing Topic Studying abroad. Sau khi học hỏi các phân tích đề bài và hướng giải quyết, thí sinh có thể linh hoạt ứng dụng các ý tưởng và các bước làm bài đã học vào các đề tương tự. 

Nguyễn Trần Khánh Trung

Đọc thêm: Idea for IELTS Writing – Topic Corporate Salary: Cách lên ý tưởng cho chủ đề khó trong IELTS Writing

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...