Ideas for IELTS Writing Topic Subjects at school và từ vựng cần thiết

Giới thiệu cách lên Ideas for IELTS Writing Topic Subjects at school (Môn học ở trường): Lập dàn ý và từ vựng cần thiết.
author
ZIM Academy
27/08/2021
ideas for ielts writing topic subjects at school va tu vung can thiet

IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài văn khoảng 250 từ về một vấn đề nghị luận xã hội. Do đó, thí sinh cần chuẩn bị sẵn vốn hiểu biết cho các chủ đề nghị luận phổ biến. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cách lên Ideas for IELTS Writing Topic Subjects at school: Lập dàn ý và từ vựng cần thiết, IELTS Writing Sample.

Giới thiệu về idea for IELTS Writing topic Subjects at school

Những tranh cãi về vai trò và lợi ích của việc học các môn Tự Nhiên hay Xã Hội là một chủ đề phổ biến trong những đề bài về giáo dục. Một số đề bài về các môn học tại trường:

  1. Some people think that schools should focus on teaching science subjects so students can pass exams, and skills such as cooking should not be taught. To what extent do you agree or disagree?

  2. Some people think that it is a waste of time for students to study arts at school. To what extent do you agree or disagree?

Mỗi nhóm môn học đều có tầm quan trọng riêng, và người đọc cần nắm rõ vai trò của mỗi nhóm môn học để triển khai ý tưởng trong các bài viết. Các nhóm môn học được đề cập trong bài viết này bao gồm: Các môn Khoa học, Nghệ thuật, Văn học và Lịch sử, Giáo dục thể chất

Idea for IELTS Writing topic Subjects at school

Những môn khoa học - Science subjects

Phát triển tư duy logic - improve logical thinking skills

Các môn khoa học cho phép học sinh phát triển tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề vì có nhiều vấn đề toán học hoặc vật lý không thể giải quyết nhanh chóng nếu không tính toán và lập kế hoạch cẩn thận. Ví dụ, khi giải một bài toán, học sinh cần ghi lại từng bước để đưa ra kết quả, đồng thời các em cũng cần kiểm tra lại đáp án của mình để đảm bảo độ chính xác.

Science subjects allow students to develop logical thinking and problem-solving skills since there are many mathematical or physics problems that cannot be solved quickly without careful calculations and planning. For example, when solving a math problem, students need to write down every step that leads to a result, and they also need to check their answers to ensure accuracy.

Tiếp cận phương pháp khoa học - Scientific method

Học các môn khoa học tự nhiên có thể dạy học sinh phương pháp khoa học. Cụ thể, khi muốn chứng minh một khẳng định về một hiện tượng khoa học, học sinh phải đưa ra giả thuyết, tiến hành thí nghiệm và tính toán để chứng minh lý thuyết đó, quan sát kết quả thí nghiệm đó để ghi lại số liệu để đưa ra kết luận. Kết quả là, học sinh sẽ học cách suy nghĩ một cách phản biện hơn.

Learning natural sciences can teach students the scientific method. To be specific, when students want to prove a claim about a scientific phenomenon, they must provide a hypothesis, conduct experiments and calculations to prove their theory, and observe the results of such experiments to record data for a conclusion. As a result, students will learn to think more critically.

Từ vựng topic Subjects at school

  1. Logical thinking (a-n): tư duy logic

  2. Problem-solving skills (a-n): khả năng giải quyết vấn đề

  3. Calculations (n): sự tính toán

  4. Math problem (n-n): bài toán

  5. Ensure (v): đảm bảo

  6. Accuracy (n): độ chính xác

  7. Natural sciences (a-n): khoa học tự nhiên

  8. Scientific method (a-n): phương pháp khoa học

  9. Phenomenon (n): hiện tượng

  10. Hypothesis (n): giả thuyết

  11. Observe (v): quan sát

  12. Think critically (v-adv): suy nghĩ phản biện

  13. Essential (adj): quan trọng, thiết yếu

  14. STEM fields: ngành khoa học công nghệ

  15. In-depth (adj): chuyên sâu

  16. Technical knowledge (a-n): kiến thức chuyên ngành

Yêu cầu của các ngành nghề liên quan khoa học công nghệ - Job requirements

Các môn học liên quan đến khoa học cần thiết cho những sinh viên muốn có sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học - công nghệ. Lý do cho điều này là làm việc với vai trò bác sĩ, nhà khoa học hoặc nhà nghiên cứu đòi hỏi kiến ​​thức và kỹ năng chuyên sâu, điều này đồng nghĩa là học các môn khoa học tự nhiên là điều cần thiết cho những sinh viên muốn có những công việc này trong tương lai.

Science-related subjects are essential for students who want to have a career in STEM fields. The reason is that working as doctors, scientists or researchers demand in-depth technical knowledge and skills, which means learning natural sciences is essential for students who want to have these kinds of jobs in the future.

Những môn nghệ thuật - Art-related subjects

Khả năng sáng tạo - Creativity

Học môn Nghệ thuật có thể giúp học sinh phát triển trí tưởng tượng và óc sáng tạo. Ví dụ, học vẽ cung cấp cho người học các công cụ để thể hiện ý tưởng của riêng họ và hiện thực hóa các ý tưởng thông qua việc hình dung các hình ảnh và tái tạo chúng trên giấy. Hơn nữa, họ cũng có thể học cách kết hợp các bảng màu và kỹ thuật khác nhau trong quá trình sáng tạo của mình để tạo ra những bức tranh độc nhất. Khả năng tưởng tượng và hình thành ý tưởng độc đáo này có thể hỗ trợ người học đưa ra các giải pháp trong công việc tương lai của họ.

 Learning Arts can help students develop their imagination and creativity. For instance, learning to draw gives learners the tools to express their own ideas and realize concepts through visualizing images and recreating them on paper. Furthermore, they can also learn to combine different color palettes and techniques during their creative process to create paintings that are unlike any other. This ability to imagine and conceptualize unique ideas can assist students in coming up with solutions in their future work.

Thể hiện bản thân - Express oneself 

Các môn học liên quan đến nghệ thuật mang đến cho học sinh cơ hội thể hiện bản thân. Thông qua phương tiện nghệ thuật, người học có thể thể hiện thế giới quan, cảm xúc hoặc ý kiến ​​của mình, đây là một phương pháp hiệu quả để hiểu bản thân và kết nối với thế giới xung quanh.

Art-related subjects offer students’ opportunity to express themselves. Through the art medium, learners could show their world views, emotions or opinions, which is an effective method to understand themselves and connect with the world around them.

Lợi ích thực tế - practical benefits 

Các kỹ năng như vẽ, hát hoặc chơi nhạc cụ có thể hữu ích trong nhiều tình huống. Ví dụ, những người có khả năng mỹ thuật và kết hợp màu sắc có thể tạo ra các slide thuyết trình thẩm mỹ hơn. Hơn nữa, những người biết hát hay biết chơi nhạc cụ sẽ cảm thấy tự tin hơn khi biểu diễn trên sân khấu, điều này rất hữu ích trong các dịp như tiệc tùng.

Skills such as drawing, singing or playing an instrument can be helpful in many situations. For instance, people with the ability to illustrate and combine colors can make more aesthetically pleasing presentation slides. Furthermore, people knowing how to sing well or play an instrument will feel more confident to perform on stage, which is helpful in social interactions such as parties.

Từ vựng topic Subjects at school

  1. Imagination (n): trí tưởng tượng

  2. Creativity (n): sự sáng tạo

  3. Realize concepts (v): hiện thực hóa ý tưởng

  4. Visualize (v): hình dung

  5. Palette (n): bảng màu

  6. Creative process (n): quá trình sáng tạo

  7. Unlike any other (adj): độc nhất

  8. Medium (n): hình thức, phương tiện

  9. World view (n): thế giới quan

  10. Express oneself (v): thể hiện bản thân

  11. Illustrate (v) minh họa

  12. Aesthetically pleasing (adj): đẹp và thẩm mỹ

  13. Social interactions (n) tương tác xã giao

  14. On stage: trên sân khấu

  15. Presentation (n): bài thuyết trình

Văn học và lịch sử - Literature and History

Văn hóa và di sản - Culture and heritage

Văn học và lịch sử cung cấp cho người học sự hiểu biết về văn hóa và di sản của đất nước họ, đồng nghĩa với việc họ có thể tự hào hơn về quốc gia của mình. Ví dụ, các bài học lịch sử cung cấp thông tin về sự hy sinh và đóng góp của các anh hùng dân tộc, những người đã cống hiến cả đời cho đất nước, vì vậy học môn này có thể nâng cao tình yêu đất nước của học sinh.

 Literature and history provide learners with understanding of the culture and heritage of their country, which means they can be more proud of their nation. For instance, history lessons provide information about the sacrifice and contribution of national heroes who devote their life to their nation, so learning this subject can raise students’ love of their country.

Trân trọng cuộc sống - appreciate life

Học văn học và lịch sử là một cách tốt để cung cấp cho học sinh bối cảnh của thế giới mà họ đang sống. Ví dụ, sách lịch sử và tác phẩm văn học thường mô tả thời kì chúng được viết, thể hiện lối sống, giá trị và những khó khăn trong quá khứ để người học có thể trân trọng cuộc sống hiện tại của họ hơn.

Learning literature and history is a good way to give students’ a context of the world they live in. For instance, historical books and literary works often depict the time period when they were written, showing the lifestyles, values and difficulties of the past, so learners could appreciate their their current life more.

Khả năng sử dụng ngôn ngữ - Language ability

Văn học dạy học sinh cách sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng, vì vậy các em sẽ đọc và viết hiệu quả hơn bằng ngôn ngữ của nước mình. Vì giao tiếp bằng văn bản rất quan trọng trong thế giới kinh doanh, nên có thể diễn đạt ý tưởng của một người trên giấy một cách rõ ràng có thể là một lợi thế lớn cho bất kỳ ai.

Literature teaches students how to use grammar and vocabulary properly, so they will read and write more effectively in their own language. Since written communication is vital in the business world, being able to express one’s ideas on paper in an articulateway can be a great advantage for anyone.

Từ vựng topic Subjects at school

  1. Heritage (n): di sản

  2. Devote (V): cống hiến

  3. Contribution (n): sự đóng góp

  4. Sacrifice (n): sự hy sinh

  5. National heroes (n): anh hùng dân tộc

  6. Context (n): bối cảnh

  7. Literary work (n): tác phẩm văn học

  8. Depict (v): mô tả

  9. Time period (n): giai đoạn

  10. Properly (adj): một cách chỉnh chu

  11. Written communication (n): giao tiếp văn bản

  12. Articulate (adj) rõ ràng, lưu loát

Kết luận

Thông qua bài viết này, tác giả đã giới thiệu với người đọc một số đề bài thuộc Topic Subjects at school và Ideas for IELTS Writing Topic Subjects at school. Sau khi học hỏi các phân tích đề bài và hướng giải quyết, thí sinh có thể linh hoạt ứng dụng các ý tưởng và các bước làm bài đã học vào các đề tương tự. 

Nguyễn Trần Khánh Trung

Đọc thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Education

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu