Ideas for IELTS Writing Topic Work: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phải viết một bài văn nghị luận khoảng 250 từ về một vấn đề trong xã hội. Thí sinh cần trang bị đầy đủ kiến thức liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau để có thể hoàn thành bài thi và đạt kết quả tốt nhất. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu một số từ vựng, cung cấp kiến thức nền tảng giúp người đọc có thể lên Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Work, từ đó áp dụng vào bài làm của mình.
Giới thiệu về chủ đề Work
Một số đề bài mẫu trong chủ đề Work
Thí sinh có thể tham khảo một số đề bài xoay quanh chủ đề Work, từ đó hình dung ra vấn đề và các khía cạnh liên quan có trong lĩnh vực:
Đề bài 1: Nowadays, more and more older people who need employment have to compete with younger ones for the same jobs. What problems can this cause? What are the solutions?
Đề bài 2: Some people think that men and women have different qualities. Therefore, some certain jobs are suitable for men and some jobs are suitable for women. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài 3: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
Đề bài 4: Some people think that success in life comes from hard work and determination, while others think that there are more important factors such as money and appearance. Discuss both views and give your opinion.
Một số vấn đề trong chủ đề Work
Chủ đề Work - Công việc có thể đề cập tới những khía cạnh sau đây:
Sự cạnh tranh giữa hai tầng lớp lao động lớn tuổi và tầng lớp lao động trẻ.
Sự khác nhau về phẩm chất tự nhiên của đàn ông và phụ nữ. Cách phân chia lao động dựa trên giới tính.
Lựa chọn tham gia theo học tại các trường đại học/cao đẳng để có cơ hội việc làm tốt hơn và lựa chọn đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học.
Thành công trong cuộc sống đến từ sự nỗ lực trong công việc hoặc giàu sang và ngoại hình.
Các từ vựng cần lưu ý trong chủ đề Work
Dead-end job: Công việc không có triển vọng thăng tiến
Full-time job: Công việc toàn thời gian
Part-time job: Công việc bán thời gian
Heavy workload: Khối lượng công việc lớn
High-powered job: Công việc tại vị trí quan trọng
Job satisfaction: Sự hài lòng với công việc
Manual work: Công việc tay chân
Vocational training: Giáo dục nghề nghiệp
Nine-to-five job: Công việc làm 8 tiếng/ngày (từ 9h sáng đến 5h chiều)
Burn the midnight oil: Làm việc công suất vào ban đêm
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Work
Vấn đề 1: Sự cạnh tranh giữa hai tầng lớp lao động lớn tuổi và tầng lớp lao động trẻ
(Older employees competing with the younger for occupations)
Causes (Nguyên nhân)
Older people tend to have difficulties in finding jobs owing to age discrimination. (Người lớn tuổi thường gặp khó khăn khi tìm việc căn cứ vào vấn đề phân biệt tuổi tác).
Younger employees may adapt more easily to changes in their work environment than the elderly could do. (Những lao động trẻ tuổi có khả năng thích ứng tốt hơn trước những thay đổi trong môi trường làm việc).
The cost of living keeps rising day by day, people have to work even after retiring in order to make ends meet. (Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng cao, mọi người cần phải làm việc kể cả khi đã nghỉ hưu để có thể trang trải cuộc sống).
Solutions (Giải pháp)
The government should increase pension payment for workers who retired so as to prevent the need for work after a certain age. (Chính phủ nên tăng trợ cấp cho những lao động đã nghỉ hưu để tránh gia tăng nhu cầu việc làm sau một độ tuổi nhất định).
Laws can be adopted on companies to stop discrimination against older employees. (Một số điều luật có thể được ban hành nhằm tránh tình trạng phân biệt tuổi tác tại các công ty).
The government could subsidize the cost of housing and other community services to reduce living expenses. (Chính phủ có thể hỗ trợ một phần tiền nhà ở và các dịch vụ công cộng khác để giảm bớt chi phí sinh hoạt).
Vấn đề 2: Sự khác nhau về phẩm chất tự nhiên giữa nam và nữ. Lựa chọn công việc dựa trên giới tính
(The differences in qualities of men and women. Choosing career path based on sex).
For (Đồng tình)
Men and women can gain the best outcome in specific majors due to their natural distinct and typical personalities. (Đàn ông và phụ nữ có thể đạt được kết quả tốt nhất trong các lĩnh vực riêng dựa trên đặc điểm tự nhiên và phẩm chất vốn có đặc trưng).
If men and women work based on their given qualities, it can take less time to achieve the desired result. (Nếu đàn ông và phụ nữ làm việc căn cứ theo phẩm chất tự nhiên, có thể tốn ít thời gian hơn để đạt được kết quả mong muốn).
Men tend to be stronger than women by nature, while women appear to be more thoughtful and sensitive. (Nam giới thường có sức khỏe tốt hơn, trong khi đó nữ giới có sự cẩn thận và nhạy cảm).
Against (Phản đối)
There is a wide range of occupations which can be well done by both men and women, such as writer, doctor or vocalist. (Có rất nhiều công việc mà cả hai giới đều có thể làm tốt, ví dụ như nhà văn, bác sĩ hoặc ca sĩ).
Genders are not relevant to intelligence or learning capability (Giới tính không ảnh hưởng tới trí thông minh hay khả năng tiếp thu và học hỏi).
Both men and women should feel free to decide their career paths to help minimize the outdated stereotype between sexes. (Cả đàn ông và phụ nữ nên được tự do lựa chọn hướng đi nghề nghiệp của mình để góp phần giảm thiểu định kiến lỗi thời về giới tính).
Vấn đề 3: Lựa chọn giữa học đại học/cao đẳng và đi làm ngay để có cơ hội nghề nghiệp tốt hơn
(Studying in university/college or working after secondary school for better job opportunity).
Studying in university/college (Học đại học/cao đẳng)
A university degree is a convincing proof of the competence of the applicant. (Tấm bằng đại học là một bằng chứng thuyết phục giúp ứng viên có thêm độ cạnh tranh trong công việc).
Higher education will provide young people with more valuable qualifications, which most employers expect. (Giáo dục cao học cung cấp cho người trẻ nhiều chứng chỉ có giá trị mà nhà tuyển dụng mong đợi).
University does not only teach the learners but also gives them time to find themselves. (Trường đại học không chỉ dạy kiến thức mà còn cho học viên thời gian để khám phá chính mình).
Working after secondary school (Đi làm sau khi tốt nghiệp trung học)
Certain majors are easier to learn by practice rather than by learning theory. (Một số ngành nghề đặc thù dễ tiếp thu qua thực hành hơn là học lý thuyết).
Working right after school may provide real life experience, which extends young people’s horizons and helps them in the long run. (Lựa chọn đi làm ngay có thể cung cấp kinh nghiệm thực tế, giúp mở mang tầm nhìn và đem lại lợi ích lâu dài cho người trẻ tuổi).
People securing employment after secondary school are likely to become financially independent sooner than those who pursue higher education. (Những người đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học thường độc lập tài chính sớm hơn những người lựa chọn theo đuổi đại học và cao đẳng).
Vấn đề 4: Thành công trong cuộc sống đến từ nỗ lực trong công việc hoặc sự giàu sang và ngoại hình
(Success in life comes from determination at work or money and appearance)
Determination at work (Nỗ lực trong công việc)
Some unfortunate people still achieve their goals by putting great effort and following their dreams. (Một số cá nhân kém may mắn vẫn đạt được mục đích nhờ sự chăm chỉ và theo đuổi ước mơ).
Major success rarely comes easily without perseverance. (Thành công hiếm khi đến dễ dàng với những người không bền bỉ nỗ lực).
While working hard, people gain various skills and experience, which are the keys to a brighter career. (Người làm việc chăm chỉ có thể tích lũy được nhiều kỹ năng và kinh nghiệm giúp con đường nghề nghiệp trở nên thăng tiến hơn).
Money and appearance (Tiền bạc và ngoại hình)
Several jobs like receptionist have specific requirements about appearance. (Một số công việc như lễ tân có yêu cầu đặc thù về ngoại hình).
Those who were born in affluent families can start their own business without borrowing money from the bank. (Những người sinh ra tại gia đình khá giả có thể tự mở doanh nghiệp mà không cần vay nợ từ ngân hàng).
If a singer or a model looks attractive, she can possibly draw attention from the audience then climb the social ladder. (Nếu một ca sĩ hoặc người mẫu có vẻ ngoài thu hút, cô ấy có thể thu hút thêm sự chú ý từ khán giả và đạt được thăng tiến trong vị trí xã hội).
Phân tích đề bài, dàn bài tham khảo và IELTS Writing Task 2 Sample Topic Work
Đề bài: The world of work is changing rapidly and people cannot depend on the same job or the same condition of work for life. Discuss the possible causes for these changes and give your suggestions on how people should prepare for work in the future.
Phân tích đề bài
Chủ đề: Work.
Từ khóa quan trọng: The world of work, changing rapidly, cannot depend, job, condition of work, for life, prepare, future.
Dạng bài: Cause and Solution Essay - Dạng bài này yêu cầu thí sinh thảo luận về nguyên nhân của một vấn đề xã hội, đồng thời đề xuất giải pháp tháo gỡ vấn đề.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài, thí sinh cần giới thiệu được vấn đề nêu trong đề bài: thị trường việc làm đang biến chuyển không ngừng, mọi người không còn khả năng phụ thuộc vào một công việc trong suốt đời. Ở phần thân bài, thí sinh phải nêu rõ các nguyên nhân dẫn đến thực trạng trên. Đồng thời, thí sinh cần chú ý đề xuất một số giải pháp giúp tháo gỡ vấn đề trong bài.
Dàn bài tham khảo
Introduction - Mở bài
Mở bài cần giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài: thị trường việc làm đang biến chuyển không ngừng, mọi người không còn khả năng phụ thuộc vào một công việc trong suốt đời. Lưu ý, thí sinh nên viết lại những từ khóa quan trọng theo cách diễn đạt khác, tránh sao chép y nguyên để bài viết được chất lượng hơn.
Thí sinh có thể nêu ngắn gọn các nguyên nhân và giải pháp ngay tại phần mở bài.
Body - Thân bài
Body 1
Topic sentence (câu chủ đề): Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1: Nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng trong thị trường việc làm.
Main ideas (các luận điểm): Sự phát triển bùng nổ của công nghệ và máy móc đang dần thay thế các lao động. Toàn cầu hóa cũng là một nguyên nhân giúp người làm việc có thêm nhiều lựa chọn hơn giữa các công ty ở các quốc gia khác nhau.
Supporting ideas (các luận cứ): Về công nghệ, các nhân viên làm việc trong ngành công nghiệp dịch vụ đang đứng trước nguy cơ mất việc vì sự phát triển của các trang thương mại điện tử và hệ thống thanh toán tự động. Về toàn cầu hóa, nhiều người có xu hướng thường xuyên nhảy việc do mong đợi một mức lương cao hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Body 2
Topic sentence (câu chủ đề): Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 2: Có một số phương pháp giúp mọi người sẵn sàng hơn trước sự thay đổi này.
Main ideas (các luận điểm): Người đi làm có thể trang bị thêm kiến thức và kĩ năng qua các cơ sở đào tạo nghiệp vụ. Mọi người có thể nghiên cứu thêm về tính bền vững của vị trí mong muốn trong tương lai.
Supporting ideas (các luận cứ): Sau khi qua đào tạo, người đi làm có thể bắt kịp với sự phát triển nhanh chóng của máy móc và quy trình tự động hóa. Khi đã nắm bắt rõ thông tin, mọi người có thể tập trung làm tốt một công việc, giúp giảm bớt khả năng nhảy việc trong tương lai.
Conclusion - Kết bài
Phần kết bài tóm tắt đại ý chung của toàn bộ bài viết: công nghệ tiên tiến và toàn cầu hóa đã tạo ra nhiều thay đổi lên thị trường việc làm, tuy nhiên người lao động cần linh hoạt trau dồi thông tin để đạt được những kết quả như mong muốn.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2
It is true that the present working environment has witnessed a radical change. People now tend to switch jobs more frequently rather than have their occupations remain stable. While this phenomenon can be caused by several reasons, there are certain recommendations to help future workers prepare themselves for their careers.
First and foremost, the introduction of new technology might be the greatest cause for such changes. In other words, millions of workers all around the world are being replaced by high tech machines and artificial intelligence. For example, some staff working in the service industry are now on the verge of unemployment due to the rapid growth of online shopping websites and self-service supermarket checkouts. Another reason leading to this phenomenon is globalization. Due to globalization, employees have a wide range of choices between different positions among countries. As a result, many individuals tend to shift from one job to another with a view to higher salary as well as better standard of living.
However, there are several ways that people can get ready for changes in their future workplace. Firstly, workers should be well equipped with various skills by attending vocational courses and job training. Thus, they might keep up to date with the rapid development of robots and automated processes. In addition, individuals can get advice about the sustainability of their future position. This helps them to excel in one job rather than multiple, which lifts up the burden of switching jobs regularly.
In conclusion, although cutting-edge technology and globalization has made a great impact on the world of work, employees must be well-informed and flexible to achieve expected goals.
Từ vựng cần lưu ý
Radical change: Thay đổi rõ rệt
Occupation (n): Vị trí, chức vụ
Phenomenon (n): Hiện tượng
Remain stable: Giữ trạng thái ổn định, ít thay đổi
Artificial intelligence: Trí tuệ nhân tạo
Service industry: Ngành công nghiệp dịch vụ
A wide range of: Rất nhiều
Keep up to date: Bắt kịp với thời đại
On the verge of: Đứng trước nguy cơ
Self-service checkouts: Quầy thanh toán tự phục vụ
Globalization (n): Toàn cầu hóa
Standard of living: Chất lượng cuộc sống
Vocational course: Khóa học đào tạo nghề nghiệp
Automated process: Quy trình tự động hóa
Sustainability (n): Tính bền vững
Excel in: Làm rất tốt (ở một việc nào đó)
Lift up the burden: Giảm bớt gánh nặng
Cutting-edge (adj): Hiện đại, tiên tiến
The world of work: Thị trường việc làm
Well-informed (adj): Hiểu biết, nắm bắt đầy đủ thông tin
Flexible (adj): Linh hoạt
Hướng dẫn phát triển ý tưởng IELTS Writing Task 2 Topic Work vấn đề khác
Đề bài mẫu: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
Chủ đề: Work
Từ khóa quan trọng: University, college, best route, successful, straight after school.
Dạng bài: Discussion essay. Dạng bài yêu cầu thí sinh thảo luận về một vấn đề và nêu ra quan điểm cá nhân.
Hướng tiếp cận: Ở phần mở bài, thí sinh cần giới thiệu hai quan điểm “đi học tại trường đại học” và “đi làm ngay sau tốt nghiệp”. Ở phần thân bài, thí sinh chứng minh tại sao hai hướng đi lại là con đường ngắn nhất dẫn đến sự nghiệp thành công. Chú ý nêu rõ quan điểm cá nhân trước hai quan điểm trái chiều đã nêu. Người viết có thể tham khảo ý tưởng cho thân bài tại mục “Vấn đề 3” ở phần trước của bài viết.
Tổng kết
Topic Work là một trong những chủ đề quan trọng mà thí sinh cần lưu ý trong bài thi IELTS Writing. Bài viết đã cung cấp những ý tưởng cần thiết cho một số khía cạnh trong IELTS Writing Topic Work kèm theo IELTS Writing Sample. Từ đó, thí sinh có thể tham khảo bài mẫu, phân tích và áp dụng kiến thức đã học để áp dụng vào bài thi.
Chu Đặng Thanh Hương
Bình luận - Hỏi đáp