Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Describe a person (Tả người) là một chủ đề vô cùng phổ biến trong IELTS Speaking part 2. Dạng tả người có phần dễ thở hơn so với các chủ đề khác bởi học sinh có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng cũng như có nhiều trải nghiệm với chủ đề này. Tuy nhiên, nhiều học sinh gặp khó khăn trong diễn đạt ý do thiếu từ vựng liên quan đến chủ đề. Vì vậy, việc học và nắm chắc các cụm từ, thành ngữ tả người vô cùng quan trọng. Thông qua bài viết này, tác giả sẽ gợi ý cấu trúc đơn giản của một bài nói tả người, kèm theo việc áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Key takeaways:
Cấu trúc của một bài Speaking part 2 - Tả người bao gồm 4 phần: thông tin chung, miêu tả ngoại hình/tính cách, trải nghiệm của người nói với đối tượng được miêu tả, cảm nghĩ của người nói
Một số thành ngữ miêu tả mối quan hệ-tình cảm, ngoại hình/tính cách
Bài mẫu ứng dụng các thành ngữ cho một đề thi IELTS Speaking part 2 - Tả người
Cấu trúc bài nói chủ đề Describe a person
Dưới đây là cấu trúc cơ bản của một bài thi Speaking part 2 - chủ đề tả người kèm theo ví dụ cụ thể cho đề thi “Describe a friend”.
Thông tin chung
Trong phần này, học viên chọn lọc và nêu một vài nét cơ bản về đối tượng (có thể là tên, tuổi, nghề nghiệp,…) và mối quan hệ với người nói. Phần này nên ngắn gọn từ 1-2 câu để dành thời gian cho các phần tiếp theo quan trọng hơn.
Ví dụ: My best friend, Trang and I are classmates at university. The first time I talked to her was a couple of years ago when we had an English class and sat next to each other by accident. (Bạn thân của tôi, Trang và tôi là bạn học cùng trường đại học.Tôi nói chuyện với cô ấy lần đầu tiên cách đây vài năm khi chúng tôi học chung một lớp tiếng Anh và tình cờ ngồi cạnh nhau.)
Miêu tả ngoại hình/ tính cách
Trong phần này, học sinh tránh dài dòng, chỉ nên nêu vài nét về vẻ ngoài, tính cách của đối tượng, tập trung vào các nét ngoại hình, tính cách có liên quan đến đề bài.
Ví dụ: At first glance, she looked so normal. She has long black hair with a good figure. What made her outstanding was her sparkling eyes which can make other girls green with envy. She was the one that started our conversation and honestly, her sense of humor along with friendliness made me feel comfortable and intimate. We got on like a house on fire from the first time we met. However, the closer we got, the more I realized that she and I are so different. Unlike me, an introvert, she is dynamic, networking and charismatic. (Thoạt nhìn, cô ấy trông rất bình thường. Cô ấy có mái tóc đen dài với một dáng người đẹp. Điều khiến cô nổi bật chính là đôi mắt long lanh khiến bao cô gái khác phải ghen tị. Cô ấy bắt chuyện với tôi trước và thành thật mà nói, khiếu hài hước cùng với sự thân thiện đã khiến tôi cảm thấy thoải mái và thân thiết. Ngay từ lần đầu tiên gặp mặt, chúng tôi đã rất hợp nhau. Tuy nhiên, càng thân thiết, tôi càng nhận ra rằng tôi và cô ấy quá khác nhau. Không giống tôi - một người hướng nội, cô ấy năng động, có mối quan hệ rộng và lôi cuốn.)
CHÚ Ý: Tránh liệt kê các đặc điểm ngoại hình, tính cách, chỉ chọn ra các điểm nổi bật và nêu thêm dẫn chứng để bài nói cụ thể và thể hiện được nhiều từ vựng hơn.
Trải nghiệm của người nói với đối tượng được miêu tả
Đây là phần quan trọng nhất và liên quan trực tiếp đến yêu cầu đề bài.
Ví dụ: Despite our differences, she is always the first person I confide in and turn to for advice when I meet with troubles. My bestie is always ready to help me when needed. She is also a born leader. Though she is now just a sophomore girl, she is the president of a club at my college.
(Dù chúng tôi rất khác nhau, cô ấy luôn là người đầu tiên tôi tâm sự và xin lời khuyên khi tôi gặp khó khăn. Người bạn thân của tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi khi cần thiết. Cô ấy còn là một nhà lãnh đạo bẩm sinh. Mặc dù bây giờ cô ấy chỉ là một nữ sinh năm hai, cô ấy là chủ tịch của một câu lạc bộ ở trường đại học của tôi.)
Cảm nghĩ của người nói
Sau khi kể lại trải nghiệm của bản thân, học sinh nên nêu cảm nghĩ của mình về đối tượng để kết thúc bài nói.
Ví dụ: I believe that she will achieve some particular success in her future career, especially in the role of a leader. She’s not only my closest friend but also a good mentor who taught me a lot about kindness and leadership skills. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ đạt được một số thành công nhất định trong sự nghiệp tương lai của mình, đặc biệt là trong vai trò của một nhà lãnh đạo. Cô ấy không chỉ là người bạn thân nhất của tôi mà còn là một người cố vấn tốt đã dạy tôi rất nhiều về lòng tốt và kỹ năng lãnh đạo.)
CHÚ Ý: Học sinh không bắt buộc phải nêu đủ cả 4 phần trong cấu trúc trên. Vì thời gian cho phép chỉ có 2 phút, học sinh có thể lược bỏ phần không cần thiết.
Idioms sử dụng trong cách trả lời Describe a person
Học sinh có thể phân chia từ vựng theo cấu trúc của bài nói để dễ nhớ và sử dụng. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp các từ vựng miêu tả mối quan hệ, tình cảm của người nói với đối tượng, ngoại hình và tính cách.
Mối quan hệ - tình cảm của người nói với đối tượng
Get on like a house on fire: hợp nhau và thân với nhau rất nhanh
Ví dụ: We got on like a house on fire from the first time we met. (Chúng tôi thân nhau từ lần đầu tiên gặp mặt.)
Be the apple of one’s eye: là người khiến cho ai đó rất yêu thương và tự hào, là báu vật đối với ai đó
Ví dụ: He loves his daughter so much. She is the apple of his eye. (Anh ấy yêu con gái của mình lắm. Cô bé là báu vật của anh ấy.)
Go back a long way: đã quen biết nhau từ rất lâu
Ví dụ: Lana and I go back a long way. I knew her when we were primary school students and we still keep in touch now. (Lana và tôi đã quen biết nhau từ rất lâu. Tôi biết cô ấy từ khi chúng tôi còn là học sinh tiểu học và bây giờ chúng tôi vẫn còn giữ liên lạc.)
Know sb through and through: biết nhiều và rất hiểu về ai đó
Ví dụ: She is my bosom friend, who knows me through and through. (Cô ấy là bạn thân của tôi, là người hiểu tôi rất rõ.)
Have a soft spot for sb: yêu quý, say đắm ai đó
Ví dụ: She tends to have soft spot for rich men. (Cô ấy thường yêu quý những người đàn ông giàu.)
Get on one’s nerves: làm ai đó khó chịu, bực mình
Ví dụ: My neighbors always make strange noise at midnight. They are really getting on my nerves. (Hàng xóm của tôi luôn gây ra tiếng động lạ vào nửa đêm. Họ thật sự đang làm tôi khó chịu.)
Ngoại hình
Be getting on: đang già đi
Ví dụ: I can see some wrinkles on my mother’s face. She is getting on a bit. (Tôi có thể nhìn thấy một số nếp nhăn trên khuôn mặt của mẹ tôi. Bà đang già đi một chút.)
Look a sight: ngoại hình xấu xí, bẩn thỉu hoặc luộm thuộm.
Ví dụ: The boy looked a sight after playing football with his friends. (Cậu bé nhìn luộm thuộm sau khi chơi đá bóng cùng các bạn của mình.)
Be (as) thin as a rake: gầy gò, gầy trơ xương
Ví dụ: You should stop losing weight. You are (as) thin as a rake now. (Bạn nên ngừng giảm cân. Bây giờ bạn gầy trơ xương rồi.)
Be in rude health: khỏe mạnh, cường tráng
Ví dụ: He is in rude health, nothing like his skinny brother. (Anh ấy cường tráng, không như người em trai gầy gò của mình.)
Get dressed (up) to the nines: ăn mặc đẹp, hợp thời trang
Ví dụ: She always gets dressed (up) to the nines as she wants to be the center of attention. (Cô ấy luôn ăn mặc đẹp vì cô ấy muốn trở thành trung tâm của sự chú ý.)
Tính cách
There is more to someone than meets the eye: ai đó thú vị hoặc phức tạp hơn vẻ bề ngoài
Ví dụ: On the surface, he is quite reserved and unapproachable, but actually he is the most benevolent and well-mannered guy I’ve ever met. There’s more to him than meets the eye indeed. (Trên bề mặt, anh ấy khá dè dặt và khó gần, nhưng thực ra anh ấy là người nhân từ và tốt bụng nhất mà tôi từng gặp. Đúng là anh ấy thú vị hơn vẻ bề ngoài.)
Have a heart of gold: người vô cùng tốt bụng và hào phóng
Ví dụ: The President really has a heart of gold. He is always willing to help anyone in need. (Tổng thống đúng là tốt bụng và hào phóng. Ông ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ bất cứ ai gặp khó khăn.)
Be the life and soul of the party: một người năng động, vui tính và là trung tâm của các sự kiện xã hội
Ví dụ: You will never feel bored when going out with Dan. He is the life and soul of the party. (Bạn sẽ không bao giờ cảm thấy nhàm chán khi đi chơi với Dan. Anh ấy là trung tâm của bữa tiệc.)
Bend over backwards: cố gắng hết sức để làm việc gì, đặc biệt là để giúp đỡ ai đó
Ví dụ: You should ask him for help. He will bend over backwards to help anyone. (Bạn nên nhờ anh ấy giúp đỡ. Anh ấy sẽ cố gắng hết sức để giúp đỡ bất cứ ai.)
Be a ball of fire: một người nhiều tham vọng và nhiệt huyết, có ý chí
Ví dụ: He might be lazy in learning, but when it comes to business, he is a ball of fire. (Anh ấy có thể lười học, nhưng khi làm việc, anh ấy là một người có nhiều tham vọng và nhiệt huyết.)
Be set in (one's) ways: cứng nhắc, không muốn thay đổi nếp sống, thói quen hoặc tư tưởng
Ví dụ: It’s no use persuading my brother to change his job. He is too set in his way. (Thuyết phục anh trai tôi thay đổi công việc cũng chẳng ích gì. Anh ấy quá cứng nhắc với thói quen của mình.)
Ứng dụng idioms trong IELTS Speaking part 2 - Describe a person
Câu hỏi: Describe a person who often helps others
Now I would like to talk about one of my neighbors who is currently living next to my house. Despite being in his 40s, he looks pretty young at his age. He’s a bit big-boned with a fattish face. He always gets dressed up to the nines whenever I see him. At first, he was reluctant to talk with others and never got involved in any social activity in my neighborhood.
So I didn’t know him until last year. My grandmother had a stroke and just by accident, he was the one that took her to the hospital while my family was away. At the hospital, I had a chance to converse with him. It occurred to me that he is one of the most gracious and well-mannered guys I’ve ever met. We got on like a house on fire. After that accident, he became much more friendly to my family.
Speaking of his occupation, he is working full-time as a Literature teacher at a local primary school. On top of that, he is also a volunteer at a nursery home in his leisure time as he told me that he is keen on taking care of the elderly. Admittedly, he is so benevolent and has a heart of gold. He never refuses to help our family when necessary. We consider him a close friend and usually invite him to join us for dinner.
At first, I thought he was timid and unapproachable, but obviously, there’s more to him than meets the eye.
(Câu hỏi: Miêu tả một người thường giúp đỡ người khác
Tôi xin nói về một người hàng xóm hiện đang sống cạnh nhà tôi. Dù đã ngoài 40 tuổi nhưng trông anh vẫn khá trẻ trung so với tuổi. Ông ấy hơi to béo với khuôn mặt mập mạp. Ông ấy luôn mặc quần áo chỉnh tề mỗi khi tôi nhìn thấy ông ấy. Lúc đầu, ông ấy ngại nói chuyện với người khác và không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động nào trong khu phố.
Vì vậy, tôi không nói chuyện ông ấy cho đến năm ngoái. Bà tôi bị đột quỵ và tình cờ, ông ấy đã đưa bà đến bệnh viện trong khi gia đình tôi đi vắng. Tại bệnh viện, tôi đã có cơ hội trò chuyện với ông. Tôi nhận ra rằng ông ấy là một trong những người đàn ông lịch thiệp nhất mà tôi từng gặp. Chúng tôi nói chuyện rất hợp nhau. Sau vụ tai nạn đó, ông ấy trở nên thân thiện hơn với gia đình tôi rất nhiều.
Về nghề nghiệp, ông ấy đang làm giáo viên dạy Văn toàn thời gian tại một trường tiểu học địa phương. Bên cạnh đó, ông ấy cũng là một tình nguyện viên tại nhà trẻ trong thời gian rảnh rỗi bởi anh ấy rất thích chăm sóc người già. Phải thừa nhận rằng ông ấy rất nhân từ và vô cùng tốt bụng. Ông không bao giờ từ chối giúp đỡ gia đình chúng tôi khi cần thiết. Gia đình chúng tôi coi ông ấy là một người bạn thân thiết và thường mời ông ấy ăn tối cùng.
Lúc đầu, tôi nghĩ ông ấy rụt rè và khó tiếp cận, nhưng rõ ràng, ở ông ấy vui vẻ và hòa đồng hơn vẻ bề ngoài.)
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người đọc cấu trúc cơ bản của một bài tả người và một số thành ngữ tiếng Anh miêu tả mối quan hệ - tình cảm, ngoại hình và tính cách. Đây đều là các thành ngữ được sử dụng nhiều trong giao tiếp và dễ ứng dụng vào bài thi nói. Tuy nhiên, học sinh nên chú ý ghi nhớ đúng các thành ngữ cũng như cách sử dụng để tránh bị mất điểm một cách đáng tiếc khi dùng sai từ hoặc ngữ pháp, khiến cho thành ngữ mất đi ý nghĩa ban đầu.
Bình luận - Hỏi đáp