Tổng hợp Idioms và Collocations chủ đề Decision (kèm bài tập vận dụng)
Key Takeaways |
---|
|
Các thành ngữ (Idioms) về chủ đề Decision
(Sit) on the fence – Lưỡng lự, thiếu quyết đoán, mang ý kiến trung lập.
Nguồn gốc: Kể từ những năm 1800, ngồi trên hàng rào đã là một cụm từ phổ biến, đặc biệt khi thảo luận các vấn đề chính trị. Nó hoàn toàn có tính chất trực quan. Hàng rào ở đây tượng trưng cho ranh giới giữa hai phía hoặc hai lựa chọn khác nhau. Ngồi trên hàng rào ám chỉ việc người đó không quyết định được nên chọn phía nào, giữ thái độ trung lập hoặc lưỡng lự.
Ví dụ: I’m on the fence when it comes to the ban of dangerous sports. (Tôi mang ý kiến trung lập khi nói đến lệnh cấm các môn thể thao nguy hiểm.)
Xem thêm: Sit on the fence - Cách dùng chi tiết & Bài tập vận dụng
In two minds - phân vân, không thể quyết định.
Nguồn gốc của thành ngữ "trong hai tâm trí" có thể là do việc sử dụng từ "tâm trí" theo nghĩa bóng để thể hiện suy nghĩ, ý kiến hoặc quá trình ra quyết định của một người. Cụm từ này xuất phát từ khái niệm xung đột nội tâm hoặc mâu thuẫn, trong đó các cá nhân trải qua sự chia rẽ trong tâm trí của chính họ, bị giằng xé giữa hai ý tưởng hoặc lựa chọn đối lập nhau. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về những lựa chọn, tình huống khó xử hoặc sở thích cá nhân.
Ví dụ: She was in two minds about accepting the job offer. The salary was attractive, but the commute would be long and tiring. (Cô ấy đang lưỡng lự về việc chấp nhận đề nghị công việc. Mức lương hấp dẫn, nhưng việc đi lại sẽ mất nhiều thời gian và mệt mỏi.)
Up In The Air - không chắc chắn hoặc chưa được quyết định.
Cụm từ này đề cập đến các hạt hoặc vật chất không ổn định như một thứ gì đó trôi nổi trong không khí. Khi một vật ở trong không khí, nó không có điểm tựa hoặc không có hướng đi rõ ràng, tượng trưng cho sự không chắc chắn hoặc chưa được định đoạt.
Ví dụ: The future of the project is up in the air as the team waits for approval from the management. (Tương lai của dự án đang không chắc chắn khi nhóm đang chờ sự phê duyệt từ ban quản lý.)
At a crossroads – ngã rẽ cuộc đời, quyết định quan trọng.
Nguồn gốc: Cụm từ "at a crossroads" bắt nguồn từ hình ảnh các con đường giao nhau, nơi một người phải quyết định đi theo con đường nào. Từ "crossroads" nghĩa là ngã tư đường, nơi hai hoặc nhiều con đường cắt nhau. Hình ảnh này tượng trưng cho điểm quyết định hoặc ngã rẽ quan trọng trong cuộc đời.
Ví dụ: I think I’m at a crossroads – either I need to find a job or I need to continue my education.
Stick to your guns - giữ vững lập trường, quan điểm.
Nguồn gốc: Cụm từ "to stick to your guns" xuất phát từ lĩnh vực quân sự. Trong quá khứ, khi binh lính đang ở vị trí chiến đấu, "sticking to their guns" có nghĩa là không rời bỏ vị trí phòng thủ của mình, tiếp tục bám trụ và chiến đấu, ngay cả khi đối mặt với nguy hiểm hoặc áp lực. Súng (guns) ở đây tượng trưng cho vị trí phòng thủ và vũ khí của họ.
Ví dụ: The CEO stuck to his guns during the board meeting, insisting that the new strategy would benefit the company in the long run. (Tổng giám đốc đã kiên quyết giữ vững quan điểm của mình trong cuộc họp ban giám đốc, khẳng định rằng chiến lược mới sẽ mang lại lợi ích cho công ty trong tương lai.)
Change of heart – thay đổi quan điểm, suy nghĩ, cân nhắc lại.
Ví dụ: I really wanted to live alone at university, but when I made friends, I had a change of heart and moved into a shared house.
Play it by ear - Để mọi việc xảy ra theo lẽ tự nhiên, tùy cơ ứng biến.
Nguồn gốc: Cụm từ này bắt nguồn từ thế giới âm nhạc. "Play it by ear" ban đầu có nghĩa là chơi nhạc mà không cần bản nhạc, dựa trên kỹ năng nghe và cảm nhận của người chơi. Thay vì theo dõi các nốt nhạc viết sẵn, nhạc công sẽ ứng biến dựa trên những gì họ nghe và cảm nhận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "play it by ear" có nghĩa là xử lý tình huống mà không có kế hoạch cụ thể, linh hoạt và ứng biến theo diễn biến của sự việc
Ví dụ: Since we do not know how many people will show up to the party, we will just have to play it by ear and adjust our plans accordingly. (Vì chúng ta không biết có bao nhiêu người sẽ đến dự tiệc, chúng ta sẽ phải tùy cơ ứng biến và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.)
Các collocations chủ đề Decision
1. come to/reach/ jump to a decision.
Cả ba cụm từ "reach a decision”, "come to a decision”, và "jump to a decision" đều liên quan đến việc đưa ra quyết định, nhưng chúng có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:
“Reach a Decision” và “Come to a decision” có nghĩa là đưa ra một quyết định sau một quá trình suy nghĩ, phân tích và cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví dụ: After hours of discussion, the committee finally reached a decision. (Sau nhiều giờ thảo luận, ủy ban cuối cùng đã đi đến quyết định.)
"Jump to a decision" có nghĩa là đưa ra một quyết định nhanh chóng mà không xem xét đầy đủ các bằng chứng hoặc thông tin có sẵn. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vội vàng và thiếu cẩn thận.
Ví dụ: He jumped to a decision about quitting his job without thinking it through. (Anh ấy đã vội vàng quyết định nghỉ việc mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.)
2. make up one’s mind - đưa ra quyết định.
"To make up one’s mind" có nghĩa là quyết định một cách chắc chắn sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng hoặc suy nghĩ về các tùy chọn có sẵn.
Ví dụ: After considering all the options, she finally made up her mind to accept the job offer in New York. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận lời đề nghị việc làm tại New York.)
3. A snap decision - quyết định vội vã, nhanh chóng.
"A snap decision" là một quyết định được đưa ra nhanh chóng và không cân nhắc kỹ lưỡng. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc quyết định mà không có đủ thời gian để suy nghĩ hoặc xem xét đầy đủ các khía cạnh của tình huống.
Ví dụ: Faced with the deadline, the manager made a snap decision to approve the project without consulting the rest of the team. (Khi dần tới hạn chót, quản lý đã đưa ra quyết định vội vàng phê duyệt dự án mà không tham khảo ý kiến của cả nhóm.)
4. Make an informed decision - quyết định sáng suốt.
"Make an informed decision" có nghĩa là đưa ra quyết định sau khi có đủ thông tin, hiểu biết và cân nhắc kỹ lưỡng về tất cả các khía cạnh của vấn đề hoặc tình huống. Cụm từ này nhấn mạnh vào việc quyết định dựa trên sự hiểu biết chính xác và phân tích cẩn thận.
Ví dụ: Advertising helps customers make informed decision about the products in their demands. (Quảng cáo giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt về các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.)
weigh up pros and cons - cân nhắc lợi hại.
Ví dụ: Before making a decision, it's important to weigh up the pros and cons of each option carefully. (Trước khi đưa ra quyết định, việc cân nhắc các lợi và hại của mỗi lựa chọn là rất quan trọng.)
Ứng dụng vào speaking part 2
Cue Card: Describe a difficult decision that you made.
You should say:
What the decision was
How you made your decision
What the results of the decision were
And explain why it was difficult.
Today, I would like to tell you about one of the toughest decisions I have ever made in my life - which was to pursue higher education in a foreign country.
After graduating from my high school, I was at a crossroads, confused about my future plan. I struggled to decide whether I should follow university education in Vietnam or Australia.
This decision was extremely challenging because it meant leaving my family, friends, and everything familiar behind to venture into an entirely new environment. I was in two minds about it, constantly weighing the pros and cons.
To make an informed decision, I did extensive research. I found detailed information about various prestigious universities, turned to families and friends for sound advice, and consulted with my mentors. After months of contemplation, I finally made up my mind.
I stuck to my guns despite some family members suggesting that I should follow further education in Vietnam. Initially, it was tough to adapt to a new culture and lifestyle, but over time, I found my footing. I have made new friends, gained valuable knowledge, and developed skills that I would not have acquired if I had stayed at home.
Từ vựng:
venture into a new environment: thử sức với một môi trường mới.
prestigious universities: đại học danh giá.
turned to families and friends for sound advice: xin lời khuyên hữu ích từ người thân và bạn bè.
found my footing: làm quen và thích nghi với môi trường mới.
Xem thêm: Bài mẫu Describe a difficult decision that you once made
Bài tập vận dụng
change of heart | think through | at a crossroads | in two minds |
on the fence | play it by ear | up in the air |
1. He couldn't decide which university to attend, so he was sitting ___. (Anh ấy không thể quyết định học trường đại học nào, vì vậy anh ấy đang ngồi ___.)
2. After much consideration, she had a ___. (Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, cô ấy đã có một ___.)
3. Before making a final decision, it's important to ___. (Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, điều quan trọng là phải ___.)
4. We don't have a set plan for the day, so let's ___. (Chúng tôi không có kế hoạch cụ thể cho cả ngày, vì vậy hãy ___.)
5. He felt like he was ___. (Anh ấy cảm thấy như mình đang ___.)
6. The situation is still ___. (Tình hình vẫn còn ___.)
7. She was ___ about accepting the job offer. (Cô ấy đang ___ về việc chấp nhận lời mời làm việc.)
Đáp án.
1. on the fence
2. change of heart.
3. think through
4. play it by ear
5. at a crossroads.
6. up in the air.
7. in two minds
Xem thêm: Phrasal verbs chủ đề Decision making và cách áp dụng trong IELTS Speaking
Tổng kết
Bài viết trên đây đã giới thiệu đến người đọc một số những thành ngữ cũng như collocations hữu ích về chủ đề “Decision” có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking. Tác giả hy vọng người đọc sẽ hiểu được những lợi ích khi vận dụng thành ngữ vào bài thi và có thêm sự chuẩn bị tốt cho bài thi.
Bình luận - Hỏi đáp