Sit on the fence - Cách dùng chi tiết & Bài tập vận dụng
“Sit on the fence” là gì?
/sɪt ɑːn ðə bɒks/
Lưỡng lự, thiếu quyết đoán, mang ý kiến trung lập.
Theo Oxford Dictionary, “sit on the fence” được định nghĩa là “to avoid becoming involved in deciding or influencing something”.
Phân biệt “sit on the fence” và “hesitate”
"Sitting on the fence" có nghĩa là giữ một thái độ trung lập hoặc chưa quyết định về một vấn đề, thường để tránh đưa ra quyết định trong một tình huống nào đó. Cụm từ này ngụ ý việc người nói không sẵn sàng đưa ra quyết định, và đôi khi ngụ ý sự thiếu can đảm hoặc kiên quyết.
"Hesitate" đơn giản chỉ là trì hoãn trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động. Không nhất thiết ngụ ý sự không sẵn sàng để quyết định hoặc hành động, mà chỉ đơn giản ngụ ý rằng có một chút không chắc chắn hoặc nghi ngờ đang gây ra sự do dự. Ví dụ, nếu ai đó được đề nghị một công việc nhưng do dự trước khi chấp nhận, có thể là do họ đang cân nhắc lợi và hại và xem xét liệu đó có phải là quyết định đúng đắn cho họ hay không.
Tóm lại, "sitting on the fence" miêu tả sự không sẵn sàng đưa ra quyết định hoặc lựa chọn, trong khi "hesitate" chỉ đơn giản là trì hoãn việc đưa ra quyết định hoặc hành động, mà không nhất thiết ngụ ý sự không sẵn sàng.
Ví dụ phân biệt “sit on the fence” và “hesitate”
Because he is not given enough information yet, the teacher is sitting on the fence and hasn’t given any punishments to the student. Vì chưa được cung cấp đầy đủ thông tin nên người thầy giáo đang mang ý kiến trung lập và chưa đưa ra hình phạt nào đối với người học sinh. Ở tình huống này, việc chưa đưa ra quyết định về hình phạt là vì người thầy giáo chưa có đủ thông tin và chưa muốn theo phe nào. Vậy nên, ở đây, cụm “sit on the fence” được dùng. | Because the student is the principal’s son, the teacher is still hesitating on whether to punish him or not. Vì học sinh là con hiệu trưởng nên cô giáo vẫn đang đắn đo không biết có phạt hay không. Ở tình huống này, việc chưa đưa ra quyết định về hình phạt là vì người học sinh là con trai của hiệu trưởng và người thầy đang do dự và cân nhắc lựa chọn của mình. Vì vậy, từ “hesitate” đã được dùng. |
“Sit on the fence” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Adam: Hey Elliot, have you decided which candidate you're going to vote for in the upcoming election? Elliot: I'm still not sure, Adam. I'm kind of sitting on the fence at the moment. Adam: Really? But the election is just around the corner. Don't you have any preferences? Elliot: Well, I understand the policies and ideas of both candidates, but I can't seem to make up my mind. I’m still considering it. Adam: I see. It's important to make an informed decision, but sometimes you have to take a stand, before it’s too late. Elliot: I know, I know. I just wish there was a clear choice that aligns perfectly with my values and priorities. | Adam: Ê Elliot, ông đã quyết định sẽ bỏ phiếu cho ứng cử viên nào trong cuộc bầu cử sắp tới chưa? Elliot: Tôi vẫn không chắc lắm, Adam. Tôi vẫn đang theo phe trung lập đây. Adam: Thế á? Ngày bầu cử gần rồi đấy. Ông không thích ai à? Elliot: Thì, tôi hiểu các chính sách và ý tưởng của cả hai ứng cử viên, nhưng cũng chả quyết định được. Tôi vẫn đang xem xét ý. Adam: Tôi hiểu rồi. Việc đưa ra quyết định sáng suốt là tốt đấy, nhưng đôi khi ông phải quyết định đi, trước khi muộn quá. Elliot: Tôi biết, tôi biết. Tôi chỉ ước có một sự lựa chọn rõ ràng phù hợp hoàn hảo với các giá trị và ưu tiên của tôi thôi. |
Tình huống 2
Upcoming Policy Proposal Leaves Citizens Divided. In a surprising turn of events, the government has announced an upcoming policy proposal that has left citizens divided, unsure of which side to take. The proposed policy aims to address a critical issue in society, but its potential impact has sparked intense debate and uncertainty among the population. The policy, which focuses on environmental conservation, has garnered both support and opposition from various groups. Advocates argue that the proposed measures will lead to a greener and more sustainable future, protecting natural resources and mitigating the effects of climate change. On the other hand, opponents express concerns about the economic implications and potential disruptions that the policy may cause. They argue that the proposed measures could place a burden on businesses and hinder economic growth, leading to job losses and decreased competitiveness. These conflicting viewpoints have left many citizens sitting on the fence, struggling to make a definitive stance. | Đề xuất chính sách sắp tới khiến công dân bị chia rẽ. Trong một diễn biến bất ngờ, chính phủ đã công bố một đề xuất chính sách sắp tới khiến người dân bị chia rẽ, không biết nên chọn bên nào. Chính sách được đề xuất nhằm giải quyết một vấn đề quan trọng trong xã hội nhưng tác động tiềm ẩn của nó đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt và sự không chắc chắn trong dân chúng. Chính sách tập trung vào bảo tồn môi trường đã nhận được cả sự ủng hộ và phản đối từ nhiều nhóm khác nhau. Những người ủng hộ lập luận rằng các biện pháp được đề xuất sẽ dẫn đến một tương lai xanh hơn và bền vững hơn, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Mặt khác, những người phản đối bày tỏ lo ngại về tác động kinh tế và những gián đoạn tiềm ẩn mà chính sách này có thể gây ra. Họ cho rằng các biện pháp được đề xuất có thể đặt gánh nặng lên các doanh nghiệp và cản trở tăng trưởng kinh tế, dẫn đến mất việc làm và giảm khả năng cạnh tranh. Những quan điểm trái chiều này đã khiến nhiều người dân theo phe trung lập, chật vật để đưa ra một lập trường dứt khoát. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “sit on the fence” để miêu tả suy nghĩ.
The child was unsure whether to pick the chocolate ice cream or the vanilla ice cream because they like both. | Yes | No |
Antony doesn’t know who to vote for because both candidates seem promising. | Yes | No |
Sam immediately knew which item he wanted to buy in the shop. | Yes | No |
Samson didn’t know who to support when his father and mother argued. | Yes | No |
Aldia didn’t want to give his pet dog to another person’s care. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “sit on the fence”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “sit on the fence”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
The child was unsure because in his eyes, both flavors were delicious and something he liked, so he’s sitting on the fence before he can make a decision.
TH2: Yes
Because Antony doesn’t know who to support, considering both candidates are trustworthy and promising, he’s currently sitting on the fence.
TH3: No vì đây là tình huống nói về sự quyết đoán.
TH4: Yes
Because of his familial bond to both his father and mother, Samson is sitting on the fence, unable to and doesn’t want to make a decision on who to support.
TH5: No vì đây là tình huống nói về sự do dự.
Tổng kết
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ sit on the fence dùng khi nói ai đó lưỡng lự, thiếu quyết đoán, mang ý kiến trung lập. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp