Banner background

Idioms for SAT: Tổng hợp 50 idiom chính trong kỳ thi SAT

Bài viết giới thiệu các thành ngữ thường xuất hiện trong kỳ thi SAT (idioms for SAT), bao gồm danh sách 50 idiom thông dụng nhất.
idioms for sat tong hop 50 idiom chinh trong ky thi sat

Key takeaways

Idioms trong SAT không chỉ là các thành ngữ mang tính hình tượng mà là những cách diễn đạt cố định và tự nhiên trong tiếng Anh học thuật.

Các idioms thường xuất hiện trong bài thi SAT:

  • Capable of

  • Responsible for

  • Interested in

  • Accustomed to

  • Different from

  • Similar to

  • Known for

  • Familiar with

  • Focus on

  • Contribute to

  • Participate in

  • Apply to

  • Compare to

  • …..

Trong quá trình ôn luyện SAT, nhiều thí sinh thường bỏ qua idioms for SAT – yếu tố ngôn ngữ tưởng như nhỏ nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả làm bài. Những biểu đạt mang tính thành ngữ này thường xuất hiện với sắc thái ẩn dụ trong phần đọc hiểu và có thể giúp bài luận trở nên tự nhiên, thuyết phục hơn. Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc như vậy góp phần nâng cao khả năng diễn đạt, cải thiện kỹ năng phân tích và tạo lợi thế rõ rệt ở cả hai phần đọc và viết.

Idioms for SAT là gì? [1]

Idioms for SAT không chỉ đơn thuần là các thành ngữ mang tính hình tượng như “kick the bucket” hay “hit the nail on the head”. Thay vào đó, idioms for SAT chủ yếu đề cập đến những cách diễn đạt cố định và tự nhiên trong tiếng Anh học thuật, thường là các cụm giới từ, động từ đi kèm giới từ, hoặc các cấu trúc ngữ pháp không thể thay thế tùy ý. Ví dụ, người bản ngữ nói “interested in” chứ không nói “interested on”, hoặc “capable of doing something” chứ không dùng “capable to do something”.

Việc sử dụng đúng idioms trong SAT có vai trò rất quan trọng, đặc biệt ở phần Writing and Language, nơi thí sinh phải chọn đáp án phù hợp nhất với văn phong chuẩn và tự nhiên. Đồng thời, hiểu rõ idioms cũng giúp người học dễ dàng nắm bắt ý nghĩa trong phần Reading, nơi các văn bản học thuật thường sử dụng nhiều cấu trúc diễn đạt phức tạp và giàu ngữ cảnh. Vì vậy, idioms trong SAT không chỉ là kiến thức ngôn ngữ, mà còn là yếu tố phản ánh khả năng tư duy và cảm nhận ngôn ngữ học thuật của thí sinh.

Vai trò của idioms trong phần Reading và Writing của SAT

Trong phần SAT Reading and Writing, idioms đóng vai trò quan trọng giúp thí sinh hiểu chính xác ý nghĩa của câu văn trong ngữ cảnh học thuật và chọn lựa cách diễn đạt tự nhiên, chuẩn mực. Kỳ thi này tích hợp cả kỹ năng đọc hiểu và ngôn ngữ viết, vì vậy idioms xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và đòi hỏi thí sinh phải vừa hiểu nội dung, vừa nắm chắc cách dùng từ trong văn cảnh thực tế.

Một số câu hỏi kiểm tra khả năng đọc hiểu sâu các đoạn văn trích từ sách báo, tiểu luận khoa học hoặc văn bản lịch sử – nơi idioms thường được dùng để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, mạch lạc. Ví dụ, trong một đề SAT chính thức có câu: “Her argument hinges on the assumption that all individuals are rational decision-makers.” Nếu không hiểu idiom “hinges on” nghĩa là “phụ thuộc vào”, thí sinh có thể bỏ lỡ trọng tâm của lập luận.

Ngoài ra, idioms còn xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu chọn từ hoặc cụm từ phù hợp về mặt ngữ pháp và tự nhiên – thường liên quan đến cụm cố định với giới từ đi kèm động từ, tính từ hoặc danh từ. Ví dụ, câu: “She is responsible of managing the project” là sai, vì đúng phải là “responsible for managing”. Những lỗi dạng này rất phổ biến và dễ mắc phải nếu thí sinh không quen với idioms chuẩn trong tiếng Anh học thuật.

Tóm lại, idioms không chỉ là yếu tố ngôn ngữ phụ trợ, mà là công cụ cốt lõi để đọc hiểu chính xác và viết đúng chuẩn trong bài thi SAT. Chúng phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh tự nhiên – điều mà bài thi SAT hướng đến trong việc đánh giá kỹ năng học thuật toàn diện của thí sinh.

Những khó khăn phổ biến khi học idioms for SAT

Khó khăn trong học thành ngữ tiếng Anh

Việc học idioms for SAT thường gây khó khăn cho thí sinh vì đây là các cụm diễn đạt cố định, đậm tính học thuật và không thể hiểu theo nghĩa đen. Một trong những thách thức phổ biến nhất là khó ghi nhớ do thiếu ngữ cảnh. Khi idioms được học riêng lẻ – chẳng hạn qua danh sách từ vựng – người học dễ quên hoặc hiểu sai vì không liên hệ được với tình huống thực tế.

Thứ hai, nhiều idioms có cấu trúc hoặc nghĩa gần giống nhau, gây nhầm lẫn khi sử dụng. Ví dụ, interested in, engaged in, involved with đều liên quan đến sự tham gia hoặc quan tâm, nhưng cách dùng khác nhau theo sắc thái và ngữ pháp. Việc không phân biệt rõ khiến thí sinh dễ mất điểm trong phần Writing.

Thứ ba, người học thường không áp dụng đúng idioms khi gặp trong bài đọc học thuật, vì văn bản SAT thường sử dụng văn phong trang trọng, đậm tính ẩn dụ hoặc cấu trúc phức tạp. Nếu không hiểu rõ idioms, thí sinh dễ bỏ sót ý chính hoặc hiểu lệch nội dung đoạn văn.

Từ góc độ tâm lý học, việc học idioms thiếu hệ thống dễ dẫn đến quá tải nhận thức, đặc biệt khi phải ghi nhớ nhiều cấu trúc tương tự. Về mặt ngôn ngữ học, idioms là các cụm không thể phân tích theo nghĩa từng từ, đòi hỏi người học phải tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh học thuật để hiểu và vận dụng chính xác.

Danh sách 50 Idioms for SAT

Những Idiom cần biết (Must know idioms)

  1. Capable of

  • Định nghĩa: Có khả năng làm điều gì

  • Ví dụ: The researcher was capable of conducting the experiment independently.(Nhà nghiên cứu có khả năng tự thực hiện thí nghiệm.)

  • Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng "cap" là cái nắp, nếu có “cap” nghĩa là bạn có thể “đậy” lại vấn đề, làm tốt điều gì đó.

  1. Responsible for

  • Định nghĩa: Chịu trách nhiệm về điều gì

  • Ví dụ: The committee is responsible for reviewing the applications. (Ủy ban chịu trách nhiệm xem xét các đơn ứng tuyển.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Respond” nghĩa là phản hồi, nếu bạn “respond” có nghĩa là bạn phải chịu trách nhiệm về việc gì đó.

  1. Interested in

  • Định nghĩa: Quan tâm đến điều gì

  • Ví dụ: Students interested in environmental science often take this course. (Những sinh viên quan tâm đến khoa học môi trường thường chọn khóa học này.)

  • Mẹo ghi nhớ: “In” giống như là “bên trong” – bạn quan tâm khi bạn ở trong chủ đề đó.

  1. Accustomed to

  • Định nghĩa: Quen với điều gì

  • Ví dụ: He is accustomed to waking up early for research. (Anh ấy đã quen với việc dậy sớm để nghiên cứu.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Custom” = phong tục, điều gì lặp đi lặp lại sẽ trở thành thói quen.

  1. Different from

  • Định nghĩa: Khác với

  • Ví dụ: This perspective is different from what most scholars believe. (Quan điểm này khác với những gì hầu hết các học giả tin tưởng.)

  • Mẹo ghi nhớ: “From” = tách khỏi, sự khác biệt thể hiện khi bạn tách ra khỏi cái cũ.

  1. Similar to

  • Định nghĩa: Giống với

  • Ví dụ: Her theory is similar to Darwin’s in several ways. (Lý thuyết của cô ấy giống với của Darwin ở một vài điểm.)

  • Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng “two things are in a mirror” – giống nhau khi đối diện với nhau.

  1. Known for

  • Định nghĩa: Nổi tiếng vì điều gì

  • Ví dụ: Galielo is known for his contributions to astronomy. (Galileo nổi tiếng vì những đóng góp cho ngành thiên văn học.)

  • Mẹo ghi nhớ: “For” – chỉ lý do nổi tiếng, tức là lý do bạn được biết đến.

  1. Familiar with

  • Định nghĩa: Quen thuộc với

  • Ví dụ: The students are familiar with ancient Greek philosophy. (Các sinh viên quen thuộc với triết học Hy Lạp cổ đại.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Family” = gần gũi, nếu bạn quen thuộc với điều gì đó, bạn cảm thấy như “gia đình”.

  1. Focus on

  • Định nghĩa: Tập trung vào

  • Ví dụ: The discussion focused on the ethical consequences of the policy. (Cuộc thảo luận tập trung vào những hệ quả đạo đức của chính sách.)

  • Mẹo ghi nhớ: Máy ảnh chỉ tập trung vào một điểm duy nhất – vậy nên bạn cũng chỉ tập trung vào một vấn đề.

  1. Contribute to

  • Định nghĩa: Góp phần vào

  • Ví dụ: Poor infrastructure contributes to traffic congestion in major cities. (Cơ sở hạ tầng kém góp phần vào tình trạng tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Tribute” là món quà – “contribute” là đóng góp quà hay công sức vào việc gì.

  1. Participate in

  • Định nghĩa: Tham gia vào

  • Ví dụ: She participated in the charity event to raise awareness. (Cô ấy đã tham gia sự kiện từ thiện để nâng cao nhận thức.)

  • Mẹo ghi nhớ: Từ “part” trong “participate” giúp bạn nhớ việc tham gia vào một phần của sự kiện.

  1. Apply to

  • Định nghĩa: Áp dụng cho

  • Ví dụ: The new rules apply to all students in the university. (Các quy định mới áp dụng cho tất cả sinh viên trong trường đại học.)

  • Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng bạn “áp dụng” gì đó cho một trường hợp cụ thể.

  1. Compare to

  • Định nghĩa: So sánh với

  • Ví dụ: His results compare to those of previous experiments. (Kết quả của anh ấy được so sánh với những thí nghiệm trước đó.)

  • Mẹo ghi nhớ: “To” giống như nối hai sự vật để so sánh trực tiếp với nhau.

  1. Compare with

  • Định nghĩa: So sánh với

  • Ví dụ: When you compare this year’s data with last year’s, there’s a clear trend. (Khi bạn so sánh dữ liệu năm nay với năm ngoái, có thấy rõ nó có một chiều hướng nhất định.)

  • Mẹo ghi nhớ: “With” – thường được dùng để so sánh một cái gì đó với cái gì đó trong cùng một phạm vi.

  1. Prefer to

  • Định nghĩa: Thích hơn

  • Ví dụ: She prefers to study in the morning rather than at night. (Cô ấy thích học vào buổi sáng hơn là vào ban đêm.)

  • Mẹo ghi nhớ: Từ “prefer” có thể liên tưởng đến “preference”, nghĩa là sự lựa chọn yêu thích.

  1. Result in

  • Định nghĩa: Dẫn đến kết quả

  • Ví dụ: The excessive use of pesticides can result in environmental damage. (Việc sử dụng thuốc trừ sâu quá mức có thể dẫn đến thiệt hại môi trường.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Result” = kết quả, dễ nhớ vì bạn luôn biết điều gì sẽ xảy ra từ nguyên nhân.

  1. Depend on

  • Định nghĩa: Phụ thuộc vào

  • Ví dụ: Success depends on the efforts you put into your work. (Thành công phụ thuộc vào nỗ lực mà bạn bỏ ra cho công việc của mình.)

  • Mẹo ghi nhớ: Hình dung một cái bập bênh, bên này luôn phụ thuộc vào bên kia.

  1. Concerned with

  • Định nghĩa: Quan tâm đến, liên quan đến

  • Ví dụ: The research is concerned with the effects of climate change. (Nghiên cứu này liên quan đến tác động của biến đổi khí hậu.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Concern” là sự lo lắng, nên “concerned with” nghĩa là bạn đang phải lo lắng về điều gì đó.

  1. Associated with

  • Định nghĩa: Liên kết với

  • Ví dụ: The symptoms are associated with an underlying medical condition. (Các triệu chứng này có liên quan đến một tình trạng y tế tiềm ẩn.)

  • Mẹo ghi nhớ: Hình dung như “kết nối” các mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc đối tượng.

  1. Engage in

  • Định nghĩa: Tham gia vào

  • Ví dụ: The students engaged in a lively debate about the new policy. (Các sinh viên đã tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về chính sách mới.)

  • Mẹo ghi nhớ: “Engage” giống như là “dấn thân” vào việc gì đó, bạn tham gia để làm việc đó.

Những idioms ít xuất hiện hơn

  1. Apologize for
    Định nghĩa: Xin lỗi vì điều gì
    Ví dụ: She apologized for the delay in responding to the email. (cô ấy đã xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời email.)
    Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng bạn xin lỗi vì một hành động gây ra sự bất tiện, giúp nhớ "for" là lý do bạn xin lỗi.

  2. Agree with
    Định nghĩa: Đồng ý với ai/cái gì
    Ví dụ: I agree with her opinion on the new policy. (tôi đồng ý với quan điểm của cô ấy về chính sách mới.)
    Mẹo ghi nhớ: “Agree” có thể liên tưởng đến việc hai người “chạm tay” với nhau để thể hiện sự đồng tình.

  3. Believe in
    Định nghĩa: Tin vào điều gì, đặc biệt là niềm tin vào một lý tưởng, niềm tin tâm linh, hoặc khả năng của ai đó
    Ví dụ: I believe in the importance of hard work for success. (tôi tin vào tầm quan trọng của sự chăm chỉ để đạt được thành công.)
    Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng rằng bạn tin vào cái gì đó, như thể đang "đặt niềm tin vào" để nâng đỡ.

  4. Hope to
    Định nghĩa: Hi vọng sẽ làm điều gì trong tương lai
    Ví dụ: She hopes to finish her research before the deadline. (cô ấy hi vọng sẽ hoàn thành nghiên cứu trước thời hạn.)
    Mẹo ghi nhớ: “Hope” gắn liền với tương lai, tưởng tượng bạn đang nhìn về phía trước với kỳ vọng.

  5. Refuse to
    Định nghĩa: Từ chối làm gì
    Ví dụ: He refused to take part in the group project. (anh ấy đã từ chối tham gia vào dự án nhóm.)
    Mẹo ghi nhớ: “Refuse” giống như từ chối nhận một món quà, giúp bạn nhớ không làm gì đó.

  6. Plan to
    Định nghĩa: Dự định làm gì
    Ví dụ: We plan to visit the museum next weekend. (chúng tôi dự định sẽ đi thăm bảo tàng vào cuối tuần tới.)
    Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng bạn vẽ một kế hoạch, và bạn đang định làm điều gì đó theo kế hoạch.

  7. Attempt to
    Định nghĩa: Cố gắng làm gì
    Ví dụ: She attempted to solve the complex problem but failed. (cô ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề phức tạp nhưng không thành công.)
    Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng bạn đang “thử” để đạt được mục tiêu, dù có thể không thành công.

  8. Capable of doing
    Định nghĩa: Có khả năng làm gì
    Ví dụ: He is capable of solving the most challenging equations. (anh ấy có khả năng giải các phương trình khó nhất.)
    Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng bạn có thể làm được điều gì đó nhờ vào sự tài giỏi, tương tự như một siêu anh hùng.

  9. Opposed to
    Định nghĩa: Phản đối với điều gì
    Ví dụ: Many citizens are opposed to the new regulations. (nhiều công dân phản đối các quy định mới.)
    Mẹo ghi nhớ: “Opposed” như một sự phản kháng, dễ tưởng tượng ra hình ảnh chống lại điều gì đó.

  10. Native to
    Định nghĩa: Bản địa, thuộc về một khu vực cụ thể
    Ví dụ: The species is native to Southeast Asia. (loài này có nguồn gốc ở khu vực Đông Nam Á.)
    Mẹo ghi nhớ: Tưởng tượng một loài động vật sinh ra và lớn lên trong môi trường tự nhiên của nó, nơi nó “bản địa”.

Các idioms hay xuất hiện trong bài viết của các chủ đề

Các idioms hay xuất hiện trong bài viết của các chủ đề

Giáo dục – Khoa học học thuật

  1. Apply to
    Định nghĩa: Nộp đơn hoặc liên quan đến
    Ví dụ: She applied to three Ivy League schools. (cô ấy đã nộp đơn vào ba trường thuộc Ivy League.)
    Mẹo: “Nộp đơn vào đâu” – nghĩ đến việc gửi CV tới nơi nào đó.

  2. Participate in
    Định nghĩa: Tham gia vào
    Ví dụ: He participated in the academic decathlon. (anh ấy đã tham gia vào cuộc thi mười môn học thuật.)
    Mẹo: Tưởng tượng mình “nhảy vào” một sự kiện.

  3. Known for
    Định nghĩa: Nổi tiếng vì điều gì
    Ví dụ: The scientist is known for her research on genetics. (nhà khoa học đó nổi tiếng vì nghiên cứu về di truyền học.)
    Mẹo: “Known for” = nổi tiếng vì điều gì đó đặc biệt.

  4. Familiar with
    Định nghĩa: Quen thuộc với
    Ví dụ: Students should be familiar with MLA formatting rules. (học sinh nên quen thuộc với các quy tắc định dạng MLA.)
    Mẹo: “Familiar” giống “family” – bạn thân quen như người nhà.

  5. Capable of
    Định nghĩa: Có khả năng làm gì
    Ví dụ: She is capable of completing the thesis on time. (cô ấy có khả năng hoàn thành luận văn đúng hạn.)
    Mẹo: “Capable of” – có thể làm được cái gì đó.

  6. Focus on
    Định nghĩa: Tập trung vào
    Ví dụ: The program focuses on interdisciplinary studies. (chương trình tập trung vào các nghiên cứu liên ngành.)
    Mẹo: Tưởng tượng ánh đèn spotlight “chiếu vào” đúng điểm cần chú ý.

  7. Plan to
    Định nghĩa: Dự định làm gì
    Ví dụ: He plans to study biomedical engineering. (anh ấy dự định học ngành kỹ thuật y sinh.)
    Mẹo: “Plan to” = lên kế hoạch để làm điều gì đó.

  8. Contribute to
    Định nghĩa: Đóng góp vào
    Ví dụ: Her work contributed to the development of modern linguistics. (công trình của cô ấy đã đóng góp vào sự phát triển của ngành ngôn ngữ học hiện đại.)
    Mẹo: Tưởng tượng bạn thêm viên gạch vào một bức tường chung.

Tâm lý học – Khoa học xã hội

  1. Interested in
    Định nghĩa: Hứng thú với
    Ví dụ: The student is interested in behavioral economics. (học sinh đó hứng thú với kinh tế học hành vi.)
    Mẹo: “Interested in” = nhìn vào trong cái gì vì tò mò.

  2. Concerned with
    Định nghĩa: Quan tâm hoặc liên quan đến
    Ví dụ: The article is concerned with media influence on teenagers. (bài viết đề cập đến ảnh hưởng của truyền thông đối với thanh thiếu niên.)
    Mẹo: Nghĩ đến việc đang “bận tâm với” một chủ đề cụ thể.

  3. Associated with
    Định nghĩa: Liên quan đến, có liên kết với
    Ví dụ: Stress is often associated with sleep disorders. (căng thẳng thường liên quan đến các rối loạn giấc ngủ.)
    Mẹo: Hình dung những mảnh ghép được “nối liền” với nhau.

  4. Result in
    Định nghĩa: Dẫn đến kết quả
    Ví dụ: Lack of sleep can result in poor concentration. (thiếu ngủ có thể dẫn đến khả năng tập trung kém.)
    Mẹo: “Result in” = dẫn tới hậu quả gì đó.

  5. Depend on
    Định nghĩa: Phụ thuộc vào
    Ví dụ: Academic success often depends on study habits. (thành công học tập thường phụ thuộc vào thói quen học tập.)
    Mẹo: Tưởng tượng bạn “dựa vào” ai đó để đứng vững.

  6. Believe in
    Định nghĩa: Tin vào điều gì
    Ví dụ: He believes in the power of positive thinking. (anh ấy tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)
    Mẹo: “In” như thể đặt niềm tin vào một cái hộp – một niềm tin sâu sắc.

  7. Prefer to
    Định nghĩa: Thích làm gì hơn
    Ví dụ: Many students prefer to study in the morning. (nhiều học sinh thích học vào buổi sáng hơn.)
    Mẹo: “Prefer to” luôn đi kèm với lựa chọn làm điều gì.

Triết học – Logic học thuật

  1. Compare to
    Định nghĩa: So sánh để nhấn mạnh điểm giống
    Ví dụ: Her poetry has been compared to that of Emily Dickinson. (thơ của cô ấy được so sánh với thơ của Emily Dickinson.)
    Mẹo: “Compare to” = nhấn mạnh sự giống nhau giữa 2 điều khác loại.

  2. Compare with
    Định nghĩa: So sánh để phân tích cả điểm giống và khác
    Ví dụ: The essay compares Plato’s views with those of Aristotle. (bài luận so sánh quan điểm của Plato với quan điểm của Aristotle.)
    Mẹo: “Compare with” = phân tích kỹ lưỡng giữa 2 cái tương đồng.

  3. Different from
    Định nghĩa: Khác với
    Ví dụ: His approach is different from traditional methods. (cách tiếp cận của anh ấy khác với các phương pháp truyền thống.)
    Mẹo: “From” nhấn mạnh sự “tách ra” khỏi một chuẩn mực.

  4. Similar to
    Định nghĩa: Tương tự với
    Ví dụ: This theory is similar to earlier models of cognition. (lý thuyết này tương tự với các mô hình nhận thức trước đó.)
    Mẹo: “To” thể hiện sự hướng tới một cái gì đó giống.

  5. Opposed to
    Định nghĩa: Phản đối
    Ví dụ: Some scholars are opposed to the new grading system. (một số học giả phản đối hệ thống chấm điểm mới.)
    Mẹo: “Opposed” như hai luồng tư tưởng đối đầu.

Phương pháp học idioms for SAT

Học theo nhóm chủ đề và ngữ cảnh học thuật

Phương pháp học idioms for SAT

Thay vì học từng idiom riêng lẻ, người học nên phân nhóm idioms theo chủ đề thường gặp trong SAT như: giáo dục, khoa học, tâm lý học, triết học, hoặc chia theo loại cấu trúc ngữ pháp (giới từ + danh từ/động từ, động từ + giới từ...). Ví dụ:

  • Nhóm idioms về học thuật: apply to, participate in, focus on

  • Nhóm idioms về lập luận học thuật: different from, similar to, compare with

Khi học theo nhóm như vậy, người học dễ nhận diện được mẫu câu đi kèm idiom trong các đoạn văn SAT và hiểu rõ sắc thái sử dụng.

Sử dụng công cụ Flashcards (Quizlet, Anki) – Học thông minh, không học nhồi nhét

Hai nền tảng phổ biến là QuizletAnki cho phép tạo bộ flashcard idioms nhanh chóng và dễ theo dõi tiến trình học. Mỗi thẻ nên có:

  • Mặt trước: Idiom + ví dụ ngắn

  • Mặt sau: Định nghĩa + mẹo ghi nhớ nhanh

Cách thiết lập Anki cơ bản:

  • Tải Anki (miễn phí)

  • Tạo bộ thẻ mới > Add > Nhập idiom, định nghĩa, ví dụ và mẹo ghi nhớ

  • Cài đặt plugin Image Occlusion (nếu muốn che từ trong ví dụ)

  • Bật chế độ Spaced Repetition mặc định để Anki tự động lặp lại thẻ theo thời gian quên

Kết hợp đọc bài luận mẫu, bài báo học thuật

Idioms for SAT thường không mang tính văn nói mà gắn liền với ngữ cảnh học thuật, học giả. Vì vậy, ngoài học flashcards, người học nên đọc các đoạn văn mẫu SAT, bài luận học thuật hoặc báo như The New York Times, Scientific American để:

  • Nhận diện idioms trong ngữ cảnh tự nhiên

  • Hiểu cách sử dụng idioms trong câu lập luận, phân tích

  • Ghi chú idioms xuất hiện nhiều và đưa vào bộ flashcards của mình

Áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition và Active Recall

Hai phương pháp ghi nhớ nổi bật này giúp người học ghi nhớ idioms hiệu quả hơn:

  • Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng): Hệ thống hóa thời điểm ôn lại idioms sau các khoảng cách thời gian tăng dần.

  • Active Recall (Hồi tưởng chủ động): Thay vì đọc lại, hãy chủ động tự kiểm tra bản thân (ví dụ, che định nghĩa và cố gắng nhớ lại nghĩa của idiom).

Khi kết hợp cả hai kỹ thuật, người học sẽ không rơi vào tình trạng “học hôm nay, quên ngày mai”.

Bài tập ứng dụng nhanh: Mini Quiz kiểm tra idioms

Câu 1:
The scientist was known ___ her groundbreaking research in neuroscience.
A. with
B. for
C. by
D. of

Đáp án: B. for
Giải thích: “Known for” dùng để chỉ lý do ai đó nổi tiếng hoặc được biết đến.
Sb to be + known for sth, không phải known with/by/of.

Câu 2:
The new student quickly became familiar ___ the campus and its facilities.
A. to
B. in
C. with
D. of

Đáp án: C. with
Giải thích: “Familiar with” là cấu trúc đúng để nói rằng ai đó quen thuộc với cái gì.
Familiar with something, không dùng “to/in/of”.

Câu 3:
Many philosophers have argued that logic is not opposed ___ emotion, but complementary to it.
A. of
B. to
C. with
D. in

Đáp án: B. to
Giải thích: Cấu trúc đúng là “opposed to” – phản đối hoặc đối lập với điều gì đó.
→ Không dùng opposed with/in/of.

Câu 4:
The psychologist's theory focuses on how early experiences contribute ___ personality development.
A. to
B. with
C. for
D. at

Đáp án: A. to
Giải thích: “Contribute to” mang nghĩa đóng góp vào, thường đi với danh từ hoặc V-ing sau “to”.
Contribute to development, không phải with/for/at.

Câu 5:
Unlike earlier theories, this model is different ___ the traditional approach in several key ways.
A. of
B. than
C. from
D. with

Đáp án: C. from
Giải thích: “Different from” là cấu trúc chuẩn trong văn phong học thuật.
→ Tránh dùng different than trong SAT – không được công nhận là chính xác trong văn viết học thuật và không phải cụm idioms for sat

Tổng kết

Idioms for SAT đóng vai trò thiết yếu trong việc chinh phục phần Reading và Writing, đặc biệt với những thí sinh đặt mục tiêu trên 1400+. Không chỉ là các cụm từ cố định, đây còn là dạng diễn đạt mang tính học thuật tự nhiên, giúp thí sinh hiểu nhanh, viết chính xác và tránh những lỗi lập luận thường gặp. Để đạt hiệu quả tối đa, người học nên áp dụng các phương pháp phù hợp như học theo chủ đề, sử dụng flashcards và kỹ thuật Spaced Repetition. Việc luyện tập đều đặn mỗi ngày không chỉ cải thiện điểm số mà còn nâng cao năng lực ngôn ngữ học thuật một cách toàn diện.

Kỳ thi SAT Digital đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược học tập hiệu quả. Khóa học SAT Comprehensive tại ZIM mang đến cho học viên trải nghiệm giáo dục cá nhân hóa với hơn 1.000 biến thể giáo trình độc quyền, giúp phát triển toàn diện các kỹ năng Toán, Đọc hiểu và Viết - những thành phần chính của kỳ thi SAT Digital 2025. Thông qua khoá học SAT được thiết kế phù hợp cho từng học viên, người học sẽ được chuẩn bị đầy đủ cho hình thức thi thích ứng (Adaptive Testing). Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...